EN Meet your team or clients face to face from wherever you are, no matter what device you are on.
EN Meet your team or clients face to face from wherever you are, no matter what device you are on.
VI Gặp gỡ khách hàng hay nhóm làm việc của bạn cho dù bạn đang ở vị trí nào trên mọi thiết bị.
Английски | Виетнамски |
---|---|
team | nhóm |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
you | bạn |
are | đang |
on | trên |
EN Excellence in instructor verification process through face-to-face interview & training
VI Giảng viên chất lượng vượt qua vòng phỏng vấn và đào tạo nghiêm ngặt
EN From there, it replaces the character?s face in the other video into your face.
VI Từ đó, nó thay thế khuôn mặt của nhân vật trong video kia trở thành khuôn mặt của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
character | nhân |
face | mặt |
video | video |
your | của bạn |
in | trong |
the | của |
there | bạn |
EN Excellence in instructor verification process through face-to-face interview & training
VI Giảng viên chất lượng vượt qua vòng phỏng vấn và đào tạo nghiêm ngặt
EN Going forward, professionals will meet sometimes face to face, and sometimes digitally via Zoom.”
VI Trong tương lai, các chuyên gia sẽ tiến hành họp theo cả hai phương thức gặp trực tiếp và trực tuyến qua Zoom”.
EN If you have too many books or records to mail, you can request a face-to-face audit
VI Nếu có quá nhiều sổ sách hay hồ sơ cần gởi qua bưu điện thì bạn có thể yêu cầu kiểm xét trực diện
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
books | sách |
request | yêu cầu |
to | qua |
can | cần |
too | quá |
EN Ever since we've been with Hostinger, it's been amazing. We've not really had any issues at all and if we ever do have a question, their customer service is incredible.
VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả và nếu chúng tôi có thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
we | chúng tôi |
is | là |
customer | khách hàng |
all | của |
at | khi |
EN As a small business owner and Energy Hero, what are some of the other challenges you face?
VI Là một chủ doanh nghiệp nhỏ và là Anh hùng Năng lượng, anh đã gặp phải những thách thức gì?
Английски | Виетнамски |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
challenges | thách thức |
you | những |
EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.
VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang là chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng
EN Download REFACE Pro APK (MOD Unlocked) version, you can create funny short videos with your face.
VI Tải xuống phiên bản REFACE Pro APK (MOD Mở Khóa), bạn có thể tạo ra những video ngắn vui nhộn với khuôn mặt của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
download | tải xuống |
apk | apk |
version | phiên bản |
videos | video |
face | mặt |
pro | pro |
create | tạo |
your | bạn |
EN Now, a new trend has taken the throne when REFACE ? the face change app has been released on Android
VI Còn giờ đây, xu thế mới đã lên ngôi khi REFACE ? ứng dụng thay đổi khuôn mặt đã được phát hành trên Android
Английски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
face | mặt |
android | android |
now | giờ |
change | thay đổi |
on | trên |
the | khi |
has | được |
EN More specifically, you will use your face to replace the faces of superstars and singers in the available videos.
VI Một cách cụ thể hơn, bạn sẽ sử dụng khuôn mặt của mình để thay thế mặt của những siêu sao, ca sĩ trong các video có sẵn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
more | hơn |
use | sử dụng |
face | mặt |
in | trong |
available | có sẵn |
videos | video |
of | của |
your | bạn |
EN It will automatically analyze the photo to recognize every detail on the face
VI Nó sẽ tự động phân tích bức ảnh để nhận dạng từng chi tiết trên khuôn mặt
Английски | Виетнамски |
---|---|
analyze | phân tích |
detail | chi tiết |
on | trên |
face | mặt |
EN And now you can choose your favorite gif, change your face and send it to your friends!
VI Và giờ đây, bạn có thể chọn gif yêu thích của mình, thay đổi khuôn mặt và gửi nó cho bạn bè!
Английски | Виетнамски |
---|---|
choose | chọn |
favorite | yêu |
face | mặt |
send | gửi |
now | giờ |
change | thay đổi |
you | bạn |
EN The four of them face off against Princess Veronica and Prince Bruno ? the two leaders of Embla.
VI Bốn người cùng nhau đối đầu với công chúa Veronica và hoàng tử Bruno ? hai lãnh đạo của Embla.
Английски | Виетнамски |
---|---|
four | bốn |
two | hai |
EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.
VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.
