Преведете "cargo trousers" на Виетнамски

Показване на 10 от 10 превода на израза "cargo trousers" от Английски на Виетнамски

Превод на Английски на Виетнамски на cargo trousers

Английски
Виетнамски

EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Quần Túi Hộp Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Quần Túi Hộp Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Quần Túi Hộp Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

EN Cargo transportation and warehouse management business

VI Kinh doanh vận tải hàng hóa và quản lý kho

Английски Виетнамски
business kinh doanh

EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.

VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.

Английски Виетнамски
general chung
business kinh doanh
other khác
and như

VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa

Английски Виетнамски
safety an toàn
during trong quá trình

EN Delivery business of general cargo such as free papers, job magazines, and other magazines

VI Kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác

Английски Виетнамски
business kinh doanh
general chung
other khác
and như

EN Cargo transportation and warehouse management business

VI Kinh doanh vận tải hàng hóa và quản lý kho

Английски Виетнамски
business kinh doanh

EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.

VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.

Английски Виетнамски
general chung
business kinh doanh
other khác
and như

VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa

Английски Виетнамски
safety an toàn
during trong quá trình

Показват се 10 от 10 преводи