Преведете "university foundation" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "university foundation" от Английски на Виетнамски

Преводи на university foundation

"university foundation" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

foundation của nền tảng

Превод на Английски на Виетнамски на university foundation

Английски
Виетнамски

EN To be a leading through-train Education and Training provider from Preschool to High School and University Foundation.

VI Trở thành tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo liên thông từ bậc mầm non đến  Phổ thông Trung học Dự bị Đại học.

Английски Виетнамски
education giáo dục
school học
to đầu

EN From our first preschool, KinderWorld International Group now operates 15 campuses in Vietnam, offering through-train education from Preschool to High School, and University Foundation

VI Từ trường mẫu giáo đầu tiên đến nay Tập đoàn Quốc tế KinderWorld đã vận hành 15 học xá tại Việt Nam cung cấp các chương trình học tập quốc tế từ bậc Mầm non đến

Английски Виетнамски
offering cung cấp
school học
group đoàn
to đầu
and các

EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience

VI Madras Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước

Английски Виетнамски
cisco cisco
providing cung cấp
solutions giải pháp
the giải
are đang

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

Английски Виетнамски
protocol giao thức
offers cung cấp
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
all tất cả các

EN Two percent of the total NIM supply has been irrevocably assigned to Nimiq’s charitable foundation, vesting over 10 years

VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm

Английски Виетнамски
two hai
to tiền
has được

EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.

VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến có tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.

Английски Виетнамски
of của
high lớn
or hoặc

VI Đảm bảo sự phát triển nhất quán với nền tảng vững mạnh của IoT

Английски Виетнамски
growth phát triển
with với
a của

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

Английски Виетнамски
protocol giao thức
offers cung cấp
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
all tất cả các

EN Learn about AWS’s contribution to the Core Windows Communication Foundation (WCF) project.

VI Tìm hiểu về sự đóng góp của AWS cho dự án Core Windows Communication Foundation (WCF).

Английски Виетнамски
learn hiểu
project dự án

EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.

VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows .NET trên AWS.

Английски Виетнамски
aws aws
corporate doanh nghiệp
experience kinh nghiệm
microsoft microsoft
on trên
running chạy
and với

EN “Amazon's investment in the .NET Foundation and support for .NET developers is broad-minded

VI “Việc Amazon đầu tư vào .NET Foundation hỗ trợ những nhà phát triển .NET thể hiện khả năng nhìn xa trông rộng

EN 888 Holdings has been at the forefront of the online gaming industry since its foundation

VI Tập đoàn 888 đi đầu trong ngành công nghiệp trò chơi trực tuyến kể từ khi thành lập

Английски Виетнамски
online trực tuyến
gaming chơi
the khi
industry công nghiệp

EN In April 2011, FISC was approved by the Prime Minister to change its classification to become a public interest incorporated foundation.

VI Vào tháng 4 năm 2011, FISC đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt để thay đổi phân loại để trở thành một nền tảng kết hợp lợi ích công.

Английски Виетнамски
april tháng
change thay đổi

EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor

VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá

Английски Виетнамски
applications các ứng dụng
cloud mây

EN Cloudflare is the foundation for your infrastructure, applications, and teams.

VI Cloudflare là nền tảng cho cơ sở hạ tầng, ứng dụng nhóm của bạn.

Английски Виетнамски
infrastructure cơ sở hạ tầng
teams nhóm
your của bạn

EN Software and service platforms from Bosch provide a solid foundation for installing and operating tailor-made solutions

VI Các phần mềm dịch vụ Bosch cung cấp giúp tạo nền tảng vững chắc cho việc cài đặt vận hành các giải pháp chuyên biệt

Английски Виетнамски
software phần mềm
service giúp
platforms nền tảng
installing cài đặt
provide cung cấp
solutions giải pháp
for cho
and các

EN Ninety-four percent of the share capital of Robert Bosch GmbH is held by Robert Bosch Stiftung GmbH, a charitable foundation

VI Cấu trúc này cho phép Tập đoàn lập kế hoạch dài hạn đầu tư vào những đề án sơ bộ quan trọng cho tương lai

EN Based on a charitable foundation, we invent technology for life while supporting social and environmental projects at the same time

VI Dựa trên quỹ từ thiện, chúng tôi phát minh công nghệ phục vụ cuộc sống, đồng thời hỗ trợ các dự án xã hội môi trường

Английски Виетнамски
based dựa trên
on trên
life sống
environmental môi trường
projects dự án
we chúng tôi
and các

EN As a GmbH, we are independent of stock markets and 92% of our company shares are held by the non-profit Robert Bosch Foundation

VI Là công ty GmbH, chúng tôi độc lập với thị trường chứng khoán 92% cổ phần công ty chúng tôi do Quỹ Robert Bosch phi lợi nhuận nắm giữ

Английски Виетнамски
markets thị trường
company công ty
we chúng tôi
and với

EN We continue to reinvent and remodel our business, but those foundation stones remain.

