EN The form will show the amount of unemployment compensation they received during 2020 in Box 1, and any federal income tax withheld in Box 4
EN The form will show the amount of unemployment compensation they received during 2020 in Box 1, and any federal income tax withheld in Box 4
VI Mẫu này sẽ hiển thị số tiền trợ cấp thất nghiệp mà họ đã nhận được trong năm 2020 trong Ô số 1 và bất kỳ khoản thuế thu nhập liên bang nào được khấu lưu trong Ô số 4
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
tax | thuế |
in | trong |
and | thị |
received | nhận được |
will | được |
any | lưu |
the | này |
EN The article below gives you four different ways you can check the battery health status of your own iOS device.
VI Bài viết dưới đây đưa ra 4 cách khác nhau để bạn có thể kiểm tra tình trạng pin cho thiết bị iOS của chính mình.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
ways | cách |
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
ios | ios |
gives | cho |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.
VI Bảo hiểm và tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không có ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
status | tình trạng |
ask | hỏi |
when | khi |
will | được |
not | không |
your | của |
EN It also includes people who are grouped together based on lower socio-economic status, age, weight or size, pregnancy or ex-military status.
VI Phạm vi này cũng bao gồm những người được nhóm lại với nhau theo địa vị kinh tế xã hội thấp hơn, tuổi tác, cân nặng hoặc kích thước, tình trạng mang thai hoặc tình trạng cựu chiến binh.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
includes | bao gồm |
people | người |
together | với |
based | theo |
lower | thấp |
status | tình trạng |
age | tuổi |
size | kích thước |
also | cũng |
or | hoặc |
EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused
VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn là Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
product | sản phẩm |
status | trạng thái |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
group | nhóm |
EN Visit the status checker for the current status of an application, or the FAQ page for more information.
VI Truy cập trình kiểm tra trạng thái để biết trạng thái hiện tại của ứng dụng hoặc trang Câu hỏi thường gặp để biết thêm thông tin.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
status | trạng thái |
current | hiện tại |
page | trang |
or | hoặc |
information | thông tin |
more | thêm |
of | thường |
EN All Foods Meal box Noodles Bread Grilled Sausage Steamed Bun Onigiri Dessert Bakery
VI Tất cả thức ăn Thức ăn đóng hộp Mì Bánh Mì Xúc Xích Nướng Bánh Bao/ Bánh Giò Cơm Nắm Tráng Miệng Bánh Tươi
EN It uses the same S-box as AES in a custom construction
VI Nó sử dụng cùng một S-box như AES trong một cấu trúc tùy chỉnh
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
uses | sử dụng |
in | trong |
custom | tùy chỉnh |
EN Availability out of the box of all the non-specific features.
VI Có sẵn tất cả các tính năng không đặc thù
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
features | tính năng |
all | tất cả các |
the | không |
EN These rewards are often displayed in character chats, and if you see a message box on the right side of the screen, open it and receive it.
VI Các phần thưởng này thường hiển thị trong các cuộc trò chuyện của nhân vật, và nếu bạn thấy một thông báo bao thư ở bên phải màn hình, hãy mở nó lên và nhận thưởng nhé.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
rewards | phần thưởng |
often | thường |
in | trong |
character | nhân |
if | nếu |
screen | màn hình |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
these | này |
EN In the Console search box, type the term batteryhealth (if the search does not return results, unlock your iPhone screen).
VI Ở khung tìm kiếm của Console, gõ cụm từ batteryhealth (nếu tìm kiếm không trả lại kết quả, hãy mở khóa màn hình iPhone của bạn).
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
search | tìm kiếm |
unlock | mở khóa |
screen | màn hình |
if | nếu |
your | của bạn |
EN Thinking outside the box, without going outside
VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
the | cho |
EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?
VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
can | phải |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
and | và |
with | với |
the | khi |
EN Postef’s optical terminal box (OTB) is mounted to in [...]
VI Sản phẩm Khung, nắp hầm cáp các loại do [...]
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
to | các |
EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases
VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark và chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
libraries | thư viện |
integrated | tích hợp |
ecosystem | hệ sinh thái |
variety | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
in | trong |
the | trường |
and | các |
EN Innovative Energy Solutions: Thinking Outside The Box
VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
the | cho |
EN For every box of mooncakes purchased, Metropole Hanoi will make donation to the National Hospital of Tropical Disease.
VI Mỗi hộp bánh đến tay Quý vị đồng nghĩa với một phần doanh thu sẽ được khách sạn Metropole dành tặng hỗ trợ bệnh viện Nhiệt đới Trung ương các trang bị thiết bị Y tế cần thiết.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
disease | bệnh |
every | mỗi |
make | với |
EN The design of Bosch's air quality monitoring box is compact and lightweight, which makes it easy to install and operate in pedestrian areas
VI Thiết kế gọn nhẹ của hộp giám sát chất lượng không khí giúp dễ dàng lắp đặt và vận hành ở các khu vực dân cư
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
quality | chất lượng |
monitoring | giám sát |
easy | dễ dàng |
operate | vận hành |
areas | khu vực |
of | của |
EN The lightweight monitoring box is equipped with sensors to record the levels of particulate matter and nitrogen dioxide, as well as ambient temperature and humidity, all in real-time.
