EN Chuck RobbinsChairman and Chief Executive Officer
EN Chuck RobbinsChairman and Chief Executive Officer
VI Chuck RobbinsChủ tịch & CEO Cisco toàn cầu
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN Naresh Chitlangia - Chief Financial Officer
VI Naresh Chitlangia, Giám Đốc Tài Chính
Английски | Виетнамски |
---|---|
financial | tài chính |
EN Chief Communications Officer & Sustainable Development
VI Giám Đốc Truyền Thông & Phát Triển Bền Vững
Английски | Виетнамски |
---|---|
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
EN Pierre-Olivier Guy - Chief Digital Officer
VI Pierre-Olivier Guy, Giám Đốc Kỹ Thuật Số
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN In July 2012, the DoD issued its Cloud Computing Strategy from the DoD Chief Information Officer CIO)
VI Vào tháng 7 năm 2012, DoD ban hành Chiến lược điện toán đám mây của mình từ Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD
Английски | Виетнамски |
---|---|
july | tháng |
dod | dod |
cloud | mây |
strategy | chiến lược |
information | thông tin |
the | của |
in | vào |
EN The DoD Chief Information Officer (CIO) is committed to accelerating the adoption of cloud computing within the Department..."
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD cam kết thúc đẩy việc thông qua điện toán đám mây trong phạm vi Bộ..."
Английски | Виетнамски |
---|---|
dod | dod |
information | thông tin |
cloud | mây |
of | của |
within | trong |
EN The JAB is made up of the Chief Information Officers (CIOs) from the Department of Defense (DoD), the Department of Homeland Security (DHS), and the General Services Administration (GSA).
VI Thành phần của JAB gồm các Giám đốc Thông tin (CIO) từ Bộ Quốc phòng (DoD), Bộ An ninh Nội địa (DHS) và Cơ quan Quản lý Dịch vụ Chung (GSA).
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
dod | dod |
security | an ninh |
general | chung |
of | của |
EN Cy Fenton, Chief Security and Privacy Officer, Global Infrastructure, SVP Ralph Lauren
VI Cy Fenton, Giám đốc Bảo mật và Quyền riêng tư, Cơ sở Hạ tầng Toàn cầu, Phó Chủ tịch Cấp cao tại Ralph Lauren
Английски | Виетнамски |
---|---|
global | toàn cầu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
security | bảo mật |
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
Английски | Виетнамски |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới
Английски | Виетнамски |
---|---|
certification | chứng nhận |
world | thế giới |
companies | công ty |
over | đầu |
EN These potato and cheese dumplings are commonly served at Christmas time and are internationally beloved.
VI Tiếp đến là món Bánh bao Ruthen kèm hành tây caramel, là loại bánh bao khoai tây phô mai rất phổ biến trong dịp Giáng sinh, và cũng là món ăn phổ biến trên toàn thế giới.
Английски | Виетнамски |
---|---|
at | trong |
EN The menu is also served with a Dried Fruit Compote made from cooked ripe fruit, including strawberries, raspberries and pears
VI Thực đơn 5 món trên được phục vụ kèm thức uống Compote Trái cây khô gồm dâu tây, mâm xôi và lê
Английски | Виетнамски |
---|---|
menu | thực đơn |
is | được |
with | trên |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN The new brasserie menu at Le Club Bar is served from August 26.
VI Thực đơn mới sẽ bắt đầu được phục vụ tại Le Club Bar từ ngày 26/8.
Английски | Виетнамски |
---|---|
menu | thực đơn |
at | tại |
le | le |
is | được |
from | ngày |
new | mới |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
Английски | Виетнамски |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN We served over 6 million users across the globe with high standard of professionalism and integrity.
