EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:
EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:
VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:
Английски | Виетнамски |
---|---|
is | được |
EN Metropole Hanoi Lights Up The Festive Season With A Pedal-Powered Christmas Tree
VI METROPOLE HÀ NỘI VÀ CHƯƠNG TRÌNH ẨM THỰC THÁNG TƯ
EN For most of us, Christmas is as much about presents for family and friends as it is about a Christmas tree and?
VI Đối với hầu hết chúng ta, quà tặng cho gia đình và bạn bè cũng là một phần của Giáng sinh như?
Английски | Виетнамски |
---|---|
us | chúng ta |
family | gia đình |
of | của |
EN Managing Director, Eden Tree Ltd
VI Giám đốc điều hành, Eden Tree Ltd
EN Tree Scratchers for Cats for sale - Trees, Condos & Scratchers for Cats best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Đồ Chơi Cho Mèo, Trụ Cào Móng, Nhà Cây Cho Mèo Tốt, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Английски | Виетнамски |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Perfectly poised sky-high on the city’s picturesque, tree-lined, pedestrian boulevard Nguyen Hue – replete with panoramic views of the city and the Saigon River – the hotel offers an imitable perch from which to soak in Ho Chi Minh City.
VI Với không gian thoáng đãng trên đại lộ Nguyễn Huệ, cùng quang cảnh thành phố và sông Sài Gòntuyệt đẹp, khách sạn là một nơi lưu trú lý tưởng tại thành phố Hồ Chí Minh.
EN Tree leaves Canopies turn yellow and fall down, forming romantic yellow leaf carpet Considered as the ?pioneering green township? with the largest density of [?]
VI Cuộc thi được tổ chức online trong bối cảnh toàn xã hội đang giãn cách, CĐT Ciputra Hanoi mong [?]
EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:
VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:
Английски | Виетнамски |
---|---|
is | được |
EN Tree Scratchers for Cats for sale - Trees, Condos & Scratchers for Cats best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Đồ Chơi Cho Mèo, Trụ Cào Móng, Nhà Cây Cho Mèo Tốt, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Английски | Виетнамски |
---|---|
for | cho |
best | tốt |
EN Japanese SNS model, 2 weeks after missing ... Death tied to tree = Korean coverage
VI Mô hình SNS của Nhật, hai tuần sau khi mất tích ... Cái chết bị trói vào gốc cây = Tin tức của Hàn Quốc
Английски | Виетнамски |
---|---|
model | mô hình |
after | khi |
EN For every dollar you spend, we'll plant a tree (in Minecraft).
VI Hãy dạy mèo của bạn cách tự vệ sinh, tiết kiệm chi tiêu vào vệ sinh cho mèo và cài Windscribe để bảo vệ quyền riêng tư cá nhân khi online của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
you | riêng |
spend | tiêu |
well | cho |
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
Английски | Виетнамски |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN Explore databases of keywords in a particular language
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
Английски | Виетнамски |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
keywords | từ khóa |
EN Explore their referring domains and the keywords they’re ranking for
VI Khám phá tên miền tham chiếu và từ khóa đang được xếp hạng
Английски | Виетнамски |
---|---|
ranking | xếp hạng |
their | đang |
keywords | từ khóa |
domains | miền |
EN Explore their most successful strategies
VI Khám phá những chiến lược thành công nhất của đối thủ
Английски | Виетнамски |
---|---|
strategies | chiến lược |
most | của |
EN This session will explore the possibilities enabled by Cisco DNA Spaces together with Catalyst and Meraki Wi-Fi 6 solutions.
VI Bài trình bày này sẽ tìm hiểu những điều có thể được các giải pháp Cisco DNA Spaces, Catalyst và Meraki Wi-Fi 6 hỗ trợ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
cisco | cisco |
the | giải |
and | các |
this | này |
solutions | giải pháp |
will | được |
EN Join us as we explore the three C's approach to building a SASE architecture
VI Hãy tham gia cùng chúng tôi trong chuyên đề này và tìm hiểu cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE
Английски | Виетнамски |
---|---|
join | tham gia |
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
the | này |
EN Ask open-ended questions to explore concerns
VI Đặt câu hỏi mở để tìm hiểu mối lo ngại
EN Download Trust Wallet today and explore the Binance Smart Chain ecosystem.
