Преведете "evolving standards compliance" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "evolving standards compliance" от Английски на Виетнамски

Преводи на evolving standards compliance

"evolving standards compliance" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

standards chuẩn tiêu chuẩn
compliance bạn bạn có thể cho có thể một tuân thủ tất cả

Превод на Английски на Виетнамски на evolving standards compliance

Английски
Виетнамски

EN Consistency and confidence in the security of cloud solutions using National Institutes of Standards & Technology (NIST) and FISMA defined standards

VI Sự nhất quán mức độ tin cậy trong công tác bảo mật các giải pháp đám mây nhờ các tiêu chuẩn do Viện Tiêu chuẩn & Công nghệ Quốc gia (NIST) FISMA xác định

Английски Виетнамски
and các
in trong
security bảo mật
cloud mây
national quốc gia
solutions giải pháp
standards chuẩn

EN The way we work is evolving, challenging companies of all types to rethink their approach to space and the workplace experience.

VI Cách chúng ta làm việc đang thay đổi, khiến tất cả các loại hình công ty đều phải suy nghĩ lại về phương pháp tiếp cận với diện tích thuê trải nghiệm ở nơi làm việc.

Английски Виетнамски
companies công ty
is
approach tiếp cận
way cách
all tất cả các
work làm việc
workplace nơi làm việc
the chúng
types loại
and các

EN Unlimint is a constantly evolving financial interface for your eCommerce or digital-led business

VI Unlimint là một nền tảng tài chính hiện đại mới dành cho doanh nghiệp thương mại điện tử kỹ thuật số của bạn

Английски Виетнамски
financial tài chính
business doanh nghiệp
your bạn

EN The way we work is evolving, challenging companies of all types to rethink their approach to space and the workplace experience.

VI Cách chúng ta làm việc đang thay đổi, khiến tất cả các loại hình công ty đều phải suy nghĩ lại về phương pháp tiếp cận với diện tích thuê trải nghiệm ở nơi làm việc.

Английски Виетнамски
companies công ty
is
approach tiếp cận
way cách
all tất cả các
work làm việc
workplace nơi làm việc
the chúng
types loại
and các

EN We dissect the evolving wave patterns to reveal the potential opportunities that lie ahead

VI Cặp Euro thể hiện sự lo lắng của các nhà giao dịch trước Doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ cho tháng Bảy

EN In this rapidly evolving world, staying updated is essential

VI Trong thế giới phát triển nhanh chóng này, luôn cập nhật là điều cần thiết

EN AWS is committed to complying with all relevant government standards and compliance controls

VI AWS cam kết tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn liên quan của chính phủ kiểm soát tuân thủ

Английски Виетнамски
aws aws
controls kiểm soát
all tất cả các

EN Referencing Cloud Computing Compliance Controls Catalogue (C5) to International Standards

VI Tham khảo Danh mục biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây (C5) theo tiêu chuẩn quốc tế

Английски Виетнамски
cloud mây
controls kiểm soát

EN You will also maintain contacts with customers and suppliers, advising them on quality issues and guaranteeing compliance with quality standards

VI Bạn cũng sẽ duy trì liên lạc với khách hàng nhà cung cấp, tư vấn cho họ về các vấn đề chất lượng đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng

Английски Виетнамски
suppliers nhà cung cấp
quality chất lượng
also cũng
customers khách hàng
with với
you bạn
and các

EN The vault has the highest PCI-DSS Level 1 compliance to ensure the highest security standards are met.

VI Kho dữ liệu này tuân thủ quy định cấp cao nhất: PCI-DSS cấp 1 để đảm bảo tiêu chuẩn bảo mật cao nhất.

Английски Виетнамски
security bảo mật
highest cao
the này

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

Английски Виетнамски
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

Английски Виетнамски
employees nhân viên
of của
customers khách
we chúng tôi

EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud

VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật sự tuân thủ trong đám mây

Английски Виетнамски
program chương trình
helps giúp
controls kiểm soát
security bảo mật
aws aws
at tại
customers khách hàng
understand hiểu
cloud mây
in trong
and các

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ

Английски Виетнамски
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.

Английски Виетнамски
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.

Английски Виетнамски
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể

Английски Виетнамски
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

Английски Виетнамски
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

Английски Виетнамски
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

Английски Виетнамски
aws aws
pci pci
package gói
reports báo cáo
access truy cập
customers khách
through qua

EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage

VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS

Английски Виетнамски
any mọi
information thông tin
aws aws
more thêm
program chương trình

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

Английски Виетнамски
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

Английски Виетнамски
employees nhân viên
of của
customers khách
we chúng tôi

EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.

VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành Hội đồng Quản trị trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi đề xuất.

Английски Виетнамски
corporate công ty
program chương trình
feedback phản hồi
we chúng tôi

EN Read CDPH’s Vaccine Record Guidelines & Standards for more information.

VI Hãy đọc Quy Tắc Hướng Dẫn & Tiêu Chuẩn về Hồ Sơ Vắc-xin để biết thêm thông tin.

Английски Виетнамски
guidelines hướng dẫn
information thông tin
read đọc
more thêm

EN Trust Wallet has Bank-Grade security standards, that safeguard your stablecoins from any potential threats

VI Ví Trust các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn

Английски Виетнамски
threats mối đe dọa
security bảo mật
your của bạn
any của

EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet that has Bank-Grade security standards to hold your Bitcoin (BTC)

VI Ví Trust là một Ví an toàn dễ sử dụng, nó các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)

Английски Виетнамски
use sử dụng
your bạn
bitcoin bitcoin
security bảo mật
standards chuẩn
and các
trust an toàn
btc btc

EN Safeguard your Ethereum (ETH) from any potential threats, thanks to the high-security standards of iOS and Android.

