EN You can get an iOS Bitcoin Cash Wallet from the iOS App Store or Download the Android Bitcoin Cash Wallet from the Google Play Store
EN You can get an iOS Bitcoin Cash Wallet from the iOS App Store or Download the Android Bitcoin Cash Wallet from the Google Play Store
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
store | cửa hàng |
android | android |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
the | cho |
EN You can get an iOS Bitcoin Cash Wallet from the iOS App Store or Download the Android Bitcoin Cash Wallet from the Google Play Store
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
store | cửa hàng |
android | android |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
the | cho |
EN Hello Summner! 5% Cash Back on E-commerce spends has been extended!
VI DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM “VAY TIỀN RỦNG RỈNH, QUÀ ĐỈNH VỀ TAY” ĐỢT 2
EN Get up to 50% Cash Back + 10x Oi Plus points on your first QR CODE transaction!
VI DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THẺ QUÀ TẶNG 500.000Đ CHƯƠNG TRÌNH “VAY THÊM HÔM NAY, ƯU ĐÃI VỀ TAY” ĐỢT 2
EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN Buy Bitcoin Cash with a credit card | Trust Wallet
VI Mua Bitcoin Cash bằng thẻ tín dụng | Trust Wallet
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
with | bằng |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN How to Buy Bitcoin Cash with a credit card / debit card
VI Làm thế nào để Mua Bitcoin Cash bằng thẻ tín dụng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
to | làm |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy from a minimum of $50 worth or up to $20,000 worth Bitcoin Cash per day directly from the Crypto Wallet app. Follow these Simple & Easy Steps:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
bitcoin | bitcoin |
directly | trực tiếp |
easy | dễ dàng |
follow | theo |
to | tiền |
or | hoặc |
day | ngày |
steps | bước |
the | các |
EN Select the asset you want to buy, in this case Bitcoin Cash
VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
select | chọn |
asset | tài sản |
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
want | muốn |
you | bạn |
EN Using Trust Wallet you can easily spend your Bitcoin Cash (BCH ABC) at merchant locations around the world.
VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
easily | dễ dàng |
bitcoin | bitcoin |
world | thế giới |
wallet | trên |
at | tại |
using | sử dụng |
the | dịch |
you | bạn |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN Given that El Salvador is largely a cash economy, the adoption of bitcoin as legal tender will help spur the power and potential of bitcoin
VI Do El Salvador chủ yếu là một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh và tiềm năng của bitcoin
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
cash | tiền |
bitcoin | bitcoin |
help | giúp |
power | sức mạnh |
of | của |
EN It connects people to local cash they can use--pesos, dollars, euros, and so on
VI Nó kết nối mọi người với tiền mặt địa phương mà họ có thể sử dụng - peso, đô la, euro, v.v
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
people | người |
to | tiền |
EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
store | cửa hàng |
paying | thanh toán |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
money | tiền |
with | bằng |
each | mỗi |
by | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN Cash on Delivery The drivers will only pay upfront for COD orders less than 2.000.000đ Find out more HERE
VI Giao hàng tạm ứng (COD) Các Bác tài chỉ nhận tạm ứng cho đơn hàng có giá trị từ 2.000.000đ trở xuống. Tìm hiểu thêm tại ĐÂY
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
more | thêm |
the | nhận |
EN This is our Bitcoin Cash account (BCH): qrzqvfcec2j4kk95qplg6hekzfu39c7fucau6ndw4h
VI Đây là tài khoản Bitcoin Cash của chúng tôi (BCH): qrzqvfcec2j4kk95qplg6hekzfu39c7fucau6ndw4h
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
account | tài khoản |
our | chúng tôi |
EN Download Trust Wallet for Bitcoin Cash (BCH) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Bitcoin Cash (BCH) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
cash | tiền |
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
in | trong |
goal | mục tiêu |
implementation | triển khai |
of | của |
EN It is intended to be the real “Peer to peer electronic cash” as described by Satoshi Nakamoto.
VI Nó đã được dự định sẽ trở thành một "Đồng tiền kỹ thuật số ngang hàng" giống như như mô tả của Satoshi Nakamoto.
EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software
VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
software | phần mềm |
on | trên |
its | của |
EN Bitcoin Cash changes the block limit size with the goal of lowering transaction fees.
VI Bitcoin Cash thay đổi giới hạn kích thước khối với mục tiêu là giảm phí giao dịch.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
block | khối |
limit | giới hạn |
size | kích thước |
goal | mục tiêu |
transaction | giao dịch |
changes | thay đổi |
fees | phí giao dịch |
with | với |
the | dịch |
EN What are the features of Bitcoin Cash?
VI Các tính năng của Bitcoin Cash?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
features | tính năng |
bitcoin | bitcoin |
the | của |
EN A change to the Bitcoin Cash protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past
VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
blocks | khối |
change | thay đổi |
in | trong |
EN Change to the Bitcoin Cash protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid. The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
or | hoặc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
network | mạng |
EN It creates an asymmetric real-time difficulty adjustment and is now widely implemented in many other blockchains, like Zcash, Bitcoin Cash, and at least 25 others
VI Nó tạo ra một điều chỉnh độ khó thời gian thực không đối xứng đã được áp dụng và thậm chí còn được triển khai rộng rãi trong nhiều blockchain khác như Zcash, Bitcoin Cash và hơn 25 loại khác
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
real-time | thời gian thực |
in | trong |
many | nhiều |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
EN Integrations: scales, credit card/cash payment devices
VI Tích hợp: cân, thẻ tín dụng / thiết bị thanh toán tiền mặt
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
credit | tín dụng |
cash | tiền |
payment | thanh toán |
card | thẻ tín dụng |
EN You can only get SimCash by buying with cash
VI Bạn chỉ có thể nhận được SimCash bằng cách mua bằng tiền mặt
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
you | bạn |
cash | tiền |
with | bằng |
get | nhận |
EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.
VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
contract | hợp đồng |
enables | cho phép |
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
benefit | lợi ích |
asset | tài sản |
pay | trả |
solar | mặt trời |
to | tiền |
you | bạn |
this | này |
EN This means that you get a certain amount of cash when you invest - either a percentage of your investment or a fixed amount
VI Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được một lượng tiền mặt nhất định khi đầu tư - theo tỷ lệ phần trăm của khoản đầu tư của bạn hoặc một số tiền cố định
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
means | có nghĩa |
amount | lượng |
cash | tiền |
of | của |
or | hoặc |
get | nhận |
your | bạn |
EN Can I make an investment in cash onsite at ecoligo's offices or at a project location?
VI Tôi có thể đầu tư bằng tiền mặt tại chỗ tại văn phòng của ecoligo hoặc tại địa điểm dự án không?
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
cash | tiền |
project | dự án |
i | tôi |
at | tại |
an | thể |
or | hoặc |
EN Cash deposits on site are not possible for security reasons
VI Không thể đặt cọc tiền mặt tại chỗ vì lý do an ninh
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
security | an ninh |
for | tiền |
not | không |
EN For cash-paying patients, initial deposit may be required during the time of admission
VI Trước Khi làm thủ tục nhập viện, nhân viên thu ngân sẽ thông báo số tiền tạm ứng viện phí
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
be | là |
the | khi |
for | tiền |
EN Payment accepted are cash and any major credit card
VI Khoản đặt cọc này phải được nộp vào ngày bạn nhập viện
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | và |
any | bạn |
EN Travel Gift Cards cannot be reloaded, resold, returned, transferred for value or redeemed for cash
VI Không thể nạp lại, bán lại, trả lại, chuyển nhượng giá trị hoặc quy đổi thành tiền mặt đối với Thẻ Quà tặng Du lịch
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
travel | du lịch |
value | giá |
cards | thẻ |
gift | quà |
or | hoặc |
for | tiền |
EN Buy Bitcoin Cash with a credit card | Trust Wallet
VI Mua Bitcoin Cash bằng thẻ tín dụng | Trust Wallet
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
with | bằng |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN How to Buy Bitcoin Cash with a credit card / debit card
VI Làm thế nào để Mua Bitcoin Cash bằng thẻ tín dụng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
to | làm |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy from a minimum of $50 worth or up to $20,000 worth Bitcoin Cash per day directly from the Crypto Wallet app. Follow these Simple & Easy Steps:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
buy | mua |
minimum | tối thiểu |
bitcoin | bitcoin |
directly | trực tiếp |
easy | dễ dàng |
follow | theo |
to | tiền |
or | hoặc |
day | ngày |
steps | bước |
the | các |
EN Select the asset you want to buy, in this case Bitcoin Cash
VI Chọn một tài sản đã được hỗ trợ mà bạn muốn mua, chẳng hạn như Bitcoin Cash
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
select | chọn |
asset | tài sản |
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
want | muốn |
you | bạn |
EN Using Trust Wallet you can easily spend your Bitcoin Cash (BCH ABC) at merchant locations around the world.
VI Sử dụng Ví Trust, bạn có thể dễ dàng chi tiêu Bitcoin Cash (BCH ABC) tại các địa điểm giao dịch trên toàn thế giới.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
easily | dễ dàng |
bitcoin | bitcoin |
world | thế giới |
wallet | trên |
at | tại |
using | sử dụng |
the | dịch |
you | bạn |
EN View prices of Bitcoin Cash and altcoins right in your Trust Wallet. Easily view Market Cap, Trading Volume, Price Timelines right at one place.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
easily | dễ dàng |
market | thị trường |
volume | lượng |
at | tại |
place | nơi |
of | của |
EN It connects people to local cash they can use--pesos, dollars, euros, and so on
VI Nó kết nối mọi người với tiền mặt địa phương mà họ có thể sử dụng - peso, đô la, euro, v.v
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
people | người |
to | tiền |
EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
store | cửa hàng |
paying | thanh toán |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
money | tiền |
with | bằng |
each | mỗi |
by | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN Pays for your hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability
VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | các |
or | hoặc |
EN Pays for your and your family hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability
VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong cho mọi thành viên trong gia đình
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
in | trong |
or | hoặc |
EN Generally, to deduct a bad debt, you must have previously included the amount in your income or loaned out your cash
VI Thông thường, để khấu trừ một khoản nợ xấu, ắt hẳn trước đây quý vị đã tính số tiền này vào lợi tức hoặc cho vay tiền mặt của quý vị
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
previously | trước |
or | hoặc |
cash | tiền |
your | và |
out | của |
EN Usually there's no exchange of cash
VI Thông thường, không xảy ra việc trao đổi tiền mặt
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
no | không |
cash | tiền |
of | thường |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে