Преведете "helps organizations quickly" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "helps organizations quickly" от Английски на Виетнамски

Преводи на helps organizations quickly

"helps organizations quickly" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

helps cung cấp các giúp với
organizations cho tổ chức
quickly một nhanh nhanh chóng

Превод на Английски на Виетнамски на helps organizations quickly

Английски
Виетнамски

EN AWS Organizations helps you quickly scale your environment by allowing you to programmatically create new AWS accounts

VI AWS Organizations giúp bạn nhanh chóng thay đổi quy mô môi trường bằng cách cho phép bạn tạo theo lập trình các tài khoản AWS mới

Английски Виетнамски
aws aws
helps giúp
environment môi trường
allowing cho phép
new mới
accounts tài khoản
quickly nhanh chóng
by theo
create tạo
you bạn

EN As organizations plan to return to work, it's clear that most organizations will pursue a hybrid model

VI Khi các tổ chức kế hoạch trở lại hoạt động, một xu thể rõ ràng là hầu hết các công ty sẽ triển khai mô hình làm việc kết hợp

Английски Виетнамски
organizations tổ chức
plan kế hoạch
model mô hình
work làm
most các

EN AWS Organizations helps you centrally manage and govern your environment as you grow and scale your AWS resources

VI AWS Organizations giúp bạn quản lý điều hành tập trung môi trường của mình khi bạn phát triển thay đổi quy mô tài nguyên AWS

Английски Виетнамски
aws aws
helps giúp
environment môi trường
grow phát triển
resources tài nguyên
as khi
you bạn

EN Your investment helps us quickly launch clean energy projects.

VI Khoản đầu tư của bạn giúp chúng tôi nhanh chóng khởi động các dự án năng lượng sạch.

Английски Виетнамски
helps giúp
energy năng lượng
projects dự án
your bạn
quickly nhanh

EN This feature helps you quickly set tactics, placing lots of trees to defend against zombie attacks

VI Tính năng này giúp bạn nhanh chóng thiết lập chiến thuật, đặt thật nhiều cây để phòng thủ trước những đợt tấn công của zombie

Английски Виетнамски
feature tính năng
helps giúp
set thiết lập
tactics chiến thuật
attacks tấn công
quickly nhanh chóng
you bạn
this này

EN Your investment helps us quickly launch clean energy projects.

VI Khoản đầu tư của bạn giúp chúng tôi nhanh chóng khởi động các dự án năng lượng sạch.

Английски Виетнамски
helps giúp
energy năng lượng
projects dự án
your bạn
quickly nhanh

EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.

VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.

Английски Виетнамски
last cuối cùng
group nhóm
end của
groups các nhóm
you
the nhận

EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes

VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng làm việc ở nhà

Английски Виетнамски
business kinh doanh
organizations tổ chức
world thế giới
office văn phòng
the khi
of dịch
and các
as nhà

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác sự tham gia của lực lượng lao động

Английски Виетнамски
be
model mô hình
high cao
of của
work làm

EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants

VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa văn phòng

Английски Виетнамски
organizations tổ chức
today ngày
remote xa
why tại sao
office văn phòng
the những
and các

EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.

VI Các tổ chức này xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền trì hoãn việc xử lý.

Английски Виетнамски
organizations tổ chức
exchange giao dịch
with bằng
fees phí giao dịch
to tiền
the này
and các

EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)

VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)

Английски Виетнамски
remuneration thù lao
organizations tổ chức
audit kiểm toán
network mạng

EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận sản xuất các khối trong blockchain

Английски Виетнамски
individual cá nhân
organizations tổ chức
called gọi
blocks khối
and
the nhận

EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.

VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.

Английски Виетнамски
organizations tổ chức
plan kế hoạch
development phát triển
help giúp
training giáo dục
and các

EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields

VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao y tế tiên tiến

Английски Виетнамски
organizations tổ chức
complex phức tạp
across trên
energy năng lượng
high cao
and các
are đang
Английски Виетнамски
started bắt đầu
aws aws
with với

EN AWS Organizations is available to all AWS customers at no additional charge.

VI AWS Organizations được cung cấp miễn phí cho toàn bộ khách hàng AWS.

