Преведете "beauty treatments" на Виетнамски

Показване на 38 от 38 превода на израза "beauty treatments" от Английски на Виетнамски

Превод на Английски на Виетнамски на beauty treatments

Английски
Виетнамски

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.

EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.

VI Các gói trị liệu của Le Spa kết hợp bí quyết làm đẹp cổ xưa của người phương Đông với phương pháp làm đẹp đương đại của phương Tây.

Английски Виетнамски
le le
spa spa
with với

EN Le Spa treatments artfully blend ancient beauty secrets and holistic rituals from the East with contemporary therapies from the West.

VI Các gói trị liệu của Le Spa kết hợp bí quyết làm đẹp cổ xưa của người phương Đông với phương pháp làm đẹp đương đại của phương Tây.

Английски Виетнамски
le le
spa spa
with với

EN Treatments are provided with international and local high-end products such as Sothys, Ytsara and Laurent Severac.

VI Các gói trị liệu đều sử dụng các sản phẩm cao cấp trong nước và quốc tế như Sothys, Ytsara và Laurent Severac.

Английски Виетнамски
provided sử dụng
high cao
with trong
products sản phẩm
and như

EN A 100% cancellation charge will be incurred for any treatments not cancelled at least 6 hours prior to the scheduled appointment time.

VI Nếu quý khách không yêu cầu hủy dịch vụ trước ít nhất sáu giờ đồng hồ, quý khách sẽ phải chi trả 100% phí.

Английски Виетнамски
will phải
charge phí
hours giờ
the không
a trả
to dịch

EN The range of treatments and procedures offered in this department include:

VI Các phương pháp điều trị và thủ thuật bao gồm:

Английски Виетнамски
include bao gồm
the điều
and các

EN Extensive spa menu including Aman Signature treatments, haircare and traditional Vietnamese massage

VI Không gian phòng tập chuyên dụng dành cho Pilates và yoga

EN Treatments are provided with international and local high-end products such as Sothys, Ytsara and Laurent Severac.

VI Các gói trị liệu đều sử dụng các sản phẩm cao cấp trong nước và quốc tế như Sothys, Ytsara và Laurent Severac.

Английски Виетнамски
provided sử dụng
high cao
with trong
products sản phẩm
and như

EN Spa-wise, one of the most prominent treatments and techniques that makes a name for MENARD is their signature Shiatsu Massage

VI Nhưng khi nhắc đến hệ thống spa và salon làm đẹp của MENARD, không thể bỏ qua phương pháp massage Shiatsu đặc trưng

Английски Виетнамски
is
a làm

EN Some medical conditions or treatments may result in a weakened immune system. These conditions include:

VI Một số bệnh trạng hoặc biện pháp điều trị có thể làm suy giảm hệ miễn dịch. Những bệnh trạng này bao gồm:

Английски Виетнамски
or hoặc
include bao gồm
these này
may

EN We help you manage symptoms through regular checkups, treatments and medication

VI Chúng tôi giúp bạn kiểm soát các triệu chứng thông qua khám định kỳ, điều trị và dùng thuốc

Английски Виетнамски
help giúp
we chúng tôi
and các
you bạn
through thông qua

EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain

VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn

Английски Виетнамски
or hoặc
no không
and các
that điều

EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care

VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện và điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ 

Английски Виетнамски
testing xét nghiệm

EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain

VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn

Английски Виетнамски
or hoặc
no không
and các
that điều

EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care

VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện và điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ 

Английски Виетнамски
testing xét nghiệm

EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain

VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn

Английски Виетнамски
or hoặc
no không
and các
that điều

EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care

VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện và điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ 

Английски Виетнамски
testing xét nghiệm

EN Curative treatments (medications, chemotherapy, rehab, etc.) are no longer effective or create side effects that prolong suffering, discomfort and pain

VI Các phương pháp điều trị chữa bệnh (thuốc, hóa trị, phục hồi chức năng, v.v.) không còn hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ kéo dài sự đau khổ, khó chịu và đau đớn

Английски Виетнамски
or hoặc
no không
and các
that điều

EN The patient has decided to stop testing, hospitalizations and treatments in favor of palliative care

VI Bệnh nhân đã quyết định dừng xét nghiệm, nhập viện và điều trị để sử dụng dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ 

Английски Виетнамски
testing xét nghiệm

EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...

VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...

Английски Виетнамски
travel du lịch

EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.

VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.

