Преведете "reflects the diversity" на Виетнамски

Показване на 26 от 26 превода на израза "reflects the diversity" от Английски на Виетнамски

Превод на Английски на Виетнамски на reflects the diversity

Английски
Виетнамски

EN California’s strength is in its diversity

VI Tính đa dạng tạo nên sức mạnh của California

Английски Виетнамски
in của

EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.

VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,

Английски Виетнамски
canada canada
famous nổi tiếng
and các
Английски Виетнамски
aws aws
equity công bằng
Английски Виетнамски
aws aws
equity công bằng

EN Contentos strives to incentivize content creation and global diversity and return the rights and value of content to users.

VI Contentos cố gắng khuyến khích sáng tạo nội dung và đa dạng toàn cầu và trả lại quyền và giá trị của nội dung cho người dùng.

Английски Виетнамски
creation tạo
global toàn cầu
rights quyền
users người dùng
of của

EN Diversity is the key to our success — and firmly anchored in our corporate culture.

VI Sự đa dạng là chìa khóa cho thành công của chúng tôi — và gắn chặt trong văn hóa công ty của chúng tôi.

EN The economic and social significance of diversity is more important than ever before

VI Ý nghĩa kinh tế và xã hội của sự đa dạng đang trở nên quan trọng hơn bao giờ hết

Английски Виетнамски
important quan trọng
of của
more hơn

EN California’s strength is in its diversity

VI Tính đa dạng tạo nên sức mạnh của California

Английски Виетнамски
in của

EN The face of energy is changing, as more women enter the industry, and it’s inspiring to see the sector support greater diversity and inclusion as we work together to fuel a better future.

VI Lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong nền kinh tế đóng vai trò sản xuất nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa và con người; sử dụng nhựa để sản xuất khẩu trang và áo...

Английски Виетнамски
industry công nghiệp
to trong
as liệu

EN Canada is famous by its diversity and impressive geographic features.

VI Canada nổi tiếng bởi sự đa dạng và các đặc điểm địa lý ấn tượng. Với một vùng đất 9,1 triệu km2, Canada là quốc gia lớn thứ hai trên thế giới,

Английски Виетнамски
canada canada
famous nổi tiếng
and các

EN However, you must use a method that clearly and accurately reflects your gross income and expenses

VI Tuy nhiên, quý vị phải sử dụng một phương pháp phản ảnh rõ ràng và chính xác tổng thu nhập và chi phí của quý vị

Английски Виетнамски
however tuy nhiên
must phải
use sử dụng
and của
accurately chính xác
income thu nhập

EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.

VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của xã hội ngày nay.

EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market

VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ

Английски Виетнамски
of của
market thị trường

EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market

VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ

Английски Виетнамски
of của
market thị trường

EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market

VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ

Английски Виетнамски
of của
market thị trường

EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market

VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ

Английски Виетнамски
of của
market thị trường

EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market

VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ

Английски Виетнамски
of của
market thị trường

EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market

VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ

Английски Виетнамски
of của
market thị trường

EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market

VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ

Английски Виетнамски
of của
market thị trường

EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market

VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ

Английски Виетнамски
of của
market thị trường

EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market

VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ

Английски Виетнамски
of của
market thị trường

EN The S&P 500 is a broad-based index that reflects the dynamics of the US stock market

VI S&P 500 là chỉ số rộng dựa trên sự năng động của thị trường chứng khoán Mỹ

Английски Виетнамски
of của
market thị trường

EN Security Built for the New World of Work: IDC Reflects on Zoom’s Security Maturity and Innovation

VI Khảo sát cho thấy các nhà điều hành ưa chuộng tùy chọn làm việc linh hoạt cho bản thân hơn

Английски Виетнамски
and các
work làm

EN 33.2 Contracting Entity. If your Zoom account reflects a bill to or sold to address in India, the contracting entity under this Agreement shall be Zoom?s affiliate, ZVC India Pvt. Ltd.

VI 33.2 Pháp nhân ký kết. Nếu tài khoản Zoom của bạn có địa chỉ thanh toán hoặc địa chỉ người mua ở Ấn Độ thì pháp nhân ký kết theo Thỏa thuận này sẽ là ZVC India Pvt. Ltd., công ty con của Zoom.

Английски Виетнамски
account tài khoản
under theo
affiliate của
your bạn

EN Note: The top converting Pins table reflects the last Pin someone interacted with before purchasing, not the exact product someone purchased.

VI Lưu ý: bảng Ghim tạo ra số lượt chuyển đổi nhiều nhất phản ánh Ghim cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua, chứ không phải đúng sản phẩm mà người dùng đã mua.

Английски Виетнамски
last cuối cùng
product sản phẩm
before trước
purchased mua
with dùng

Показват се 26 от 26 преводи