EN This translation tool is provided for purposes of information and convenience.
EN This translation tool is provided for purposes of information and convenience.
VI Công cụ dịch này được cung cấp để cung cấp thông tin và đảm bảo tính thuận tiện.
Английски | Виетнамски |
---|---|
provided | cung cấp |
information | thông tin |
this | này |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
Английски | Виетнамски |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.
VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
rapid | nhanh |
development | phát triển |
store | cửa hàng |
businesses | kinh doanh |
license | giấy phép |
k | k |
in | trong |
we | chúng tôi |
EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008
VI Circle K tự hào giới thiệu rằng chúng tôi là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, và cửa hàng đầu tiên được khai trương vào 20 tháng 12 năm 2008
Английски | Виетнамски |
---|---|
k | k |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
to | đầu |
is | được |
EN Our Vision is to be the most preferred convenience store chain in Vietnam.
VI Tầm Nhìn của chúng tôi là mong muốn trở thành chuỗi cửa hàng tiện lợi được ưa chuộng nhất tại Việt Nam.
Английски | Виетнамски |
---|---|
vision | tầm nhìn |
most | của |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
Английски | Виетнамски |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
Английски | Виетнамски |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN 1. Real-time convenience to customers
VI 1. Trả lời khách hàng theo thời gian thực
Английски | Виетнамски |
---|---|
real-time | thời gian thực |
real | thực |
customers | khách hàng |
EN Located on the first floor of the historical Metropole wing, overlooking the hotel garden, the Somerset Maugham Suite is ideal for discerning guests who desire convenience in a grand atmosphere.
VI Nằm ở tòa nhà Metropole lịch sử, nhìn ra khuôn viên vườn khách sạn, phòng Somerset Maugham là lựa chọn lý tưởng cho những vị khách tinh sành mong muốn một kỳ nghỉ tiện nghi trong không gian rộng lớn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
hotel | khách sạn |
guests | khách |
in | trong |
EN If you are wondering where to locate the company for convenience, reasonable rents, District 5 [...]
VI Bạn phải đưa ra quyết định của mình khi cơ hội làm thay đổi cả [...]
Английски | Виетнамски |
---|---|
you | bạn |
EN Your customers deserve simple convenience that includes diverse payment options
VI Khách hàng của bạn xứng đáng được hưởng sự tiện lợi đơn giản với những lựa chọn thanh toán đa dạng
Английски | Виетнамски |
---|---|
payment | thanh toán |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
options | lựa chọn |
EN Amanoi’s pair of one-bedroom Wellness Villas are ideal for guests wishing to bring the resort’s wellbeing experience to the convenience of their own accommodation
VI Hai căn Wellness Pool Villas của Amanoi là nơi lý tưởng cho những vị khách muốn được trải nghiệm dịch vụ chăm sóc sức khỏe của khu nghỉ dưỡng thuận tiện ngay tạiphòng ở
Английски | Виетнамски |
---|---|
guests | khách |
are | được |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
Английски | Виетнамски |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN The cloud is made up of servers in data centers all over the world. Moving to the cloud can save companies money and add convenience for users.
VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây có thể tiết kiệm tiền cho các công ty và tăng sự tiện lợi cho người dùng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
save | tiết kiệm |
users | người dùng |
cloud | mây |
world | thế giới |
companies | công ty |
is | được |
all | người |
in | trong |
to | tiền |
and | các |
EN Located on the first floor of the historical Metropole wing, overlooking the hotel garden, the Somerset Maugham Suite is ideal for discerning guests who desire convenience in a grand atmosphere.
VI Nằm ở tòa nhà Metropole lịch sử, nhìn ra khuôn viên vườn khách sạn, phòng Somerset Maugham là lựa chọn lý tưởng cho những vị khách tinh sành mong muốn một kỳ nghỉ tiện nghi trong không gian rộng lớn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
hotel | khách sạn |
guests | khách |
in | trong |
EN This translation tool is provided for purposes of information and convenience.
VI Công cụ dịch này được cung cấp để cung cấp thông tin và đảm bảo tính thuận tiện.
Английски | Виетнамски |
---|---|
provided | cung cấp |
information | thông tin |
this | này |
EN No favorite route has been set. If a favorite route is set,we offer various convenience and benefits.
VI Không có tuyến bay ưa thích nào được thiết lập. nếu một tuyến bay ưa thích được thiết lập,chúng tôi cung cấp nhiều tiện ích và quyền lợi khác nhau.
Английски | Виетнамски |
---|---|
no | không |
if | nếu |
we | chúng tôi |
set | thiết lập |
offer | cấp |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
Английски | Виетнамски |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.
VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
rapid | nhanh |
development | phát triển |
store | cửa hàng |
businesses | kinh doanh |
license | giấy phép |
k | k |
in | trong |
we | chúng tôi |
EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008
VI Circle K tự hào giới thiệu rằng chúng tôi là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, và cửa hàng đầu tiên được khai trương vào 20 tháng 12 năm 2008
Английски | Виетнамски |
---|---|
k | k |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
to | đầu |
is | được |
EN Our Vision is to be the most preferred convenience store chain in Vietnam.
VI Tầm Nhìn của chúng tôi là mong muốn trở thành chuỗi cửa hàng tiện lợi được ưa chuộng nhất tại Việt Nam.
Английски | Виетнамски |
---|---|
vision | tầm nhìn |
most | của |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
Английски | Виетнамски |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Install Tap IP almost anywhere in the room with Table and Riser Mounts that fit standard table grommets and rotate 180° for visibility and convenience
VI Lắp đặt Tap IP ở hầu hết mọi nơi trong phòng với Giá gắn trên bàn và Giá gắn nâng vừa với các lỗ cáp trên bàn tiêu chuẩn và xoay 180° để dễ nhìn và thuận tiện
Английски | Виетнамски |
---|---|
ip | ip |
room | phòng |
table | bàn |
in | trong |
with | với |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
EN After the webinar, track responses and download a full transcript to review at your convenience.
VI Sau hội thảo trực tuyến, theo dõi phản hồi và tải xuống một bản ghi đầy đủ để xem lại khi bạn thấy thuận tiện.
Английски | Виетнамски |
---|---|
download | tải xuống |
your | bạn |
after | sau |
EN Any heading, caption, or section title contained herein is for convenience only, and in no way defines or explains any section or provision
VI Bất kỳ đầu đề, chú thích hoặc tiêu đề phần nào trong Thỏa thuận này chỉ nhằm mục đích thuận tiện và không định nghĩa hoặc giải thích bất kỳ phần hoặc điều khoản nào
Английски | Виетнамски |
---|---|
section | phần |
or | hoặc |
in | trong |
for | đầu |
no | không |
is | này |
EN A designated, private, lockable and comfortable space for new mothers – complete with a refrigerator and sink for your convenience.
VI Một không gian tiện nghi, có khóa, riêng tư, dành cho các bà mẹ mới sinh - trang bị tủ lạnh và bồn rửa để tùy ý sử dụng.
EN We also renew all certificates automatically and free of charge, providing more convenience for our users.
VI Chúng tôi gia hạn miễn phí tự động cho SSL, để tiện lợi hơn cho người dùng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
all | người |
users | người dùng |
more | hơn |
we | chúng tôi |
EN Any translated version is provided for your convenience only, to facilitate reading and understanding of the English version
VI Tất cả phiên bản được dịch chỉ dùng cho mục đích tham khảo và để hiểu rõ phiên bản tiếng Anh hơn
Английски | Виетнамски |
---|---|
version | phiên bản |
understanding | hiểu |
english | tiếng anh |
is | được |
the | anh |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN At the main screen, you choose “More”, go to “My Page” section, choose ?Settings?, go to and re-enable the notification mode from CK Club.
VI Tại mục “Thêm” ở màn hình chính, bạn vào phần “Thông tin cá nhân” , chọn “Cài đặt”, để bật lại chế độ nhận thông báo từ CK Club bạn nhé.
EN At main screen, choose “More”, go to “ My Page” then choose “ Membership status” to get information.
VI Vui lòng vào mục “Thêm”, chọn “Thông tin cá nhân” sau đó kiểm tra mục “ Hạng thành viên” để cập nhật thông tin.
EN Customers retain control and ownership over the data that they choose to store with AWS, they also choose the geographical region in which they store their content
VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát và sở hữu dữ liệu mà họ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung
Английски | Виетнамски |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
region | khu vực |
data | dữ liệu |
choose | chọn |
customers | khách |
and | bằng |
EN Although most browsers are set by default to accept cookies, you can, if you desire, choose to accept all cookies, always block cookies, or choose which cookies to accept based on their senders.
VI Mặc dù hầu hết trình duyệt được thiết lập để chấp nhận cookie, bạn có thể chọn chấp nhận mọi cookie, luôn chặn cookie hoặc chọn chấp nhận cookie căn cứ theo người gửi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
most | hầu hết |
set | thiết lập |
cookies | cookie |
always | luôn |
block | chặn |
choose | chọn |
or | hoặc |
by | theo |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
are | được |
to | mọi |
all | người |
EN Note: You can choose to Set up placement targeting on Pinterest with your ads but you cannot choose which shopping surfaces your shopping ads will show up on
VI Lưu ý: Bạn có thể chọn Thiết lập tiêu chí nhắm mục tiêu theo vị trí trên Pinterest cho quảng cáo nhưng bạn không thể chọn giao diện mua sắm mà quảng cáo mua sắm của bạn sẽ hiển thị
Английски | Виетнамски |
---|---|
set | thiết lập |
ads | quảng cáo |
but | nhưng |
choose | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
shopping | mua sắm |
on | trên |
with | theo |
EN Do we want to pursue aggressive treatment until the end, or choose another option, such as hospice? We have the right to choose.
