EN Touch up appearance filters and studio effects
EN Touch up appearance filters and studio effects
VI Các bộ lọc làm đẹp và hiệu ứng studio
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | các |
effects | hiệu ứng |
EN Appearance and positioning of graphics.
VI Kích thước, khoảng cách và vị trí hình
EN Whether human or undead, appearance is always important
VI Dù là người hay xác sống thì vẻ ngoài cũng luôn quan trọng
Английски | Виетнамски |
---|---|
always | luôn |
important | quan trọng |
or | người |
EN You will be able to customize your appearance, actions, shirt number, outer style, and body size
VI Bạn sẽ được chỉnh ngoại hình, hành động, số hiệu áo, phong cách bên ngoài và kích cỡ cơ thể
Английски | Виетнамски |
---|---|
style | phong cách |
your | bạn |
EN NieR Re[in]carnation includes characters such as Gayle, A2, Rion, Lars, Argo… and of course, the appearance of 9S and 2B
VI NieR Re[in]carnation gồm có các nhân vật như là Gayle, A2, Rion, Lars, Argo… và tất nhiên không thể thiếu sự xuất hiện của 9S và 2B
EN Women's often buy synthetic vitamins for fabulous sums because they know that vitamins can work wonders with our health and appearance. A vast...
VI Căng cơ (hoặc rách cơ) là một chấn thương khá phổ biến, đặc biệt gặp ở những người thường xuyên chơi thể thao. Đùi có ba nhóm cơ khỏe: cơ gân...
Английски | Виетнамски |
---|---|
often | thường |
they | những |
EN This spring, Hanoi’s food-lovers have good reason to rejoice as French Michelin-starred chef, Christophe Lerouy, makes an unprecedented cameo appearance at Vietnam’s most storied hotel
VI Mang phong cách kiến trúc Pháp, Le Club từ lâu được biết đến là điểm hẹn lý tưởng của những người yêu nhạc jazz
Английски | Виетнамски |
---|---|
french | pháp |
EN Appearance and positioning of graphics.
VI Kích thước, khoảng cách và vị trí hình
EN Although everyone knows that a balanced diet [1] contributes to having a good appearance, many still do not put it into practice
VI Mặc dù mọi người đều biết rằng một chế độ ăn uống cân bằng [1] góp phần vào việc trông đẹp mắt, nhưng nhiều người vẫn không áp dụng nó vào thực tế
EN That is, they strictly follow a ritual to keep their appearance the way they want.
VI Đó là, họ nghiêm túc thực hiện theo một nghi lễ để duy trì sự xuất hiện theo cách họ muốn.
EN The consumption of teas is quite common in Japan and no wonder. The hot drink can guarantee numerous health and well-being benefits, including appearance.
VI Việc tiêu thụ trà khá phổ biến ở Nhật Bản và không có gì lạ. Một thức uống nóng có thể đảm bảo rất nhiều lợi ích cho sức khỏe và phúc lợi, trong đó có sự xuất hiện.
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
Английски | Виетнамски |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
EN Please fill the contact form below and we will get in touch
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
Английски | Виетнамски |
---|---|
form | mẫu |
and | và |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
in | vào |
EN Want to know more? Get in touch with us.
VI Bạn muốn biết thêm? Hãy liên hệ với chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
us | tôi |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
with | với |
want to | muốn |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
Английски | Виетнамски |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN Get in touch with Unlimint sales representative.
VI Liên hệ với đại diện bán hàng của Unlimint.
Английски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
sales | bán hàng |
EN One of our sales team will bein touch ASAP.
VI Một nhân viên thuộc đội ngũ bán hàng sẽ liên hệ với bạn sớm nhất có thể.
Английски | Виетнамски |
---|---|
sales | bán hàng |
EN Our dictionaries work on websites as well as videos. Just touch on a word!
VI Các từ điển của Woodpecker hoạt động cả trên website lẫn video. Chỉ cần chạm vào từ thôi!
Английски | Виетнамски |
---|---|
on | trên |
videos | video |
EN If you are a member of the media and would like to get in touch, please scroll to the bottom of the page for a list of our media representatives.
VI Nếu bạn là một thành viên của các cơ quan truyền thông và muốn liên hệ, vui lòngxem thông tin phía cuối trang để có thể liên lạc với đại diện truyền thông của chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
media | truyền thông |
page | trang |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.
VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên và tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp và sông Sài Gòn thơ mộng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
and | với |
EN A marble-clad master bath with dual wash basins and window-side, deep-soaking tub and shower in-one adds a luxurious final touch.
VI Phòng tắm sang trọng với thiết kế lát đá cẩm thạch với bồn rửa mặt đôi và bồn ngâm mình cạnh cửa sổ nhìn ra trung tâm thành phố.
Английски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
EN An Isidoro vintage travel trunk-inspired private bar cabinet designed by Jean-Marie Massaud adds a touch of glamour to one corner of the room.
