EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.
"visitors from those" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:
visitors | khách |
those | bạn cho chúng tôi cung cấp các có có thể cần của dịch hoặc họ khi khác không liệu là làm một người như nhận những này phải qua rất sử dụng trang trong trên tôi từ và vì với điều đã được để |
EN Wear a mask to keep from spreading the virus to those who are vulnerable. This includes those with weak immune systems, those who are pregnant, and the unvaccinated.
VI Các loại thuốc điều trị COVID-19 đều miễn phí, được cung cấp trên diện rộng và hiệu quả trong việc ngăn chặn tình trạng bệnh do COVID-19 trở nên nghiêm trọng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | các |
EN Monitor visitors’ behavior on your landing page to win back those who left without signing up
VI Giám sát hành vi của khách truy cập trên trang đích của bạn để thu hút trở lại những người đã rời đi mà chưa đăng ký
Английски | Виетнамски |
---|---|
monitor | giám sát |
visitors | khách |
page | trang |
without | người |
your | của bạn |
on | trên |
to | của |
EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.
VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người có kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
as | như |
to | cũng |
are | được |
from | chúng |
EN iOS and Android devices also offer choices that are specific to those platforms. We summarise those choices below, but please read the disclosures in detail
VI Các thiết bị iOS và Android cũng cung cấp các lựa chọn dành riêng cho các nền tảng đó. Chúng tôi tóm tắt những lựa chọn đó dưới đây, nhưng vui lòng đọc chi tiết những thông tin này
Английски | Виетнамски |
---|---|
ios | ios |
android | android |
choices | chọn |
platforms | nền tảng |
detail | chi tiết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
offer | cấp |
specific | các |
the | này |
also | cũng |
read | đọc |
EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:
VI Có những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:
Английски | Виетнамски |
---|---|
other | khác |
ways | cách |
few | vài |
standard | tiêu chuẩn |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
get | các |
those | những |
EN We automatically optimize the delivery of your web pages so your visitors get the fastest page load times and best performance
VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn có được thời gian tải trang nhanh nhất và hiệu suất tốt nhất
Английски | Виетнамски |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
visitors | khách |
times | thời gian |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
of | của |
web | web |
best | tốt |
your | bạn |
fastest | nhanh |
EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
Английски | Виетнамски |
---|---|
configure | cấu hình |
rules | quy tắc |
block | chặn |
country | quốc gia |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
Английски | Виетнамски |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated
VI Những người đến bệnh viện, cơ sở điều dưỡng chuyên môn và cơ sở chăm sóc trung gian phải xuất trình giấy tờ cho thấy họ đã tiêm vắc-xin đầy đủ
Английски | Виетнамски |
---|---|
must | phải |
fully | đầy |
are | những |
EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.
VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính và Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
requirements | yêu cầu |
visitors | khách |
health | sức khỏe |
long | dài |
in | trong |
more | thêm |
read | đọc |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi's bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
Английски | Виетнамски |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi?s bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
Английски | Виетнамски |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN Wine, craft beer and other refreshments will also be on offer, as will souvenirs that visitors can take home as memories of the Vietnamese lunar new year
VI Từ 17 đến 19 tháng 1, không gian chợ Tết xưa mang đậm nét kiến trúc của phố cổ Hà Nội được tái hiện trong khuôn viên của khách sạn để chào đón Tết Nguyên Đán với nhiều hoạt động thú vị
Английски | Виетнамски |
---|---|
visitors | khách |
of | của |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
Английски | Виетнамски |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN Dear patients and visitors, Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...
VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...
Английски | Виетнамски |
---|---|
the | dịch |
EN Wine, craft beer and other refreshments will also be on offer, as will souvenirs that visitors can take home as memories of the Vietnamese lunar new year
VI Từ 17 đến 19 tháng 1, không gian chợ Tết xưa mang đậm nét kiến trúc của phố cổ Hà Nội được tái hiện trong khuôn viên của khách sạn để chào đón Tết Nguyên Đán với nhiều hoạt động thú vị
Английски | Виетнамски |
---|---|
visitors | khách |
of | của |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
Английски | Виетнамски |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN Store information regarding the ?cookies? information banner seen by website visitors who then continue to browse the website after agreeing to accept cookies on their device
VI Lưu trữ thông tin liên quan đến biểu ngữ thông tin ?cookie? mà khách truy cập nhìn thấy trước khi tiếp tục duyệt trang web, sau khi họ đồng ý chấp nhận cookie trên thiết bị của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
cookies | cookie |
visitors | khách |
continue | tiếp tục |
browse | duyệt |
store | lưu |
accept | chấp nhận |
regarding | liên quan đến |
on | trên |
after | khi |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
Английски | Виетнамски |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN Piwik is used to analyze in aggregate information about our website visitors
VI Piwik được dùng để phân tích các thông tin tổng hợp về khách ghé thăm trang web
Английски | Виетнамски |
---|---|
used | dùng |
analyze | phân tích |
information | thông tin |
visitors | khách |
is | được |
to | các |
EN It doesn’t matter if you’re only starting out or getting thousands of loyal visitors a month. Hostinger has a plan that will fit any site that you create.
