Преведете "lengths of meals" на Виетнамски

Показване на 21 от 21 превода на израза "lengths of meals" от Английски на Виетнамски

Превод на Английски на Виетнамски на lengths of meals

Английски
Виетнамски

VI Văn hóa: giờ giấc và thời lượng bữa ăn

Английски Виетнамски
culture văn hóa

EN Pay for meals, flights and more using cryptocurrencies on Trust Wallet.

VI Thanh toán cho các bữa ăn, chuyến bay và nhiều hơn nữa bằng chỉ cách sử dụng tiền mã hóa có trên Ví Trust của bạn.

Английски Виетнамски
pay thanh toán
using sử dụng
wallet trên
more nhiều
for tiền

EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.

VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.

Английски Виетнамски
at tại
home nhà
with với

EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals

VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad và bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến

Английски Виетнамски
they
to đầu
and các

EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company

VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng có hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn

Английски Виетнамски
very rất
company công ty
time thời gian
but nhưng
day ngày
you bạn
two hai

EN Pay for meals, flights and more using cryptocurrencies on Trust Wallet.

VI Thanh toán cho các bữa ăn, chuyến bay và nhiều hơn nữa bằng chỉ cách sử dụng tiền mã hóa có trên Ví Trust của bạn.

Английски Виетнамски
pay thanh toán
using sử dụng
wallet trên
more nhiều
for tiền

EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company

VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng có hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn

Английски Виетнамски
very rất
company công ty
time thời gian
but nhưng
day ngày
you bạn
two hai

EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.

VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.

Английски Виетнамски
at tại
home nhà
with với

EN However, you may not deduct the costs for meals and lodging while attending the medical conference.

VI Tuy nhiên, bạn không thể khấu trừ chi phí bữa ăn và chỗ ở khi tham dự hội nghị y tế.

Английски Виетнамски
however tuy nhiên
not không
while khi
you bạn

EN If you are unable to purchase healthy food each week, you don’t have to go to bed hungry or skip meals. Get connected to resources that help you feed your family.

VI Nếu bạn không thể mua thực phẩm lành mạnh mỗi tuần, bạn không cần phải đi ngủ với cái bụng đói hoặc bỏ bữa. Kết nối với các tài nguyên giúp bạn nuôi sống gia đình mình.

Английски Виетнамски
purchase mua
week tuần
connected kết nối
resources tài nguyên
help giúp
family gia đình
if nếu
or hoặc
to với
you bạn
each mỗi

EN Our dietitians help you focus on providing regular balanced meals in adequate amounts.

VI Các chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi giúp bạn tập trung vào việc cung cấp đủ lượng các bữa ăn cân bằng thường xuyên.

Английски Виетнамски
help giúp
providing cung cấp
regular thường xuyên
our chúng tôi

EN Harmony House gives survivors of domestic violence emergency shelter, meals and clothing

VI Harmony House cung cấp cho những nạn nhân của bạo lực gia đình nơi trú ẩn khẩn cấp, bữa ăn và quần áo

Английски Виетнамски
violence bạo lực
emergency khẩn cấp

EN Meals and snacks are provided, and individualized plans of care are developed for each participant.

VI Các bữa ăn chính và đồ ăn nhẹ được cung cấp và các kế hoạch chăm sóc cá nhân được phát triển cho mỗi người tham gia.

EN The Senior Nutrition Program provides nutritious daily meals at eighteen Café Costa sites throughout Contra Costa County for adults 60 years of age and older

VI Chương trình Dinh dưỡng Người cao tuổi cung cấp các bữa ăn bổ dưỡng hàng ngày tại 60 địa điểm Café Costa trên khắp Quận Contra Costa cho người lớn từ XNUMX tuổi trở lên

EN This Congregate Meals Program operates in East, West and Central Contra Costa County.

VI Cái này Chương trình bữa ăn kết hợp hoạt động ở Đông, Tây và Trung tâm Quận Contra Costa.

EN MOWDR provides Home Delivered Meals to Central and East County and operates CC Cafés in Walnut Creek, Rodeo, Crockett, Concord, Pittsburg, and Bay Point.

VI MOWDR cung cấp Bữa ăn Giao tại Nhà đến Quận Trung và Đông và điều hành các quán cà phê CC ở Walnut Creek, Rodeo, Crockett, Concord, Pittsburg và Bay Point.

EN MOWWCCC provides Home Delivered Meals in West County to the cities of Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington and North Richmond

VI MOWWCCC cung cấp Bữa ăn Giao tại Nhà ở Quận Tây đến các thành phố Crockett, El Cerrito, El Sobrante, Hercules, Kensington và North Richmond

EN Meals are distributed to eligible older adults who are residents of Contra Costa County.

VI Các bữa ăn được phân phát cho những người lớn tuổi đủ điều kiện là cư dân của Quận Contra Costa.

EN J-Sei?s friendly offers Japanese Home Delivered Meals to eligible older adults who are 60 years of age and above

VI J-Sei thân thiện mời chào người Nhật Bữa ăn Giao tại Nhà cho những người lớn tuổi đủ điều kiện từ 60 tuổi trở lên

EN Meals are also delivered to adults who are recovering from an injury or illness and have a short-term need for meal delivery service.

VI Các bữa ăn cũng được giao cho những người lớn đang hồi phục sau chấn thương hoặc bệnh tật và có nhu cầu ngắn hạn về dịch vụ giao bữa ăn.

Показват се 21 от 21 преводи