VI Tuân thủ khái niệm làm việc chuyên nghiệp và công bằng, đã hoạt động ổn định từ năm 2011 và đã phục vụ hơn 6 triệu người dùng trên toàn thế giới。
Английски | Виетнамски |
---|---|
million | triệu |
users | người dùng |
globe | thế giới |
and | bằng |
across | trên |
over | hơn |
EN Legal services programs have been in Alabama since the 1970s and have served financially-eligible, low-income Alabamians
VI Các chương trình dịch vụ pháp lý đã được ở Alabama kể từ thập niên 1970 và đã phục vụ tài chính đủ điều kiện, có thu nhập thấp Alabamians
Английски | Виетнамски |
---|---|
low | thấp |
programs | chương trình |
and | các |
have | được |
EN Legal Services Alabama uses volunteers to assist our local offices and to help with under-served communities
VI Dịch vụ pháp lý Alabama sử dụng tình nguyện viên để hỗ trợ các văn phòng địa phương của chúng tôi và giúp đỡ các cộng đồng dưới phục vụ
Английски | Виетнамски |
---|---|
uses | sử dụng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
Английски | Виетнамски |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Later, enjoy the sunset as a Cham Master conducts a sacred blessing and a traditional Cham family feast is served beneath the star-strewn sky.
VI Sau đó, dưới ánh hoàng hôn, thầy cúng người Chăm sẽ tiến hành ban phước lành thiêng liêng cho bạn và bữa tối với ẩm thực Chăm sẽ được phục vụ dưới bầu trời đầy sao.
Английски | Виетнамски |
---|---|
later | sau |
star | sao |
is | là |
the | cho |
EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới
Английски | Виетнамски |
---|---|
certification | chứng nhận |
world | thế giới |
companies | công ty |
over | đầu |
EN The à la carte menu will then be served for lunch and dinner in Le Club through October 11.
VI Sau đó, thực đơn à la carte và set menu cho bữa trưa và bữa tối sẽ được phục vụ tại Le Club cho đến ngày 11/10.
Английски | Виетнамски |
---|---|
la | la |
menu | thực đơn |
then | sau |
le | le |
be | được |
EN These potato and cheese dumplings are commonly served at Christmas time and are internationally beloved.
VI Tiếp đến là món Bánh bao Ruthen kèm hành tây caramel, là loại bánh bao khoai tây phô mai rất phổ biến trong dịp Giáng sinh, và cũng là món ăn phổ biến trên toàn thế giới.
Английски | Виетнамски |
---|---|
at | trong |
EN The menu is also served with a Dried Fruit Compote made from cooked ripe fruit, including strawberries, raspberries and pears
VI Thực đơn 5 món trên được phục vụ kèm thức uống Compote Trái cây khô gồm dâu tây, mâm xôi và lê
Английски | Виетнамски |
---|---|
menu | thực đơn |
is | được |
with | trên |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
Английски | Виетнамски |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN Indulge in an artfully blended experience with oyster and seafood stations, an à la carte menu and dishes served à table. The sumptuous brunch...
VI Thưởng thức bữa trưa Chủ Nhật mới được pha trộn một cách nghệ thuật với tiệc tự chọn nguội và các quầy phục vụ đồ ăn, thực đơn gọi món và các món ăn đ[...]
Английски | Виетнамски |
---|---|
menu | thực đơn |
and | các |
EN The new brasserie menu at Le Club Bar is served from August 26.
VI Thực đơn mới sẽ bắt đầu được phục vụ tại Le Club Bar từ ngày 26/8.
Английски | Виетнамски |
---|---|
menu | thực đơn |
at | tại |
le | le |
is | được |
from | ngày |
new | mới |
EN We see patients on a first come, first served basis
VI Chúng tôi khám bệnh nhân trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước
Английски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.
VI Đi bộ để điều trị sưng răng hoặc đau dữ dội. Bệnh nhân được điều trị trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. Chúng tôi khuyên bạn nên gọi trước để kiểm tra phòng trống.
Английски | Виетнамски |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
first | trước |
we | chúng tôi |
check | kiểm tra |
EN Each account gets a dedicated container and is served from there
VI Mỗi tài khoản nhận được không gian riêng biệt và được sử dụng từ đó
Английски | Виетнамски |
---|---|
account | tài khoản |
is | được |
and | riêng |
each | mỗi |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
Английски | Виетнамски |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
EN Here are the stats of which QR code marketing technique served the best for business.
VI Dưới đây là số liệu thống kê về kỹ thuật tiếp thị mã QR nào phục vụ tốt nhất cho doanh nghiệp.
Английски | Виетнамски |
---|---|
which | liệu |
business | doanh nghiệp |
Показват се 37 от 37 преводи