VI Tham khảo bảng giá hosting bên dưới để chọn gói cước cho website của bạn. Bất kể website của bạn lớn nhỏ đến đâu, bạn đều sẽ tìm thấy sản phẩm phù hợp, giúp dự án thành công.
Английски | Виетнамски |
---|---|
plan | gói |
fit | phù hợp |
you | bạn |
EN Encourage your free website visitors to like and share information about you, your products or services via most popular social media websites like Facebook or Twitter
VI Tận dụng website miễn phí để khuyến khích khách truy cập like và thích trang mạng xã hội của bạn, hoặc thậm chí là chia sẻ chúng trên tường của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
visitors | khách |
or | hoặc |
media | mạng |
your | bạn |
and | của |
website | trang |
EN Use a free website builder to create a beautiful site visitors will keep coming back to
VI Website builder miễn phí có thể giúp bạn tạo được website tuyệt đẹp trong chớp mắt, giúp giữ chân khách truy cập và thu hút người đọc mới
Английски | Виетнамски |
---|---|
website | website |
visitors | khách |
will | được |
to | trong |
create | tạo |
keep | bạn |
EN We’ve designed each of our templates to work beautifully on mobile screens and load quickly too, so your mobile visitors will be happy.
VI Chúng tôi đã thiết kế website mẫu miễn phí sao cho nó trông hoàn chỉnh và đẹp trên điện thoại rồi, còn load nhanh nữa, để khách truy cập vô cùng hài lòng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
templates | mẫu |
quickly | nhanh |
visitors | khách |
our | chúng tôi |
on | trên |
to | cho |
EN Your visitors will enjoy the lowest latency and unmatched reliability as we deploy in globally connected Tier-3 datacenters.
VI Khách truy cập của bạn sẽ được hưởng độ trễ thấp nhất và độ tin cậy chưa từng có khi chúng tôi triển khai trong các trung tâm dữ liệu Cấp 3 được kết nối toàn cầu.
Английски | Виетнамски |
---|---|
visitors | khách |
deploy | triển khai |
in | trong |
globally | toàn cầu |
connected | kết nối |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN With state-of-the-art SSDs in 8 data centers, we ensure the best user experience for your website visitors.
VI Với các ổ đĩa SSD hiện đại ở 8 trung tâm dữ liệu của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất cho khách truy cập trang web của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
visitors | khách |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
user | dùng |
with | với |
EN You can also guard your website against unwanted visitors with Cloudflare DNS Firewall protection
VI Bạn cũng có thể bảo vệ trang web của bạn khỏi những khách truy cập không mong muốn với bảo vệ Tường lửa DNS Cloudflare
Английски | Виетнамски |
---|---|
visitors | khách |
dns | dns |
also | cũng |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
can | muốn |
EN Go the extra mile by allowing website visitors to book appointments with your team.
VI Phát triển hơn nữa bằng cách cho phép khách viếng thăm có thể đặt hẹn với đội ngũ của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
allowing | cho phép |
visitors | khách |
your | bạn |
EN Start an online store with unbeatable website speed - don't risk losing potential visitors due to long loading times.
VI Đừng đánh mất các khách hàng tiềm năng bởi vì tốc độ tải trang chậm - xây dựng cửa hàng với tốc độ cao.
Английски | Виетнамски |
---|---|
store | cửa hàng |
website | trang |
visitors | khách |
due | với |
EN Regarding security levels, there’s no difference between free and paid SSL certificates. Both provide strong encryption for securely connecting your site and its visitors.
