Преведете "infrastructure with fine" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "infrastructure with fine" от Английски на Виетнамски

Преводи на infrastructure with fine

"infrastructure with fine" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

infrastructure cung cấp cơ sở hạ tầng dịch vụ một
fine để

Превод на Английски на Виетнамски на infrastructure with fine

Английски
Виетнамски

EN Comprehensive security, performance, and reliability platform for mission-critical infrastructure with fine grained controls, analytics, SLAs, and premium support.

VI Cung cấp nền tảng bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy toàn diện cho sở hạ tầng kết nối Internet quan trọng của bạn với hệ thống điều khiển chi tiết, bảng phân tích, SLA và hỗ trợ cao cấp.

Английски Виетнамски
comprehensive toàn diện
security bảo mật
performance hiệu suất
platform nền tảng
infrastructure cơ sở hạ tầng
analytics phân tích
and của
premium cao cấp

EN But some email providers have algorithms that seem to need some more fine tuning

VI Nhưng một số nhà cung cấp email có các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút

Английски Виетнамски
but nhưng
some các
email email
providers nhà cung cấp
need cần
have phải

EN Please use it in case you need more fine grained settings.

VI Vui lòng sử dụng nó trong trường hợp bạn cần cài đặt tinh tế hơn.

Английски Виетнамски
case trường hợp
use sử dụng
settings cài đặt
in trong
more hơn

EN The hotel’s fine dining French restaurant gets some new youthful French flair

VI Tạp chí du lịch danh tiếng của Mỹ Travel+Leisure đã điểm tên The Reverie Saigon trong danh sách 100 Khách...

Английски Виетнамски
the của

EN The impeccable attention to craftsmanship continues in the master bedroom, a serene enclave with fine decorative details that create a tailored feel.

VI Sự chú tâm trong việc thủ công được phản ánh thêm trong phòng ngủ chính, một khu vực yên bình với những chi tiết trang trí đẹp tạo cảm giác thoải mái và tự nhiên.

Английски Виетнамски
in trong
details chi tiết
create tạo

EN La Terrasse also offers seasonal promotions like fondue and raclette with the best produce sourced from France, including Fine de Claire and Cancale oysters.

VI La Terrasse cũng phục vụ những món ngon theo mùa với nguyên liệu tốt nhất nhập khẩu từ Pháp như món hàu Fine de Claire và hàu xứ Cancale hay món pho-mát chảy vào mùa đông lạnh giá.

Английски Виетнамски
la la
france pháp
de de
the những
with với
and
Английски Виетнамски
in cho

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng

Английски Виетнамски
and với
more hơn

EN 3 Best Fine-dining Restaurants in Hanoi for Romantic Dinners with your Loved Ones

VI 5 quán bar, pub không thể bỏ qua để thưởng thức rượu whisky ở Hà Nội

EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.

VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.

Английски Виетнамски
models mô hình
faster nhanh hơn
and như
workloads khối lượng công việc
to các

EN Scale in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources and pay only for capacity consumed.

VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.

Английски Виетнамски
amount lượng
resources tài nguyên
provide cung cấp
and từ

EN As it scales, it adjusts capacity in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources that the application needs

VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên sở dữ liệu mà ứng dụng cần

Английски Виетнамски
provide cung cấp
amount lượng
resources tài nguyên
needs cần

EN We have targeted and interviewed some candidates on CakeResume, and the qualities are fine

VI Chúng tôi đã tìm kiếm và phỏng vấn một số ứng viên trên CakeResume, và chất lượng các ứng viên thật đáng kinh ngạc

Английски Виетнамски
on trên
we chúng tôi
and các

EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]

VI Mô hình hóa chi tiết các vị trí hàng trong kho (xuống đến thùng lưu trữ) và tối ưu hóa việc lưu trữ để tăng hiệu quả hoạt động của kho [Việt Nam]

Английски Виетнамски
in trong
down xuống
optimization tối ưu hóa
of của

EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.

VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để có được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn là cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.