VI Ứng dụng bảo vệ đồng Ethereum (ETH) của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng, nhờ các tiêu chuẩn bảo mật cao của iOS Android.

Английски Виетнамски
ethereum ethereum
threats mối đe dọa
ios ios
android android
high cao
your của bạn

EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement

VI Các quy định, chứng nhận tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục

Английски Виетнамски
regulations quy định
certifications chứng nhận
continuous liên tục
improvement cải tiến
are được
the nhận

EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.

VI Một số chương trình tiêu chuẩn chứng nhận sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối ngành gỗ.

Английски Виетнамски
certification chứng nhận
available có sẵn
standards chuẩn

EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.

VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.

Английски Виетнамски
provides cung cấp
certification chứng nhận
includes bao gồm
or hoặc
highest cao
products sản phẩm
help giúp
you bạn
and các
the nhận

EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.

VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.

Английски Виетнамски
within trong
chains chuỗi
we chúng tôi
standards chuẩn
specific các

EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct

VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn

Английски Виетнамски
on trên
or hoặc
of của
based dựa trên
our chúng tôi
standards chuẩn
your bạn
own riêng

EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.

VI Bộ các tính năng báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.

Английски Виетнамски
features tính năng
reports báo cáo
accounting kế toán
fully hoàn toàn
compatible tương thích
standards chuẩn
and các

EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

Английски Виетнамски
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn
first vào

EN Financial Results Third Quarter Fiscal Year Ending March 2021 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 [Tiêu chuẩn Nhật Bản] (Hợp nhất)

Английски Виетнамски
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!

VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:

Английски Виетнамски
home nhà

EN Managed by VIOFFICE system according to Japanese standards.

VI Được quản lý bởi hệ thống VIOFFICE theo tiêu chuẩn Nhật Bản.

Английски Виетнамски
system hệ thống
by theo

EN See the Department of Energy?s efficiency standards for information on minimum ratings, and look for the ENERGY STAR® label when purchasing new products.

VI Xem efficiency standards để biết thông tin về các định mức tối thiểu, kiểm tra SAO NĂNG LƯỢNG® khi mua sản phẩm mới.

Английски Виетнамски
minimum tối thiểu
star sao
purchasing mua
see xem
information thông tin
new mới
products sản phẩm
the khi
and các

EN IT standards we comply with are broken out by Certifications and Attestations; Laws, Regulations and Privacy; and Alignments and Frameworks

VI Các tiêu chuẩn CNTT mà chúng tôi tuân thủ được bắt nguồn từ Chứng nhận chứng thực; Luật pháp, Các quy định Quyền riêng tư; cũng như Sự điều chỉnh khung

Английски Виетнамски
certifications chứng nhận
we chúng tôi
regulations quy định
privacy riêng
and như
out các
are được

EN National Institute of Standards and Technology

Английски Виетнамски
national quốc gia
Английски Виетнамски
security bảo mật

EN The PCI DSS is mandated by the card brands and administered by the Payment Card Industry Security Standards Council.

VI PCI DSS được hãng thẻ ủy nhiệm do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật Thẻ thanh toán quản lý.

Английски Виетнамски
pci pci
dss dss
payment thanh toán
security bảo mật
standards chuẩn

EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.

VI ‡ Các quy định của 3PAC hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.

Английски Виетнамски
final cuối cùng
rule quy tắc
but nhưng
of của
standards chuẩn
after sau

EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

Английски Виетнамски
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn

EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices

VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới

Английски Виетнамски
new mới
space không gian
right đúng

EN Our engineers supervise our engineering, procurement and construction (EPC) partners to ensure their work meets our standards

VI Các kỹ sư của chúng tôi giám sát các đối tác kỹ thuật, mua sắm xây dựng (EPC) của chúng tôi để đảm bảo công việc của họ đáp ứng các tiêu chuẩn của chúng tôi

Английски Виетнамски
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
epc epc
work công việc
our chúng tôi

EN Our goal? To work with these partners long term and make sure we maintain high quality standards during the project’s installation

VI Mục tiêu của chúng tôi? Để làm việc lâu dài với các đối tác này đảm bảo chúng tôi duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao trong quá trình lắp đặt dự án

Английски Виетнамски
goal mục tiêu
long dài
high cao
quality chất lượng
projects dự án
work làm việc
we chúng tôi
during trong quá trình
the này
with với

EN The design documents we require are generated by commercial software in industry standards and standard templates for commissioning are provided by ecoligo.

VI Các tài liệu thiết kế mà chúng tôi yêu cầu được tạo bằng phần mềm thương mại theo tiêu chuẩn công nghiệp các mẫu tiêu chuẩn để vận hành do ecoligo cung cấp.

Английски Виетнамски
design tạo
documents tài liệu
require yêu cầu
software phần mềm
industry công nghiệp
templates mẫu
provided cung cấp
ecoligo ecoligo
we chúng tôi
standard tiêu chuẩn
and các
are được

EN We do this to ensure the highest quality standards for our clients.

VI Chúng tôi làm điều này để đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất cho khách hàng của chúng tôi.

Английски Виетнамски
quality chất lượng
highest cao
clients khách hàng
we chúng tôi
this này

Показват се 50 от 50 преводи