Английски Виетнамски
screen màn hình
vision tầm nhìn
many nhiều
also cũng
of của
not không

EN The beauty here is these chain reactions

VI Cái hay ở đây chính là những phản ứng dây chuyền kiểu này

Английски Виетнамски
the này
here đây

EN Ignoring the plot, the beauty of it also disappears

VI Bỏ qua cốt truyện thì cái hay của nó cũng biến mất

Английски Виетнамски
also cũng
the của

EN Stock up on everyday essentials including fresh produce, health and beauty products, groceries and more.

VI Sắm sửa hàng hóa cần thiết mỗi ngày như rau, củ, quả, thịt cá tươi sống, hóa mỹ phẩm, hay sản phẩm tẩy rửa, v.v

Английски Виетнамски
products sản phẩm
and như
on ngày
up mỗi

EN The VIP beauty suite comes replete with city views.

VI Phòng làm đẹp dành cho khách VIP sang trọng có tầm nhìn ra quang cảnh thành phố.

Английски Виетнамски
the cho

EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.

VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.

Английски Виетнамски
floor tầng
a hoặc
the khi

EN These days, walking on the inner streets of Ciputra Hanoi, we are all surprised at the poetic beauty of the four-seasons landscape at the same time, which is charming but impressive, gorgeous but gentle

VI Vừa qua, Cộng đồng cư dân Ciputra Hanoi đã trải nghiệm một lễ hội “ma” vô cùng độc đáo nhân dịp Halloween ngay tại khuôn viên Khu đô thị

Английски Виетнамски
at tại

VI Thời trang / Hàng xa xỉ / Làm đẹp / Phong cách sống

EN Beauty & Nail Salon, Food & Beverage Industry, Travel...

VI Tiệm làm đẹp & làm móng, Ngành thực phẩm & đồ uống, Du lịch...

Английски Виетнамски
travel du lịch

EN From the private balcony, take in the surrounding glory of the region?s beauty while enjoying a morning cup of coffee or tea with your loved ones. 

VI Từ ban công riêng trong phòng ngủ, bạn có thể nhìn bao quát quang cảnh tuyệt đẹp của núi rừng khi thong thả nhâm nhi tách cà phê hay trà nóng thơm lừng cùng một nửa yêu thương. 

Английски Виетнамски
in trong
of của
while khi
your bạn
private riêng

EN Pre-Tet in Sapa Spring is in the air at Topas Ecolodge! At our resort near Sapa this season, you can admire the pristine beauty of

VI Bản tin tổng kết năm 2021 Năm 2021 vừa qua là một năm đầy biến động của ngành du lịch, tại Topas, chúng tôi đã rất

Английски Виетнамски
at tại
of của
our chúng tôi

EN A California program uses online webinars to bring the beauty and history of its state parks to more students ? for free.

VI Một chương trình của California sử dụng các hội thảo trực tuyến để giới thiệu vẻ đẹp và lịch sử của các công viên tiểu bang hoàn toàn miễn phí tới nhiều học sinh hơn.

Английски Виетнамски
california california
program chương trình
uses sử dụng
online trực tuyến
state tiểu bang
of của
more hơn

EN David McCandless: The beauty of data visualization | TED Talk

VI David McCandless: David McCandless: Vẻ đẹp của hình ảnh hóa dữ liệu | TED Talk

Английски Виетнамски
data dữ liệu
the của

EN The beauty of data visualization

VI David McCandless: Vẻ đẹp của hình ảnh hóa dữ liệu

Английски Виетнамски
data dữ liệu
the của

EN Enjoy the beauty and smoothness of the online marketing tools from GetResponse.

VI Trải nghiệm các công cụ marketing ưu việt và mạnh mẽ từ GetResponse.

Английски Виетнамски
marketing marketing
and các

EN That is why brands that help people find love or friendship and fosters beauty, such as cosmetic brands, use the Lover archetype.

VI Đó là lý do tại sao các thương hiệu giúp mọi người tìm thấy tình yêu hoặc tình bạn và nuôi dưỡng vẻ đẹp, chẳng hạn như các thương hiệu mỹ phẩm, sử dụng nguyên mẫu Người tình.

Английски Виетнамски
brands thương hiệu
help giúp
use sử dụng
find tìm
or hoặc
why tại sao
people người
and như

EN Examples of the Lover archetype include Marilyn Monroe, movies like Titanic, and beauty brands like Lancôme and Chanel.

VI Ví dụ về nguyên mẫu Người tình bao gồm Marilyn Monroe, các bộ phim như Titanic và các thương hiệu làm đẹp như Lancôme và Chanel.

Английски Виетнамски
include bao gồm
movies phim
brands thương hiệu

EN 5 beauty tricks a Japanese woman would give you

VI 5 bí quyết làm đẹp mà phụ nữ Nhật Bản sẽ cung cấp cho bạn

Показват се 38 от 38 преводи