EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
Английски | Виетнамски |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN As one of the world’s largest exporters of coffee beans, it’s no surprise that Saigon’s coffee culture is one of its increasingly popular attractions.
VI Là một trong những nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, không có gì ngạc nhiên khi văn hoá cà phê của Sài Gòn ngày càng trở nên phổ biến và hấp dẫn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
no | không |
popular | phổ biến |
of | của |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
Английски | Виетнамски |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN We operate Internet sales " EDION Net Shop".
VI Chúng tôi điều hành bán hàng qua Internet " EDION Net Shop".
Английски | Виетнамски |
---|---|
internet | internet |
we | chúng tôi |
sales | bán hàng |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
Английски | Виетнамски |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
Английски | Виетнамски |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN CIRCLE K VIETNAM ALWAYS STRIVES TO BE THE BEST PLACE TO SHOP AND WORK.
VI CIRCLE K VIỆT NAM LUÔN PHẤN ĐẤU TRỞ THÀNH NƠI MUA SẮM VÀ LÀM VIỆC TỐT NHẤT.
Английски | Виетнамски |
---|---|
k | k |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
Английски | Виетнамски |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam
VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam
Английски | Виетнамски |
---|---|
selected | chọn |
shop | cửa hàng |
of | của |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
Английски | Виетнамски |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Sooner or later, you will have a donut shop
VI Sớm muộn gì thì bạn cũng sẽ có một cửa hàng bánh donut thôi
Английски | Виетнамски |
---|---|
shop | cửa hàng |
you | bạn |
EN We operate Internet sales " EDION Net Shop".
VI Chúng tôi điều hành bán hàng qua Internet " EDION Net Shop".
Английски | Виетнамски |
---|---|
internet | internet |
we | chúng tôi |
sales | bán hàng |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
Английски | Виетнамски |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
Английски | Виетнамски |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
Английски | Виетнамски |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Hermès selected The Sofitel Legend Metropole Hanoi for the launch of its first shop in Vietnam
VI Hermès đã lựa chọn Sofitel Legend Metropole Hà Nội để khai trương cửa hàng đầu tiên của thương hiệu này tại Việt Nam
Английски | Виетнамски |
---|---|
selected | chọn |
shop | cửa hàng |
of | của |
EN Adjust is a one-stop-shop for all your marketing efforts, from paid to owned to earned
VI Adjust, điểm đến cho mọi giải pháp về chiến dịch marketing trên ứng dụng, từ kênh trả phí (paid), sở hữu (owned), hay lan truyền (earned)
Английски | Виетнамски |
---|---|
marketing | marketing |
owned | sở hữu |
a | trả |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
Английски | Виетнамски |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN Jordan Valley has become my family's one-stop shop for the majority of our medical, behavioral and vision needs.
VI Jordan Valley đã trở thành điểm dừng duy nhất của gia đình tôi cho phần lớn các nhu cầu về y tế, hành vi và thị lực của chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | thị |
our | chúng tôi |
EN Grow your online shop and learn new skills with our in-depth tutorials.
VI Phát triển cửa hàng và học thêm nhiều kỹ năng mới với hướng dẫn chuyên sâu của chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
grow | phát triển |
shop | cửa hàng |
learn | học |
new | mới |
skills | kỹ năng |
tutorials | hướng dẫn |
depth | sâu |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Find answers to frequently asked questions about making an online shop website.
VI Các câu trả lời chuyên sâu cho tất cả các câu hỏi về việc tạo website thương mại điện tử.
Английски | Виетнамски |
---|---|
answers | câu trả lời |
website | website |
an | trả |
to | cho |
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
Английски | Виетнамски |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN You also won’t be restricted by your geographical location or set opening hours, as an online shop is open 24/7 and can be accessed from all corners of the globe
VI Bạn cũng sẽ không bị giới hạn về địa lý hoặc thời gian mở cửa vì website bán hàng mở cửa 24/7 và có thể truy cập được từ mọi nơi trên thế giới
Английски | Виетнамски |
---|---|
hours | thời gian |
globe | thế giới |
also | cũng |
or | hoặc |
an | thể |
the | không |
of | trên |
you | bạn |
all | mọi |
EN Consider attracting people to shop online at your store by offering them something that they can’t get elsewhere or at a price they simply can’t ignore
VI Cân nhắc việc thu hút khách hàng mua sắm trực tuyến tại cửa hàng của mình bằng cách cung cấp cho họ những thứ mà nơi khác không có hoặc đơn giản là giá rẻ mà họ không thể bỏ qua
Английски | Виетнамски |
---|---|
consider | cân nhắc |
online | trực tuyến |
offering | cung cấp |
price | giá |
at | tại |
store | cửa hàng |
or | hoặc |
that | bằng |
EN Buy a coffee or get your flight tickets by simply paying with your Trust Wallet.
VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .
