Преведете "fan coil units" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "fan coil units" от Английски на Виетнамски

Преводи на fan coil units

"fan coil units" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

units các của

Превод на Английски на Виетнамски на fan coil units

Английски
Виетнамски

EN Wave goodbye to high energy bills by cooling off with a fan when you can.

VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi có thể.

Английски Виетнамски
high cao
bills hóa đơn
energy điện
with bằng
when khi
you
to tiền

EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series

VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing

Английски Виетнамски
if nếu
then với
developer nhà phát triển
famous nổi tiếng
you bạn
game chơi

EN And even if you are a fan of popular game shows or reality shows, Peacock TV can serve you well

VI ngay cả khi bạn là fan của các game show hay reality show nổi tiếng thì trong Peacock TV cũng không thiếu món nào

Английски Виетнамски
even cũng
tv tv
you bạn
or không

EN If you are a veteran Fire Badge fan, you will easily recognize that these maps are designed based on previous versions

VI Nếu bạn là một fan kì cựu của Fire Badge trước đây, bạn sẽ dễ dàng nhận ra các bản đồ này đều được thiết kế dựa trên các phiên bản trước đó

Английски Виетнамски
if nếu
easily dễ dàng
based dựa trên
previous trước
versions phiên bản
on trên
you bạn
these này

EN Who is a big fan of this team sport must play Madden NFL 22 Mobile Football, this hit Electronic Arts game is very right for you.

VI Ai là fan cứng của bộ môn vận động team này thì khỏi cần nói nữa. Một siêu phẩm như Madden NFL 22 Mobile Football, tác phẩm game của Electronic Arts đình đám đúng là dành cho bạn.

Английски Виетнамски
of của
you bạn

EN Otherwise, you surely are not a fan of the swordplay game

VI Ai mà không khen siêu phẩm này thì một là chưa chơi, hai là không hảo game kiếm hiệp

Английски Виетнамски
not không
game chơi

EN If you?re a fan of Super Mario Kart?s characters, the character system will make you feel extremely excited

VI Nếu bạn là người yêu thích các nhân vật thuộc series Super Mario Kart, hệ thống nhân vật sẽ khiến bạn cảm thấy cực kỳ phấn khích

Английски Виетнамски
if nếu
characters nhân vật
character nhân
system hệ thống
feel cảm thấy
you bạn

EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series

VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing

Английски Виетнамски
if nếu
then với
developer nhà phát triển
famous nổi tiếng
you bạn
game chơi

EN Notice and request about your supply Mus wall-mounted fan "YTW-M373DFR (W)"

VI Thông báo yêu cầu về nguồn cung cấp của bạn Quạt treo tường Mus "YTW-M373DFR (W)"

Английски Виетнамски
request yêu cầu
supply cung cấp
your của bạn
and của

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu chỉ báo — TradingView

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu chỉ báo — TradingView

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu chỉ báo — TradingView

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu chỉ báo — TradingView

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu chỉ báo — TradingView

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu chỉ báo — TradingView

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu chỉ báo — TradingView

EN Gann Fan — Gann — Indicators and Signals — TradingView — India

VI Mô hình Quạt Gann — Gann — Các tín hiệu chỉ báo — TradingView

EN One of the best customer service you can find. Instant support. Patient, detailed and very hands-on support. I am a fan!

VI Một trong những dịch vụ khách hàng tốt nhất mà bạn có thể tìm thấy. Hỗ trợ tức thì. Luôn kiên nhẫn, chi tiết rất tận tâm. Tôi cực kỳ hài lòng!

Английски Виетнамски
find tìm thấy
detailed chi tiết
very rất
you bạn
best tốt
customer khách

EN Huge Harry Potter fan and proud member of Slytherin

VI Người hâm mộ cuồng nhiệt của Harry Potter là thành viên đáng tự hào của Slytherin

Английски Виетнамски
of của

EN Meanwhile, like Verstappen, Lando Norris also ranked in the new F1 fan survey higher in popularity than seven time world champion Lewis Hamilton.

VI Trong khi đó, giống như Verstappen, Lando Norris cũng được xếp hạng trong cuộc khảo sát người hâm mộ F1 mới về mức độ phổ biến cao hơn nhà vô địch thế giới bảy lần Lewis Hamilton.

Английски Виетнамски
in trong
new mới
time lần
world thế giới
also cũng
than hơn

EN *Specific type of washer / dryer facility available in-suite is entirely dependent on the units available at the time of booking. For more information, please enquire.

VI * Về các loại máy giặt / máy sấy tùy thuộc vào tiện nghi sẵn có tại thời điểm đặt phòng. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ.

