EN Check your insulation and install where missing, or replace it if it’s below these “R” values: R-30 for ceilings; R-11 for walls; and R-19 for floors
"and replace values" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:
EN Check your insulation and install where missing, or replace it if it’s below these “R” values: R-30 for ceilings; R-11 for walls; and R-19 for floors
VI Kiểm tra khả năng cách nhiệt và lắp đặt nơi thiếu, hoặc thay thế nếu khả năng cách điện thấp hơn các giá trị “R” sau đây: Trần nhà R-30; tường R-11; sàn nhà R-19
EN Regularly clean and replace the filters in your cooling unit(s).
VI Thường xuyên làm sạch và thay bộ lọc trong (các) thiết bị làm mát của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
in | trong |
regularly | thường |
your | bạn |
and | của |
EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.
VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.
EN More specifically, you will use your face to replace the faces of superstars and singers in the available videos.
VI Một cách cụ thể hơn, bạn sẽ sử dụng khuôn mặt của mình để thay thế mặt của những siêu sao, ca sĩ trong các video có sẵn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
more | hơn |
use | sử dụng |
face | mặt |
in | trong |
available | có sẵn |
videos | video |
of | của |
your | bạn |
EN Returning to work after maternity leave can be tough - nothing can replace mom's undivided attention and care
VI Quay lại với công việc sau kì nghỉ thai sản có lẽ chẳng dễ dàng - không gì có thể thay thế sự chăm sóc toàn tâm của người mẹ
Английски | Виетнамски |
---|---|
work | công việc |
be | người |
after | sau |
EN It is your job to create backup copies and replace any Trips information you provide us with at your expense.
VI Bạn sẽ phải chịu trách nhiệm và mọi chi phí liên quan đến việc tạo bản sao và thay thế bất cứ thông tin Trips nào bạn cung cấp cho chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
information | thông tin |
provide | cung cấp |
create | tạo |
your | chúng tôi |
you | bạn |
EN Easily find and replace all occurrences of words in a PDF.
VI Dễ dàng tìm và thay thế tất cả các lần xuất hiện của từ trong PDF.
Английски | Виетнамски |
---|---|
easily | dễ dàng |
find | tìm |
in | trong |
all | tất cả các |
EN Any translated versions are not legally binding and cannot replace the English versions
VI Các phiên bản được dịch không có ràng buộc pháp lý và không thể thay thế phiên bản tiếng Anh
Английски | Виетнамски |
---|---|
versions | phiên bản |
english | tiếng anh |
not | không |
and | các |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Yes, you really can replace your VPN with Zero Trust Network Access
VI Đúng vậy, bạn thực sự có thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access
Английски | Виетнамски |
---|---|
really | thực |
vpn | vpn |
with | bằng |
you | bạn |
EN It will examine each pixel, then decide whether to replace that pixel or not
VI Nó sẽ kiểm tra tới từng pixel, rồi quyết định có nên thay thế pixel đó hay không
Английски | Виетнамски |
---|---|
decide | quyết định |
will | nên |
not | không |
then | từ |
EN Sometimes, you will have to hone more tactics, techniques, upgrade your squad or replace better, more suitable players.
VI Đôi khi, bạn sẽ phải dừng lại để trau dồi thêm chiến thuật, kỹ thuật chơi bóng, nâng cấp đội hình hoặc thay thế những cầu thủ giỏi hơn, phù hợp hơn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
tactics | chiến thuật |
techniques | kỹ thuật |
upgrade | nâng cấp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Q: Can Aurora Parallel Query replace my data warehouse?
VI Câu hỏi: Aurora Parallel Query có thể thay thế kho dữ liệu của tôi không?
Английски | Виетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
my | của tôi |
EN Replace multiple marketing platforms with an all-in-one solution
VI Thay thế nhiều nền tảng tiếp thị bằng một giải pháp tất cả trong một
Английски | Виетнамски |
---|---|
multiple | nhiều |
platforms | nền tảng |
solution | giải pháp |
EN Text editor Spell checker, new quick find & replace, clipboard ring, indicator bar, …
VI Soạn thảo văn bản Spell checker, new quick find & replace, clipboard ring, indicator bar, …
EN If an issue is detected, you can always fix it: remove heavy content, replace slow services or use a CDN
VI Nếu phát hiện thấy vấn đề, bạn luôn có thể khắc phục: loại bỏ nội dung nặng, thay các dịch vụ làm chậm trang hoặc sử dụng CDN
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
Английски | Виетнамски |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
Английски | Виетнамски |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
Английски | Виетнамски |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
Английски | Виетнамски |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN And we wanted to make an investment that reflected our identity and our values
VI Và chúng tôi muốn thực hiện một khoản đầu tư thể hiện được cá tính và giá trị của chúng tôi
Английски | Виетнамски |
---|---|
wanted | muốn |
and | của |
we | chúng tôi |
EN Let‘s inspire each other. Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future. Work #LikeABosch
VI Hãy truyền cảm hứng cho nhau. Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai. Work #LikeABosch
Английски | Виетнамски |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
lets | cho |
EN Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future.
