Преведете "regular" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "regular" от Английски на Виетнамски

Преводи на regular

"regular" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

regular bạn chúng tôi các liệu thường thường xuyên

Превод на Английски на Виетнамски на regular

Английски
Виетнамски

EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.

VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.

Английски Виетнамски
replica bản sao
page trang
on trên
users người dùng
then sau
regular thường
browser trình duyệt
of của
quickly nhanh

EN Follow us on twitter for regular updates!

VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!

Английски Виетнамски
twitter twitter
updates cập nhật
us tôi
on trên
regular thường xuyên
follow theo dõi
for theo

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

Английски Виетнамски
construction xây dựng
work công việc
available có sẵn
at tại
regular thường xuyên
time giờ
day ngày
in trong

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

Английски Виетнамски
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.

VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.

Английски Виетнамски
we chúng tôi
also cũng
regular thường
Английски Виетнамски
report báo cáo
regular thường xuyên

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát quản lý khóa học.

Английски Виетнамски
system hệ thống
check kiểm tra
study học
monitoring giám sát
regular thường xuyên
with với
the của

EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.

VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO nhân viên bộ phận công nghệ quản lý.

Английски Виетнамски
employees nhân viên
programs chương trình
and
language các

EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.

VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.

Английски Виетнамски
however tuy nhiên
requests yêu cầu
regular thường
your của bạn

EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions

VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ quy mô của các hàm Lambda thông thường

Английски Виетнамски
if nếu
concurrency tính đồng thời
configured cấu hình
regular thường
lambda lambda
of của
functions hàm

EN APK Editor has two versions for users to choose from: a free regular version and a Pro version without a monthly fee

VI APK Editor hai phiên bản để người dùng lựa chọn: bản thường miễn phí bản Pro trái phí hàng tháng

Английски Виетнамски
apk apk
users người dùng
regular thường
pro pro
without người
fee phí
version phiên bản
monthly hàng tháng
two hai

EN I also don?t play too many mobile games, so I?m using the free regular version

VI Mình thì cũng không chơi quá nhiều game trên di động nên đang dùng bản thường free

Английски Виетнамски
using dùng
regular thường
also cũng
many nhiều
games chơi

EN You will not just drive a regular truck, but much more

VI Không chỉ lái xe tải thông thường, mà còn nhiều hơn thế

Английски Виетнамски
drive lái xe
regular thường
not không

EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:

VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:

Английски Виетнамски
always luôn
player người chơi
we chúng tôi
still vẫn
updates cập nhật
game chơi
regular thường xuyên

EN However, 2B is not one of the regular characters but one that can only be obtained through limited time events

VI Tuy nhiên, 2B không phải là một trong những nhân vật phổ thông mà là nhân vật chỉ thể lấy qua các sự kiện giới hạn thời gian

Английски Виетнамски
not không
characters nhân vật
can phải
through qua
limited giới hạn
time thời gian
events sự kiện
however tuy nhiên

EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy

VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa

Английски Виетнамски
systems hệ thống
need cần
maximum tối đa
energy năng lượng
regular thường xuyên
of thường
solar mặt trời

EN On the reporting date of 31/08 of each year, a so-called regular query is carried out between 01/09 and 31710

VI Kể từ ngày 31/08 của mỗi năm trong khoảng thời gian từ 01//09 31/10 một truy vấn quy tắc được gọi là được thực hiện

Английски Виетнамски
each mỗi
query truy vấn
of của
year năm
date ngày
Английски Виетнамски
report báo cáo
regular thường xuyên

EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring

VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát quản lý khóa học.

Английски Виетнамски
system hệ thống
check kiểm tra
study học
monitoring giám sát
regular thường xuyên
with với
the của

EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.

VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO nhân viên bộ phận công nghệ quản lý.

Английски Виетнамски
employees nhân viên
programs chương trình
and
language các

EN Follow us on twitter for regular updates!

VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!

Английски Виетнамски
twitter twitter
updates cập nhật
us tôi
on trên
regular thường xuyên
follow theo dõi
for theo

EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.

VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.

Английски Виетнамски
however tuy nhiên
requests yêu cầu
regular thường
your của bạn

EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions

VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ quy mô của các hàm Lambda thông thường

Английски Виетнамски
if nếu
concurrency tính đồng thời
configured cấu hình
regular thường
lambda lambda
of của
functions hàm

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

Английски Виетнамски
construction xây dựng
work công việc
available có sẵn
at tại
regular thường xuyên
time giờ
day ngày
in trong

EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.

VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.

Английски Виетнамски
consists bao gồm
once lần
month tháng
regular thường xuyên

EN Thanks to your regular generosity we are able to run our activities and maximize our impact.

VI Nhờ vào những tài trợ của các bạn, chúng tôi thể duy trì hoạt động của tổ chức đóng góp nhiều lợi ích hơn cho cộng đồng.

Английски Виетнамски
your bạn
we chúng tôi
and
thanks các

EN Regular conversations with your leaders and team help plan your personal and professional futures.

VI Các cuộc trao đổi thường xuyên với lãnh đạo nhóm giúp bạn lên kế hoạch cho nghề nghiệp đời sống cá nhân trong tương lai.

Английски Виетнамски
team nhóm
help giúp
plan kế hoạch
your bạn
personal cá nhân
and các
regular thường xuyên

EN Babysitting.  If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.

VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.

Английски Виетнамски
rules quy tắc
if nếu
regular thường xuyên
or hoặc
to cũng

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

Английски Виетнамски
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

Английски Виетнамски
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

Английски Виетнамски
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

Английски Виетнамски
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

Английски Виетнамски
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

Английски Виетнамски
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

Английски Виетнамски
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis

VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên

Английски Виетнамски
buy mua
data dữ liệu
many nhiều
new mới
we chúng tôi
on trên
regular thường xuyên
and các

EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?

VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng cài đặt Thông thường?

Английски Виетнамски
difference khác biệt
regular thường
settings cài đặt
between giữa
and các

EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.

VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường Thu gọn dựa trên chiều rộng sẵn.

Английски Виетнамски
data dữ liệu
between giữa
regular thường
based dựa trên
on trên
available có sẵn
changes thay đổi

EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?

VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng cài đặt Thông thường?

Английски Виетнамски
difference khác biệt
regular thường
settings cài đặt
between giữa
and các

EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.

VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường Thu gọn dựa trên chiều rộng sẵn.

Английски Виетнамски
data dữ liệu
between giữa
regular thường
based dựa trên
on trên
available có sẵn
changes thay đổi

EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?

VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng cài đặt Thông thường?

Английски Виетнамски
difference khác biệt
regular thường
settings cài đặt
between giữa
and các

EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.

VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường Thu gọn dựa trên chiều rộng sẵn.

Английски Виетнамски
data dữ liệu
between giữa
regular thường
based dựa trên
on trên
available có sẵn
changes thay đổi

EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?

VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng cài đặt Thông thường?

Английски Виетнамски
difference khác biệt
regular thường
settings cài đặt
between giữa
and các

EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.

VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường Thu gọn dựa trên chiều rộng sẵn.

Английски Виетнамски
data dữ liệu
between giữa
regular thường
based dựa trên
on trên
available có sẵn
changes thay đổi

EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?

VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng cài đặt Thông thường?

Английски Виетнамски
difference khác biệt
regular thường
settings cài đặt
between giữa
and các

EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.

VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường Thu gọn dựa trên chiều rộng sẵn.

Английски Виетнамски
data dữ liệu
between giữa
regular thường
based dựa trên
on trên
available có sẵn
changes thay đổi

EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?

VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng cài đặt Thông thường?

Английски Виетнамски
difference khác biệt
regular thường
settings cài đặt
between giữa
and các

EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.

VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường Thu gọn dựa trên chiều rộng sẵn.

Английски Виетнамски
data dữ liệu
between giữa
regular thường
based dựa trên
on trên
available có sẵn
changes thay đổi

EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?

VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng cài đặt Thông thường?

Английски Виетнамски
difference khác biệt
regular thường
settings cài đặt
between giữa
and các

EN When the Fundamental Data Widget is set to Adaptive mode, it automatically changes between Regular and Compact modes based on available container width.

VI Khi Tiện ích Dữ liệu cơ bản được đặt sang chế độ Tương thích Adaptive, nó tự động thay đổi giữa chế độ Thông Thường Thu gọn dựa trên chiều rộng sẵn.

Английски Виетнамски
data dữ liệu
between giữa
regular thường
based dựa trên
on trên
available có sẵn
changes thay đổi

Показват се 50 от 50 преводи