EN More people are now eligible for Medicaid. You may be one of them. In August 2020, Missouri voters approved Medicaid expansion.
"does medicaid expansion" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:
EN More people are now eligible for Medicaid. You may be one of them. In August 2020, Missouri voters approved Medicaid expansion.
VI Ngày càng có nhiều người đủ điều kiện nhận Medicaid. Bạn có thể là một trong số họ. Vào tháng 8 năm 2020, cử tri Missouri đã chấp thuận mở rộng Medicaid.
Английски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
in | trong |
august | tháng |
more | nhiều |
you | bạn |
one | và |
EN How Does Medicaid Expansion Affect Me?
VI Việc mở rộng Medicaid ảnh hưởng đến tôi như thế nào?
Английски | Виетнамски |
---|---|
me | tôi |
EN Medicaid Coverage & Expansion
VI Bảo hiểm & Mở rộng Medicaid
EN More individuals and families will be able to get coverage with Medicaid expansion
VI Nhiều cá nhân và gia đình sẽ có thể nhận được bảo hiểm với việc mở rộng Medicaid
Английски | Виетнамски |
---|---|
more | nhiều |
individuals | cá nhân |
and | với |
get | nhận |
EN Jordan Valley accepts Medicaid, Medicare and EyeMed for vision exams and Medicaid, Medicare and most private insurances for medical eye exams.
VI Jordan Valley chấp nhận Medicaid, Medicare và EyeMed để khám thị lực và Medicaid, Medicare và hầu hết các bảo hiểm tư nhân để khám mắt y tế.
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | thị |
most | hầu hết |
EN We accept Missouri Medicaid. If you have questions or would like to apply for Medicaid, we can help you complete your MO HealthNet application.
VI Chúng tôi chấp nhận Missouri Medicaid. Nếu bạn có thắc mắc hoặc muốn đăng ký Medicaid, chúng tôi có thể giúp bạn hoàn thành đơn đăng ký MO HealthNet của mình.
Английски | Виетнамски |
---|---|
help | giúp |
complete | hoàn thành |
we | chúng tôi |
if | nếu |
or | hoặc |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
EN Medicaid does not cover over-the-counter medications, missed appointments or cosmetic procedures.
VI Medicaid không chi trả cho các loại thuốc mua tự do, các cuộc hẹn bị lỡ hoặc các thủ thuật thẩm mỹ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
EN Circle K Expansion to Ha Long Bay
VI Khai trương cửa hàng Circle K đầu tiên tại Vịnh Hạ Long
Английски | Виетнамски |
---|---|
k | k |
to | đầu |
EN Circle K Expansion to Vung Tau
VI Khai trương cửa hàng Circle K đầu tiên tại Vũng Tàu
Английски | Виетнамски |
---|---|
k | k |
to | đầu |
EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion
VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế
EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion | Trobz
VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế | Trobz
EN Unlimint drives your expansion – fast, safe, and perfectly convenient.
VI Unlimint giúp thúc đẩy mở rộng kinh doanh của bạn – nhanh chóng, an toàn và vô cùng tiện lợi.
EN Panama, here we come! 5 good reasons for our expansion
VI Panama, chúng tôi đang đến! 5 lý do chính đáng để mở rộng
Английски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion
VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế
EN With a long-term and sustainable development, KinderWorld International Group keeps studying suitable locations for its educational investment model for expansion
VI Với mục tiêu phát triển lâu dài và bền vững, Tập đoàn Quốc tế Kinderworld tiếp tục tìm kiếm những vị trí phù hợp để mở rộng mạng lưới các dự án giáo dục
Английски | Виетнамски |
---|---|
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
group | tập đoàn |
and | các |
EN Circle K Expansion to Long Xuyen
VI Khai trương cửa hàng Circle K đầu tiên tại Long Xuyên
Английски | Виетнамски |
---|---|
k | k |
to | đầu |
EN Circle K Expansion to Hai Phong
VI Khai trương cửa hàng Circle K đầu tiên tại Hải Phòng
Английски | Виетнамски |
---|---|
k | k |
to | đầu |
EN Circle K Expansion to Ha Long Bay
VI Khai trương cửa hàng Circle K đầu tiên tại Vịnh Hạ Long
Английски | Виетнамски |
---|---|
k | k |
to | đầu |
EN Circle K Expansion to Vung Tau
VI Khai trương cửa hàng Circle K đầu tiên tại Vũng Tàu
Английски | Виетнамски |
---|---|
k | k |
to | đầu |
EN [Expansion of target manufacturing period] Request for apology and free inspection and replacement for customers who regularly use Panasonic video apartment intercoms
VI [Mở rộng thời gian sản xuất mục tiêu] Yêu cầu xin lỗi và kiểm tra, thay thế miễn phí cho những khách hàng thường xuyên sử dụng điện thoại cửa có màn hình Panasonic
Английски | Виетнамски |
---|---|
target | mục tiêu |
manufacturing | sản xuất |
period | thời gian |
request | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
use | sử dụng |
customers | khách |
regularly | thường |
EN estimated to enroll with expansion
VI ước tính sẽ ghi danh với việc mở rộng
EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?
VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?
Английски | Виетнамски |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
define | xác định |
loan | khoản vay |
and | như |
the | của |
EN MO HealthNet is Missouri’s Medicaid program
VI MO HealthNet là chương trình Medicaid của Missouri
Английски | Виетнамски |
---|---|
program | chương trình |
EN Medicaid covers basic medical and dental services and a variety of other services as well
VI Medicaid chi trả cho các dịch vụ y tế và nha khoa cơ bản cũng như nhiều dịch vụ khác
Английски | Виетнамски |
---|---|
basic | cơ bản |
variety | nhiều |
other | khác |
as well | cũng |
and | như |
a | trả |
of | dịch |
well | cho |
EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a member of the Jordan Valley team to determine your Medicaid eligibility and fill out the application.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp một thành viên của nhóm Jordan Valley để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của bạn và điền vào đơn đăng ký.
Английски | Виетнамски |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Missouri will be restarting Medicaid Eligibility renewals on April 1, 2023. Prepare to renew!
VI Missouri sẽ bắt đầu lại việc gia hạn Điều kiện hội đủ của Medicaid vào ngày 1 tháng 4 năm 2023. Chuẩn bị gia hạn!
Английски | Виетнамски |
---|---|
april | tháng |
EN You can apply for Medicaid online two ways
VI Bạn có thể đăng ký Medicaid trực tuyến theo hai cách
Английски | Виетнамски |
---|---|
you | bạn |
online | trực tuyến |
two | hai |
ways | cách |
for | theo |
EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a member of our team to determine your Medicaid eligibility and complete the application.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp một thành viên trong nhóm của chúng tôi để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của bạn và hoàn thành đơn đăng ký.
Английски | Виетнамски |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
complete | hoàn thành |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Missouri will be restarting Medicaid Eligibility renewals on April 1, 2023. Prepare to renew:
VI Missouri sẽ bắt đầu gia hạn lại Điều kiện hội đủ của Medicaid vào ngày 1 tháng 4 năm 2023. Chuẩn bị gia hạn:
Английски | Виетнамски |
---|---|
april | tháng |
EN Sit down with a Jordan Valley Community Health Worker to see if you qualify for Medicaid and talk about the next steps.
VI Hãy ngồi xuống với Nhân viên Y tế Cộng đồng Jordan Valley để xem liệu bạn có đủ điều kiện nhận Medicaid hay không và nói về các bước tiếp theo.
Английски | Виетнамски |
---|---|
down | xuống |
see | xem |
you | bạn |
next | tiếp theo |
steps | bước |
and | các |
EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a Care Coordinator to determine your Medicaid eligibility and complete the application.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp Điều phối viên Chăm sóc để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của mình và hoàn thành đơn đăng ký.
Английски | Виетнамски |
---|---|
complete | hoàn thành |
at | tại |
you | bạn |
the | nhận |
EN Sit down with a Jordan Valley Community Health Worker to see if you qualify for Medicaid and talk about next steps.
VI Hãy ngồi xuống với Nhân viên Y tế Cộng đồng Jordan Valley để xem liệu bạn có đủ điều kiện nhận Medicaid hay không và nói về các bước tiếp theo.
Английски | Виетнамски |
---|---|
down | xuống |
see | xem |
you | bạn |
next | tiếp theo |
steps | bước |
and | các |
EN Would you like to check your Medicaid status? Follow the steps below:
VI Bạn có muốn kiểm tra tình trạng Medicaid của mình không? Làm theo các bước dưới đây:
Английски | Виетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
follow | làm theo |
you | bạn |
steps | bước |
EN What are the income limits for Medicaid for adults ages 19-64? Are you eligible? Use these estimates to find out.
VI Giới hạn thu nhập đối với Medicaid cho người lớn từ 19-64 tuổi là bao nhiêu? Bạn có đủ điều kiện? Sử dụng các ước tính này để tìm hiểu.