VI Tải về Ví Trust ngay hôm nay và khám phá hệ sinh thái Binance Smart Chain.
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | hôm nay |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police
VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp ở Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí là trêu chọc cảnh sát
Английски | Виетнамски |
---|---|
drive | lái xe |
police | cảnh sát |
players | người chơi |
game | trò chơi |
to | với |
this | này |
or | người |
EN To learn more about career opportunities, please explore the vacancies below and submit the online form to us or contact us directly:
VI Văn phòng TP.HCM: Phòng Nhân Sự ? Bộ phận Tuyển Dụng
EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.
VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi và lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản và khám phá một quá khứ đầy sắc màu.
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
EN Explore and learn with simple tutorials.
VI Khám phá và tìm hiểu bằng những hướng dẫn đơn giản.
Английски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
tutorials | hướng dẫn |
with | bằng |
EN Machine learning (ML) makes it possible to quickly explore the multitude of scenarios and generate the best answers, ranging from image, video, and speech recognition to autonomous vehicle systems and weather prediction
VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống và đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video và nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành và dự báo thời tiết
Английски | Виетнамски |
---|---|
it | nó |
quickly | nhanh |
answers | câu trả lời |
video | video |
systems | hệ thống |
the | nhận |
EN Explore how to create a Redis cluster.
VI Khám phá cách tạo cụm Redis.
Английски | Виетнамски |
---|---|
cluster | cụm |
create | tạo |
EN What is next? Follow these tips to fully explore the miracle opportunity in Harry Potter: Hogwarts Mystery.
VI Tiếp theo là gì? Hãy làm theo các thủ thuật sau đây để khám phá trọn vẹn cơ hội đầy phép màu trong Harry Potter: Hogwarts Mystery.
Английски | Виетнамски |
---|---|
next | tiếp theo |
in | trong |
is | là |
follow | theo |
these | các |
EN What?s so special about REFACE that makes people love it? Let?s explore in this article!
VI Điều gì đặc biệt từ REFACE lại khiến cho mọi người yêu thích nó thế nhỉ? Cùng khám phá trong bài viết này nhé!
Английски | Виетнамски |
---|---|
this | này |
in | trong |
makes | cho |
people | người |
article | bài viết |
EN On the home screen, you can explore many different types of games
VI Tại màn hình trang chủ, bạn có thể khám phá nhiều thể loại trò chơi khác nhau
Английски | Виетнамски |
---|---|
screen | màn hình |
types | loại |
games | trò chơi |
different | khác nhau |
EN You need time to consider, explore, and get used to that new feature.
VI Bạn cần thời gian để xem xét, khám phá và quen dần với đặc tính mới đó.
Английски | Виетнамски |
---|---|
new | mới |
time | thời gian |
to | với |
EN With the innovative interface, you can easily explore this epic game like never before
VI Với giao diện đổi mới, bạn có thể dễ dàng khám phá trò chơi hoành tráng này hơn bao giờ hết
Английски | Виетнамски |
---|---|
interface | giao diện |
easily | dễ dàng |
with | với |
game | trò chơi |
you | bạn |
this | này |
EN Each person has a different personality, you will feel like living in a virtual city but real, comfortable to explore people, life in here
VI Mỗi người mỗi tính cách khác nhau, bạn sẽ cảm thấy như được sống trong một thành phố ảo mà thực, thoải mái khám phá con người, cuộc sống trong đây
Английски | Виетнамски |
---|---|
each | mỗi |
feel | cảm thấy |
in | trong |
real | thực |
you | bạn |
people | người |
different | khác |
living | sống |
EN Dungeon of Weirdos has a series of characters with special abilities for you to explore
VI Dungeon of Weirdos có một loạt các nhân vật với những khả năng đặc biệt để bạn khám phá
Английски | Виетнамски |
---|---|
characters | nhân vật |
you | bạn |
special | các |
EN Explore all of the capabilities that we leverage to create business advantage for our occupier clients around the world.
VI Khai thác tất cả cơ hội mà chúng tôi có để tạo dựng lợi thế kinh doanh cho khách hàng là các khách thuê trên khắp thế giới.
Английски | Виетнамски |
---|---|
all | các |
business | kinh doanh |
world | thế giới |
create | tạo |
around | trên |
we | chúng tôi |
clients | khách |
EN Explore our latest press releases and news mentions
VI Khám phá bài báo và thông cáo báo chí mới nhất
Английски | Виетнамски |
---|---|
latest | mới |
EN Explore the city in high style in the luxury automobile of your choice.
