ES Tienes opciones para trabajar, jugar videojuegos, transmitir contenido con 5G y mucho más
ES Tienes opciones para trabajar, jugar videojuegos, transmitir contenido con 5G y mucho más
VI Các lựa chọn dành cho công việc, chơi trò chơi, phát trực tuyến qua mạng 5G và mọi tiện ích khác
Испански | Виетнамски |
---|---|
más | khác |
para | cho |
y | các |
opciones | lựa chọn |
videojuegos | trò chơi |
ES "Ya estábamos satisfechos con Cloudflare Access antes de la COVID-19, y terminó siendo un gran ahorro cuando nuestro equipo tuvo que trabajar a distancia
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
Испански | Виетнамски |
---|---|
ahorro | tiết kiệm |
equipo | nhóm |
trabajar | làm việc |
nuestro | chúng tôi |
siendo | là |
ES El staking pone sus activos a trabajar, con tasas de interés tan altas como 80% de APR.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%
Испански | Виетнамски |
---|---|
sus | bạn |
activos | tài sản |
con | với |
ES ¿Quieres conseguir una audiencia fiel, aumentar tus visualizaciones y trabajar con diferentes canales en YouTube? vidIQ es la respuesta.
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
Испански | Виетнамски |
---|---|
aumentar | tăng |
diferentes | nhiều |
canales | kênh |
youtube | youtube |
en | trên |
quieres | bạn muốn |
ES Te permitirá crear una página web funcional rápidamente, sin tener que aprender un lenguaje de programación o trabajar con desarrolladores & diseñadores
VI Nó cho phép bạn tạo một trang web tuyệt đẹp nhanh chóng mà không cần phải học ngôn ngữ lập trình hoặc giao dịch với các nhà phát triển & thiết kế
Испански | Виетнамски |
---|---|
aprender | học |
programación | lập trình |
desarrolladores | nhà phát triển |
sin | không |
crear | tạo |
página | trang |
rápidamente | nhanh |
web | web |
con | với |
una | bạn |
ES Trabajar con una agencia de contratación
VI Làm việc với Đơn vị Tuyển dụng
Испански | Виетнамски |
---|---|
trabajar | làm việc |
una | là |
ES Por supuesto, necesitarás una cuenta existente para trabajar con ella.
VI Tất nhiên, bạn sẽ cần có một tài khoản để sử dụng tiện ích này.
Испански | Виетнамски |
---|---|
necesitarás | cần |
una | bạn |
cuenta | tài khoản |
con | sử dụng |
ES Debido a las muchas características, hay varias maneras de trabajar con Grammarly dependiendo de tus necesidades.
VI Nhờ có nhiều tính năng nên bạn có nhiều cách sử dụng Grammarly tùy theo nhu cầu của mình.
Испански | Виетнамски |
---|---|
características | tính năng |
necesidades | nhu cầu |
muchas | nhiều |
a | cách |
con | theo |
de | của |
ES Puede retrasarse al trabajar con documentos largos
VI Có thể hoạt động chậm khi làm việc trên các tài liệu dài
Испански | Виетнамски |
---|---|
con | trên |
largos | dài |
documentos | tài liệu |
ES No hay culpables del brote de la COVID-19 y todos debemos trabajar juntos para terminar con esta pandemia
VI Không ai có lỗi khi đại dịch COVID-19 bùng phát và tất cả chúng ta phải cùng nhau đoàn kết để chấm dứt đại dịch này
Испански | Виетнамски |
---|---|
hay | phải |
juntos | cùng nhau |
no | không |
de | này |
ES Tu donativo nos ayudará a trabajar en este proyecto con más ilusión ;-)
VI Chúng tôi sẽ sử dụng nó để làm việc chăm chỉ hơn nữa cho dự án này ;-)
Испански | Виетнамски |
---|---|
proyecto | dự án |
nos | chúng tôi |
más | hơn |
trabajar | làm việc |
este | là |
a | làm |
en | cho |
ES Sabemos que trabajar juntos como comunidad es mejor para todos.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
Испански | Виетнамски |
---|---|
juntos | cùng nhau |
es | là |
mejor | tốt |
para | cho |
todos | mọi |
ES Con Aurora Serverless v1, su base de datos se apagará automáticamente cuando no se esté usando y se iniciará con mayor rapidez cuando comience a trabajar al día siguiente.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng và khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.
