EN We’re already using this approach today to network machines installed with IoT Gateways.
EN We’re already using this approach today to network machines installed with IoT Gateways.
VI Chúng tôi hiện đang sử dụng phương pháp này cho các thiết bị mạng được cài đặt Cổng kết nối IoT.
Английски | Виетнамски |
---|---|
were | được |
using | sử dụng |
network | mạng |
this | này |
installed | cài đặt |
to | cho |
EN Bosch Rexroth is already using this approach today to subsequently network machines installed with IoT gateways.
VI Bosch Rexroth hiện đang sử dụng cách tiếp cận này cho các thiết bị mạng được lắp đặt cổng kết nối IoT.
Английски | Виетнамски |
---|---|
using | sử dụng |
network | mạng |
approach | tiếp cận |
this | này |
to | cho |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.
Английски | Виетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
installed | cài đặt |
your | của bạn |
as | khi |
is | được |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
Английски | Виетнамски |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN These tracers may be installed on your device depending on the preferences that you expressed or may express at any time in accordance with this policy.
VI Những công cụ theo dõi này có thể được cài đặt trên thiết bị của bạn căn cứ trên tùy chọn bạn đã nêu rõ hoặc có thể nêu rõ vào bất kỳ lúc nào theo chính sách này.
Английски | Виетнамски |
---|---|
installed | cài đặt |
policy | chính sách |
or | hoặc |
accordance | theo |
may | có thể được |
on | trên |
be | được |
your | của bạn |
this | này |
in | vào |
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
Английски | Виетнамски |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
EN I installed solar panels and switched all the lights to LEDs
VI Tôi đã lắp các pin năng lượng mặt trời và chuyển sang dùng các bóng đèn LED
Английски | Виетнамски |
---|---|
lights | đèn |
solar | mặt trời |
the | tôi |
and | các |
EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you
VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
or | hoặc |
help | giúp |
reduce | giảm |
if | nếu |
option | chọn |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.
VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng có một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).
Английски | Виетнамски |
---|---|
but | nhưng |
very | rất |
large | lớn |
california | california |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
and | các |
made | làm |
EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well
VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn
Английски | Виетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
system | hệ thống |
water | nước |
little | chút |
science | khoa học |
work | làm |
also | cũng |
EN We have installed all energy-efficient LED bulbs and recessed lighting
VI Chúng tôi lắp toàn là các bóng điện LED và đèn âm tường hiệu suất năng lượng cao
Английски | Виетнамски |
---|---|
energy | điện |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks
VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 có thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến
Английски | Виетнамски |
---|---|
amazon | amazon |
integrated | tích hợp |
aws | aws |
popular | phổ biến |
with | với |
EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet
VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 và MXNet
Английски | Виетнамски |
---|---|
started | bắt đầu |
minutes | phút |
learn | hiểu |
amazon | amazon |
or | hoặc |
aws | aws |
popular | phổ biến |
use | sử dụng |
and | và |
as | như |
to | đầu |
more | thêm |
with | với |
get | các |
EN Alternatively, you can also use the NVIDIA AMI with GPU driver and CUDA toolkit pre-installed.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng AMI NVIDIA với trình điều khiển GPU và bộ công cụ CUDA được cài sẵn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
also | cũng |
you | bạn |
use | sử dụng |
EN of a complete turn-key system installed by professional integrators
VI một giải pháp chìa-khóa-trao-tay hoàn chỉnh được thiết lập với các nhà tích hợp chuyên nghiệp
Английски | Виетнамски |
---|---|
complete | hoàn chỉnh |
professional | chuyên nghiệp |
EN All APK files must be signed before they can be installed and used
VI Tất cả tệp APK phải được ký trước khi có thể được cài đặt và sử dụng
Английски | Виетнамски |
---|---|
apk | apk |
files | tệp |
before | trước |
installed | cài đặt |
used | sử dụng |
must | phải |
be | được |
EN It is installed by default on most Android devices
VI Nó hầu hết được cài đặt mặc định trên các thiết bị Android
Английски | Виетнамски |
---|---|
installed | cài đặt |
default | mặc định |
android | android |
is | được |
most | hầu hết |
on | trên |
EN It can help users to check, allow or deny access to the Internet of applications installed on the device.
VI Nó có thể giúp người dùng kiểm tra, cho phép hoặc từ chối quyền truy cập vào Internet của các ứng dụng đã được cài đặt trên thiết bị.