Английски Виетнамски
aws aws
customers khách

EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set

VI Bạn thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra

Английски Виетнамски
policies chính sách
teams nhóm
resources tài nguyên
build xây dựng
safe an toàn
with với

EN You can use AWS Organizations to create a Security group and provide them read-only access to all of your resources to identify and mitigate security concerns

VI Bạn thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật

Английски Виетнамски
aws aws
security bảo mật
group nhóm
resources tài nguyên
identify xác định
use sử dụng
access truy cập
provide cung cấp
create tạo
and
read đọc

EN AWS Organizations makes it easy for you to share critical central resources across your accounts

VI AWS Organizations cho phép bạn dễ dàng chia sẻ các tài nguyên tập trung quan trọng trên nhiều tài khoản

Английски Виетнамски
aws aws
easy dễ dàng
critical quan trọng
resources tài nguyên
accounts tài khoản
you bạn

EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit

VI AWS Organizations Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh

Английски Виетнамски
aws aws
control kiểm soát
allows cho phép
identity danh tính
based dựa trên
business kinh doanh
provide cung cấp
policy chính sách

EN “We started using AWS Organizations to manage the accounts for our multi-account environment and simplify our billing

VI “Chúng tôi đã bắt đầu sử dụng AWS Organizations để quản lý tài khoản cho môi trường đa tài khoản đơn giản hóa việc thanh toán của chúng tôi

VI Tìm hiểu thêm về AWS Organizations

Английски Виетнамски
more thêm
aws aws

EN Community partnerships with other agencies and organizations to widen your network of services

VI Cộng đồng hợp tác với các cơ quan tổ chức khác để mở rộng mạng lưới dịch vụ của bạn

Английски Виетнамски
other khác
agencies cơ quan
organizations tổ chức
of của
network mạng
your bạn

EN Other organizations provide legal help to people in one or more regions in the State

VI Các tổ chức khác cung cấp trợ giúp pháp lý cho những người ở một hoặc nhiều khu vực trong tiểu bang

Английски Виетнамски
organizations tổ chức
people người
in trong
or hoặc
regions khu vực
state tiểu bang
other khác
help giúp
provide cung cấp
more nhiều
one các

EN The intake staff have information on other organizations that can assist clients

VI Nhân viên tiêu thụ thông tin về các tổ chức khác thể hỗ trợ khách hàng

Английски Виетнамски
staff nhân viên
information thông tin
other khác
organizations tổ chức
clients khách hàng
the các

EN Established partnerships with people and organizations we trust are what enable ecoligo to guarantee that project work will be exceptional

VI Mối quan hệ đối tác được thiết lập với những người tổ chức mà chúng tôi tin tưởng là điều cho phép ecoligo đảm bảo rằng công việc của dự án sẽ trở nên đặc biệt

Английски Виетнамски
organizations tổ chức
enable cho phép
ecoligo ecoligo
project dự án
work công việc
we chúng tôi
people người
with với

EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.

VI Các tổ chức này xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền trì hoãn việc xử lý.

Английски Виетнамски
organizations tổ chức
exchange giao dịch
with bằng
fees phí giao dịch
to tiền
the này
and các

EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.

VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.

Английски Виетнамски
organizations tổ chức
plan kế hoạch
development phát triển
help giúp
training giáo dục
and các

EN Millions of organizations run diverse workloads on the AWS compute platform

VI Hàng triệu tổ chức chạy các khối lượng công việc đa dạng trên nền tảng điện toán AWS

Английски Виетнамски
organizations tổ chức
aws aws
platform nền tảng
workloads khối lượng công việc
on trên
run chạy
the các

EN VMware Cloud on AWS enables organizations to optimize the costs of operating a consistent and seamless hybrid IT environment

VI VMware Cloud on AWS giúp các tổ chức tối ưu hóa chi phí vận hành môi trường CNTT lai nhất quán trơn tru

Английски Виетнамски
vmware vmware
organizations tổ chức
optimize tối ưu hóa
environment môi trường
costs phí
aws aws
the trường
and các

EN This approach allows organizations to take immediate advantage of the scalability, availability, security, and global reach of the AWS Cloud.

VI Phương pháp này cho phép các tổ chức tận dụng ngay khả năng thay đổi quy mô, tính khả dụng, bảo mật phạm vi toàn cầu của Đám mây AWS.

Английски Виетнамски
allows cho phép
organizations tổ chức
availability khả năng
security bảo mật
global toàn cầu
reach phạm vi
aws aws
cloud mây
this này

EN AWS enables defense organizations and their business associates to create secure environments to process, maintain, and store DoD data.

VI AWS cho phép các tổ chức quốc phòng thành viên nghiệp vụ của họ tạo môi trường bảo mật để xử lý, duy trì lưu trữ dữ liệu của DoD.