Английски Виетнамски
experience kinh nghiệm
deep sâu
smart thông minh
solutions giải pháp
is được
we chúng tôi

EN With Lambda extensions, you can capture fine grained diagnostic information and send function logs, metrics, and traces to a location of your choice

VI Với các tiện ích mở rộng của Lambda, bạn có thể thu thập thông tin chẩn đoán chi tiết và gửi nhật ký hàm, chỉ số và các vết đến vị trí do bạn chọn

Английски Виетнамски
lambda lambda
function hàm
choice chọn
information thông tin
send gửi
of của
your bạn

EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.

VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.

Английски Виетнамски
models mô hình
faster nhanh hơn
and như
workloads khối lượng công việc
to các

EN Scale in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources and pay only for capacity consumed.

VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.

Английски Виетнамски
amount lượng
resources tài nguyên
provide cung cấp
and từ

EN As it scales, it adjusts capacity in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources that the application needs

VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên sở dữ liệu mà ứng dụng cần

Английски Виетнамски
provide cung cấp
amount lượng
resources tài nguyên
needs cần

EN Please use it in case you need more fine grained settings.

VI Vui lòng sử dụng nó trong trường hợp bạn cần cài đặt tinh tế hơn.

Английски Виетнамски
case trường hợp
use sử dụng
settings cài đặt
in trong
more hơn

EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine

VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù

Английски Виетнамски
of của

EN We have targeted and interviewed some candidates on CakeResume, and the qualities are fine

VI Chúng tôi đã tìm kiếm và phỏng vấn một số ứng viên trên CakeResume, và chất lượng các ứng viên thật đáng kinh ngạc

Английски Виетнамски
on trên
we chúng tôi
and các

EN Physical Development – Fine & Gross Motor Skills

VI Phát triển thể chất - các Kỹ năng Vận động tinh và Vận động thô

EN How can I rate this hotel a 5 star? Simple … their concierge service! My experience is that the quality of a fine hotel’s concierge...

VI Nhân viên siêu dễ thương, chiều khách hết mức, mình thuộc tuýp người khá kén ăn và khó tính, nhưng ở đây thì đến...

EN Medieval rebellion group of men fighting fine art painting

VI ký-đóng, cây bụi, lá, màu xanh vàng, lá, thảo mộc, đầy màu sắc, vàng

EN And we fine-tune every aspect of the hosting experience until every step of building a website is intuitive for beginners and straightforward for professionals

VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu và đơn giản cho các chuyên gia

Английски Виетнамски
professionals các chuyên gia
we chúng tôi
and
every người
the khi
a đầu

EN Also, we continuously fine-tune our platform for both free and paid hosting to ensure 99.9% uptime.

VI Hơn nữa, chúng tôi luôn nâng cấp, chỉnh sửa nền tảng của mình để đảm bảo 99.99% thời gian hoạt động để trang web của bạn luôn luôn có thể truy cập trực tuyến.

Английски Виетнамски
also hơn
platform nền tảng
we chúng tôi
and của

EN I'm on a "Premium Shared Hosting" plan. I've installed several websites and everything works just fine up to this point. Great customer service too ???? Keep it up.

VI Tôi đang sử dụng gói "Premium Shared Hosting". Tôi đã cài đặt một số website và mọi thứ vẫn hoạt động tốt cho đến thời điểm này. Chăm sóc khách hàng cũng rất tuyệt vời ???? Hãy duy trì nó.

Английски Виетнамски
plan gói
installed cài đặt
and tôi
everything mọi
great tuyệt vời
too cũng
customer khách

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare có một mạng lưới và sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

Английски Виетнамски
large lớn
infrastructure cơ sở hạ tầng
really thực
attacks tấn công
dns dns
system hệ thống
network mạng
and

EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."

VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào sở hạ tầng DNS."

Английски Виетнамски
requests yêu cầu
never không
or hoặc
attacks tấn công
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
we chúng tôi
and
get nhận

EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.

VI Duy trì sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.

Английски Виетнамски
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
using sử dụng
or hoặc
in trong
primary chính
authentication xác thực
we chúng tôi
while khi
your bạn
Английски Виетнамски
infrastructure cơ sở hạ tầng
security an ninh

EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning

VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch sở hạ tầng

Английски Виетнамски
infrastructure cơ sở hạ tầng
planning kế hoạch

EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.

VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.

Английски Виетнамски
need nhu cầu
professional chuyên nghiệp
the giải
or hoặc
provide cho

VI GIẢI PHÁP-DỊCH VỤ VỀ TƯ VẤN-THIẾT KẾ HỆ THỐNG HẠ TẦNG-QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP

EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device

VI sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn

Английски Виетнамски
infrastructure cơ sở hạ tầng
keys khóa
on trên
your bạn

EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.

VI TRX được dành riêng để xây dựng sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.

Английски Виетнамски
building xây dựng
infrastructure cơ sở hạ tầng
decentralized phi tập trung
internet internet
world thế giới
across trên
and với
dedicated riêng

EN EDION, in support of the Ministry of Land, Infrastructure, Transport and Tourism's "White Logistics" promotion campaign, has declared the following:

VI EDION, để hỗ trợ cho chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" của Bộ Đất đai, sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch, đã tuyên bố như sau:

Английски Виетнамски
infrastructure cơ sở hạ tầng
white trắng
campaign chiến dịch
following sau
of của

EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.

VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.

Английски Виетнамски
smart thông minh
making cho
important quan trọng
infrastructure cơ sở hạ tầng
modern hiện đại
these này

EN Infrastructure layer: IDE for sandbox development, tools, SDKs, libraries, frameworks and protocols for convenient and easy integrations.

VI Lớp sở hạ tầng: Môi trường lập trình tích hợp (IDE) để phát triển sandbox. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm, các thư viện, khung và giao thức để tích hợp thuận tiện và dễ dàng.

Английски Виетнамски
infrastructure cơ sở hạ tầng
layer lớp
development phát triển
libraries thư viện
protocols giao thức
easy dễ dàng
and các

EN Q: Can I access the infrastructure that AWS Lambda runs on?

VI Câu hỏi: Tôi có được phép truy cập sở hạ tầng chạy AWS Lambda không?

Английски Виетнамски
access truy cập
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
lambda lambda
on chạy
the không

EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.

VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.

Английски Виетнамски
no không
aws aws
lambda lambda
infrastructure cơ sở hạ tầng
allowing cho phép
perform thực hiện
checks kiểm tra
security bảo mật
other khác
your bạn
and các

EN AWS Lambda uses the same techniques as Amazon EC2 to provide security and separation at the infrastructure and execution levels.

VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật và biệt lập ở sở hạ tầng và các cấp độ thực thi.

Английски Виетнамски
aws aws
lambda lambda
uses sử dụng
techniques kỹ thuật
amazon amazon
provide cung cấp
security bảo mật
and các
infrastructure cơ sở hạ tầng

EN Please refer to the AWS Global Infrastructure Region Table.

VI Vui lòng tham khảo Bảng khu vực sở hạ tầng toàn cầu của AWS.

Английски Виетнамски
aws aws
global toàn cầu
infrastructure cơ sở hạ tầng
region khu vực

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.

Английски Виетнамски
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Coalition of Cloud Infrastructure Services Providers in Europe

VI Liên minh các nhà cung cấp dịch vụ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu

Английски Виетнамски
cloud mây
infrastructure cơ sở hạ tầng
providers nhà cung cấp
of dịch

EN Cloud Infrastructure Services Providers in Europe (CISPE)

VI Các nhà cung cấp dịch vụ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu (CISPE)

Английски Виетнамски
cloud mây
infrastructure cơ sở hạ tầng
in dịch
providers nhà cung cấp

EN AWS is responsible for the logical and physical compliance of the cloud infrastructure and core services we offer

VI AWS chịu trách nhiệm cho việc tuân thủ logic và vật lý của sở hạ tầng đám mây và các dịch vụ cốt lõi mà chúng tôi cung cấp

Английски Виетнамски
responsible chịu trách nhiệm
infrastructure cơ sở hạ tầng
aws aws
we chúng tôi
cloud mây
core cốt
offer cấp

Показват се 50 от 50 преводи