VI Khám phá thành phố theo cách riêng của quý khách bằng các phương tiện sang trọng, đẳng cấp.
Английски | Виетнамски |
---|---|
luxury | sang trọng |
the | của |
EN Browse our interactive map to explore some of the best and most interesting that Saigon has to offer.
VI Tham khảo bản đồ chỉ dẫn của chúng tôi để khám phá những điểm thú vị nhất ở Sài Gòn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Explore and learn with simple tutorials.
VI Khám phá và tìm hiểu bằng những hướng dẫn đơn giản.
Английски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
tutorials | hướng dẫn |
with | bằng |
EN Download Trust Wallet today and explore the Binance Smart Chain ecosystem.
VI Tải về Ví Trust ngay hôm nay và khám phá hệ sinh thái Binance Smart Chain.
Английски | Виетнамски |
---|---|
today | hôm nay |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN Explore our open positions all over the world
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
Английски | Виетнамски |
---|---|
world | thế giới |
the | các |
over | trên |
EN Explore databases of keywords in a particular language
VI Khám phá cơ sở dữ liệu từ khóa bằng ngôn ngữ cụ thể
Английски | Виетнамски |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
keywords | từ khóa |
EN Explore AWS fundamentals before launching your first .NET application.
VI Khám phá kiến thức cơ bản về AWS trước khi khởi chạy ứng dụng .NET đầu tiên của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
your | của bạn |
before | trước |
EN Explore tutorials, hands-on training, and videos to build .NET on AWS.
VI Khám phá các hướng dẫn, nội dung đào tạo thực hành và video để xây dựng .NET trên AWS.
Английски | Виетнамски |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
and | các |
videos | video |
on | trên |
aws | aws |
build | xây dựng |
EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.
VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.
Английски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
development | phát triển |
framework | khung |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
provision | cung cấp |
through | thông qua |
EN Explore More Technical Blogs »
VI Khám phá thêm các blog kỹ thuật »
Английски | Виетнамски |
---|---|
more | thêm |
technical | kỹ thuật |
EN In this learning path, explore a new way to easily integrate AWS Lambda with your favorite monitoring, observability, security, and governance tools.
VI Trong lộ trình học này, hãy khám phát một cách mới để tích hợp AWS Lambda với các công cụ theo dõi, quan sát, bảo mật và quản lý bạn yêu thích.
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
learning | học |
explore | khám phá |
new | mới |
way | cách |
integrate | tích hợp |
aws | aws |
lambda | lambda |
favorite | yêu |
security | bảo mật |
your | bạn |
and | các |
EN Explore more 10 minute tutorials
VI Khám phá thêm các hướng dẫn 10 phút
Английски | Виетнамски |
---|---|
more | thêm |
minute | phút |
tutorials | hướng dẫn |
EN Explore Nui Chua National Park and the surrounding UNESCO Biosphere Reserve with a 27km trek – the longest offered by Amanoi
VI Khám phá Vườn Quốc gia Núi Chúa và Khu Dự trữ Sinh quyển UNESCO với hành trình đi bộ leo núi dài 27 km, cung đường dài nhất được Amanoi thiết kế
EN Explore 50+ Semrush tools and reports to find the best solution to your digital marketing challenges
VI Khám phá 50+ công cụ và các báo cáo của Semrush để tìm ra giải pháp tốt nhất cho các thử thách marketing kỹ thuật số của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
reports | báo cáo |
solution | giải pháp |
marketing | marketing |
challenges | thử thách |
find | tìm |
the | giải |
your | của bạn |
EN Explore how to create a Redis cluster.
VI Khám phá cách tạo cụm Redis.
Английски | Виетнамски |
---|---|
cluster | cụm |
create | tạo |
EN Explore all of the capabilities that we leverage to create business advantage for our occupier clients around the world.
VI Khai thác tất cả cơ hội mà chúng tôi có để tạo dựng lợi thế kinh doanh cho khách hàng là các khách thuê trên khắp thế giới.
Английски | Виетнамски |
---|---|
all | các |
business | kinh doanh |
world | thế giới |
create | tạo |
around | trên |
we | chúng tôi |
clients | khách |
Показват се 50 от 50 преводи