EN The four main focus points of the standard are:
EN The four main focus points of the standard are:
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
Английски | Виетнамски |
---|---|
main | chính |
points | điểm |
four | bốn |
standard | tiêu chuẩn |
the | của |
EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi
Английски | Виетнамски |
---|---|
store | cửa hàng |
paying | thanh toán |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
money | tiền |
with | bằng |
each | mỗi |
by | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
Английски | Виетнамски |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)
VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)
Английски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
benefits | lợi ích |
points | điểm |
long | dài |
this | này |
EN You can use ElastiCache for Redis to add location-based features such as drive time, drive distance, and points of interests to your applications
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
features | tính năng |
drive | lái xe |
your | của bạn |
time | thời gian |
points | điểm |
you | bạn |
and | như |
to | thêm |
of | của |
EN 8 Questions to Ask a Potential Customer About Their Business Pain Points
VI 8 câu hỏi để hỏi khách hàng tiềm năng về điểm khó kinh doanh của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
business | kinh doanh |
points | điểm |
customer | khách hàng |
to | của |
EN Top salespeople look for business pain points because that's what drives urgency for the prospect
VI Những nhân viên bán hàng hàng đầu tìm kiếm những điểm khó khăn trong kinh doanh bởi vì đó là điều thúc đẩy sự cấp bách đối với khách hàng tiềm năng
Английски | Виетнамски |
---|---|
business | kinh doanh |
points | điểm |
top | hàng đầu |
EN Integration with Marketplace and Pick-up Points platform
VI Tích hợp với hệ thống Marketplace (quản lý các nhà bán hàng bên ngoài) và hệ thống Pick-up Points (cho phép khách hàng nhận hàng tại các điểm nhận hàng cố định tại Việt Nam)
Английски | Виетнамски |
---|---|
integration | tích hợp |
points | điểm |
with | với |
and | các |
EN High index ownership will open you with additional voice options and earn friendship bonus points when playing with your buddies
VI Sở hữu chỉ số cao sẽ mở ra cho bạn các tùy chọn thoại bổ sung và kiếm điểm thưởng tình bạn khi chơi cùng hội bạn thân
Английски | Виетнамски |
---|---|
high | cao |
additional | bổ sung |
playing | chơi |
options | chọn |
your | bạn |
and | các |
EN Victory at each floor will bring fragments and crystals (used to increase experience points) and medals (to level up the character).
VI Chiến thắng ở mỗi tầng sẽ mang lại những mảnh vỡ và pha lê (dùng để tăng điểm kinh nghiệm) và huy hiệu (để thăng cấp rank cho nhân vật).
Английски | Виетнамски |
---|---|
floor | tầng |
bring | mang lại |
used | dùng |
increase | tăng |
experience | kinh nghiệm |
character | nhân |
points | điểm |
EN Fight in succession with 5 different teams to earn points
VI Chiến đấu liên tiếp với 5 đội khác nhau để tích lũy điểm
Английски | Виетнамски |
---|---|
different | khác |
EN It is also important to keep a balance between survival stats and constantly find valuable items on the way, or kill zombies to accumulate points
VI Quan trọng nữa là giữ được sự cân bằng giữa các chỉ số sinh tồn và liên tục tìm ra các vật phẩm có giá trị trên đường, hoặc tiêu diệt zombie để tích điểm
Английски | Виетнамски |
---|---|
important | quan trọng |
find | tìm |
points | điểm |
keep | giữ |
or | hoặc |
between | giữa |
on | trên |
items | các |
EN The more points it is, the more chance of opening new goats, with better abilities and powers
VI Càng có nhiều điểm càng có cơ hội mở ra những con dê mới, với khả năng và sức mạnh tốt hơn
Английски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
and | với |
more | hơn |
EN When you use our Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), a sun gives you 1000 light points
VI Khi bạn sử dụng Plants vs Zombies MOD APK (Vô Hạn Tiền, Mặt Trời) của chúng tôi, một mặt trời cung cấp cho bạn 1000 điểm ánh sáng
Английски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN The winning team is the team with more points in the given period specified by each tournament
VI Đội chiến thắng là đội có nhiều điểm hơn trong khoảng thời gian nhất định được quy định bởi từng giải đấu
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
period | thời gian |
each | từ |
more | hơn |
EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball
VI Càng khéo léo thì càng có cơ hội nhận điểm nhiều và giành bóng tốt
Английски | Виетнамски |
---|---|
more | nhiều |
getting | nhận |
EN The maximum rank in Madden NFL 22 Mobile Football is level 32 equivalent to 99 OVR points
VI Hạng tối đa trong Madden NFL 22 Mobile Football là level 32 tương đương 99 điểm OVR
Английски | Виетнамски |
---|---|
maximum | tối đa |
points | điểm |
in | trong |
EN Genuine 3D images, sharp, small details are also meticulously designed, almost no minus points
VI Hình ảnh 3D chân thật, sắc nét, các chi tiết nhỏ nhặt cũng được nhà thiết kế làm tỉ mỉ, hầu như không có điểm trừ
Английски | Виетнамски |
---|---|
details | chi tiết |
no | không |
small | nhỏ |
points | điểm |
also | cũng |
are | được |
images | hình ảnh |
EN However players have different ranking points and basic stats, so sometimes you will get a player but in different versions.
