Преведете "served as chief" на Виетнамски

Показване на 37 от 37 превода на израза "served as chief" от Английски на Виетнамски

Преводи на served as chief

"served as chief" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

served phục vụ

Превод на Английски на Виетнамски на served as chief

Английски
Виетнамски

VI Chuck RobbinsChủ tịch & CEO Cisco toàn cầu

EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.

VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy.  Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.

EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB

Английски Виетнамски
information thông tin
security an ninh
of của
Английски Виетнамски
financial tài chính

VI Giám Đốc Truyền Thông & Phát Triển Bền Vững

Английски Виетнамски
sustainable bền vững
development phát triển

EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.

VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy.  Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.

EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB

Английски Виетнамски
information thông tin
security an ninh
of của

EN In July 2012, the DoD issued its Cloud Computing Strategy from the DoD Chief Information Officer CIO)

VI Vào tháng 7 năm 2012, DoD ban hành Chiến lược điện toán đám mây của mình từ Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD

Английски Виетнамски
july tháng
dod dod
cloud mây
strategy chiến lược
information thông tin
the của
in vào

EN The DoD Chief Information Officer (CIO) is committed to accelerating the adoption of cloud computing within the Department..."

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD cam kết thúc đẩy việc thông qua điện toán đám mây trong phạm vi Bộ..."

Английски Виетнамски
dod dod
information thông tin
cloud mây
of của
within trong

EN The JAB is made up of the Chief Information Officers (CIOs) from the Department of Defense (DoD), the Department of Homeland Security (DHS), and the General Services Administration (GSA).

VI Thành phần của JAB gồm các Giám đốc Thông tin (CIO) từ Bộ Quốc phòng (DoD), Bộ An ninh Nội địa (DHS) và Cơ quan Quản lý Dịch vụ Chung (GSA).

Английски Виетнамски
information thông tin
dod dod
security an ninh
general chung
of của

EN Cy Fenton, Chief Security and Privacy Officer, Global Infrastructure, SVP Ralph Lauren

VI Cy Fenton, Giám đốc Bảo mật và Quyền riêng tư, Cơ sở Hạ tầng Toàn cầu, Phó Chủ tịch Cấp cao tại Ralph Lauren

Английски Виетнамски
global toàn cầu
infrastructure cơ sở hạ tầng
security bảo mật

EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.

VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.

Английски Виетнамски
performance hiệu suất
based dựa trên
data dữ liệu
optimize tối ưu hóa
cost phí
your của bạn
on trên
and như
to cũng
get các

EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới

Английски Виетнамски
certification chứng nhận
world thế giới
companies công ty
over đầu

EN These potato and cheese dumplings are commonly served at Christmas time and are internationally beloved.

VI Tiếp đến là món Bánh bao Ruthen kèm hành tây caramel, là loại bánh bao khoai tây phô mai rất phổ biến trong dịp Giáng sinh, và cũng là món ăn phổ biến trên toàn thế giới.

Английски Виетнамски
at trong

EN The menu is also served with a Dried Fruit Compote made from cooked ripe fruit, including strawberries, raspberries and pears

VI Thực đơn 5 món trên được phục vụ kèm thức uống Compote Trái cây khô gồm dâu tây, mâm xôi và lê

Английски Виетнамски
menu thực đơn
is được
with trên

EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.

VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.

EN The new brasserie menu at Le Club Bar is served from August 26.

VI Thực đơn mới sẽ bắt đầu được phục vụ tại Le Club Bar từ ngày 26/8.

Английски Виетнамски
menu thực đơn
at tại
le le
is được
from ngày
new mới

EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.

VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

Английски Виетнамски
update cập nhật
lambda lambda
function hàm
typically thường
requests yêu cầu
new mới
version phiên bản
of của
time thời gian
minute phút
or hoặc
your bạn

EN We served over 6 million users across the globe with high standard of professionalism and integrity.

VI Tuân thủ khái niệm làm việc chuyên nghiệp và công bằng, đã hoạt động ổn định từ năm 2011 và đã phục vụ hơn 6 triệu người dùng trên toàn thế giới。

Английски Виетнамски
million triệu
users người dùng
globe thế giới
and bằng
across trên
over hơn

EN Legal services programs have been in Alabama since the 1970s and have served financially-eligible, low-income Alabamians

VI Các chương trình dịch vụ pháp lý đã được ở Alabama kể từ thập niên 1970 và đã phục vụ tài chính đủ điều kiện, có thu nhập thấp Alabamians

Английски Виетнамски
low thấp
programs chương trình
and các
have được

EN Legal Services Alabama uses volunteers to assist our local offices and to help with under-served communities

VI Dịch vụ pháp lý Alabama sử dụng tình nguyện viên để hỗ trợ các văn phòng địa phương của chúng tôi và giúp đỡ các cộng đồng dưới phục vụ

Английски Виетнамски
uses sử dụng
help giúp
our chúng tôi
and của

EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.

VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

Английски Виетнамски
update cập nhật
lambda lambda
function hàm
typically thường
requests yêu cầu
new mới
version phiên bản
of của
time thời gian
minute phút
or hoặc
your bạn

EN Later, enjoy the sunset as a Cham Master conducts a sacred blessing and a traditional Cham family feast is served beneath the star-strewn sky. 

VI Sau đó, dưới ánh hoàng hôn, thầy cúng người Chăm sẽ tiến hành ban phước lành thiêng liêng cho bạn và bữa tối với ẩm thực Chăm sẽ được phục vụ dưới bầu trời đầy sao.

Английски Виетнамски
later sau
star sao
is
the cho

EN Since the beginning of regulated organic certification, Control Union has served companies all over the world

VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ theo quy định, Control Union đã phục vụ các công ty trên toàn thế giới

Английски Виетнамски
certification chứng nhận
world thế giới
companies công ty
over đầu

EN The à la carte menu will then be served for lunch and dinner in Le Club through October 11.

VI Sau đó, thực đơn à la carte và set menu cho bữa trưa và bữa tối sẽ được phục vụ tại Le Club cho đến ngày 11/10.

Английски Виетнамски
la la
menu thực đơn
then sau
le le
be được

EN These potato and cheese dumplings are commonly served at Christmas time and are internationally beloved.

VI Tiếp đến là món Bánh bao Ruthen kèm hành tây caramel, là loại bánh bao khoai tây phô mai rất phổ biến trong dịp Giáng sinh, và cũng là món ăn phổ biến trên toàn thế giới.

Английски Виетнамски
at trong

EN The menu is also served with a Dried Fruit Compote made from cooked ripe fruit, including strawberries, raspberries and pears

VI Thực đơn 5 món trên được phục vụ kèm thức uống Compote Trái cây khô gồm dâu tây, mâm xôi và lê

Английски Виетнамски
menu thực đơn
is được
with trên

EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.

VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.

EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.

VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.

Английски Виетнамски
performance hiệu suất
based dựa trên
data dữ liệu
optimize tối ưu hóa
cost phí
your của bạn
on trên
and như
to cũng
get các

EN Indulge in an artfully blended experience with oyster and seafood stations, an à la carte menu and dishes served à table. The sumptuous brunch...

VI Thưởng thức bữa trưa Chủ Nhật mới được pha trộn một cách nghệ thuật với tiệc tự chọn nguội và các quầy phục vụ đồ ăn, thực đơn gọi món và các món ăn đ[...]

Английски Виетнамски
menu thực đơn
and các

EN The new brasserie menu at Le Club Bar is served from August 26.

VI Thực đơn mới sẽ bắt đầu được phục vụ tại Le Club Bar từ ngày 26/8.

Английски Виетнамски
menu thực đơn
at tại
le le
is được
from ngày
new mới

EN We see patients on a first come, first served basis

VI Chúng tôi khám bệnh nhân trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước

Английски Виетнамски
we chúng tôi
on trên

EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.

VI Đi bộ để điều trị sưng răng hoặc đau dữ dội. Bệnh nhân được điều trị trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. Chúng tôi khuyên bạn nên gọi trước để kiểm tra phòng trống.

Английски Виетнамски
or hoặc
on trên
first trước
we chúng tôi
check kiểm tra

EN Each account gets a dedicated container and is served from there

VI Mỗi tài khoản nhận được không gian riêng biệt và được sử dụng từ đó

Английски Виетнамски
account tài khoản
is được
and riêng
each mỗi

EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.

VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này

Английски Виетнамски
very rất
is
the này
with với

EN Here are the stats of which QR code marketing technique served the best for business.

VI Dưới đây là số liệu thống kê về kỹ thuật tiếp thị mã QR nào phục vụ tốt nhất cho doanh nghiệp.

Английски Виетнамски
which liệu
business doanh nghiệp

Показват се 37 от 37 преводи