Преведете "roof top tents" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "roof top tents" от Английски на Виетнамски

Преводи на roof top tents

"roof top tents" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

top bạn cao cho chúng chúng tôi cung cấp các cũng của của bạn dịch hoặc hàng đầu hơn mọi một mở những ra sau số sử dụng trang web trong trên tôi từ vào về với đây đó đầu đến để đổi

Превод на Английски на Виетнамски на roof top tents

Английски
Виетнамски

EN Tents for sale - Outdoor Tents best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Lều Cắm Trại, Lều Dã Ngoại Chất Lượng | Lazada.vn

EN Tents for sale - Outdoor Tents best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Lều Cắm Trại, Lều Dã Ngoại Chất Lượng | Lazada.vn

EN The Bamboo Bar with its thatched roof and wooden floor is an ideal spot to relax beside the delightful swimming pool with a refreshing cocktail

VI Bamboo Bar nổi bật với mái tre sàn gỗ địa điểm lý tưởng để thư giãn bên cạnh bể bơi với ly cocktail sảng khoái

Английски Виетнамски
with với

EN The roof of our building is coated to reflect heat

VI Mái tòa nhà của chúng tôi được sơn phủ để phản chiếu nhiệt

Английски Виетнамски
building nhà
is được
our chúng tôi

EN Are they on the roof? Let plant new trees now!

VI Chúng đang ở trên mái nhà ư? Nhanh nhanh trồng thêm cây mới đi chứ

Английски Виетнамски
new mới
on trên

EN ecoligo's clean energy solutions are tailored to fit the size of your roof and meet your specific energy needs

VI Các giải pháp năng lượng sạch của ecoligo được điều chỉnh để phù hợp với kích thước của mái nhà đáp ứng nhu cầu năng lượng cụ thể của bạn

Английски Виетнамски
energy năng lượng
fit phù hợp
needs nhu cầu
size kích thước
the giải
your của bạn
solutions giải pháp
specific các
are được

EN Will the weight of the solar panels affect my roof?

VI Liệu trọng lượng của các tấm pin mặt trời ảnh hưởng đến mái nhà của tôi không?

Английски Виетнамски
solar mặt trời
my của tôi

EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.

VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.

Английски Виетнамски
system hệ thống
we chúng tôi
your của bạn
solar mặt trời
on trên
the khi
to của

EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.

VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn thể chọn tự trang trải các chi phí này.

Английски Виетнамски
included bao gồm
project dự án
scope phạm vi
choose chọn
costs phí
if nếu
or hoặc
our chúng tôi
in trong
before trước
to thêm

EN The Bamboo Bar with its thatched roof and wooden floor is an ideal spot to relax beside the delightful swimming pool with a refreshing cocktail

VI Bamboo Bar nổi bật với mái tre sàn gỗ địa điểm lý tưởng để thư giãn bên cạnh bể bơi với ly cocktail sảng khoái

Английски Виетнамски
with với

EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed

VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ sàn, trần nhà tường cố định

Английски Виетнамски
future tương lai
flexible linh hoạt

EN Order confirmations, receipts, reminders, and marketing emails under one roof

VI Xác nhận đơn hàng, biên nhận, lời nhắc email tiếp thị tại cùng một nơi

Английски Виетнамски
emails email

EN All of your online marketing channels — under one roof

VI Tất cả các kênh tiếp thị trực tuyến của bạn, tại cùng một nơi

EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)

VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 ( bốn trong số này nằm trong top 100)

Английски Виетнамски
four bốn
the trường
in trong
of này

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 20 trong top 500.

Английски Виетнамски
ranking xếp hạng
world thế giới
canadian canada
institutions tổ chức
four bốn
and
in trong
the của

EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.

VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.

Английски Виетнамски
or hoặc
see xem
list danh sách
top hàng đầu
by qua
using sử dụng

EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."

VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần trên hết chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.

Английски Виетнамски
improved cải thiện
saving tiết kiệm
time thời gian
usage sử dụng
monthly hàng tháng
our chúng tôi
on trên
with với
were được
images hình ảnh

EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”

VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."

Английски Виетнамски
site trang
help giúp
the này
and tôi
to đầu

EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

Английски Виетнамски
specify chỉ định
country quốc gia
basic cơ bản
report báo cáo
an thể
websites trang web
or hoặc
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

Английски Виетнамски
specify chỉ định
basic cơ bản
report báo cáo
websites trang web
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành

Английски Виетнамски
identify xác định
within trong
the những
top hàng đầu

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

Английски Виетнамски
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)

Английски Виетнамски
specify chỉ định
basic cơ bản
report báo cáo
websites trang web
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement

VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao

Английски Виетнамски
identify xác định
in trong
market thị trường
growth tăng
high cao

EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)

VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)

Английски Виетнамски
specify chỉ định
basic cơ bản
report báo cáo
websites trang web
includes bao gồm
top hàng đầu
domains miền

EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels

VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn

Английски Виетнамски
analysis phân tích
competitors cạnh tranh
pages trang
of của
conversion chuyển đổi
receive nhận
your bạn

EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content

VI Khám phá các xu hướng nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ

Английски Виетнамски
based dựa trên
on trên
top hàng đầu
get nhận
and của

EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players

VI Phát hiện các thị trường ngách thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu

Английски Виетнамски
new mới
markets thị trường
and thị
the trường
learn học
top hàng đầu

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

Английски Виетнамски
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.

VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu được truyền cảm hứng.

Английски Виетнамски
update cập nhật
never không
helping giúp
top hàng đầu
you bạn
they chúng

EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future

VI Đó danh sách những tay đua hàng đầu, khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai

Английски Виетнамски
list danh sách
future tương lai
your của bạn
top hàng đầu
to đầu
in trong
Английски Виетнамски
business kinh doanh
top hàng đầu
Английски Виетнамски
energy năng lượng
system hệ thống
top hàng đầu

EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.

VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng các tạp chí khác.

Английски Виетнамски
general chung
business kinh doanh
other khác
and như

EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.

VI Ông đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 góp phần thúc đẩy phát triển các môn thể thao trong khu vực.

Английски Виетнамски
top hàng đầu
development phát triển
regional khu vực
of của

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động quản lý tổ chức các cuộc thảo luận

Английски Виетнамски
also cũng
top hàng đầu
regularly thường
and các

EN Top Message EDION Home Appliances and Living

VI Tin nhắn hàng đầu | EDION thiết bị gia dụng sinh hoạt

Английски Виетнамски
message tin nhắn
top hàng đầu

EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle

VI Trừ khi một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc

Английски Виетнамски
please xin vui lòng
link liên kết
of của
page trang

EN And to top, all suite accommodations come with exclusive access to The Reverie Lounge, a sky-high perch at which to enjoy a leisurely breakfast, afternoon tea or evening cocktails & canapés daily.

VI Trên hết, khách lưu trú tại phòng suite được các quyền lợi đặc biệt như thưởng thức bữa sáng, trà chiều, cocktail vào buổi tối các món ăn nhẹ hàng ngày tại The Reverie Lounge.

Английски Виетнамски
at tại
and
access quyền
all được
to vào
the các

EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...

VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]

Английски Виетнамски
a chơi
the các

EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.

VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng spa dành cho khách hàng.

EN For dessert, Apple Pie with Vanilla Whipped Cream highlights top Polish export products: sweet and sour crunchy apples, and high-quality dairy

VI Tráng miệng sẽ món Bánh táo với kem tươi hương vani, được chế biến từ những nguyên liệu xuất khẩu hàng đầu của Ba Lan: táo các sản phẩm từ sữa chất lượng cao

Английски Виетнамски
high cao
products sản phẩm
top hàng đầu
with với

EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.

VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh

Английски Виетнамски
good tốt
modern hiện đại
top hàng đầu
they chúng
chain chuỗi
minh minh
we chúng tôi
choice chọn
office văn phòng

EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month

VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng

Английски Виетнамски
top hàng đầu
one của
or hoặc
month tháng

EN Those with the top I_Scores will have permission to participate in governance

VI Những người I_Scores hàng đầu sẽ được phép tham gia việc đồng thuận

Английски Виетнамски
the những
to đầu
top hàng đầu
will được

EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.

VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí truyền phát trực tuyến ngang hàng.

Английски Виетнамски
decentralized phi tập trung
apps các ứng dụng
platform nền tảng
use sử dụng
cases trường hợp
be được
allow cho phép
on trên
the trường
and các

EN Attackers have web servers in the crosshairs as they are the top IT asset targeted - in 50% of attacks.

VI Những kẻ tấn công máy chủ web ở dạng chữ thập vì chúng tài sản CNTT hàng đầu được nhắm mục tiêu - trong 50% các cuộc tấn công.

Английски Виетнамски
web web
in trong
top hàng đầu
asset tài sản
targeted mục tiêu
attacks tấn công

EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.

VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.

Английски Виетнамски
api api
each mỗi

EN At AWS, customer trust is our top priority

VI Tại AWS, sự tin tưởng của khách hàng ưu tiên hàng đầu của chúng tôi

Английски Виетнамски
at tại
aws aws
customer khách hàng
our chúng tôi
top hàng đầu

EN You can easily add your own libraries and tools on top of these images for a higher degree of control over monitoring, compliance, and data processing

VI Bạn thể dễ dàng thêm các thư viện công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ xử lý dữ liệu

Английски Виетнамски
easily dễ dàng
add thêm
libraries thư viện
control kiểm soát
data dữ liệu
of của
your bạn
own riêng
these này

Показват се 50 от 50 преводи