VI Tuy nhiên, các cầu thủ có điểm ranking và các chỉ số cơ bản khác nhau, nên đôi khi bạn sẽ nhận được một cầu thủ nhưng ở nhiều phiên bản khác nhau.
Английски | Виетнамски |
---|---|
basic | cơ bản |
versions | phiên bản |
however | tuy nhiên |
but | nhưng |
you | bạn |
different | khác |
get | nhận |
and | các |
EN Graphics are one of the strong points of Car Parking Multiplayer that you can easily recognize right from the first level
VI Đồ họa là một trong những điểm mạnh của Car Parking Multiplayer mà bạn có thể dễ dàng nhận ra ngay từ level đầu tiên
Английски | Виетнамски |
---|---|
easily | dễ dàng |
of | của |
you | bạn |
EN In addition, each of them has different health points. For Fangs it is four, the rest are mostly five.
VI Ngoài ra, mỗi người trong số họ còn có chỉ số sức khỏe khác nhau. Đối với Fangs là bốn, hầu hết là năm.
Английски | Виетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
four | bốn |
in | trong |
five | năm |
each | mỗi |
different | khác nhau |
EN It?s not difficult for NieR Re[in]carnation to get a 10/10 points for graphics.
VI Không khó để NieR Re[in]carnation nhận được điểm 10/10 về đồ họa .
Английски | Виетнамски |
---|---|
points | điểm |
not | không |
get | nhận |
EN Celebrate Lunar New Year as a member of ALL - Accor Live Limitless with 888 Reward points with a stay of 2 nights or longer. Plan your next getaway...
VI Chào đón năm mới Nhâm Dần với ưu đãi nhận 888 điểm thưởng khi trở thành thành viên của ALL - Accor Live Limitless và lưu trú tối thiểu 2 đêm tại Metro[...]
Английски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
points | điểm |
with | với |
as | khi |
all | của |
year | năm |
EN We do not have point collecting now. CK Club member will receive coupon or stamp card to get reward so customers do not need to collect points any more.
VI Hiện tại, Circle K không có chương trình tích điểm. Khách hàng thành viên sẽ nhận được các thẻ tích tem đổi quà và các thẻ quà tặng trực tiếp, không cần phải tích lũy điểm để đổi lấy quà.
Английски | Виетнамски |
---|---|
card | thẻ |
need | cần |
customers | khách hàng |
have | phải |
not | không |
to | đổi |
get | các |
will | được |
EN The Snow Family, comprised of AWS Snowcone and AWS Snowball, offers a number of physical devices and capacity points with built-in computing capabilities.
VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone và AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật lý và điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.
Английски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
and | với |
offers | cung cấp |
capacity | công suất |
EN The four main focus points of the standard are:
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
Английски | Виетнамски |
---|---|
main | chính |
points | điểm |
four | bốn |
standard | tiêu chuẩn |
the | của |
EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi
Английски | Виетнамски |
---|---|
store | cửa hàng |
paying | thanh toán |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
money | tiền |
with | bằng |
each | mỗi |
by | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
Английски | Виетнамски |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN EDION At each store, you can collect points for our designated products such as toys and games by cash or our designated electronic money.
