EN To be a leading through-train Education and Training provider from Preschool to High School and University Foundation.
"university foundation" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:
foundation | của nền tảng và |
EN To be a leading through-train Education and Training provider from Preschool to High School and University Foundation.
VI Trở thành tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo liên thông từ bậc mầm non đến Phổ thông Trung học và Dự bị Đại học.
Английски | Виетнамски |
---|---|
education | giáo dục |
school | học |
to | đầu |
EN From our first preschool, KinderWorld International Group now operates 15 campuses in Vietnam, offering through-train education from Preschool to High School, and University Foundation
VI Từ trường mẫu giáo đầu tiên đến nay Tập đoàn Quốc tế KinderWorld đã vận hành 15 học xá tại Việt Nam cung cấp các chương trình học tập quốc tế từ bậc Mầm non đến
Английски | Виетнамски |
---|---|
offering | cung cấp |
school | học |
group | đoàn |
to | đầu |
and | các |
EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience
VI Madras và Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước
Английски | Виетнамски |
---|---|
cisco | cisco |
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
the | giải |
are | đang |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
Английски | Виетнамски |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN Two percent of the total NIM supply has been irrevocably assigned to Nimiq’s charitable foundation, vesting over 10 years
VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm
Английски | Виетнамски |
---|---|
two | hai |
to | tiền |
has | được |
EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.
VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến có tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.
Английски | Виетнамски |
---|---|
of | của |
high | lớn |
or | hoặc |
EN Ensure consistent growth with a robust IoT foundation
VI Đảm bảo sự phát triển nhất quán với nền tảng vững mạnh của IoT
Английски | Виетнамски |
---|---|
growth | phát triển |
with | với |
a | của |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
Английски | Виетнамски |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN Learn about AWS’s contribution to the Core Windows Communication Foundation (WCF) project.
VI Tìm hiểu về sự đóng góp của AWS cho dự án Core Windows Communication Foundation (WCF).
Английски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
project | dự án |
EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.
VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows và .NET trên AWS.
Английски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
corporate | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
microsoft | microsoft |
on | trên |
running | chạy |
and | với |
EN “Amazon's investment in the .NET Foundation and support for .NET developers is broad-minded
VI “Việc Amazon đầu tư vào .NET Foundation và hỗ trợ những nhà phát triển .NET thể hiện khả năng nhìn xa trông rộng
EN 888 Holdings has been at the forefront of the online gaming industry since its foundation
VI Tập đoàn 888 đi đầu trong ngành công nghiệp trò chơi trực tuyến kể từ khi thành lập
Английски | Виетнамски |
---|---|
online | trực tuyến |
gaming | chơi |
the | khi |
industry | công nghiệp |
EN In April 2011, FISC was approved by the Prime Minister to change its classification to become a public interest incorporated foundation.
VI Vào tháng 4 năm 2011, FISC đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt để thay đổi phân loại để trở thành một nền tảng kết hợp lợi ích công.
Английски | Виетнамски |
---|---|
april | tháng |
change | thay đổi |
EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor
VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá
Английски | Виетнамски |
---|---|
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
EN Cloudflare is the foundation for your infrastructure, applications, and teams.
VI Cloudflare là nền tảng cho cơ sở hạ tầng, ứng dụng và nhóm của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
teams | nhóm |
your | của bạn |
EN Software and service platforms from Bosch provide a solid foundation for installing and operating tailor-made solutions
VI Các phần mềm và dịch vụ Bosch cung cấp giúp tạo nền tảng vững chắc cho việc cài đặt và vận hành các giải pháp chuyên biệt
Английски | Виетнамски |
---|---|
software | phần mềm |
service | giúp |
platforms | nền tảng |
installing | cài đặt |
provide | cung cấp |
solutions | giải pháp |
for | cho |
and | các |
EN Ninety-four percent of the share capital of Robert Bosch GmbH is held by Robert Bosch Stiftung GmbH, a charitable foundation
VI Cấu trúc này cho phép Tập đoàn lập kế hoạch dài hạn và đầu tư vào những đề án sơ bộ quan trọng cho tương lai
EN Based on a charitable foundation, we invent technology for life while supporting social and environmental projects at the same time
VI Dựa trên quỹ từ thiện, chúng tôi phát minh công nghệ phục vụ cuộc sống, đồng thời hỗ trợ các dự án xã hội và môi trường
Английски | Виетнамски |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
life | sống |
environmental | môi trường |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
and | các |
EN The Bosch Foundation — our basis
VI Quỹ Bosch — nền tảng của chúng tôi
EN As a GmbH, we are independent of stock markets and 92% of our company shares are held by the non-profit Robert Bosch Foundation
VI Là công ty GmbH, chúng tôi độc lập với thị trường chứng khoán và 92% cổ phần công ty chúng tôi do Quỹ Robert Bosch phi lợi nhuận nắm giữ
Английски | Виетнамски |
---|---|
markets | thị trường |
company | công ty |
we | chúng tôi |
and | với |
EN We continue to reinvent and remodel our business, but those foundation stones remain.
VI Chúng tôi tiếp tục cải tạo và tái định hình doanh nghiệp của mình, nhưng những nền tảng này vẫn còn đó.