VI Hộp giám sát trọng lượng nhẹ được trang bị các cảm biến để ghi lại mức độ hạt vật chất và nitơ điôxít, cũng như nhiệt độ và độ ẩm xung quanh, tất cả đều theo thời gian thực.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
monitoring | giám sát |
real-time | thời gian thực |
all | các |
EN Each monitoring box analyzes around 300 liters of air every minute. Analysis of this generates up to 130 measurements per minute, which is then uploaded to the cloud.
VI Mỗi hộp giám sát phân tích khoảng 300 lít không khí mỗi phút. Phân tích điều này tạo ra tối đa 130 phép đo mỗi phút, sau đó được tải lên đám mây.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
monitoring | giám sát |
minute | phút |
analysis | phân tích |
then | sau |
uploaded | tải lên |
cloud | mây |
up | lên |
EN The Bosch AUTODOME inteox 7000i – 2MP camera works as a perfect companion with the air quality monitoring box to supply another source of data for the brain cloud.
VI Camera Bosch AUTODOME inteox 7000 - 2MP chính là một người bạn đồng hành hoàn hảo với giám sát chất lượng không khí để cung cấp thêm nguồn dữ liệu khác cho bộ não trên mây.
EN If you need wage and income information to help prepare a past due return, complete Form 4506-T, Request for Transcript of Tax Return, and check the box on line 8. You can also contact your employer or payer of income.
VI Nếu quý vị cần thông tin về tiền lương và lợi tức để trợ giúp khai thuế đã quá hạn thì điền thông tin vào Mẫu Đơn 4506-T, Yêu Cầu Bản Ghi Khai Thuế (
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
information | thông tin |
form | mẫu |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
need | cần |
help | giúp |
to | tiền |
and | và |
EN To see the coupon discount prices, select an itinerary. To only save discount coupon codes, rather than search for flight tickets, go to My Asiana > Coupon Box.
VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
see | xem |
select | chọn |
save | lưu |
search | tìm kiếm |
my | của tôi |
only | của |
than | và |
EN Create custom audiences out-of-the-box and increase app user retention, LTV, and ROI.
VI Tạo phân khúc người dùng tùy chỉnh và tăng tỷ lệ duy trì, LTV, và ROI của ứng dụng.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
create | tạo |
custom | tùy chỉnh |
increase | tăng |
user | dùng |
EN Be sure to check the box or enter the year of the return you're amending at the top of Form 1040-X
VI Xin nhớ chộn hộp và ghi năm của tờ khai mà quý vị muốn điều chỉnh ở trên đầu của Mẫu 1040-X
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
year | năm |
of | của |
top | trên |
form | mẫu |
EN All Foods Meal box Noodles Bread Grilled Sausage Steamed Bun Onigiri Dessert
VI Tất cả thức ăn Thức ăn đóng hộp Mì Bánh Mì Xúc Xích Nướng Bánh Bao/ Bánh Giò Tráng Miệng
EN Nasdaq respects our trendlines. However it is struggling to break our current support zone which is marked in green box. If it breaks there it will sell very hard!
VI ĐANG BẮT ĐẦU SÓNG 1 - Nhận định giá sẽ lên chạm Fibo MR mốc 1 hoặc 1.618 (đường đỏ) - Nhận định Nếu giá quay về để tăng tiếp sẽ về mốc 0.5 hoặc 0.618 của Fibo TL (đường xanh)
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
is | hoặc |
EN Nasdaq respects our trendlines. However it is struggling to break our current support zone which is marked in green box. If it breaks there it will sell very hard!
VI ĐANG BẮT ĐẦU SÓNG 1 - Nhận định giá sẽ lên chạm Fibo MR mốc 1 hoặc 1.618 (đường đỏ) - Nhận định Nếu giá quay về để tăng tiếp sẽ về mốc 0.5 hoặc 0.618 của Fibo TL (đường xanh)
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
if | nếu |
is | hoặc |
EN Untick the box next to Use of partner info
VI Bỏ chọn hộp bên cạnh Sử dụng thông tin đối tác
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
use | sử dụng |
info | thông tin |
EN Any reimbursements you receive for expenses that aren't reported to you in box 1 of your Form W-2.
VI Bất kỳ số tiền bồi hoàn nào mà quý vị nhận được đối với các chi phí không báo cáo cho quý vị ở ô số 1 của Mẫu W-2 (tiếng Anh).
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
reported | báo cáo |
form | mẫu |
to | tiền |
EN Choose the Product groups you want to feature in your ad (once you select this, a box will appear on the right).