Английски | Виетнамски |
---|---|
income | thu nhập |
limits | giới hạn |
find | tìm |
use | sử dụng |
the | này |
find out | hiểu |
you | bạn |
EN What is not covered by Medicaid?
VI Những gì không được Medicaid đài thọ?
Английски | Виетнамски |
---|---|
is | được |
not | không |
what | những |
EN Medicaid provides coverage for low-income families, children, pregnant women, seniors and people with disabilities
VI Medicaid cung cấp bảo hiểm cho các gia đình có thu nhập thấp, trẻ em, phụ nữ mang thai, người cao tuổi và người khuyết tật
Английски | Виетнамски |
---|---|
provides | cung cấp |
children | trẻ em |
people | người |
low | thấp |
and | các |
for | cho |
EN Do I have to fill out a Medicaid application every year?
VI Tôi có phải điền đơn đăng ký Medicaid hàng năm không?
Английски | Виетнамски |
---|---|
i | tôi |
have | phải |
EN What is counted as income for Medicaid?
VI Điều gì được tính là thu nhập cho Medicaid?
Английски | Виетнамски |
---|---|
income | thu nhập |
is | được |
for | cho |
EN When Missouri?s Medicaid office gets your application, you will be sent a letter
VI Khi văn phòng Medicaid của Missouri nhận được đơn đăng ký của bạn, bạn sẽ nhận được một lá thư
Английски | Виетнамски |
---|---|
your | bạn |
office | văn phòng |
EN We help patients connect with food, housing, Medicaid enrollment, employment and legal assistance.
VI Chúng tôi giúp bệnh nhân kết nối với thực phẩm, nhà ở, đăng ký Medicaid, việc làm và hỗ trợ pháp lý.
Английски | Виетнамски |
---|---|
help | giúp |
connect | kết nối |
employment | việc làm |
we | chúng tôi |
with | với |
EN People who cannot pay for medical care may apply for Medicaid
VI Những người không thể chi trả cho dịch vụ chăm sóc y tế có thể đăng ký Medicaid
Английски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
pay | trả |
for | cho |
EN We help with your Medicaid application and guide you through the process
VI Chúng tôi trợ giúp với đơn đăng ký Medicaid của bạn và hướng dẫn bạn thực hiện quy trình
Английски | Виетнамски |
---|---|
guide | hướng dẫn |
process | quy trình |
we | chúng tôi |
help | giúp |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
EN Jordan Valley can help you apply for regular Medicaid coverage if you are eligible
VI Jordan Valley có thể giúp bạn đăng ký bảo hiểm Medicaid thông thường nếu bạn đủ điều kiện
Английски | Виетнамски |
---|---|
help | giúp |
regular | thường |
if | nếu |
you | bạn |
EN Medicaid also covers comprehensive dental care during and 90 days after pregnancy.
VI Medicaid cũng chi trả cho dịch vụ chăm sóc nha khoa toàn diện trong và 90 ngày sau khi mang thai.
Английски | Виетнамски |
---|---|
also | cũng |
comprehensive | toàn diện |
and | dịch |
days | ngày |
during | trong |
after | khi |
EN Temporary Medicaid is issued to pregnant women the same day as a positive pregnancy test.
VI Medicaid tạm thời được cấp cho phụ nữ mang thai cùng ngày với kết quả thử thai dương tính.
Английски | Виетнамски |
---|---|
temporary | tạm thời |
day | ngày |
is | được |
test | thử |
EN Medicaid covers transportation for emergency and non-emergency medical needs
VI Medicaid đài thọ chi phí vận chuyển cho các nhu cầu y tế khẩn cấp và không khẩn cấp
Английски | Виетнамски |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
needs | nhu cầu |
and | các |
for | cho |
EN If you don?t have a car or are unable to drive, Medicaid will cover your transportation to and from routine medical visits.
VI Nếu bạn không có ô tô hoặc không thể lái xe, Medicaid sẽ chi trả cho việc đưa đón bạn đến và đi khám bệnh định kỳ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
car | xe |
drive | lái xe |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Jordan Valley accepts Medicaid, Medicare and most private insurance
VI Jordan Valley chấp nhận Medicaid, Medicare và hầu hết các bảo hiểm tư nhân
Английски | Виетнамски |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
most | hầu hết |
and | các |
EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
Английски | Виетнамски |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
family | gia đình |
very | rất |
or | hoặc |
EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
Английски | Виетнамски |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
family | gia đình |
very | rất |
or | hoặc |
Показват се 50 от 50 преводи