EN Tents for sale - Outdoor Tents best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
"roof top tents" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:
top | bạn cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có cũng của của bạn dịch gì hoặc hàng đầu hơn là mọi một mở những ra sau số sử dụng trang web trong trên tôi từ và vào về với đây đó đầu đến để đổi |
EN Tents for sale - Outdoor Tents best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Lều Cắm Trại, Lều Dã Ngoại Chất Lượng | Lazada.vn
EN Tents for sale - Outdoor Tents best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Lều Cắm Trại, Lều Dã Ngoại Chất Lượng | Lazada.vn
EN The Bamboo Bar with its thatched roof and wooden floor is an ideal spot to relax beside the delightful swimming pool with a refreshing cocktail
VI Bamboo Bar nổi bật với mái tre và sàn gỗ là địa điểm lý tưởng để thư giãn bên cạnh bể bơi với ly cocktail sảng khoái
Английски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
EN The roof of our building is coated to reflect heat
VI Mái tòa nhà của chúng tôi được sơn phủ để phản chiếu nhiệt
Английски | Виетнамски |
---|---|
building | nhà |
is | được |
our | chúng tôi |
EN Are they on the roof? Let plant new trees now!
VI Chúng đang ở trên mái nhà ư? Nhanh nhanh trồng thêm cây mới đi chứ
Английски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
on | trên |
EN ecoligo's clean energy solutions are tailored to fit the size of your roof and meet your specific energy needs
VI Các giải pháp năng lượng sạch của ecoligo được điều chỉnh để phù hợp với kích thước của mái nhà và đáp ứng nhu cầu năng lượng cụ thể của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
size | kích thước |
the | giải |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
specific | các |
are | được |
EN Will the weight of the solar panels affect my roof?
VI Liệu trọng lượng của các tấm pin mặt trời có ảnh hưởng đến mái nhà của tôi không?
Английски | Виетнамски |
---|---|
solar | mặt trời |
my | của tôi |
EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.
VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.
Английски | Виетнамски |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
on | trên |
the | khi |
to | của |
EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.
VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.
Английски | Виетнамски |
---|---|
included | bao gồm |
project | dự án |
scope | phạm vi |
choose | chọn |
costs | phí |
if | nếu |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
in | trong |
before | trước |
to | thêm |
EN The Bamboo Bar with its thatched roof and wooden floor is an ideal spot to relax beside the delightful swimming pool with a refreshing cocktail
VI Bamboo Bar nổi bật với mái tre và sàn gỗ là địa điểm lý tưởng để thư giãn bên cạnh bể bơi với ly cocktail sảng khoái
Английски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed
VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ có sàn, trần nhà và tường là cố định
Английски | Виетнамски |
---|---|
future | tương lai |
flexible | linh hoạt |
EN Order confirmations, receipts, reminders, and marketing emails under one roof
VI Xác nhận đơn hàng, biên nhận, lời nhắc và email tiếp thị tại cùng một nơi
Английски | Виетнамски |
---|---|
emails |
EN All of your online marketing channels — under one roof
VI Tất cả các kênh tiếp thị trực tuyến của bạn, tại cùng một nơi
EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)
VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)
Английски | Виетнамски |
---|---|
four | bốn |
the | trường |
in | trong |
of | này |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
Английски | Виетнамски |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.
VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.
Английски | Виетнамски |
---|---|
or | hoặc |
see | xem |
list | danh sách |
top | hàng đầu |
by | qua |
using | sử dụng |
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
Английски | Виетнамски |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
Английски | Виетнамски |
---|---|
specify | chỉ định |
country | quốc gia |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
an | thể |
websites | trang web |
or | hoặc |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
Английски | Виетнамски |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Identify the top players within an industry
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
Английски | Виетнамски |
---|---|
identify | xác định |
within | trong |
the | những |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
Английски | Виетнамски |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
Английски | Виетнамски |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)
Английски | Виетнамски |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
Английски | Виетнамски |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
Английски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
and | thị |
the | trường |
learn | học |
top | hàng đầu |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
Английски | Виетнамски |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future
VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, có khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai
Английски | Виетнамски |
---|---|
list | danh sách |
future | tương lai |
your | của bạn |
top | hàng đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN Home Appliance Sales Business Top
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng hàng đầu
Английски | Виетнамски |
---|---|
business | kinh doanh |
top | hàng đầu |
EN Energy Management System Business Top
VI Hệ thống quản lý năng lượng hàng đầu
Английски | Виетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
top | hàng đầu |
EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.
VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.
Английски | Виетнамски |
---|---|
general | chung |
business | kinh doanh |
other | khác |
and | như |
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
Английски | Виетнамски |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions
VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động và quản lý tổ chức các cuộc thảo luận
Английски | Виетнамски |
---|---|
also | cũng |
top | hàng đầu |
regularly | thường |
and | các |
EN Top Message EDION Home Appliances and Living
VI Tin nhắn hàng đầu | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
Английски | Виетнамски |
---|---|
message | tin nhắn |
top | hàng đầu |
EN Unless there is a special reason, please link to the top page of this site in principle
VI Trừ khi có một lý do đặc biệt, xin vui lòng liên kết đến trang đầu của trang web này về nguyên tắc
Английски | Виетнамски |
---|---|
please | xin vui lòng |
link | liên kết |
of | của |
page | trang |
EN And to top, all suite accommodations come with exclusive access to The Reverie Lounge, a sky-high perch at which to enjoy a leisurely breakfast, afternoon tea or evening cocktails & canapés daily.
VI Trên hết, khách lưu trú tại phòng suite được các quyền lợi đặc biệt như thưởng thức bữa sáng, trà chiều, cocktail vào buổi tối và các món ăn nhẹ hàng ngày tại The Reverie Lounge.
Английски | Виетнамски |
---|---|
at | tại |
and | và |
access | quyền |
all | được |
to | vào |
the | các |
EN 13, 2020) - Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels,...
VI Mỗi dịp Tết cổ truyền, các cô, các chị lại áo quần rình rang rủ nhau đi chơi chợ Tết để mua sắm các nhu yếu phẩm ch[...]
Английски | Виетнамски |
---|---|
a | chơi |
the | các |
EN 13, 2020) ? Sofitel Legend Metropole Hanoi has been awarded a Five-Star rating—the top level of recognition—from Forbes Travel Guide in the independent ratings agency’s assessment of luxury hotels, restaurants and spas in Vietnam.
VI Quá trình đánh giá độc lập của Forbes Travel Guide dựa trên cơ sở vật chất và chất lượng dịch vụ hoàn hảo của các khách sạn, nhà hàng và spa dành cho khách hàng.
EN For dessert, Apple Pie with Vanilla Whipped Cream highlights top Polish export products: sweet and sour crunchy apples, and high-quality dairy
VI Tráng miệng sẽ là món Bánh táo với kem tươi hương vani, được chế biến từ những nguyên liệu xuất khẩu hàng đầu của Ba Lan: táo và các sản phẩm từ sữa chất lượng cao
Английски | Виетнамски |
---|---|
high | cao |
products | sản phẩm |
top | hàng đầu |
with | với |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
Английски | Виетнамски |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN Once a masternode is demoted (when leaving the top one hundred fifty voted candidates) or intentionally resign from his masternode role, the deposit will remain locked for a month
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
Английски | Виетнамски |
---|---|
top | hàng đầu |
one | của |
or | hoặc |
month | tháng |
EN Those with the top I_Scores will have permission to participate in governance
VI Những người có I_Scores hàng đầu sẽ được phép tham gia việc đồng thuận
Английски | Виетнамски |
---|---|
the | những |
to | đầu |
top | hàng đầu |
will | được |
EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.
VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
be | được |
allow | cho phép |
on | trên |
the | trường |
and | các |
EN Attackers have web servers in the crosshairs as they are the top IT asset targeted - in 50% of attacks.
VI Những kẻ tấn công có máy chủ web ở dạng chữ thập vì chúng là tài sản CNTT hàng đầu được nhắm mục tiêu - trong 50% các cuộc tấn công.
Английски | Виетнамски |
---|---|
web | web |
in | trong |
top | hàng đầu |
asset | tài sản |
targeted | mục tiêu |
attacks | tấn công |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN At AWS, customer trust is our top priority
VI Tại AWS, sự tin tưởng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi
Английски | Виетнамски |
---|---|
at | tại |
aws | aws |
customer | khách hàng |
our | chúng tôi |
top | hàng đầu |
EN You can easily add your own libraries and tools on top of these images for a higher degree of control over monitoring, compliance, and data processing
VI Bạn có thể dễ dàng thêm các thư viện và công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để có mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ và xử lý dữ liệu
Английски | Виетнамски |
---|---|
easily | dễ dàng |
add | thêm |
libraries | thư viện |
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
of | của |
your | bạn |
own | riêng |
these | này |
Показват се 50 от 50 преводи