Английски | Виетнамски |
---|---|
face | mặt |
your | những |
find | tìm |
then | sau |
EN This application will help you turn your photo into a lovely 3D cartoon character based on a face simulation
VI Ứng dụng này sẽ giúp bạn biến ảnh của mình thành nhân vật hoạt hình 3D đáng yêu dựa trên mô phỏng gương mặt từ hình ảnh đã đưa vào trước đó
Английски | Виетнамски |
---|---|
help | giúp |
character | nhân |
based | dựa trên |
face | mặt |
photo | ảnh |
this | này |
your | và |
on | trên |
EN You can adjust your hairstyle, hair color, face, outfit, accessories, and expressions
VI Chỉnh kiểu tóc, màu tóc, khuôn mặt, trang phục, phụ kiện, biểu cảm.
Английски | Виетнамски |
---|---|
color | màu |
face | mặt |
EN You can also make the character exactly like yourself with some sarcastic expressions to make it look funnier (such as a grumpy face, a big smile, or a lovely wink)
VI Có thể làm cho nhân vật giống y đúc mình, đi kèm với những biểu cảm trào phúng để nhìn ngộ nghĩnh hơn (chẳng hạn mặt quạu, miệng cười tới mang tai hoặc một cái nháy mắt đáng yêu)
Английски | Виетнамски |
---|---|
can | có thể làm |
character | nhân |
face | mặt |
or | hoặc |
make | cho |
EN Newcomers have quick access to mastery play and face off with seasoned players
VI Những người mới có thể tiếp cận nhanh để chơi thành thạo và đối mặt với những cầu thủ dày dặn kinh nghiệm
Английски | Виетнамски |
---|---|
quick | nhanh |
access | tiếp cận |
face | mặt |
play | chơi |
with | với |
EN You will face better and more experienced opponents in the next rounds
VI Bạn sẽ đối mặt với các đối thủ xuất sắc và giàu kinh nghiệm hơn ở các vòng sau
Английски | Виетнамски |
---|---|
face | mặt |
experienced | kinh nghiệm |
you | bạn |
and | các |
in | với |
EN The system uses these three levels to suggest how to play, the difficulties you will face in the journey
VI Hệ thống sử dụng ba cấp độ này để gợi ý cách chơi, những khó khăn mà bạn sẽ phải đương đầu trong cuộc hành trình
Английски | Виетнамски |
---|---|
system | hệ thống |
uses | sử dụng |
three | ba |
play | chơi |
in | trong |
you | bạn |
these | này |
EN First of all, you need to face aggressive monsters
VI Trước hết, bạn cần đối mặt với những con quái vật hung hăng
Английски | Виетнамски |
---|---|
face | mặt |
to | với |
EN Small businesses in the region face a steep challenge in getting approval for working capital loans from banks
VI Các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực phải đối mặt với thách thức lớn trong việc thuyết phục các ngân hàng chấp thuận cho vay vốn
Английски | Виетнамски |
---|---|
region | khu vực |
face | mặt |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
in | trong |
EN The changing face of energy in Thailand: An interview with Joost Siteur
VI Bộ mặt thay đổi của năng lượng ở Thái Lan: Một cuộc phỏng vấn với Joost Siteur
Английски | Виетнамски |
---|---|
changing | thay đổi |
face | mặt |
of | của |
energy | năng lượng |
EN In addition, our solar systems are insured against the usual risks fixed assets can face.
VI Ngoài ra, hệ thống năng lượng mặt trời của chúng tôi được bảo hiểm trước những rủi ro thông thường mà tài sản cố định có thể gặp phải.
Английски | Виетнамски |
---|---|
systems | hệ thống |
risks | rủi ro |
assets | tài sản |
can | phải |
face | mặt |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
are | được |
EN The face of energy is changing, as more women enter the industry, and it’s inspiring to see the sector support greater diversity and inclusion as we work together to fuel a better future.
VI Lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong nền kinh tế đóng vai trò sản xuất nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa và con người; sử dụng nhựa để sản xuất khẩu trang và áo...
Английски | Виетнамски |
---|---|
industry | công nghiệp |
to | trong |
as | liệu |
EN EURUSD did face selling pressure as a stronger US Dollar and rising US yields saw the pair fall to support around the 1.0840...
VI Tuần trước, Cơ quan Thống kê châu Âu (Eurostat) cho biết, lạm phát tại 20 quốc gia thuộc khu vực Eurozone đã giảm xuống 5,3% trong tháng 7/2023, giảm gần 1 điểm phần...
EN You can also make a referral from the VITAS mobile app, which allows for an instant and secure submission of your patient's face-sheet.