Английски Виетнамски
specific các
type loại
at tại
time thời điểm
more thêm
information thông tin

EN Visit the EnergyStar.gov Product Finder to compare the most energy-efficient AC units for your needs

VI Truy cập trang web EnergyStar.gov ? Công Cụ Tìm Kiếm Sản Phẩm để so sánh máy điều hòa có hiệu quả năng lượng nhất phù hợp với nhu cầu của bạn

Английски Виетнамски
product sản phẩm
compare so sánh
needs nhu cầu
your của bạn

EN For example, bows and arrows are the most suitable weapon to confront flying units

VI Ví dụ, cung tên là vũ khí phù hợp nhất để đối đầu với các đơn vị bay

Английски Виетнамски
to đầu
and các

VI Kết quả tái sử dụng thiết bị gia dụng (số lượng thiết bị)

Английски Виетнамски
number số lượng
number of lượng

EN In Aurora Serverless, database capacity is measured in Aurora Capacity Units (ACUs)

VI Trong Aurora Serverless, dung lượng cơ sở dữ liệu được đo bằng Đơn vị dung lượng Aurora (ACU)

Английски Виетнамски
in trong
is được
Английски Виетнамски
are được

EN In addition to designing control units, as well as analogue and digital circuits, you will generate solutions for specific customer requirements

VI Ngoài việc thiết kế các đơn vị điều khiển, các mạch tương tự kỹ thuật số, bạn sẽ tạo ra các giải pháp theo yêu cầu cụ thể của khách hàng

Английски Виетнамски
generate tạo
requirements yêu cầu
solutions giải pháp
customer khách hàng
specific các
you bạn
for theo

EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A. 

VI Hệ thống thanh cái cung cấp các thiết bị đấu rẽ từ 50A đến 1250A để phân phối điện kết nối thiết bị điện, cung cấp nguồn điện cho thiết bị dùng trong phạm vi từ 50A đến 1250A.

Английски Виетнамски
system hệ thống
power điện
in trong
and các

EN Tap-off units can be fitted with either fuse switches or circuit-breakers.

VI Thiết bị đấu rẽ có thể được trang bị công tắc cầu chì hoặc cầu dao.

Английски Виетнамски
or hoặc
be được

EN 3 December - Siemens and Auto-Info create COVID-19 mobile testing units with rapid test lab

VI 3 tháng 12 - Siemens hợp tác với Auto-Info chế tạo buồng di động lấy mẫu xét nghiệm phục vụ test nhanh COVID-19

Английски Виетнамски
and với
create tạo
rapid nhanh
testing xét nghiệm

EN Save up to 10% when you buy additional units of the same product.

VI Tiết kiệm tới 10% khi mua thêm mặt hàng trong cùng loại sản phẩm.

Английски Виетнамски
save tiết kiệm
buy mua
product sản phẩm
the khi
to thêm

EN We bring healthcare services to you. Our mobile units visit school districts and communities across Southwest Missouri.

VI Chúng tôi mang dịch vụ chăm sóc sức khỏe đến cho bạn. Các đơn vị di động của chúng tôi đến thăm các khu học chánh cộng đồng trên khắp Tây Nam Missouri.

Английски Виетнамски
healthcare sức khỏe
school học
you bạn
across trên
we chúng tôi
and của

EN We have dental mobile units that visit communities and schools to provide care for adults and children. Our mobile services provide:

VI Chúng tôi có các đơn vị nha khoa di động đến thăm các cộng đồng trường học để chăm sóc người lớn trẻ em. Dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp:

Английски Виетнамски
children trẻ em
provide cung cấp
we chúng tôi
and của

EN Our mobile units visit schools during school hours, so you don’t have to take off work

VI Các đơn vị di động của chúng tôi đến thăm trường học trong giờ học, vì vậy bạn không cần phải nghỉ làm

Английски Виетнамски
work làm
you bạn
school học
our chúng tôi
off của

VI Mục Đích Đằng Sau Các Đơn Vị Di Động Của Chúng Tôi

Английски Виетнамски
behind sau
our chúng tôi

EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites

Английски Виетнамски
and của

EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites

VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú  VITAS Suites

Английски Виетнамски
multiple nhiều

EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique

VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites đều đặc biệt

Английски Виетнамски
all các
and của

EN Our units offer amenities like family rooms, kitchens, and children?s play areas

VI Các cơ sở của chúng tôi cung cấp những tiện nghi như phòng gia đình, nhà bếp khu vực vui chơi cho trẻ em

Английски Виетнамски
family gia đình
rooms phòng
children trẻ em
play chơi
areas khu vực
our chúng tôi
offer cấp
and như

EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites

Английски Виетнамски
and của

EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites

VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú  VITAS Suites

Английски Виетнамски
multiple nhiều

EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique

VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites đều đặc biệt

Английски Виетнамски
all các
and của

EN Our units offer amenities like family rooms, kitchens, and children?s play areas

VI Các cơ sở của chúng tôi cung cấp những tiện nghi như phòng gia đình, nhà bếp khu vực vui chơi cho trẻ em

Английски Виетнамски
family gia đình
rooms phòng
children trẻ em
play chơi
areas khu vực
our chúng tôi
offer cấp
and như

EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites

Английски Виетнамски
and của

EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites

VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú  VITAS Suites

Английски Виетнамски
multiple nhiều

EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique

VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites đều đặc biệt

Английски Виетнамски
all các
and của

EN Our units offer amenities like family rooms, kitchens, and children?s play areas

VI Các cơ sở của chúng tôi cung cấp những tiện nghi như phòng gia đình, nhà bếp khu vực vui chơi cho trẻ em

Английски Виетнамски
family gia đình
rooms phòng
children trẻ em
play chơi
areas khu vực
our chúng tôi
offer cấp
and như

EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites

Английски Виетнамски
and của

EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites

VI VITAS có nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú  VITAS Suites

Английски Виетнамски
multiple nhiều

EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique

VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites đều đặc biệt

Английски Виетнамски
all các
and của

Показват се 50 от 50 преводи