Преведете "run pre recorded" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "run pre recorded" от Английски на Виетнамски

Преводи на run pre recorded

"run pre recorded" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

run aws bạn bạn có bạn có thể bộ cao cho chạy cung cấp các có thể công cụ của của bạn dùng dịch dịch vụ dựa trên hoặc hơn không một nhiều những này quản lý sử dụng trong trên tôi tạo từ về với đang điều được để đổi ứng dụng
pre các của một để

Превод на Английски на Виетнамски на run pre recorded

Английски
Виетнамски

EN If you do not consent to being recorded, you can choose to leave the recorded session.

VI Nếu bạn không đồng ý với việc ghi lại, bạn thể chọn thoát phiên được ghi lại.

Английски Виетнамски
choose chọn
session phiên
if nếu
you bạn
the không

EN Go live or use your pre-recorded webinars and share them on-demand.

VI Phát trực tiếp hoặc dùng hội thảo trên web ghi sẵn chia sẻ chúng theo yêu cầu.

Английски Виетнамски
live trực tiếp
or hoặc
use dùng
them chúng

EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.

VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.

Английски Виетнамски
network mạng
attack tấn công
ddos ddos
than hơn
our chúng tôi

EN Your information matches what is recorded in the state’s immunization systems.

VI Thông tin của quý vị khớp với thông tin được ghi trong hệ thống chủng ngừa của tiểu bang.

Английски Виетнамски
information thông tin
systems hệ thống
is được
in trong
the của

EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity

VI Chúng được ghi lại, mã hóa sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia thể thấy hoạt động thị trường

Английски Виетнамски
they chúng
encrypted mã hóa
on trên
all người
market thị trường

EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet

VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể cổ phiếu được coi nắm giữ của từng vấn đề số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán

Английски Виетнамски
information thông tin
shares cổ phiếu
number số lượng
on trên

EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.

VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi blockchain.

Английски Виетнамски
transactions giao dịch
network mạng
users người dùng
globally toàn cầu
in trong
and

EN Achievements will be recorded during play, and the team with the highest score will win the championship cup

VI Thành tích sẽ được ghi lại trong quá trình chơi, người số điểm cao nhất sẽ giành được chiếc cup vô địch

Английски Виетнамски
play chơi
highest cao
during trong quá trình
with trong

EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return

VI Các nhà đầu tư liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập

Английски Виетнамски
must phải
income thu nhập
tax thuế
paid thanh toán
be được
the nhận
not với
in trong
to đầu

EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity

VI Chúng được ghi lại, mã hóa sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia thể thấy hoạt động thị trường

Английски Виетнамски
they chúng
encrypted mã hóa
on trên
all người
market thị trường

EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet

VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể cổ phiếu được coi nắm giữ của từng vấn đề số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán

Английски Виетнамски
information thông tin
shares cổ phiếu
number số lượng
on trên

EN The information you enter into the assistant will not be saved or recorded.

VI Thông tin quý vị nhập vào công cụ trợ sẽ không được lưu hoặc ghi lại.

Английски Виетнамски
information thông tin
you
or hoặc
into vào
the không
be được

EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?

VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn tăng lên không?

Английски Виетнамски
increased tăng
children trẻ em
like như

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

Английски Виетнамски
solve giải quyết
major chính
of của
in trong
payments thanh toán
accounts tài khoản

EN DigiByte has no company, had no ICO, and no pre-mined coin

VI DigiByte không công ty, không ICO không tiền mã hóa được khai thác trước

Английски Виетнамски
no không
company công ty
coin tiền
has được

EN RIE is pre-packaged into the AWS Lambda provided images, and is available by default in AWS SAM CLI

VI RIE được đóng gói sẵn trong các hình ảnh do AWS Lambda cung cấp sẵn theo mặc định trong AWS SAM CLI

Английски Виетнамски
aws aws
lambda lambda
available có sẵn
default mặc định
sam sam
cli cli
is được
provided cung cấp
in trong
by theo
images hình ảnh
and các

EN Use pre-packaged Docker images to deploy deep learning environments in minutes

VI Sử dụng tệp ảnh sao lưu Docker đóng gói sẵn để triển khai môi trường deep learning trong vài phút

Английски Виетнамски
environments môi trường
minutes phút
images ảnh
use sử dụng
deploy triển khai
in trong

EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks

VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến

Английски Виетнамски
amazon amazon
integrated tích hợp
aws aws
popular phổ biến
with với

EN Amazon SageMaker is pre-configured with the latest versions of TensorFlow and Apache MXNet, and with CUDA9 library support for optimal performance with NVIDIA GPUs

VI Amazon SageMaker được cấu hình sẵn với các phiên bản mới nhất của TensorFlow Apache MXNet, với sự hỗ trợ thư viện CUDA9 để đạt hiệu năng tối ưu với các GPU của NVIDIA