VI Một quầy bar lấy cảm hứng từ những vali du lịch cổ được thiết kế bởi Jean-Marie Massaud sẽ góp thêm nét quyến rũ cho một góc phòng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
travel | du lịch |
room | phòng |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN If you want to play in detail mode, you can touch the logo
VI Nếu bạn muốn phát ở chế độ chi tiết, bạn có thể chạm vào logo
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
detail | chi tiết |
want | muốn |
you | bạn |
EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down
VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ
Английски | Виетнамски |
---|---|
screen | màn hình |
right | phải |
up | lên |
down | xuống |
car | xe |
or | hoặc |
EN The ecoligo solution is about creating real change on the planet that we can see, feel and touch.
VI Giải pháp ecoligo là tạo ra sự thay đổi thực sự trên hành tinh mà chúng ta có thể nhìn thấy, cảm nhận và chạm vào.
Английски | Виетнамски |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
solution | giải pháp |
creating | tạo |
real | thực |
change | thay đổi |
and | và |
the | giải |
that | chúng |
on | trên |
EN If you think ecoligo would make a great partner for you, please get in touch with us.
VI Nếu bạn nghĩ ecoligo sẽ trở thành một đối tác tuyệt vời cho bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
ecoligo | ecoligo |
great | tuyệt vời |
you | bạn |
make | cho |
EN Would you like to speak to one of our service advisers? Just submit your contact details and we’ll be in touch shortly
VI Bạn còn băn khoăn về dịch vụ của chúng tôi và muốn tư vấn thêm? Để lại thông tin liên hệ của bạn vào form dưới đây và chúng tôi sẽ sớm liên lạc với bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
details | thông tin |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
Английски | Виетнамски |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
EN Please fill the contact form below and we will get in touch
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
Английски | Виетнамски |
---|---|
form | mẫu |
and | và |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
in | vào |
EN Want to know more? Get in touch with us.
VI Bạn muốn biết thêm? Hãy liên hệ với chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
us | tôi |
know | biết |
want | bạn |
more | thêm |
with | với |
want to | muốn |
EN Click below to reach out, and one of our friendly specialists will be in touch soon - ready to answer any questions you have along the way.
VI Nhấp vào nút bên dưới và chuyên gia của chúng tôi sẽ sớm liên lạc lại với bạn - sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn gặp phải trong quá trình thực hiện.
Английски | Виетнамски |
---|---|
click | nhấp |
ready | sẵn sàng |
answer | trả lời |
and | và |
below | bên dưới |
our | chúng tôi |
in | trong |
along | với |
EN Have a look at our current open positions below and get in touch with us. We would love to work with you!
VI Hãy xem các vị trí đang tuyển dụng bên dưới và liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi hi vọng được hợp tác cùng bạn!
Английски | Виетнамски |
---|---|
below | bên dưới |
we | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN When you touch down in a new country we‘ll be right by your side; offering personal support, onboarding and local mentoring
VI Khi bạn bước chân đến một quốc gia mới, chúng tôi sẽ ở cạnh bạn; hỗ trợ cá nhân, đào tạo nhập môn và cố vấn tại địa phương cho bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
country | quốc gia |
well | cho |
personal | cá nhân |
your | bạn |
EN Would you like to know how “blue” your sky is? Get in touch!
VI Bạn có muốn biết bầu trời của bạn "xanh" đến thế nào? Hãy liên hệ với chúng tôi!
Английски | Виетнамски |
---|---|
would | muốn |
know | biết |
you | bạn |
EN get in touch and politely suggest an activity to someone, in French,
VI liên lạc và lịch sự đề xuất một hoạt động cho ai đó bằng tiếng Pháp,
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | bằng |
french | pháp |
EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.
VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo và chúng tôi sẽ liên lạc ngay.
Английски | Виетнамски |
---|---|
request | yêu cầu |
see | xem |
and | của |
EN The hotel is beautiful with many historic photos and items scattered throughout. The breakfast was superb and service by all staff was excellent. The free bunker tour was a great touch and very...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Английски | Виетнамски |
---|---|
great | tuyệt vời |
many | lượng |
is | là |
throughout | trong |
a | làm |
all | của |
the | khi |
EN The most powerful multi-touch tracking in the industry
VI Bộ theo dõi đa điểm chạm (multi-touch) mạnh nhất ngành
EN The most complete multi-touch reporting in the market
VI Báo cáo đa điểm chạm (multi-touch) toàn diện nhất trên thị trường
Английски | Виетнамски |
---|---|
reporting | báo cáo |
market | thị trường |
the | trường |
in | trên |
EN If you’d like to find out more about smart infrastructure from Siemens and how it can help you, do get in touch.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cơ sở hạ tầng thông minh của Siemens và các lợi ích liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
smart | thông minh |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
find | tìm |
if | nếu |
more | thêm |
you | bạn |
EN Get in-touch with us for more information.
VI Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu thông tin về Siemens.
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
us | tôi |
with | với |
EN Our dictionaries work on websites as well as videos. Just touch on a word!
VI Các từ điển của Woodpecker hoạt động cả trên website lẫn video. Chỉ cần chạm vào từ thôi!
Английски | Виетнамски |
---|---|
on | trên |
videos | video |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Английски | Виетнамски |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Английски | Виетнамски |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Английски | Виетнамски |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Английски | Виетнамски |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Английски | Виетнамски |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Английски | Виетнамски |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
Английски | Виетнамски |
---|---|
a | hai |
Показват се 50 от 50 преводи