Английски | Виетнамски |
---|---|
buy | mua |
paying | thanh toán |
your | của bạn |
with | bằng |
or | hoặc |
EN Circle K Vietnam Design, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee are trademarks of Circle K Vietnam
VI Thiết kế của Circle K Việt Nam, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee là các nhãn hiệu của Circle K Việt Nam
Английски | Виетнамски |
---|---|
k | k |
of | của |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
Английски | Виетнамски |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm
Английски | Виетнамски |
---|---|
those | những |
and | từ |
EN Circle K provides canned food, condiments, tea & coffee, especially instant noodles in pack and cup
VI Tại Circle K, bạn sẽ có những lựa chọn phong phú về ngũ cốc, trà, cà phê, và đặc biệt là mì ăn liền
Английски | Виетнамски |
---|---|
k | k |
and | bạn |
EN Trusted by big partners like Coffee Passio, Sacomreal, Hoang Quan Appraisal and many others.
VI Được tin tưởng bởi các đối tác lớn như chuỗi Coffee Passio, Sacomreal, Thẩm định giá Hoàng Quân và nhiều đối tác khác.
Английски | Виетнамски |
---|---|
big | lớn |
and | như |
many | nhiều |
EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others
VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn
Английски | Виетнамски |
---|---|
good | tốt |
EN Learn how Coffee Meets Bagel uses ElastiCache for real-time machine learning-based dating recommendations.
VI Tìm hiểu cách Coffee Meets Bagel sử dụng ElastiCache cho các gợi ý hẹn hò dựa trên machine learning theo thời gian thực.
Английски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
uses | sử dụng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
for | cho |
EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.
VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các mô hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.
Английски | Виетнамски |
---|---|
models | mô hình |
amazon | amazon |
for | các |
EN Goat Simulator GoatZ is a simulation game from the publisher Coffee Stain Publishing
VI Goat Simulator GoatZ là game mô phỏng động vật từ nhà phát hành Coffee Stain Publishing
EN Knows the best coffee from Kreuzberg to Kigali
VI Biết cà phê ngon nhất từ Kreuzberg đến Kigali
Английски | Виетнамски |
---|---|
to | đến |
EN Cannot get enough of cold coffee
VI Không thể uống đủ cà phê lạnh
Английски | Виетнамски |
---|---|
cannot | không |
EN Nearly every which way you turn, historic landmarks and exclusive residential enclaves intermingle with chic boutiques, artisanal coffee houses and lively bars and eateries.
VI Mỗi nơi quý khách ghé qua luôn hiện diệnnhững dấu tích lịch sử xưa, hòa lẫn với các công trình kiến trúc hiện đại, các quán café đậm chất nghệ thuật, cùng với nhiều nhà hàng, quán bar sôi động.
Английски | Виетнамски |
---|---|
every | mỗi |
EN And intermingling amongst them are chic boutiques, artisanal coffee houses and contemporary art galleries, amongst others.
VI Xen giữa những di tích, điểm tham quan lịch sử là các cửa hiệu sang trọng, quán cà phê đậm chất Việt Nam và những phòng trưng bày nghệ thuật đương đại.
Английски | Виетнамски |
---|---|
art | nghệ thuật |
and | các |
are | những |
EN If ever there were a destination primed for coffee enthusiasts (outside of Italy, that is), it would be Vietnam.
VI Nếu có một điểm đến đích thực bên ngoài nước Ý dành cho các tín đồ yêu thích cà phê thì đó chính là Việt Nam.
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
would | cho |
EN Buy a coffee or get your flight tickets by simply paying with your Trust Wallet.
VI Mua cà phê hoặc thanh toán vé máy bay bằng cách thanh toán thông qua Ví Trust của bạn .
Английски | Виетнамски |
---|---|
buy | mua |
paying | thanh toán |
your | của bạn |
with | bằng |
or | hoặc |
EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others
VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn
Английски | Виетнамски |
---|---|
good | tốt |
EN Learn how Coffee Meets Bagel uses ElastiCache for real-time machine learning-based dating recommendations.
VI Tìm hiểu cách Coffee Meets Bagel sử dụng ElastiCache cho các gợi ý hẹn hò dựa trên machine learning theo thời gian thực.
Английски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
uses | sử dụng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
for | cho |
EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.
VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các mô hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.
Английски | Виетнамски |
---|---|
models | mô hình |
amazon | amazon |
for | các |
EN Whether it’s croissants and coffee in the morning, or cakes, pastries and smoothies all day long, The Reverie Boutique offers an elegant lounge-style environment.
VI Cho dù đó là chiếc bánh croissant giản đơn hay ly cà phê Việt Nam vào buổi sáng, một chiếc bánh sandwich đúng điệu, món salad tươi mới vào buổi?
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | và |
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
Английски | Виетнамски |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Hà Nội thủ đô là ‘cái nôi’ khơi nguồn cho rất nhiều cảm hứng văn hóa của người Việt, mà điển hình trong đó là ‘văn hóa cà phê’ đang hiện hữu, thành hình trong nếp sống, thói quen
Английски | Виетнамски |
---|---|
culture | văn hóa |
give | cho |
of | của |
Показват се 50 от 50 преводи