VI Chúng ta có muốn theo đuổi phương thức điều trị tích cực cho đến tận cùng không hay lựa chọn một phương thức khác chẳng hạn như chăm sóc cuối đời? Chúng ta có quyền lựa chọn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
want | muốn |
another | khác |
choose | chọn |
EN Do we want to pursue aggressive treatment until the end, or choose another option, such as hospice? We have the right to choose.
VI Chúng ta có muốn theo đuổi phương thức điều trị tích cực cho đến tận cùng không hay lựa chọn một phương thức khác chẳng hạn như chăm sóc cuối đời? Chúng ta có quyền lựa chọn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
want | muốn |
another | khác |
choose | chọn |
EN Do we want to pursue aggressive treatment until the end, or choose another option, such as hospice? We have the right to choose.
VI Chúng ta có muốn theo đuổi phương thức điều trị tích cực cho đến tận cùng không hay lựa chọn một phương thức khác chẳng hạn như chăm sóc cuối đời? Chúng ta có quyền lựa chọn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
want | muốn |
another | khác |
choose | chọn |
EN Do we want to pursue aggressive treatment until the end, or choose another option, such as hospice? We have the right to choose.
VI Chúng ta có muốn theo đuổi phương thức điều trị tích cực cho đến tận cùng không hay lựa chọn một phương thức khác chẳng hạn như chăm sóc cuối đời? Chúng ta có quyền lựa chọn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
want | muốn |
another | khác |
choose | chọn |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
Английски | Виетнамски |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Choose your free trial subscription
VI Chọn đăng ký dùng thử miễn phí
Английски | Виетнамски |
---|---|
choose | chọn |
EN Search Log In Log Out Choose Language Selection id en More
VI Tìm kiếm Đăng nhập Đăng xuất Chọn Lựa chọn Ngôn ngữ vn vi Khác
Английски | Виетнамски |
---|---|
search | tìm kiếm |
more | khác |
EN Search Log In Log Out Choose Language Selection my en More
VI Tìm kiếm Đăng nhập Đăng xuất Chọn Lựa chọn Ngôn ngữ vn vi Khác
Английски | Виетнамски |
---|---|
search | tìm kiếm |
more | khác |
EN Choose a language using the drop-down menu.
VI Chọn ngôn ngữ bằng cách sử dụng menu thả xuống.
Английски | Виетнамски |
---|---|
choose | chọn |
using | sử dụng |
down | xuống |
EN Welcome | Choose Your Way Bellevue
VI Chào mừng bạn đến với Choose Your Way Bellevue! | Choose Your Way Bellevue
Английски | Виетнамски |
---|---|
your | bạn |
EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.
VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.
Английски | Виетнамски |
---|---|
payment | thanh toán |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
and | các |
with | với |
the | không |
EN If you choose to begin staking, definitely start by experimenting with minimum amounts with particular staking protocols and staking rewards
VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược và các cách thức đặt cược cụ thể
Английски | Виетнамски |
---|---|
minimum | tối thiểu |
rewards | phần thưởng |
if | nếu |
choose | chọn |
start | bắt đầu |
you | bạn |
and | các |
EN Choose the BTCB Supply Market and approve BTCB as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).
VI Chọn Thị trường cung cấp BTCB và chấp thuận BTCB làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh bằng Ví Trust).
Английски | Виетнамски |
---|---|
choose | chọn |
btcb | btcb |
supply | cung cấp |
market | thị trường |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaction | giao dịch |
and | thị |
the | trường |
as | bằng |
by | dịch |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
Английски | Виетнамски |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN Choose BNB, click on "More," and then on "Stake."
VI Chọn BNB, nhấp vào "Thêm", sau đó nhấp vào "Cổ phần".
Английски | Виетнамски |
---|---|
bnb | bnb |
more | thêm |
and | và |
then | sau |
on | vào |
choose | chọn |
click | nhấp |
EN 1. Convert a file to a specific format with the possibility to choose conversion settings
VI 1. Chuyển file sang định dạng cụ thể và có thể chọn cài đặt chuyển đổi
Английски | Виетнамски |
---|---|
settings | cài đặt |
choose | chọn |
file | file |
conversion | chuyển đổi |
to | đổi |
Показват се 50 от 50 преводи