Преведете "organization" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "organization" от Английски на Виетнамски

Преводи на organization

"organization" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

organization bạn một tổ chức

Превод на Английски на Виетнамски на organization

Английски
Виетнамски

EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)

VI (Nếu tổ chứcmột công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)

Английски Виетнамски
if nếu
organization tổ chức
corporation công ty

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

Английски Виетнамски
if nếu
organization tổ chức
or hoặc
business kinh doanh
year năm
you bạn

EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)

VI (Nếu tổ chứcmột công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)

Английски Виетнамски
if nếu
organization tổ chức
corporation công ty

EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year

VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm

Английски Виетнамски
if nếu
organization tổ chức
or hoặc
business kinh doanh
year năm
you bạn

EN Organization-validated certificates (OV) have a medium level of validation. Besides domain validation, the CA usually checks documentation that verifies the organization’s name, contact information, and legal status.

VI Chứng chỉ xác thực tổ chức (OV)có cấp độ xác thực trung bình, cho nên CA thường xuyên kiểm tra chứng từ để xác thực tên tổ chức, thông tin liên hệ tình trạng pháp lý.

Английски Виетнамски
checks kiểm tra
organizations tổ chức
name tên
information thông tin
status tình trạng
have cho

EN Relieve your organization from the costs and stress of DDoS attacks against your DNS

VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn

Английски Виетнамски
organization tổ chức
attacks tấn công
against chống lại
dns dns
of của
ddos ddos
your bạn

EN Control the flow of data in and out of your organization.

VI Kiểm soát luồng dữ liệu vào ra khỏi tổ chức của bạn.

Английски Виетнамски
control kiểm soát
data dữ liệu
organization tổ chức
out ra
and
your của bạn
in vào
the của

EN Near real-time monitoring of traffic across your organization.

VI Giám sát traffic gần theo thời gian thực trong tổ chức của bạn.

Английски Виетнамски
near gần
real-time thời gian thực
monitoring giám sát
organization tổ chức
real thực
your của bạn
of của

EN Download this technical whitepaper to compare alternative remote access approaches and find the best option for your organization.

VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.

Английски Виетнамски
download tải xuống
technical kỹ thuật
compare so sánh
remote xa
access truy cập
option chọn
organization tổ chức
find tìm
your của bạn
this này

EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work

VI Webex danh mục thiết bị của chúng tôi có thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới

Английски Виетнамски
help giúp
organization tổ chức
new mới
ways cách
of của
safe an toàn
our chúng tôi
your bạn
work làm
office văn phòng

EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.

VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.

Английски Виетнамски
organization tổ chức
team nhóm
growth phát triển
goals mục tiêu
your của bạn
with với

EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company

VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty

Английски Виетнамски
major lớn
or hoặc
organization tổ chức
of của
in trong
latest mới
company công ty

EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations

VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp quy định

Английски Виетнамски
request yêu cầu
information thông tin
government cơ quan
or hoặc
organization tổ chức
based dựa trên
on trên
regulations quy định
received nhận
laws luật

EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.

VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.

Английски Виетнамски
decentralized phi tập trung
and của

EN Simplify user-based permission management for everyone in your organization with AWS Single Sign-On (SSO) and your Active Directory

VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) Active Directory của bạn

Английски Виетнамски
permission quyền
organization tổ chức
aws aws
your của bạn
in trong
on trên
and của
with với

EN For example, we utilize AWS Config at the organization level to monitor and collect infrastructure configuration details

VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng AWS Config ở cấp tổ chức để theo dõi thu thập chi tiết cấu hình cơ sở hạ tầng

Английски Виетнамски
aws aws
organization tổ chức
infrastructure cơ sở hạ tầng
configuration cấu hình
details chi tiết
we chúng tôi
for theo

EN The game will bring you more experience, improved strategy organization and more fluent play.

VI Quá trình thi đấu sẽ mang lại cho bạn nhiều kinh nghiệm hơn, cách tổ chức chiến thuật được cải thiện chơi bóng một cách thành thạo hơn.

Английски Виетнамски
bring mang lại
experience kinh nghiệm
improved cải thiện
organization tổ chức
you bạn
more hơn
game chơi

EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates

VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng

Английски Виетнамски
organization tổ chức
experience kinh nghiệm
knowledge kiến thức
of của
our chúng tôi
and

EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students

VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word Excel

Английски Виетнамски
basic cơ bản
training học
microsoft microsoft
the những
and như

EN Ms. Naihon KHOUNN, a Class 2019 alumna, is working for our non-governmental partner organization, Pour un Sourire d?Enfant (PSE) as an IT technician. 

