EN All issues found are divided into three groups, depending on their severity: errors, warnings, and notices
EN All issues found are divided into three groups, depending on their severity: errors, warnings, and notices
VI Tất cả các vấn đề tìm thấy được chia thành ba nhóm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chúng: lỗi, cảnh báo và thông báo
Английски | Виетнамски |
---|---|
three | ba |
groups | nhóm |
found | tìm |
and | và |
all | tất cả các |
EN How can I fix errors in my vaccination record?
VI Làm thế nào để sửa lỗi trong hồ sơ tiêm vắc-xin của tôi?
Английски | Виетнамски |
---|---|
my | của tôi |
i | tôi |
in | trong |
EN Circle K Vietnam expressly disclaims liability for any errors or omissions in the information and materials contained on the Site
VI Circle K Việt Nam được miễn trừ trách nhiệm cho bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin và tài liệu trên trang web
Английски | Виетнамски |
---|---|
k | k |
liability | trách nhiệm |
information | thông tin |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
site | trang web |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
Английски | Виетнамски |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN Revisions and Errata The materials appearing on Columbia Asia's website could include technical, typographical or photographic errors
VI Sửa đổi và Errata Tài liệu xuất hiện trên trang web của Columbia Asia có thể bao gồm lỗi kỹ thuật, đánh máy hoặc chụp ảnh
Английски | Виетнамски |
---|---|
on | trên |
columbia | columbia |
include | bao gồm |
technical | kỹ thuật |
or | hoặc |
EN This is a great option for clients who have been completing their application by themselves and would like to check if any errors may occur in their application
VI Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các khách hàng đã tự hoàn thành hồ sơ định cư của họ và muốn kiểm tra xem có bất kỳ lỗi nào có thể xảy ra trong hồ sơ của họ không
Английски | Виетнамски |
---|---|
great | tuyệt vời |
check | kiểm tra |
in | trong |
option | chọn |
clients | khách |
have | cho |
and | của |
like | các |
EN As a result, the amount of application code you need to re-write is minimized, reducing the risk of any new application errors.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
Английски | Виетнамски |
---|---|
reducing | giảm |
risk | rủi ro |
new | mới |
write | viết |
re | lại |
is | được |
EN Data blocks and disks are continuously scanned for errors and repaired automatically.
VI Khối dữ liệu và ổ đĩa được quét liên tục để tìm lỗi và sửa chữa ngay lập tức.
Английски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
continuously | liên tục |
blocks | khối |
are | được |
EN Instructions on how to unzip files on Mac without errors. How to zip a file on Mac without hidden files...
VI Hướng dẫn cách đổi ID TeamViewer trên Mac (MacBook) và Windows. Xử lý lỗi Your license limits the maximum session...
Английски | Виетнамски |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
to | đổi |
EN Circle K Vietnam expressly disclaims liability for any errors or omissions in the information and materials contained on the Site
VI Circle K Việt Nam được miễn trừ trách nhiệm cho bất kỳ sai sót hoặc thiếu sót trong thông tin và tài liệu trên trang web
Английски | Виетнамски |
---|---|
k | k |
liability | trách nhiệm |
information | thông tin |
or | hoặc |
in | trong |
on | trên |
site | trang web |
EN Our content is largely generated in an automated fashion; errors can and do happen
VI Nội dung của chúng tôi phần lớn được tạo theo cách tự động; lỗi có thể xảy ra
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | của |
our | chúng tôi |
EN Note that it might take up to seven days for tag errors to update when they’re fixed
VI Lưu ý rằng có thể mất đến 7 ngày để cập nhật nội dung sửa lỗi thẻ sau khi các lỗi được khắc phục
Английски | Виетнамски |
---|---|
days | ngày |
update | cập nhật |
EN Some errors have occured and the system couldn't process your request.
VI Có lỗi xảy ra, hệ thống không thể xử lý yêu cầu vừa rồi của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
system | hệ thống |
request | yêu cầu |
your | của bạn |
EN Using the total amounts of the payments can reduce errors and avoid delays in processing while the IRS corrects the tax return.
VI Việc sử dụng tổng số tiền của các khoản thanh toán có thể giảm thiểu sai sót và tránh chậm trễ trong quá trình xử lý trong khi
EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues
VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất
Английски | Виетнамски |
---|---|
vpn | vpn |
performance | hiệu suất |
working | làm việc |
when | khi |
we | chúng tôi |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
Английски | Виетнамски |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Английски | Виетнамски |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Haven’t found the answer to your question?
VI Bạn không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn?
Английски | Виетнамски |
---|---|
answer | trả lời |
question | câu hỏi |
your | của bạn |
EN Translation of found – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của found – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of found from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của found từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Английски | Виетнамски |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN More translations of found in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của found trong tiếng Việt
Английски | Виетнамски |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN Add found to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm found vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Английски | Виетнамски |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN found | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI found | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Английски | Виетнамски |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.
VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
safe | an toàn |
children | trẻ em |
young | trẻ |
in | trong |
be | được |
it | này |
and | các |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
Английски | Виетнамски |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN You will enter a new world in the land of Alberia, where humans and dragons have found a way to live in peace
VI Bạn sẽ bước vào một thế giới mới lạ tại vùng đất của Alberia, nơi mà con người và những con rồng đã tìm ra cách để sống chung trong nền hòa bình
Английски | Виетнамски |
---|---|
enter | vào |
new | mới |
world | thế giới |
in | trong |
found | tìm |
way | cách |
live | sống |
of | của |
you | bạn |
and | và |
EN Detailed information can be found on api2convert.com
VI Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com
Английски | Виетнамски |
---|---|
on | trên |
be | được |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
EN In the bedroom, more designer pieces can be found, including a velvety leather bed frame accompanied by a pair of silver leaf bedside tables from the Arkeos collection by Vittoria Grifoni.
VI Phòng ngủ được trang trí với nhiều đồ nội thất độc đáo bao gồm khung giường bằng da mềm mại, cặp bàn đầu giường từ bộ sưu tập Arkeos của Vittoria Grifoni.
Английски | Виетнамски |
---|---|
more | nhiều |
including | bao gồm |
bed | giường |
of | của |
EN Circle K Vietnam has no responsibility for the accuracy, content, or availability of information found on sites that link to or from third parties not associated with Circle K Vietnam
VI Circle K Việt Nam không chịu trách nhiệm về tính chính xác, nội dung, hoặc các thông tin sẵn có trên các trang web dẫn tới hoặc từ bên thứ ba mà không có liên quan đến Circle K Việt Nam
Английски | Виетнамски |
---|---|
k | k |
responsibility | trách nhiệm |
or | hoặc |
information | thông tin |
on | trên |
sites | trang |
not | không |
EN More information on Virtual Step can be found in our Transaction Fee Yellow Paper.
VI Thông tin thêm về "Virtual Step" có thể được tìm thấy trong Transaction Fee Yellow Paper của dự án.
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
more | thêm |
in | trong |
be | được |
EN More information regarding DPoC can be found in our Governance Yellow Paper.
VI Thông tin thêm về DPoC có thể được tìm thấy trong Governance Yellow Paper của dự án.
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
more | thêm |
in | trong |
be | được |
regarding | của |
EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại và thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó có nghĩa là có ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn và do đó ít phải làm mát hơn
Английски | Виетнамски |
---|---|
required | phải |
building | nhà |
used | sử dụng |
and | và |
into | là |
a | làm |
the | khi |
from | vào |
EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events
VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng có nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó
Английски | Виетнамски |
---|---|
found | tìm |
there | và |
ways | cách |
environmental | môi trường |
program | chương trình |
events | sự kiện |
the | trường |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
EN This secure architecture has been validated by an independent QSA and was found to be in compliance with all applicable requirements of PCI DSS.
VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.
Английски | Виетнамски |
---|---|
architecture | kiến trúc |
has | ở |
requirements | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
of | của |
secure | bảo mật |
all | tất cả các |
EN No blog posts have been found at this time. Please see the AWS Blog for other resources.
VI Hiện không tìm thấy bài đăng nào trên blog. Vui lòng tham khảo Blog AWS để xem các tài nguyên khác.
Английски | Виетнамски |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
other | khác |
resources | tài nguyên |
see | xem |
the | không |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
on | trên |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
you | bạn |
our | chúng tôi |
found | tìm |
EN We have already found multiple fits through CakeResume.
VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.
Английски | Виетнамски |
---|---|
multiple | nhiều |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
Английски | Виетнамски |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.
VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức
Английски | Виетнамски |
---|---|
to | làm |
is | là |
EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??
VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((
EN A detailed overview of what we do and how can be found here.
VI Tổng quan chi tiết về những gì chúng tôi làm và cách thức có thể được tìm thấy tại đây.
Английски | Виетнамски |
---|---|
detailed | chi tiết |
we | chúng tôi |
be | là |
here | đây |
EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.
VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.
Английски | Виетнамски |
---|---|
hand | tay |
information | thông tin |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
can | phải |
project | dự án |
this | này |
EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.
VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như có thể tìm thấy trên Điều kiện trang.
Английски | Виетнамски |
---|---|
according | theo |
payment | thanh toán |
project | dự án |
on | trên |
page | trang |
found | tìm |
EN Proportion of graduates who found a job two months after their graduation in 2019
VI Tỷ lệ sinh viên tìm được việc làm sau 2 tháng tốt nghiệp trong năm 2019
Английски | Виетнамски |
---|---|
found | tìm |
job | việc làm |
months | tháng |
after | sau |
in | trong |
their | là |
EN The proof of the claim,i.e. a link to the other travel website where you found the cheaper accommodation price or activity.
VI Bằng chứng cho yêu cầu khiếu nại: Đường dẫn đến trang web du lịch khác mà bạn tìm thấy có giá đặt chỗ ở hoặc đặt tour rẻ hơn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
travel | du lịch |
price | giá |
other | khác |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
Английски | Виетнамски |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
Английски | Виетнамски |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Английски | Виетнамски |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
Английски | Виетнамски |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Английски | Виетнамски |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
Показват се 50 от 50 преводи