EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Identification document with photo (National ID/ Passport/ Citizen ID)
VI Chứng minh nhân dân/hộ chiếu/thẻ căn cước
EN Copy of identification card/passport of the director/officer of the Merchant who is signing the Agreement
VI Bản sao chứng minh nhân dân / hộ chiếu của giám đốc /Người đại diện ký Thỏa thuận
Английски | Виетнамски |
---|---|
copy | bản sao |
of | của |
EN Request for Taxpayer Identification Number (TIN) and Certification
VI Yêu cầu Mã số Người đóng thuế (TIN) và Chứng nhận
Английски | Виетнамски |
---|---|
request | yêu cầu |
certification | chứng nhận |
EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.
VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
personal | cá nhân |
call | gọi |
employee | nhân viên |
or | hoặc |
person | người |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Assessment: Are you able to fill out an identification card?
VI Tổng kết Tự giới thiệu
EN Taxpayer Identification Number Requirement
VI Yêu Cầu Mã Số Người Ðóng Thuế
Английски | Виетнамски |
---|---|
requirement | yêu cầu |
EN Taxpayer Identification Number (TIN) - You must provide the TIN (usually the social security number) of each qualifying individual.
VI Mã Số Nhận Dạng Người Đóng Thuế (TIN) - Quý vị phải cung cấp
Английски | Виетнамски |
---|---|
must | phải |
the | nhận |
provide | cung cấp |
EN Applying for an Employer Identification Number (EIN) is a free service offered by the Internal Revenue Service. Beware of websites on the Internet that charge for this free service.
VI Nộp đơn xin số EIN là dịch vụ miễn phí được Sở Thuế Vụ cung cấp. Nhớ cẩn thận vì có các địa chỉ mạng lưới trên Internat tính lệ phí cho dịch vụ miễn phí này.
Английски | Виетнамски |
---|---|
on | trên |
internet | mạng |
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
EN Government-Issued Identification Numbers
VI Mã định danh do Chính Phủ cấp
Показват се 50 от 50 преводи