Английски Виетнамски
aws aws
enables cho phép
organizations tổ chức
secure bảo mật
dod dod
create tạo
and của

EN Yes, many DoD entities and other organizations that provide systems integration and other products and services to DoD are using the wide range of AWS services today

VI , hiện nay, nhiều cơ quan thuộc DoD các tổ chức khác, chuyên tích hợp hệ thống cung cấp các sản phẩm dịch vụ khác cho DoD, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS

Английски Виетнамски
dod dod
other khác
organizations tổ chức
systems hệ thống
integration tích hợp
using sử dụng
aws aws
of của
provide cung cấp
products sản phẩm
many nhiều

EN A PATO is a pre-procurement approval for Federal or DoD organizations to use CSOs

VI PATO là tài liệu cần phê duyệt trước khi mua để các tổ chức Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng thể sử dụng CSO

Английски Виетнамски
federal liên bang
or hoặc
organizations tổ chức
use sử dụng

EN Korea Internet & Security Agency (KISA) provides a list of K-ISMS certified enterprises and organizations via its website.

VI Cục An ninh thông tin Internet Hàn Quốc (KISA) cung cấp một danh sách các công ty tổ chức đã được chứng nhận K-ISMS qua trang web của họ.

Английски Виетнамски
security an ninh
provides cung cấp
list danh sách
certified chứng nhận
organizations tổ chức
of của
internet internet
via qua
website trang

EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.

VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.

Английски Виетнамски
certification chứng nhận
security bảo mật
organizations tổ chức
agencies cơ quan
and
standards chuẩn
providers nhà cung cấp
all các

EN As a result, the most highly regulated organizations in the world trust AWS to protect their data.

VI Kết quả là các tổ chức quy định nghiêm ngặt nhất trên thế giới luôn tin tưởng giao cho AWS bảo vệ dữ liệu của họ.

Английски Виетнамски
organizations tổ chức
world thế giới
aws aws
data dữ liệu
as liệu

EN Other organizations may be subject to PIPEDA or provincial privacy laws as well. For more information about PIPEDA, please visit the AWS website here.

VI Các tổ chức khác cũng thể tuân thủ PIPEDA hoặc các luật về quyền riêng tư cấp tỉnh. Để biết thêm thông tin về PIPEDA, vui lòng truy cập trang web của AWS ở đây.

Английски Виетнамски
organizations tổ chức
aws aws
or hoặc
information thông tin
other khác
laws luật
more thêm
to cũng

EN Can you provide examples of other healthcare organizations in Canada utilizing AWS?

VI Bạn thể cung cấp ví dụ về các tổ chức chăm sóc sức khỏe khác tại Canada đang sử dụng AWS không?

Английски Виетнамски
provide cung cấp
other khác
healthcare sức khỏe
organizations tổ chức
canada canada
aws aws
you bạn
of các

EN Other organizations may be subject to PIPEDA or provincial privacy laws as well. For more information about PIPEDA, please visit the AWS PIPEDA page.

VI Các tổ chức khác cũng thể phải tuân thủ PIPEDA hoặc các luật về quyền riêng tư cấp tỉnh. Để biết thêm thông tin về PIPEDA, vui lòng truy cập trang về PIPEDA của AWS.

Английски Виетнамски
organizations tổ chức
may phải
aws aws
page trang
or hoặc
information thông tin
other khác
laws luật
more thêm
to cũng

EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)

VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)

Английски Виетнамски
remuneration thù lao
organizations tổ chức
audit kiểm toán
network mạng

EN – TOP 50 Vietnamese Organizations with attractive employer brand at Vietnam best place to work surve organized by ANPHABE

VI – TOP 50 Thương hiệu Nhà tuyển dụng hấp dẫn nhất 2017 trong cuộc bình chọn do ANPHABE tổ chức

EN It supports the way industry and organizations want to be – efficient, responsible and smarter

VI Nó cũng giúp cho ngành công nghiệp các tổ chức trở nên hiệu quả, trách nhiệm thông minh hơn

Английски Виетнамски
to cũng
the cho
and các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

Английски Виетнамски
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

Английски Виетнамски
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

Английски Виетнамски
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

Английски Виетнамски
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

Английски Виетнамски
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

EN This group of exotic currency pairs was informed by economic statistics from global organizations like the IMF

VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF

Английски Виетнамски
group nhóm
currency tiền
global toàn cầu
organizations tổ chức
was được
like như
the các

Показват се 50 от 50 преводи