Английски | Виетнамски |
---|---|
continue | tiếp tục |
business | doanh nghiệp |
but | nhưng |
we | chúng tôi |
EN Get new ideas and a sound foundation for broadening your presence
VI Nhận ý tưởng mới và nền tảng vững chắc để mở rộng vị trí doanh nghiệp bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
get | nhận |
new | mới |
your | bạn |
EN People with chronic kidney disease are at risk of severe COVID-19. This includes people who received a kidney transplant. Learn more about kidney disease from the National Kidney Foundation.
VI Những người mắc bệnh thận mạn tính nếu mắc COVID-19 sẽ có nguy cơ bệnh tiến triển nặng. Bao gồm cả những người được ghép thận. Tìm hiểu thêm về bệnh thận từ National Kidney Foundation.
Английски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
disease | bệnh |
includes | bao gồm |
learn | hiểu |
more | thêm |
are | được |
EN Adjust was built on the foundation of German engineering, privacy, and the highest security standards in the industry
VI Trong bất kỳ lĩnh vực nào, bot đều có thể làm phá hỏng trải nghiệm của người dùng, gây rối loạn cộng đồng dùng ứng dụng và tổn hại doanh thu
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
of | của |
EN Adjust makes its first acquisition in December 2018, buying data aggregation platform Acquired.io. This will become the foundation of the Adjust Automate product suite.
VI Tháng 12 năm 2018, Adjust thực hiện thương vụ mua lại đầu tiên - nền tảng tổng hợp dữ liệu Acquire.io. Nền tảng này chính là cốt lõi của bộ sản phẩm Adjust Automate.
Английски | Виетнамски |
---|---|
acquisition | mua |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
product | sản phẩm |
of | của |
EN Your long-term success is the foundation of everything we do
VI Sự thành công lâu dài của khách hàng là nền tảng của mọi thứ chúng tôi làm
Английски | Виетнамски |
---|---|
long | dài |
do | làm |
is | là |
we | chúng tôi |
everything | mọi |
EN We will be financially accountable and take a long-term approach to decisions, ensuring sustainable practices and establishing a firm foundation for the future.
VI Chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm về tài chính và có cách tiếp cận dài hạn đối với các quyết định, đảm bảo các hoạt động bền vững và thiết lập một nền tảng vững chắc cho tương lai.
Английски | Виетнамски |
---|---|
decisions | quyết định |
sustainable | bền vững |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
and | các |
EN The Doula Foundation is a nonprofit that helps pregnant women in the Greene County area
VI Doula Foundation là một tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ phụ nữ mang thai trong khu vực Greene County
Английски | Виетнамски |
---|---|
helps | giúp |
in | trong |
area | khu vực |
EN The Foundation offers prenatal yoga, breastfeeding education and postpartum support.
VI Quỹ cung cấp yoga trước khi sinh, giáo dục cho con bú và hỗ trợ sau sinh.
Английски | Виетнамски |
---|---|
offers | cung cấp |
education | giáo dục |
the | khi |
EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
Английски | Виетнамски |
---|---|
software | phần mềm |
all | tất cả các |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
Английски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
Английски | Виетнамски |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Английски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
Английски | Виетнамски |
---|---|
cambridge | cambridge |
advanced | nâng cao |
dictionary | từ điển |
EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Английски | Виетнамски |
---|---|
cambridge | cambridge |
dictionary | từ điển |
the | của |
EN (Definition of link from the Cambridge Business English Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)
Английски | Виетнамски |
---|---|
cambridge | cambridge |
business | doanh nghiệp |
english | tiếng anh |
dictionary | từ điển |
EN Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.
VI Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.
Английски | Виетнамски |
---|---|
cambridge | cambridge |
or | hoặc |
in | trong |
EN About About Accessibility Cambridge English Cambridge University Press Consent Management Cookies and Privacy Corpus Terms of Use
VI Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
Английски | Виетнамски |
---|---|
cambridge | cambridge |
use | sử dụng |
and | các |
privacy | riêng |
EN These examples are from corpora and from sources on the web. Any opinions in the examples do not represent the opinion of the Cambridge Dictionary editors or of Cambridge University Press or its licensors.
VI Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
Английски | Виетнамски |
---|---|
cambridge | cambridge |
or | hoặc |
EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University
VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy
Английски | Виетнамски |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
is | được |
our | chúng tôi |
from | chúng |
by | của |
EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer.
VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.
Английски | Виетнамски |
---|---|
computer | máy tính |
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
a | học |
EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)
VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)
Английски | Виетнамски |
---|---|
four | bốn |
the | trường |
in | trong |
of | này |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
Английски | Виетнамски |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Английски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
Английски | Виетнамски |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Our content is designed by experienced lecturers from Hankuk University
VI Các chương trình của chúng tôi được thiết kế bởi các chuyên gia quốc tế giàu kinh nghiệm giảng dạy
Английски | Виетнамски |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
is | được |
our | chúng tôi |
from | chúng |
by | của |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Английски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN Marketing Optimization Analyst, Monash University
VI Nhà phân tích tối ưu hóa tiếp thị, Đại học Monash
Английски | Виетнамски |
---|---|
optimization | tối ưu hóa |
EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
Английски | Виетнамски |
---|---|
software | phần mềm |
all | tất cả các |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
Английски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
Показват се 50 от 50 преводи