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể thu thập điểm cho các sản phẩm được chỉ định của chúng tôi như đồ chơi và trò chơi bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
store | cửa hàng |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
products | sản phẩm |
games | trò chơi |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
you | bạn |
and | như |
for | tiền |
EN Cardholders will be able to use this information for member benefits (long-term guarantees / points)
VI Chủ thẻ sẽ có thể sử dụng thông tin này cho lợi ích thành viên (đảm bảo / điểm dài hạn)
Английски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
benefits | lợi ích |
points | điểm |
long | dài |
this | này |
EN You can use ElastiCache for Redis to add location-based features such as drive time, drive distance, and points of interests to your applications
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
features | tính năng |
drive | lái xe |
your | của bạn |
time | thời gian |
points | điểm |
you | bạn |
and | như |
to | thêm |
of | của |
EN Get up to 50% Cash Back + 10x Oi Plus points on your first QR CODE transaction!
VI DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THẺ QUÀ TẶNG 500.000Đ CHƯƠNG TRÌNH “VAY THÊM HÔM NAY, ƯU ĐÃI VỀ TAY” ĐỢT 2
EN The advantage of such systems over cable installations is that the locations of power tap-off points are not permanent, but can be moved to any position within the entire system
VI Ưu điểm của các hệ thống vượt trội hơn so với lắp đặt cáp là vị trí của các điểm ngắt điện không phải là vĩnh viễn, có thể được chuyển đến bất kỳ vị trí nào trong toàn bộ hệ thống
Английски | Виетнамски |
---|---|
can | phải |
of | của |
such | các |
not | không |
within | trong |
over | hơn |
system | hệ thống |
EN To provide this program, the EDION Group will record the history and other information (including membership numbers, points, etc.) of products, services, etc
VI Để cung cấp chương trình này, Nhóm EDION sẽ ghi lại lịch sử và các thông tin khác (bao gồm số thành viên, điểm, v.v.) của các sản phẩm, dịch vụ, v.v
Английски | Виетнамски |
---|---|
provide | cung cấp |
program | chương trình |
group | nhóm |
other | khác |
information | thông tin |
including | bao gồm |
points | điểm |
products | sản phẩm |
this | này |
EN We were able to highlight our product’s unique selling points via Google Shopping Ads.
VI Nhân viên tư vấn tốt, tính năng đa dạng và hữu ích với Topmart trong việc mang lại trải nghiệm đa dạng cho khách hàng cũng như quản lý việc bán hàng hiệu quả hơn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
to | cũng |
EN ALL – Accor Live Limitless makes your dining experiences much more rewarding with a new perk! Tuck into 4 X Reward Points, 4 days of the week!...
VI All - Accor Live Limitless sẽ biến trải nghiệm ẩm thực trở nên thú vị hơn với ưu đãi mới! Tận hưởng X4 Điểm Tích Lũy, 4 ngày trong tuần! Từ bữa sán[...]
Английски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
days | ngày |
week | tuần |
with | với |
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN MATIC/USDT : Inverse Cup and Handle Points to Bearishness
VI NHẬN ĐỊNH MATIC KHUNG H1 22/5/2023
EN Earn points and unlock benefits with every cashless transaction.
VI Tính lũy điểm thưởng và quy đổi nhiều ưu đãi qua mỗi giao dịch không tiền mặt.
Английски | Виетнамски |
---|---|
transaction | giao dịch |
points | điểm |
and | dịch |
every | mỗi |
EN How can I optimize my conversion funnel? To optimize your conversion funnel, you can conduct customer research to understand their motivations, pain points, and expectations
VI Làm sao để tối ưu hóa phễu chuyển đổi của tôi? Để tối ưu hóa phễu chuyển đổi, bạn có thể nghiên cứu khách hàng để hiểu động cơ, vần đề và kỳ vọng của họ
Английски | Виетнамски |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
my | của tôi |
research | nghiên cứu |
understand | hiểu |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN Add points to each action your contacts take on your pages or emails
VI Thêm điểm cho mỗi hành động mà liên lạc của bạn thực hiện trên trang hay email
Английски | Виетнамски |
---|---|
add | thêm |
pages | trang |
emails | |
on | trên |
your | bạn |
each | mỗi |
EN For example, if someone visits a page you linked in your message, you can add scoring points or a tag.
VI Ví dụ: nếu ai đó truy cập một trang bạn đã liên kết trong thư, bạn có thể thêm thẻ hoặc điểm đánh giá.
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
page | trang |
in | trong |
add | thêm |
or | hoặc |
your | bạn |
Показват се 50 от 50 преводи