Английски Виетнамски
amazon amazon
latest mới
versions phiên bản
apache apache
gpus gpu
is được
with với

EN Pre-configured development environments to quickly start building deep learning applications

VI Môi trường phát triển được cấu hình sẵn để nhanh chóng bắt đầu xây dựng các ứng dụng deep learning

Английски Виетнамски
development phát triển
environments môi trường
start bắt đầu
building xây dựng
applications các ứng dụng
quickly nhanh chóng
to đầu

EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet

VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 MXNet

Английски Виетнамски
started bắt đầu
minutes phút
learn hiểu
amazon amazon
or hoặc
aws aws
popular phổ biến
use sử dụng
and
as như
to đầu
more thêm
with với
get các

EN Alternatively, you can also use the NVIDIA AMI with GPU driver and CUDA toolkit pre-installed.

VI Ngoài ra, bạn cũng thể sử dụng AMI NVIDIA với trình điều khiển GPU bộ công cụ CUDA được cài sẵn.

Английски Виетнамски
also cũng
you bạn
use sử dụng

EN The 96vCPUs of AWS-custom Intel Skylake processors with AVX-512 instructions operating at 2.5GHz help optimize the pre-processing of data

VI 96 vCPU của bộ xử Intel Skylake tùy chỉnh theo AWS với chỉ dẫn AVX-512 hoạt động ở tốc độ 2,5GHz sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động xử dữ liệu trước

Английски Виетнамски
of của
help giúp
optimize tối ưu hóa
data dữ liệu

EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.

VI Bạn cũng thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.

Английски Виетнамски
use dùng
aws aws
rules quy tắc
security bảo mật
workloads khối lượng công việc
you bạn
also cũng

EN In fact, VivaCut only includes some pre-designed VFX effects

VI Thực tế, VivaCut chỉ bao gồm một số hiệu ứng VFX được thiết kế sẵn

Английски Виетнамски
includes bao gồm
effects hiệu ứng

EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo

VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầu tư khác hoặc những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại

Английски Виетнамски
or hoặc
another khác
purchased mua
ecoligo ecoligo
of của
our chúng tôi
project dự án

VI Trước Khi Nhập Viện | Columbia Asia Hospital - Vietnam

Английски Виетнамски
columbia columbia

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

Английски Виетнамски
solve giải quyết
major chính
of của
in trong
payments thanh toán
accounts tài khoản

EN RIE is pre-packaged into the AWS Lambda provided images, and is available by default in AWS SAM CLI

VI RIE được đóng gói sẵn trong các hình ảnh do AWS Lambda cung cấp sẵn theo mặc định trong AWS SAM CLI

Английски Виетнамски
aws aws
lambda lambda
available có sẵn
default mặc định
sam sam
cli cli
is được
provided cung cấp
in trong
by theo
images hình ảnh
and các

EN Or get started in one click with a pre-configured Bitnami Wordpress image by Bitnami on the AWS Marketplace.

VI Hoặc bắt đầu chỉ với một cú nhấp chuột cùng cấu hình sẵn ảnh Bitnami Wordpress của Bitnami trên AWS Marketplace.

Английски Виетнамски
or hoặc
started bắt đầu
one của
click nhấp
on trên
aws aws

EN Every Wellness Immersion begins with a pre-arrival assessment, an initial orientation and an in-depth consultation on arrival

VI Mỗi chương trình Trị liệu sức khỏe đều bắt đầu với việc đánh giá trước khi đến, buổi định hướng ban đầu tư vấn chuyên sâu khi đến nơi

Английски Виетнамски
depth sâu
with với
a đầu

EN AWS allows you to create pre-approved templates for common application use cases, reducing the time to authorize new applications

VI AWS cho phép bạn tạo các mẫu được duyệt sẵn cho các tình huống sử dụng ứng dụng thường gặp, giảm thời gian cần để cho phép ứng dụng mới

Английски Виетнамски
aws aws
allows cho phép
templates mẫu
reducing giảm
time thời gian
new mới
use sử dụng
create tạo
you bạn

EN A PATO is a pre-procurement approval for Federal or DoD organizations to use CSOs

VI PATO tài liệu cần phê duyệt trước khi mua để các tổ chức Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng thể sử dụng CSO

Английски Виетнамски
federal liên bang
or hoặc
organizations tổ chức
use sử dụng

EN The PATO is a pre-procurement approval for Federal Agencies or the DoD to use CSOs

VI PATO tài liệu phê duyệt trước khi mua để các Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng sử dụng CSO

Английски Виетнамски
federal liên bang
agencies cơ quan
or hoặc
use sử dụng

EN Pre-Tet in Sapa Spring is in the air at Topas Ecolodge! At our resort near Sapa this season, you can admire the pristine beauty of