Английски | Виетнамски |
---|---|
help | giúp |
users | người dùng |
check | kiểm tra |
allow | cho phép |
internet | internet |
applications | các ứng dụng |
installed | cài đặt |
access | truy cập |
or | hoặc |
on | trên |
EN InternetGuard also automatically identifies the applications that are installed on your device for easier management
VI InternetGuard cũng tự động xác định các ứng dụng đang được cài đặt trên thiết bị của bạn để quản lý dễ hơn
Английски | Виетнамски |
---|---|
applications | các ứng dụng |
installed | cài đặt |
on | trên |
also | cũng |
your | bạn |
EN It is available in 18 languages and is installed by hundreds of millions of devices, including mobile phones and console
VI Nó có sẵn 18 ngôn ngữ và được cài đặt bởi hàng trăm triệu thiết bị, bao gồm cả điện thoại di động và hệ máy cầm tay
Английски | Виетнамски |
---|---|
available | có sẵn |
installed | cài đặt |
millions | triệu |
including | bao gồm |
EN More solar installed means more investors seeing solid returns on their investments.
VI Nhiều năng lượng mặt trời được lắp đặt hơn có nghĩa là nhiều nhà đầu tư nhận thấy lợi nhuận vững chắc từ các khoản đầu tư của họ.
Английски | Виетнамски |
---|---|
means | có nghĩa |
on | đầu |
solar | mặt trời |
their | của |
more | nhiều |
EN ecoligo has developed, installed and maintained tailored solar solutions for 59 customers across the world.
VI ecoligo đã phát triển, lắp đặt và duy trì các giải pháp năng lượng mặt trời phù hợp cho 59 khách hàng trên toàn thế giới.
Английски | Виетнамски |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
world | thế giới |
the | giải |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
and | các |
solar | mặt trời |
for | cho |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed, giving you more room to grow your business.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được lắp đặt, mang lại cho bạn nhiều không gian hơn để phát triển doanh nghiệp của mình.
Английски | Виетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
grow | phát triển |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
you | bạn |
as | khi |
is | được |
more | nhiều |
EN MWp installed capacity from ecoligo projects
VI Công suất lắp đặt trong MWp của các dự án ecoligos
Английски | Виетнамски |
---|---|
capacity | công suất |
projects | dự án |
from | của |
EN We have processes in place to manage issues that come up after we’ve installed the solar solution
VI Chúng tôi có các quy trình để quản lý các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời
Английски | Виетнамски |
---|---|
processes | quy trình |
installed | cài đặt |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
the | giải |
to | các |
solar | mặt trời |
after | khi |
EN We can guarantee that you do not have to make a single payment until the project is fully installed and operational.
VI Chúng tôi có thể đảm bảo rằng bạn không phải thực hiện một khoản thanh toán nào cho đến khi dự án được lắp đặt hoàn chỉnh và đi vào hoạt động.
Английски | Виетнамски |
---|---|
not | không |
payment | thanh toán |
project | dự án |
we | chúng tôi |
you | bạn |
and | và |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
Английски | Виетнамски |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN Model: OCC-SPLxxxFO Designed appropriate installed in apartment buildings, office [...]
VI Măng xông do POSTEF thiết kế đặc biệt để [...]
EN We have installed solar power generation systems at 72 stores and service centers nationwide
VI Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống phát điện bằng năng lượng mặt trời tại 72 cửa hàng và trung tâm bảo hành trên toàn quốc
Английски | Виетнамски |
---|---|
stores | cửa hàng |
centers | trung tâm |
we | chúng tôi |
systems | hệ thống |
at | tại |
solar | mặt trời |
EN These tracers may be installed on your device depending on the preferences that you expressed or may express at any time in accordance with this policy.
VI Những công cụ theo dõi này có thể được cài đặt trên thiết bị của bạn căn cứ trên tùy chọn bạn đã nêu rõ hoặc có thể nêu rõ vào bất kỳ lúc nào theo chính sách này.
Английски | Виетнамски |
---|---|
installed | cài đặt |
policy | chính sách |
or | hoặc |
accordance | theo |
may | có thể được |
on | trên |
be | được |
your | của bạn |
this | này |
in | vào |
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
Английски | Виетнамски |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
EN We have installed volume reduction machines at 6 bases that emit a large amount of Styrofoam used for packaging home appliances, and are working to recycle them
VI Chúng tôi đã lắp đặt các máy giảm thể tích tại 6 cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp dùng để đóng gói đồ gia dụng và đang nghiên cứu để tái chế chúng
Английски | Виетнамски |
---|---|
at | tại |
large | lớn |
used | dùng |
we | chúng tôi |
volume | lượng |
EN We have installed solar power generation systems at 70 stores and service centers nationwide
VI Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống phát điện bằng năng lượng mặt trời tại 70 cửa hàng và trung tâm bảo hành trên toàn quốc
Английски | Виетнамски |
---|---|
stores | cửa hàng |
centers | trung tâm |
we | chúng tôi |
systems | hệ thống |
at | tại |
solar | mặt trời |
EN Your energy bill will drop as soon as your system is installed.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.