VI Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai.
Английски | Виетнамски |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more
VI Và chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn
Английски | Виетнамски |
---|---|
users | người dùng |
keep | giữ |
more | nhiều |
is | này |
EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.
VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và chia sẻ các giá trị.
Английски | Виетнамски |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
long | dài |
and | các |
EN Personal and Social Awareness - incorporating a Virtues Program that reinforces Eastern values
VI Nhận biết về Bản thân và Xã hội – kết hợp với chương trình Giáo dục đạo đức nhằm củng cố các giá trị phương Đông
Английски | Виетнамски |
---|---|
program | chương trình |
EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.
VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.
Английски | Виетнамски |
---|---|
also | mà còn |
the | này |
EN Sustainability, values, and compliance
VI Sự bền vững, các giá trị và sự tuân thủ pháp lý
Английски | Виетнамски |
---|---|
and | các |
EN Sales revenue, associates, locations — key figures and brands at a glance (figures as of December 31, 2021 | values rounded)
VI Sơ lược về doanh thu, các cộng sự, các địa điểm — các số liệu và thương hiệu chính (số liệu tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2021 | giá trị làm tròn)
EN Our culture is based on the values of our company founder Robert Bosch: mutual respect, fairness, openness, trust, responsibility and a focus on solutions
VI Văn hóa của chúng tôi dựa trên các giá trị của nhà sáng lập công ty Robert Bosch: tôn trọng lẫn nhau, công bằng, cởi mở, tín nhiệm, trách nhiệm và tập trung vào giải pháp
Английски | Виетнамски |
---|---|
the | giải |
on | trên |
EN People who enjoy a diverse working environment and sharing the values we proudly live at Bosch
VI Những người thích môi trường làm việc đa dạng và có chung các giá trị mà chúng tôi tự hào mang đến ở Bosch
Английски | Виетнамски |
---|---|
people | người |
environment | môi trường |
live | là |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
and | các |
EN We show patients and communities that we care. All Jordan Valley employees live out our Core Values.
VI Chúng tôi cho bệnh nhân và cộng đồng thấy rằng chúng tôi quan tâm. Tất cả nhân viên Jordan Valley đều sống Giá trị cốt lõi của chúng tôi.
Английски | Виетнамски |
---|---|
employees | nhân viên |
live | sống |
we | chúng tôi |
core | cốt |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Английски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Английски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Английски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
EN Aligning treatment outcomes with the patient?s values and preferences
VI Định hướng kết quả điều trị cho phù hợp với các giá trị và ưu tiên của bệnh nhân
Английски | Виетнамски |
---|---|
with | với |
EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng
Английски | Виетнамски |
---|---|
our | chúng tôi |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
Английски | Виетнамски |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
providing | cung cấp |
EN You will need to include logic in your AWS Lambda function code to decrypt these values.
VI Bạn sẽ cần sử dụng logic trong mã hàm AWS Lambda để giải mã các giá trị này.
Английски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
these | này |
in | trong |
EN DaisyWebs takes on the role of a companion, helping you create the original values of professionalism in the eyes of potential customers.
VI DaisyWebs mang trên vai sứ mệnh của người đồng hành, cùng bạn tạo nên những giá trị khởi nguồn của sự chuyên nghiệp trong con mắt của những khách hàng tiềm năng.
Английски | Виетнамски |
---|---|
create | tạo |
customers | khách |
in | trong |
on | trên |
you | bạn |
EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng
Английски | Виетнамски |
---|---|
our | chúng tôi |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs
VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954
Английски | Виетнамски |
---|---|
them | họ |
training | học |
the | trường |
has | và |
EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.
VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
providing | cung cấp |
EN You will need to include logic in your AWS Lambda function code to decrypt these values.
VI Bạn sẽ cần sử dụng logic trong mã hàm AWS Lambda để giải mã các giá trị này.
Английски | Виетнамски |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
these | này |
in | trong |
Показват се 50 от 50 преводи