VI Bản tin tổng kết năm 2021 Năm 2021 vừa qua một năm đầy biến động của ngành du lịch, tại Topas, chúng tôi đã rất

Английски Виетнамски
at tại
of của
our chúng tôi

VI Phân tích toàn diện về người dùng cả trước sau cài đặt

Английски Виетнамски
comprehensive toàn diện
analytics phân tích

EN A Pre-Arbitration Demand is only valid when it pertains to, and is on behalf of, a single individual

VI Yêu cầu trước khi phân xử trọng tài chỉ giá trị khi liên quan đến thay mặt cho một cá nhân

Английски Виетнамски
individual cá nhân

EN A Pre-Arbitration Demand brought on behalf of multiple individuals is invalid as to all

VI Yêu cầu trước khi phân xử trọng tài được đưa ra thay mặt cho nhiều cá nhân không có giá trị đối với tất cả các cá nhân

Английски Виетнамски
multiple nhiều
individuals cá nhân
all tất cả các

EN If the Dispute is not resolved within sixty (60) calendar days of when either you or Zoom submitted a Pre-Arbitration Demand, an arbitration can be brought

VI Nếu Tranh chấp không được giải quyết trong vòng sáu mươi (60) ngày theo lịch kể từ khi bạn hoặc Zoom gửi Yêu cầu trước khi phân xử trọng tài thì có thể bắt đầu thủ tục trọng tài

Английски Виетнамски
if nếu
not không
within trong
days ngày
you bạn
or hoặc

EN There is no going back to the pre-pandemic workplace

VI Chẳng cách nào trở lại không gian làm việc như trước đại dịch

Английски Виетнамски
workplace làm việc
is
the không
to làm

EN Start editing by clicking on the open photo button, drag n' drop a file, paste from the clipboard (ctrl+v) or select one of our pre-made templates below.

VI Bắt đầu chỉnh sửa bằng cách nhấp vào nút ảnh mở, kéo n 'thả tệp, dán từ khay nhớ tạm (ctrl + v) hoặc chọn một trong các mẫu tạo sẵn của chúng tôi bên dưới.

Английски Виетнамски
start bắt đầu
editing chỉnh sửa
file tệp
or hoặc
select chọn
templates mẫu
of của
below dưới
our chúng tôi
one các

EN Pre-packed products that include assets linked to interest and derivatives

VI Một loại hình đầu tư mới với sự kết hợp của các công cụ đầu tư phái sinh như thu nhập cố định quyền chọn

Английски Виетнамски
and của
products các

EN Invest in pre-tax and Roth 403(b) plans with a company match

VI Đầu tư vào các kế hoạch trước thuế Roth 403(b) với một công ty phù hợp

Английски Виетнамски
plans kế hoạch
company công ty
and

EN Our Minecraft hosting plans come with one-click installers for pre-selected plugins and mods

VI Mỗi gói đều đi kèm với trình cài đặt một cú nhấp chuột cho các plugin mod được chọn trước để quá trình cài đặt trở nên dễ dàng

Английски Виетнамски
plans gói
and các

EN It features a pre-built environment and acts as a fully functional hosting platform for you to oversee your website.

VI một môi trường được xây dựng sẵn hoạt động như một nền tảng hosting đầy đủ tính năng để bạn thể dùng cho trang web của mình.

Английски Виетнамски
features tính năng
environment môi trường
platform nền tảng
and của
your bạn
website trang

EN Put healthy living at the top of your pre-vacation to-do list with these clean air travel tips.

VI Khói cháy rừng rất nguy hiểm, nhưng nó thể gây hại đến mức nào đối với những người bị dị ứng?

Английски Виетнамски
with với
the những

EN What is an email autoresponder? An email autoresponder is a feature in email marketing that automatically sends a pre-written response to incoming emails

VI Email autoresponder gì? Email autoresponder một tính năng trong email marketing tự động gửi phản hồi được viết sẵn cho các email đến

Английски Виетнамски
feature tính năng
in trong
marketing marketing
email email
response phản hồi

EN Some email service providers have pre-built templates for common types of transactional emails that you can customize and use for your business.

VI Một số nhà cung cấp dịch vụ email các mẫu template cho các loại email giao dịch phổ biến mà bạn thể tùy chỉnh sử dụng cho doanh nghiệp của mình.

Английски Виетнамски
providers nhà cung cấp
templates mẫu
customize tùy chỉnh
use sử dụng
business doanh nghiệp
of của
email email
types loại
your bạn

EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.

VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.

Английски Виетнамски
users người dùng
in trong
internet internet
network mạng
threats mối đe dọa
your bạn
and
their của

EN Run in-depth website audit based on 130+ checks

VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện

Английски Виетнамски
based dựa trên
depth sâu
on trên
checks kiểm tra

Показват се 50 от 50 преводи