VI Chọn Nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu trong quảng cáo của mình (khi bạn chọn nhóm này, một hộp sẽ xuất hiện ở bên phải).
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
product | sản phẩm |
groups | nhóm |
in | trong |
ad | quảng cáo |
want | muốn |
your | bạn |
select | chọn |
EN One hundred Euro (€100) banknote in small treasure jewelry box
VI phong cách cũ, máy bay, hai tầng cánh, bay, Side xem, ký-đóng, máy bay
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
one | hai |
EN Drag and drop the product recommendation box into your email. The automation will populate the section with specific products relevant to each recipient on your list.
VI Kéo thả đề xuất sản phẩm vào email của bạn. Công cụ sẽ tự động thêm các hạng mục sản phẩm cụ thể liên quan tới khách hàng mà bạn nhắm tới.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
your | bạn |
and | và |
products | sản phẩm |
specific | các |
EN Click on the Order Tax Forms button below, to order products, enter the product number or a keyword in the search box
VI Nhấp vào nút Đặt hàng mẫu đơn thuế để đặt hàng sản phẩm, nhập số sản phẩm hoặc một từ khóa vào hộp tìm kiếm
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
click | nhấp |
enter | vào |
or | hoặc |
keyword | từ khóa |
search | tìm kiếm |
products | sản phẩm |
EN Data is good. Strategy is better. Semrush gives you both.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
data | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
you | bạn |
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Californians can call 211, which gives local information on social services 24 hours a day.
VI Người dân California có thể gọi theo số 211 để nhận thông tin địa phương về các dịch vụ xã hội 24 giờ mỗi ngày.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
call | gọi |
which | các |
information | thông tin |
day | ngày |
EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record
VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
copy | bản sao |
this | này |
EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
gives | cho |
some | người |
decision | quyết định |
on | trên |
network | mạng |
coin | tiền |
EN But it also gives them all the advantages of the digital economy: portability, safety, and freedom from seizure.
VI Nhưng nó cũng mang lại cho họ tất cả những lợi thế của nền kinh tế kỹ thuật số: tính di động, an toàn và sự tự do khỏi việc bị quản lý.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
but | nhưng |
also | cũng |
gives | cho |
safety | an toàn |
of | của |
EN Dragalia Lost gives you over 60 heroes along with a lot of weapons and equipment.
VI Dragalia Lost cung cấp cho bạn hơn 60 nhân vật cùng với đó là rất nhiều những vũ khí, trang bị.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
you | bạn |
with | với |
EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
source | nguồn |
time | thời gian |
costs | phí |
with | bằng |
solar | mặt trời |
growth | tăng |
your | của bạn |
and | và |
EN The hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi gives no explicit or implicit guarantees and assumes no responsibility for the use of this information.
VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội không đảm bảo, cho dùng là hiển ngôn hay ngụ ý, và cũng không chịu trách nhiệm cho việc sử dụng thông tin này.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
hotel | khách sạn |
gives | cho |
no | không |
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
use | sử dụng |
EN SegWit. Lightning Network; which gives almost ZERO fee transactions, instant payments, scalability and Atomic Swaps.
VI SegWit. Lightning Network với phí giao dịch gần như bằng KHÔNG, thanh toán ngay lập tức, có khả năng mở rộng và hoán đổi ở mức nguyên tử.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
transactions | giao dịch |
payments | thanh toán |
and | dịch |
EN It also gives contributors the freedom to do the work that interests them most (and get paid).
VI Nó cũng mang lại cho những người đóng góp sự tự do để làm công việc mà họ quan tâm nhất (và được trả tiền cho các công việc đó).
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
work | công việc |
them | là |
paid | trả |
also | cũng |
gives | cho |
to | tiền |
EN Our model gives validators a simple and predictable return
VI Mô hình của chúng tôi mang lại cho người xác nhận lợi nhuận đơn giản và có thể dự đoán được
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
model | mô hình |
gives | cho |
our | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
EN Provisioned Concurrency gives you greater control over the performance of your serverless applications
VI Tính đồng thời được cung cấp cho phép bạn kiểm soát tốt hơn hiệu năng của các ứng dụng serverless
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
concurrency | tính đồng thời |
control | kiểm soát |
applications | các ứng dụng |
provisioned | cung cấp |
you | bạn |
EN Using multiple accounts gives you built-in security boundaries
VI Sử dụng nhiều tài khoản giúp bạn có được ranh giới bảo mật tích hợp
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
using | sử dụng |
accounts | tài khoản |
security | bảo mật |
EN ElastiCache gives you an optimized end-to-end hardware and software stack for blazing fast performance.
VI ElastiCache cung cấp cho bạn ngăn xếp phần cứng và phần mềm hoàn chỉnh được tối ưu hóa để mang lại hiệu năng cực nhanh.
ইংরেজি | ভিয়েতনামী |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
fast | nhanh |
you | bạn |
to | phần |
{Totalresult} অনুবাদগুলির মধ্যে 50 দেখানো হচ্ছে