Испански | Виетнамски |
---|---|
no | không |
comience | bắt đầu |
datos | dữ liệu |
día | ngày |
su | và |
usando | sử dụng |
y | của |
cuando | khi |
mayor | hơn |
rapidez | nhanh |
con | với |
ES Empleado, Listo para la entrevista – A tiempo completo / Interesado en trabajar a distancia
VI Đã có việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
ES Listo para la entrevista – A tiempo completo / Interesado en trabajar a distancia
VI Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
ES Desempleado, Listo para la entrevista – A tiempo completo / Interesado en trabajar a distancia
VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
ES Trabajar con LSA puede ayudarlo a:
VI Làm việc với LSA có thể giúp bạn:
Испански | Виетнамски |
---|---|
trabajar | làm việc |
con | với |
ES Trabajar con un Abogado Administrador para ayudar a los clientes con sus problemas legales.
VI Làm việc với một luật sư quản lý để hỗ trợ khách hàng với các vấn đề pháp lý của họ
Испански | Виетнамски |
---|---|
con | với |
clientes | khách |
los | các |
ES Capacidad para trabajar eficientemente con personas de diversos orígenes
VI Khả năng làm việc hiệu quả với những người từ nền tảng đa dạng
Испански | Виетнамски |
---|---|
capacidad | khả năng |
personas | người |
trabajar | làm việc |
ES Durante más de una década, las principales empresas de tecnología han confiado en Unlimint. Sabemos cómo trabajar con innovadores como tú. Y nos encanta.
VI Trong hơn một thập kỷ, những công ty công nghệ hàng đầu đã tin tưởng Unlimint. Chúng tôi biết cách làm việc với những công ty đổi mới như bạn. Và chúng tôi say mê điều đó.
Испански | Виетнамски |
---|---|
empresas | công ty |
en | trong |
sabemos | chúng tôi biết |
más | hơn |
nos | chúng tôi |
con | với |
una | bạn |
ES Al trabajar con miles de empresas innovadoras sabemos que es necesario pagar a numerosos socios en distintas divisas
VI Làm việc với hàng nghìn công ty đổi mới, chúng tôi biết rằng bạn cần thanh toán cho nhiều đối tác bằng nhiều loại tiền tệ
Испански | Виетнамски |
---|---|
empresas | công ty |
sabemos | chúng tôi biết |
pagar | thanh toán |
distintas | nhiều |
es | là |
trabajar | làm việc |
miles de | nghìn |
ES Nuestro planeta te necesita. Descubra cómo es trabajar en ecoligo y si hay un lugar para usted en nuestro equipo.
VI Hành tinh của chúng tôi cần bạn. Tìm hiểu cảm giác làm việc tại ecoligo và nếu bạn có một vị trí trong nhóm của chúng tôi.
Испански | Виетнамски |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
equipo | nhóm |
es | là |
en | trong |
y | của |
nuestro | chúng tôi |
necesita | cần |
usted | bạn |
ES Trabajar con nosotros es como estar en un equipo deportivo ganador
VI Làm việc với chúng tôi giống như tham gia một đội thể thao chiến thắng
Испански | Виетнамски |
---|---|
con | với |
nosotros | chúng tôi |
es | là |
ES Además, nuestros clientes dicen que es muy fácil trabajar con nosotros. Y eso hace que conseguir la energía solar sea un proceso más suave y agradable para usted.
VI Trên hết, khách hàng của chúng tôi nói rằng chúng tôi đặc biệt dễ làm việc. Và điều đó làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru hơn, thú vị hơn đối với bạn.