VI  Naihon KHOUNN, cựu sinh viên từ niên khóa 2019, cô ấy đang làm việc cho một tổ chức đối tác phi chính phủ của chúng tôi, Pour un Sourire d’Enfant (PSE) với vị trí của chuyên viên CNTT.

Английски Виетнамски
is
organization tổ chức
working làm
our chúng tôi

EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education

VI Canada được Tổ chức Hợp tác Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 có trình độ học vấn sau trung học

EN The CSP must be assessed by an approved third-party assessment organization (3PAO).

VI CSP phải được đánh giá bởi một tổ chức đánh giá bên thứ ba (3PAO).

Английски Виетнамски
must phải
organization tổ chức

EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud

VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây

Английски Виетнамски
federal liên bang
agency cơ quan
or hoặc
dod dod
in trong
aws aws
cloud mây
solutions giải pháp

EN What if I need to discuss my organization’s FedRAMP-specific AWS workloads or architectures with AWS?

VI Vậy nếu tôi cần thảo luận với AWS về khối lượng công việc hoặc kiến trúc AWS theo FedRAMP của tổ chức mình thì sao?

Английски Виетнамски
need cần
organizations tổ chức
architectures kiến trúc
if nếu
aws aws
or hoặc
i tôi
workloads khối lượng công việc
with với

EN The Center for Financial Industry Information Systems (FISC) is a non-profit organization established in 1984 under the approval of Minister of Finance, Japan

VI Trung tâm Hệ thống thông tin ngành tài chính (FISC) là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập năm 1984 dưới sự chấp thuận của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Nhật Bản

Английски Виетнамски
center trung tâm
information thông tin
systems hệ thống
organization tổ chức
established thành lập
under dưới
of của
financial tài chính

EN AWS Systems and Organization Controls (SOC) reports are based on audits performed by an independent third-party auditor

VI Báo cáo Hệ thống AWS Kiểm soát Tổ chức (SOC) dựa trên kiểm toán được thực hiện bởi kiểm toán viên bên thứ ba độc lập

Английски Виетнамски
aws aws
systems hệ thống
organization tổ chức
controls kiểm soát
reports báo cáo
based dựa trên
on trên

EN Generally speaking there is no requirement in PHIPA that specifically limits the ability of a person or organization from transferring or storing data outside of Ontario or Canada

VI Nhìn chung, không có yêu cầu nào trong PHIPA giới hạn cụ thể khả năng một cá nhân hoặc tổ chức truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada

Английски Виетнамски
no không
requirement yêu cầu
in trong
limits giới hạn
ability khả năng
or hoặc
organization tổ chức
data dữ liệu
canada canada

EN It is part of the shared responsibility for your organization to determine the nature of the data

VI Xác định bản chất dữ liệu là một phần trách nhiệm chung của tổ chức của bạn

Английски Виетнамски
part phần
of của
responsibility trách nhiệm
organization tổ chức
data dữ liệu
your bạn

EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company

VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty

Английски Виетнамски
major lớn
or hoặc
organization tổ chức
of của
in trong
latest mới
company công ty

EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations

VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp quy định

Английски Виетнамски
request yêu cầu
information thông tin
government cơ quan
or hoặc
organization tổ chức
based dựa trên
on trên
regulations quy định
received nhận
laws luật

EN Receive relevant communications and updates from our organization

VI Cập nhật các thông tin mới nhất về công ty

Английски Виетнамски
updates cập nhật
and các

EN We continue to invest in the training and development of our people whom we believe form the heart of our organization.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chú trọng đầu tư vào đào tạo phát triển đội ngũ nhân viên, những người đóng vai trò hết sức quan trọng trong sự phát triển của tập đoàn.

Английски Виетнамски
continue tiếp tục
in trong
development phát triển
people người
of của
we chúng tôi
and
Английски Виетнамски
structure cấu trúc
organization tổ chức

EN An eligible employer is any business, including a tax-exempt organization, with fewer than 500 employees

VI Chủ lao động đủ điều kiện là bất kỳ doanh nghiệp nào, bao gồm cả tổ chức được miễn thuế, với ít hơn 500 nhân viên

Английски Виетнамски
business doanh nghiệp
including bao gồm
organization tổ chức
employees nhân viên
than hơn
any với

EN Persons Employed by a Foreign Government or International Organization

VI Những Người Được Chính Phủ Nước Ngoài Hoặc Tổ Chức Quốc Tế Thuê Làm Việc (tiếng Anh)