VI Chúng tôi tiếp tục cải tạo tái định hình doanh nghiệp của mình, nhưng những nền tảng này vẫn còn đó.

Английски Виетнамски
continue tiếp tục
business doanh nghiệp
but nhưng
we chúng tôi

EN Get new ideas and a sound foundation for broadening your presence

VI Nhận ý tưởng mới nền tảng vững chắc để mở rộng vị trí doanh nghiệp bạn

Английски Виетнамски
get nhận
new mới
your bạn

EN People with chronic kidney disease are at risk of severe COVID-19. This includes people who received a kidney transplant. Learn more about kidney disease from the National Kidney Foundation.

VI Những người mắc bệnh thận mạn tính nếu mắc COVID-19 sẽ có nguy cơ bệnh tiến triển nặng. Bao gồm cả những người được ghép thận. Tìm hiểu thêm về bệnh thận từ National Kidney Foundation.

Английски Виетнамски
people người
disease bệnh
includes bao gồm
learn hiểu
more thêm
are được

EN Adjust was built on the foundation of German engineering, privacy, and the highest security standards in the industry

VI Trong bất kỳ lĩnh vực nào, bot đều có thể làm phá hỏng trải nghiệm của người dùng, gây rối loạn cộng đồng dùng ứng dụng tổn hại doanh thu

Английски Виетнамски
in trong
of của

EN Adjust makes its first acquisition in December 2018, buying data aggregation platform Acquired.io. This will become the foundation of the Adjust Automate product suite.

VI Tháng 12 năm 2018, Adjust thực hiện thương vụ mua lại đầu tiên - nền tảng tổng hợp dữ liệu Acquire.io. Nền tảng này chính là cốt lõi của bộ sản phẩm Adjust Automate.

Английски Виетнамски
acquisition mua
data dữ liệu
platform nền tảng
product sản phẩm
of của

EN Your long-term success is the foundation of everything we do

VI Sự thành công lâu dài của khách hàng là nền tảng của mọi thứ chúng tôi làm

Английски Виетнамски
long dài
do làm
is
we chúng tôi
everything mọi

EN We will be financially accountable and take a long-term approach to decisions, ensuring sustainable practices and establishing a firm foundation for the future.

VI Chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm về tài chính có cách tiếp cận dài hạn đối với các quyết định, đảm bảo các hoạt động bền vững thiết lập một nền tảng vững chắc cho tương lai.

Английски Виетнамски
decisions quyết định
sustainable bền vững
future tương lai
we chúng tôi
and các

EN The Doula Foundation is a nonprofit that helps pregnant women in the Greene County area

VI Doula Foundation là một tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ phụ nữ mang thai trong khu vực Greene County

Английски Виетнамски
helps giúp
in trong
area khu vực

EN The Foundation offers prenatal yoga, breastfeeding education and postpartum support.

VI Quỹ cung cấp yoga trước khi sinh, giáo dục cho con bú hỗ trợ sau sinh.

Английски Виетнамски
offers cung cấp
education giáo dục
the khi

EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

Английски Виетнамски
software phần mềm
all tất cả các

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

Английски Виетнамски
we chúng tôi
within trong
sites trang

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

Английски Виетнамски
optimization tối ưu hóa

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

Английски Виетнамски
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

Английски Виетнамски
cambridge cambridge
advanced nâng cao
dictionary từ điển

EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Английски Виетнамски
cambridge cambridge
dictionary từ điển
the của

EN (Definition of link from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Английски Виетнамски
cambridge cambridge
business doanh nghiệp
english tiếng anh
dictionary từ điển

EN Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.

VI Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

Английски Виетнамски
cambridge cambridge
or hoặc
in trong

EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use

VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng

Английски Виетнамски
cambridge cambridge
use sử dụng
and các
privacy riêng

EN These examples are from corpora and from sources on the web. Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.

VI Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Английски Виетнамски
cambridge cambridge
or hoặc

EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University

VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy

Английски Виетнамски
experienced kinh nghiệm
is được
our chúng tôi
from chúng
by của

EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer. 

VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.

Английски Виетнамски
computer máy tính
technical kỹ thuật
science khoa học
a học

EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)

VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 ( bốn trong số này nằm trong top 100)

Английски Виетнамски
four bốn
the trường
in trong
of này

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 20 trong top 500.

Английски Виетнамски
ranking xếp hạng
world thế giới
canadian canada
institutions tổ chức
four bốn
and
in trong
the của

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

Английски Виетнамски
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

Английски Виетнамски
optimization tối ưu hóa

EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University

VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy

Английски Виетнамски
experienced kinh nghiệm
is được
our chúng tôi
from chúng
by của

EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”

VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."

Английски Виетнамски
team nhóm
sites trang
the trường
we tôi
with với

VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash

Английски Виетнамски
optimization tối ưu hóa

EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties

VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa

Английски Виетнамски
software phần mềm
all tất cả các

EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.

VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.

Английски Виетнамски
we chúng tôi
within trong
sites trang

Показват се 50 от 50 преводи