Испански | Виетнамски |
---|---|
energía | năng lượng |
es | là |
trabajar | làm việc |
clientes | khách hàng |
con | với |
solar | mặt trời |
más | hơn |
nosotros | chúng tôi |
para | cho |
ES «Nos encanta trabajar con ecoligo
VI Chúng tôi thích làm việc với ecoligo
Испански | Виетнамски |
---|---|
con | với |
ecoligo | ecoligo |
nos | chúng tôi |
trabajar | làm việc |
ES ¿Nuestro objetivo? Trabajar con estos socios a largo plazo y asegurarnos de mantener un alto nivel de calidad durante la instalación del proyecto
VI Mục tiêu của chúng tôi? Để làm việc lâu dài với các đối tác này và đảm bảo chúng tôi duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao trong quá trình lắp đặt dự án
Испански | Виетнамски |
---|---|
objetivo | mục tiêu |
largo | dài |
calidad | chất lượng |
proyecto | dự án |
trabajar | làm việc |
nuestro | chúng tôi |
durante | trong quá trình |
ES ¿Por qué debería mi empresa trabajar con ecoligo?
VI Tại sao công ty của tôi nên làm việc với ecoligo?
Испански | Виетнамски |
---|---|
mi | tôi |
empresa | công ty |
ecoligo | ecoligo |
trabajar | làm việc |
con | với |
debería | là |
ES Como empresa de EPC, ¿por qué debería trabajar con ecoligo con clientes que buscan una solución de financiación?
VI Là một công ty EPC, tại sao tôi nên làm việc với ecoligo về những khách hàng đang tìm kiếm giải pháp tài chính?
Испански | Виетнамски |
---|---|
empresa | công ty |
ecoligo | ecoligo |
solución | giải pháp |
qué | tại sao |
debería | nên |
con | với |
clientes | khách |
una | là |
ES Sí, ecoligo prefiere trabajar con empresas de EPC como proveedores de servicios de mantenimiento.
VI Có, ecoligo thích hợp tác với các công ty EPC với tư cách là nhà cung cấp dịch vụ bảo trì.
Испански | Виетнамски |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
proveedores | nhà cung cấp |
servicios | cung cấp |
empresas | công ty |
ES ¿Puede cualquier empresa de EPC trabajar con ecoligo?
VI Bất kỳ công ty EPC nào có thể làm việc với ecoligo?
Испански | Виетнамски |
---|---|
puede | có thể làm |
empresa | công ty |
ecoligo | ecoligo |
trabajar | làm việc |
ES ¿Cómo es trabajar con ecoligo?
VI Làm việc với ecoligo như thế nào?
Испански | Виетнамски |
---|---|
con | với |
ecoligo | ecoligo |
es | là |
trabajar | làm việc |
cómo | như thế nào |
ES Al trabajar con nosotros, te unes a un socio comprometido y estelar, construyendo relaciones sólidas y profesionales
VI Bằng cách hợp tác với chúng tôi, bạn tham gia vào một đối tác cam kết và xuất sắc, xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
Испански | Виетнамски |
---|---|
nosotros | chúng tôi |
a | cách |
y | y |
profesionales | chuyên nghiệp |
con | với |
ES Una interfaz bastante básica, es la mejor vpn para trabajar en Ubuntu, excelentes velocidades a buen precio.
VI Bạn hoàn toàn an toàn khi streaming với tốc độ cao và mã hóa cấp quân sự của Mullvad. Mặc dù vậy, số lượng máy chủ không phải quá nhiều so với các VPN khác mà tôi đã sử dụng.
Испански | Виетнамски |
---|---|
vpn | vpn |
la | các |
bastante | khá |
para | của |
una | bạn |
ES El staking pone sus activos a trabajar, con tasas de interés tan altas como 80% de APR.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 11%
Испански | Виетнамски |
---|---|
sus | bạn |
activos | tài sản |
con | với |
ES Sabemos que trabajar juntos como comunidad es mejor para todos.
VI Chúng ta biết rằng làm việc cùng nhau như một cộng đồng sẽ tốt hơn cho tất cả mọi người.
Испански | Виетнамски |
---|---|
juntos | cùng nhau |
es | là |
mejor | tốt |
para | cho |
todos | mọi |
ES ¿Quieres conseguir una audiencia fiel, aumentar tus visualizaciones y trabajar con diferentes canales en YouTube? vidIQ es la respuesta.