Английски | Виетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
bill | hóa đơn |
system | hệ thống |
installed | cài đặt |
your | của bạn |
as | khi |
is | được |
EN Use all your locally installed fonts.
VI Sử dụng tất cả các phông chữ được cài đặt trên máy của bạn.
Английски | Виетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
installed | cài đặt |
your | của bạn |
all | tất cả các |
EN Before adding mods, make sure you’re using the Minecraft Java Edition and have installed the Forge server type on your instance
VI Trước khi thêm mod, hãy đảm bảo sử dụng Minecraft Java Edition và cài đặt loại máy chủ Forge trong phiên bản của bạn
Английски | Виетнамски |
---|---|
java | java |
edition | phiên bản |
type | loại |
using | sử dụng |
installed | cài đặt |
your | của bạn |
before | trước |
the | khi |
and | của |
EN At Hostinger, we offer web hosting with free SSL certificates, so they will be installed automatically on any website you create
VI Tại Hostinger, chứng chỉ sẽ được tự động cài đặt trên mọi tên miền mới mà bạn tạo
Английски | Виетнамски |
---|---|
at | tại |
installed | cài đặt |
on | trên |
create | tạo |
you | bạn |
EN I'm on a "Premium Shared Hosting" plan. I've installed several websites and everything works just fine up to this point. Great customer service too ???? Keep it up.
VI Tôi đang sử dụng gói "Premium Shared Hosting". Tôi đã cài đặt một số website và mọi thứ vẫn hoạt động tốt cho đến thời điểm này. Chăm sóc khách hàng cũng rất tuyệt vời ???? Hãy duy trì nó.
Английски | Виетнамски |
---|---|
plan | gói |
installed | cài đặt |
and | tôi |
everything | mọi |
great | tuyệt vời |
too | cũng |
customer | khách |
EN The earliest date available will be 7 February 2020, depending on when your tag was first installed and functioning properly
VI Ngày sớm nhất có dữ liệu sẽ là ngày 7 tháng 2 năm 2020, tùy thuộc vào thời điểm thẻ của bạn được cài đặt và hoạt động đúng cách
Английски | Виетнамски |
---|---|
installed | cài đặt |
date | ngày |
your | bạn |
and | và |
EN You can only see data starting on the day your tag was installed correctly, and, if you’re a Shopify merchant, starting on the day you integrated the Pinterest app
VI Bạn chỉ có thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác và nếu bạn là người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
integrated | tích hợp |
was | được |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
installed | cài đặt |
day | ngày |
on | trên |
a | đầu |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
Английски | Виетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
Английски | Виетнамски |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
Английски | Виетнамски |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN Already have an account? Log in
VI Bạn đã có tài khoản chưa? Đăng nhập
Английски | Виетнамски |
---|---|
have | bạn |
account | tài khoản |
EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise
VI Biến đổi khí hậu đã và đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán và mực nước biển dâng
Английски | Виетнамски |
---|---|
climate | khí hậu |
is | đang |
change | biến đổi |
more | tăng |
to | phần |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
Английски | Виетнамски |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.
VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.
Английски | Виетнамски |
---|---|
resources | nguồn |
electricity | điện |
were | được |
on | trên |
of | chúng |
EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.
VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu có thể đã hết hạn và do đó, bị từ chối.
Английски | Виетнамски |
---|---|
policy | chính sách |
data | dữ liệu |
the | khi |
for | với |
EN More than 40,000 customers already enjoy SWAP advantages! Learn more here.
VI Hơn 40.000 khách hàng đang tận hưởng những lợi ích của SWAP! Tìm hiểu thêm tại đây.
Английски | Виетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
here | đây |
more | thêm |
customers | khách hàng |
than | của |
EN Already have an account? Sign in here
VI Đã có tài khoản? Đăng nhập tại đây
Английски | Виетнамски |
---|---|
account | tài khoản |
here | đây |
Показват се 50 от 50 преводи