Английски Виетнамски
organization tổ chức
or hoặc
Английски Виетнамски
organization tổ chức

EN The boardroom is typically the flagship room of an organization, where executive and board meetings happen

VI Phòng họp ban giám đốc thường là phòng mang tính tiêu biểu của một tổ chức, nơi diễn ra các cuộc họp điều hành của hội đồng quản trị

Английски Виетнамски
typically thường
room phòng
organization tổ chức
of của

EN With Zoom Rooms Digital Signage, deploy unlimited signage across your organization

VI Với Zoom Rooms Digital Signage, bạn có thể triển khai bảng điện tử không giới hạn trong tổ chức của bạn

Английски Виетнамски
unlimited không giới hạn
organization tổ chức
deploy triển khai
your của bạn
with với
across của

EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale

VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai quản lý trên quy mô mở rộng

Английски Виетнамски
not không
rooms phòng
typically thường
in trong
organization tổ chức
video video
deploy triển khai
has phải
these này

EN or sign in with your organization's credentials

VI hoặc đăng nhập bằng thông tin đăng nhập của tổ chức bạn

Английски Виетнамски
or hoặc
organizations tổ chức
with bằng

EN Connect everyone in your health organization

VI Kết nối mọi người trong tổ chức y tế của bạn

Английски Виетнамски
connect kết nối
organization tổ chức
your của bạn
in trong

EN The organization also collects diapers and other newborn hygiene essentials for new families.

VI Tổ chức này cũng thu thập tã lót các vật dụng vệ sinh cần thiết cho trẻ sơ sinh khác cho các gia đình mới.

Английски Виетнамски
organization tổ chức
also cũng
other khác
new mới
the này
and các
for cho

EN Share your passion with our organization and our patients

VI Chia sẻ niềm đam mê của bạn với tổ chức của chúng tôi bệnh nhân của chúng tôi

Английски Виетнамски
organization tổ chức
your của bạn
with với
our chúng tôi
and của

EN Jordan Valley is by far the best place I’ve worked at. I love the feeling that I am a part of an organization that truly cares for their patients and community.

VI Jordan Valley cho đến nay là nơi tốt nhất mà tôi từng làm việc. Tôi thích cảm giác mình là thành viên của một tổ chức thực sự quan tâm đến bệnh nhân cộng đồng của họ.

Английски Виетнамски
place nơi
organization tổ chức
is
of của
best tốt

EN The most common disease and conditions associated with hospice care, according to the National Hospice and Palliative Care Organization, are:

VI Theo Tổ chức chăm sóc giảm nhẹ chăm sóc cuối đời quốc gia, các bệnh bệnh trạng phổ biến nhất liên quan đến dịch vụ chăm sóc cuối đời bao gồm:

Английски Виетнамски
disease bệnh
national quốc gia
organization tổ chức
with theo
and các

EN The most common disease and conditions associated with hospice care, according to the National Hospice and Palliative Care Organization, are:

VI Theo Tổ chức chăm sóc giảm nhẹ chăm sóc cuối đời quốc gia, các bệnh bệnh trạng phổ biến nhất liên quan đến dịch vụ chăm sóc cuối đời bao gồm:

Английски Виетнамски
disease bệnh
national quốc gia
organization tổ chức
with theo
and các

EN The most common disease and conditions associated with hospice care, according to the National Hospice and Palliative Care Organization, are:

VI Theo Tổ chức chăm sóc giảm nhẹ chăm sóc cuối đời quốc gia, các bệnh bệnh trạng phổ biến nhất liên quan đến dịch vụ chăm sóc cuối đời bao gồm:

Английски Виетнамски
disease bệnh
national quốc gia
organization tổ chức
with theo
and các

EN The most common disease and conditions associated with hospice care, according to the National Hospice and Palliative Care Organization, are:

VI Theo Tổ chức chăm sóc giảm nhẹ chăm sóc cuối đời quốc gia, các bệnh bệnh trạng phổ biến nhất liên quan đến dịch vụ chăm sóc cuối đời bao gồm:

Английски Виетнамски
disease bệnh
national quốc gia
organization tổ chức
with theo
and các

EN Maintain your contact lists with various organization tools.

VI Duy trì danh sách liên hệ với một công cụ đa dụng.

Английски Виетнамски
lists danh sách

EN Bring your organization's work closer to the world.

VI Đưa những thành quả của tổ chức bạn tới gần hơn với mọi người.

Английски Виетнамски
organizations tổ chức

Показват се 50 от 50 преводи