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
Испански | Виетнамски |
---|---|
aumentar | tăng |
diferentes | nhiều |
canales | kênh |
youtube | youtube |
en | trên |
quieres | bạn muốn |
ES Por supuesto, necesitarás una cuenta existente para trabajar con ella.
VI Tất nhiên, bạn sẽ cần có một tài khoản để sử dụng tiện ích này.
Испански | Виетнамски |
---|---|
necesitarás | cần |
una | bạn |
cuenta | tài khoản |
con | sử dụng |
ES Debido a las muchas características, hay varias maneras de trabajar con Grammarly dependiendo de tus necesidades.
VI Nhờ có nhiều tính năng nên bạn có nhiều cách sử dụng Grammarly tùy theo nhu cầu của mình.
Испански | Виетнамски |
---|---|
características | tính năng |
necesidades | nhu cầu |
muchas | nhiều |
a | cách |
con | theo |
de | của |
ES Puede retrasarse al trabajar con documentos largos
VI Có thể hoạt động chậm khi làm việc trên các tài liệu dài
Испански | Виетнамски |
---|---|
con | trên |
largos | dài |
documentos | tài liệu |
ES Hay que trabajar mucho para elaborar y grabar las clases, redactar documentos y crear un plan de estudios para los alumnos.
VI Rất nhiều việc phải làm từ xây chương trình học, viết học liệu, đến thu bài giảng.
Испански | Виетнамски |
---|---|
y | y |
redactar | viết |
mucho | rất |
trabajar | làm |
de | bài |
ES Con Aurora Serverless v1, su base de datos se apagará automáticamente cuando no se esté usando y se iniciará con mayor rapidez cuando comience a trabajar al día siguiente.
VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng và khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.
Испански | Виетнамски |
---|---|
no | không |
comience | bắt đầu |
datos | dữ liệu |
día | ngày |
su | và |
usando | sử dụng |
y | của |
cuando | khi |
mayor | hơn |
rapidez | nhanh |
con | với |
ES Te permitirá crear una página web funcional rápidamente, sin tener que aprender un lenguaje de programación o trabajar con desarrolladores & diseñadores
VI Nó cho phép bạn tạo một trang web tuyệt đẹp nhanh chóng mà không cần phải học ngôn ngữ lập trình hoặc giao dịch với các nhà phát triển & thiết kế
Испански | Виетнамски |
---|---|
aprender | học |
programación | lập trình |
desarrolladores | nhà phát triển |
sin | không |
crear | tạo |
página | trang |
rápidamente | nhanh |
web | web |
con | với |
una | bạn |
ES Trabajar con una Agencia de Contratación
VI Làm việc với Đơn vị Tuyển dụng
Испански | Виетнамски |
---|---|
trabajar | làm việc |
una | là |
ES Listo para la entrevista – A tiempo completo / Interesado en trabajar a distancia
VI Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
ES Listo para la entrevista – Interesado en trabajar a distancia
VI Sẵn sàng phỏng vấn – Quan tâm đến làm việc từ xa
ES Desempleado, Listo para la entrevista – A tiempo completo / Interesado en trabajar a distancia
VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
ES Desempleado, Listo para la entrevista – Interesado en trabajar a distancia
VI Thất nghiệp, Sẵn sàng phỏng vấn – Quan tâm đến làm việc từ xa
ES Estudiando, Listo para la entrevista – Pasante / Interesado en trabajar a distancia
VI Đang học tập, Sẵn sàng phỏng vấn – Thực tập sinh / Quan tâm đến làm việc từ xa
ES Empleado, Listo para la entrevista – A tiempo completo / Interesado en trabajar a distancia
VI Đã có việc làm, Sẵn sàng phỏng vấn – Toàn thời gian / Quan tâm đến làm việc từ xa
ES Debido a las muchas características, hay varias maneras de trabajar con Grammarly dependiendo de tus necesidades.
VI Nhờ có nhiều tính năng nên bạn có nhiều cách sử dụng Grammarly tùy theo nhu cầu của mình.
Испански | Виетнамски |
---|---|
características | tính năng |
necesidades | nhu cầu |
muchas | nhiều |
a | cách |
con | theo |
de | của |
Показват се 50 от 50 преводи