VI Về cấp độ bảo mật, không có sự khác biệt giữa chứng chỉ SSL miễn phí và trả phí. Cả hai đều cung cấp mã hóa mạnh mẽ để kết nối an toàn cho trang web và khách truy cập của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
no | không |
encryption | mã hóa |
visitors | khách |
security | bảo mật |
securely | an toàn |
between | giữa |
provide | cung cấp |
difference | khác biệt |
and | của |
your | bạn |
site | trang |
EN Adding an SSL to the site, you protect all private information shared between you and the visitors from unauthorized users
VI Thêm chứng chỉ SSL vào trang web, bạn sẽ bảo vệ toàn bộ thông tin cá nhân được chia sẻ giữa bạn và khách truy cập từ các người dùng không có quyền hạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
between | giữa |
visitors | khách |
users | người dùng |
you | bạn |
and | và |
all | các |
site | trang |
EN Online businesses that accept transactions and deal with visitors’ credentials must comply with PCI Security Standards, which require SSL protection
VI Các doanh nghiệp trực tuyến chấp nhận giao dịch và xử lý thông tin đăng nhập của khách truy cập phải tuân thủ Tiêu chuẩn bảo mật PCI, vốn đòi hỏi website trước tiên có cài SSL
Английски | Виетнамски |
---|---|
online | trực tuyến |
transactions | giao dịch |
visitors | khách |
must | phải |
pci | pci |
security | bảo mật |
businesses | doanh nghiệp |
accept | chấp nhận |
EN Without this security feature, the website would put its visitors at risk and fail to meet the regulations.
VI Nếu không có tính năng bảo mật này, trang web sẽ đặt người truy cập trong tình trạng rủi ro và không đáp ứng các quy định.
Английски | Виетнамски |
---|---|
security | bảo mật |
feature | tính năng |
risk | rủi ro |
regulations | quy định |
to | trong |
and | các |
this | này |
EN These elements show visitors that your website uses SSL and is risk-free, so they know their credentials and transaction details are safe.
VI Các yếu tố này cho khách truy cập biết là trang web của bạn bảo mật và an toàn, và họ cũng sẽ biết là thông tin đăng nhập và giao dịch được đảm bảo.
Английски | Виетнамски |
---|---|
visitors | khách |
transaction | giao dịch |
details | thông tin |
safe | an toàn |
your | của bạn |
so | cũng |
know | biết |
EN It prevents unauthorized parties from accessing or seeing data exchanged between a site and its visitors.
VI Nó ngăn chặn các bên không được cấp phép truy cập hoặc xem các dữ liệu được trao đổi giữa trang web và khách hàng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
visitors | khách |
or | hoặc |
and | các |
it | không |
between | giữa |
site | trang web |
its | được |
from | đổi |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
EN Draw your website visitors’ attention with dynamic popups
VI Thu hút sự chú ý của khách truy cập trang với các popup hiệu quả
Английски | Виетнамски |
---|---|
website | trang |
visitors | khách |
with | với |
your | của |
EN Make sure your website visitors don’t miss out on the latest updates and offers with eye-catching popups, banners, and bars.
VI Đảm bảo khách truy cập trang web không bỏ lỡ bản cập nhật và ưu đãi mới nhất với popup, banner và thanh bắt mắt.
Английски | Виетнамски |
---|---|
visitors | khách |
updates | cập nhật |
with | với |
latest | mới |
the | không |
EN Ready-to-use popups to hook website visitors.
VI Các popup được dựng sẵn sàng để thu hút các khách truy cập website.
Английски | Виетнамски |
---|---|
website | website |
visitors | khách |
to | các |
EN You can embed a visitor capture form in your chats to gather more information about your visitors and follow up via email later.
VI Bạn có thể đính một biểu mẫu khách hàng trong đoạn chat dể thu thập nhiều thông tin hơn và tiếp cận họ qua email sau này.
Английски | Виетнамски |
---|---|
form | mẫu |
in | trong |
information | thông tin |
visitors | khách |
via | qua |
later | sau |
more | hơn |
your | bạn |
EN Automatically lead your website visitors to conversion
VI Tự động dẫn khách truy cập trang web đến chuyển đổi
Английски | Виетнамски |
---|---|
visitors | khách |
conversion | chuyển đổi |
website | trang |
EN Hook your website visitors with popups that convert
VI Thu hút khách truy cập website với cửa sổ popup giúp chuyển đổi
Английски | Виетнамски |
---|---|
website | website |
visitors | khách |
convert | chuyển đổi |
with | với |
your | đổi |
EN Popups are a perfect way to grab your website visitors’ attention. When used properly, they can significantly increase your site’s conversions and sales.
VI Cửa sổ Popup là một cách hoàn hảo để thu hút sự chú ý của khách truy cập website. Nếu được sử dụng đúng cách, popup có thể tăng tỉ lệ chuyển đổi lẫn doanh thu cho bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
way | cách |
website | website |
visitors | khách |
used | sử dụng |
increase | tăng |
your | bạn |
and | của |
EN Smart notification tool to get more visitors back to your websites or landing pages.
VI Công cụ thông báo thông minh giúp thu hút nhiều khách truy cập quay lại trang web hoặc landing page hơn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
smart | thông minh |
notification | thông báo |
visitors | khách |
or | hoặc |
websites | trang web |
pages | trang |
more | nhiều |
to | hơn |
Показват се 50 от 50 преводи