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
Английски | Виетнамски |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
EN You can also make a referral from the VITAS mobile app, which allows for an instant and secure submission of your patient's face-sheet.
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
Английски | Виетнамски |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
EN You can also make a referral from the VITAS mobile app, which allows for an instant and secure submission of your patient's face-sheet.
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
Английски | Виетнамски |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
EN You can also make a referral from the VITAS mobile app, which allows for an instant and secure submission of your patient's face-sheet.
VI Quý vị cũng có thể giới thiệu từ ứng dụng di động VITAS, cho phép gửi ngay và an toàn thông tin chính về bệnh nhân của quý vị.
Английски | Виетнамски |
---|---|
also | cũng |
make | cho |
allows | cho phép |
secure | an toàn |
of | của |
EN Cutlery, cups, condiments and dairy will be handled and replenished by staff wearing both gloves and face coverings
VI Nhân viên xử lý và bổ sung dao nĩa, cốc, gia vị và sữa sẽ đeo cả găng tay và khẩu trang
Английски | Виетнамски |
---|---|
staff | nhân viên |
EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.
VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn và thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn là xứng đáng với số tiền bỏ ra.
Английски | Виетнамски |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Use this opportunity to put a face to your product or service and nurture their interest in your brand.
VI Hãy dùng cơ hội này để giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và nuôi dưỡng sự quan tâm của họ với thương hiệu của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
product | sản phẩm |
or | hoặc |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN One of the Japanese customs that help them to have beautiful skin is the daily cleaning. Even when they don't wear makeup or leave the house, women usually wash their face at least twice a day.
VI Một trong những phong tục Nhật Bản giúp họ có làn da đẹp là dọn dẹp hàng ngày. Ngay cả khi không trang điểm hoặc ra khỏi nhà, phụ nữ vẫn thường rửa mặt ít nhất hai lần một ngày.
EN The simple touch all over the face improves blood circulation, relaxes the skin and can even prevent expression lines.
VI Việc chạm đơn giản trên khuôn mặt giúp cải thiện lưu thông máu, thư giãn da và thậm chí có thể tránh các đường biểu cảm.
EN A face cream, for example, is only used after the skin has been cleansed
VI Một kem lên mặt, ví dụ, chỉ được sử dụng sau khi da đã được làm sạch
EN So much so that it is also used in face masks
VI Nhiều đến mức nó cũng được sử dụng trong các loại mặt nạ
EN Millions of people across the globe face hunger
VI Hàng triệu người trên thế giới phải đối mặt với nạn đói
EN The Challenges Motorcyclists Face After a Collision in Austin
VI Những thách thức mà người đi xe máy phải đối mặt sau một vụ va chạm ở Austin
EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
web | web |
complex | phức tạp |
attack | tấn công |
also | cũng |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.
VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.
Английски | Виетнамски |
---|---|
network | mạng |
attack | tấn công |
ddos | ddos |
than | hơn |
our | chúng tôi |
EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
Английски | Виетнамски |
---|---|
website | trang |
on | trên |
every | mỗi |
day | ngày |
highest | cao |
the | nhận |
are | được |
we | tôi |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN Ever since 1901, the Hotel Metropole Hanoi has a long tradition as a luxury venue for prestigious events and a popular rendezvous for business and leisure travelers
VI Kể từ năm 1901, Khách sạn Metropole Hà Nội đã nổi tiếng là nơi gặp gỡ quen thuộc của khách thương gia cũng như khách du lịch
Английски | Виетнамски |
---|---|
hotel | khách sạn |
and | của |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
Английски | Виетнамски |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN It’s easier than ever to pay for services using Trust Wallet
VI Việc thanh toán cho các dịch vụ bằng Ví Trust trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết
Английски | Виетнамски |
---|---|
easier | dễ dàng |
pay | thanh toán |
EN Opened in 1901, Le Beaulieu was the first-ever French restaurant in Hanoi. The marble floor, pillars, and other contemporary design elements are all inspired by the sophisticated but welcoming traditional restaurants in Paris
VI Mở cửa vào năm 1901, Le Beaulieu là nhà hàng Pháp đầu tiên tại Hà Nội
Английски | Виетнамски |
---|---|
le | le |
french | pháp |
and | và |
EN The first movie ever shown in Indo-China played right here on the 3rd of June, 1916.
VI Bộ phim đầu tiên của Đông Dương cũng được công chiếu tại đây vào ngày 3 tháng 6 năm 1916.
Английски | Виетнамски |
---|---|
here | và |
of | của |
june | tháng |
Показват се 50 от 50 преводи