EN Learn how to use architecture best practices to improve patient outcomes and lower costs.
EN Learn how to use architecture best practices to improve patient outcomes and lower costs.
VI Tìm hiểu cách sử dụng biện pháp thực hành tốt nhất về kiến trúc để cải thiện kết quả của bệnh nhân và giảm bớt chi phí.
Английски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
practices | thực hành |
improve | cải thiện |
lower | giảm |
costs | phí |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Английски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Английски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Английски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Английски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
EN Learn more about the benefits, features, and deployment outcomes of Cloudflare for Teams.
VI Tìm hiểu thêm về các lợi ích, tính năng và kết quả triển khai của Cloudflare for Teams.
Английски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
benefits | lợi ích |
features | tính năng |
deployment | triển khai |
more | thêm |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
Английски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.
VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.
Английски | Виетнамски |
---|---|
smart | thông minh |
making | cho |
important | quan trọng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
modern | hiện đại |
these | này |
EN You can choose to make different good and bad decisions in each moment, leading to completely different outcomes
VI Dẫn tới các kết cục cũng hoàn toàn khác nhau
Английски | Виетнамски |
---|---|
completely | hoàn toàn |
to | cũng |
and | các |
different | khác nhau |
EN Social determinants of health, such as food insecurity, lack of health insurance, and housing instability can increase the risk of poor outcomes
VI Các yếu tố xã hội quyết định đến sức khỏe như mất an ninh lương thực, không có bảo hiểm y tế và nhà ở không ổn định có thể làm tăng nguy cơ dẫn đến kết quả xấu
Английски | Виетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
can | có thể làm |
increase | tăng |
such | các |
EN We take ownership of our actions and the outcomes they produce. We have each other’s best interest at heart.
VI Chúng tôi chịu trách nhiệm với quyết định và hậu quả đến từ quyết định của mình. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của nhau lên hàng đầu.
Английски | Виетнамски |
---|---|
best | đầu |
we | chúng tôi |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | và |
the | này |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | và |
the | này |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | và |
the | này |
EN It focuses upon the nature of treatment and the possible and impossible outcomes of therapy options.
VI Loại thuốc này tập trung vào tính chất điều trị và các kết quả có thể hoặc không thể đạt được của các phương án trị liệu.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | và |
the | này |
EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions
VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa và trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới
Английски | Виетнамски |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
company | công ty |
improve | nâng cao |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN We will pursue excellence in our services, facilities and interactions, striving to improve the quality of our patient-centered healthcare.
VI Chúng tôi sẽ theo đuổi sự xuất sắc trong các dịch vụ, cơ sở vật chất và tương tác của mình, cố gắng cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe lấy bệnh nhân làm trung tâm.
Английски | Виетнамски |
---|---|
improve | cải thiện |
quality | chất lượng |
healthcare | sức khỏe |
we | chúng tôi |
in | trong |
EN *A Top Patient Engagement Platform That Is Defining the Delivery of Healthcare by Strengthening Patient Experience.
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương tiếp nhận bệnh nhân có thẻ Bảo hiểm y tế (BHYT) trong việc khám và điều trị dịch vụ kỹ thuật cao, đặc biệt là Tim...
Английски | Виетнамски |
---|---|
top | cao |
the | nhận |
EN If a patient chooses not to acknowledge the Notice of Privacy Practices, we will not condition treatment on the patient’s acknowledgement.
VI Nếu bệnh nhân chọn không thừa nhận Thông báo về Thực hành Quyền riêng tư, chúng tôi sẽ không đưa ra điều kiện điều trị dựa trên sự thừa nhận của bệnh nhân.
Английски | Виетнамски |
---|---|
practices | thực hành |
if | nếu |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN Many billing questions can be answered by checking your patient portal, NextMD. If you’ve already registered with our patient portal, please log in.
VI Nhiều câu hỏi về thanh toán có thể được trả lời bằng cách kiểm tra cổng thông tin bệnh nhân của bạn, NextMD. Nếu bạn đã đăng ký với cổng thông tin bệnh nhân của chúng tôi, vui lòng đăng nhập.
Английски | Виетнамски |
---|---|
be | được |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
many | bạn |
with | với |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
Английски | Виетнамски |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
Английски | Виетнамски |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
Английски | Виетнамски |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
Английски | Виетнамски |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
Английски | Виетнамски |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
Английски | Виетнамски |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
Английски | Виетнамски |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
Английски | Виетнамски |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
Английски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
Английски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
Английски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
Английски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.
VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm và tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.
Английски | Виетнамски |
---|---|
resources | tài nguyên |
configuration | cấu hình |
improve | cải thiện |
on | trên |
changes | thay đổi |
see | xem |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
Английски | Виетнамски |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Английски | Виетнамски |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
Английски | Виетнамски |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Английски | Виетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
to | trong |
home | nhà |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà
Английски | Виетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
to | trong |
home | nhà |
EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans
VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch và tạo một cộng đồng fan tự bền vững
Английски | Виетнамски |
---|---|
improve | tăng |
campaigns | chiến dịch |
create | tạo |
of | của |
EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.
VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng và nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.
Английски | Виетнамски |
---|---|
improve | nâng cao |
always | luôn |
security | bảo mật |
and | và |
we | chúng tôi |
EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.
Английски | Виетнамски |
---|---|
continue | tiếp tục |
of | của |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
work | làm |
customer | khách |
EN Initiatives to improve logistics service quality
VI Sáng kiến nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần
Английски | Виетнамски |
---|---|
improve | nâng cao |
quality | chất lượng |
to | dịch |
EN EDION strives to improve quality in cooperation with its employees as well as employees
VI EDION cố gắng cải thiện chất lượng hợp tác với nhân viên cũng như nhân viên của mình
Английски | Виетнамски |
---|---|
improve | cải thiện |
quality | chất lượng |
employees | nhân viên |
as | như |
with | với |
to | cũng |
EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality
VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì và cải thiện chất lượng cách thức
Английски | Виетнамски |
---|---|
year | năm |
continuously | liên tục |
improve | cải thiện |
manner | cách |
quality | chất lượng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.
VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.
Английски | Виетнамски |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
with | với |
EN Improve employee skills and motivation
VI Cải thiện kỹ năng và động lực của nhân viên
Английски | Виетнамски |
---|---|
improve | cải thiện |
employee | nhân viên |
skills | kỹ năng |
and | của |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services
VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm và dịch vụ của mình
Английски | Виетнамски |
---|---|
improve | cải thiện |
stores | cửa hàng |
group | đoàn |
work | làm việc |
customer | khách hàng |
its | là |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
in | trong |
also | cũng |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
Английски | Виетнамски |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
Английски | Виетнамски |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
Показват се 50 от 50 преводи