Преведете "after implementing wms" на Виетнамски

Показване на 50 от 50 превода на израза "after implementing wms" от Английски на Виетнамски

Преводи на after implementing wms

"after implementing wms" на Английски може да се преведе в следните Виетнамски думи/фрази:

after bạn bằng cao cho chuyển đổi chúng chúng tôi cung cấp các cũng của của bạn của chúng tôi dịch dịch vụ dữ liệu hoặc hơn họ khi không liệu làm lên lần mọi một mở ngày nhiều những năm ra sau sử dụng theo trang trang web trong trên trước từ tự vào về với đi điều đã đó được đến để đổi

Превод на Английски на Виетнамски на after implementing wms

Английски
Виетнамски

EN Integration with an external WMS (Speed) managed by Bolloré in African countries

VI Tích hợp Odoo với phần mềm quản lý kho vận (WHS - Speed), cung cấp bởi một bên thứ ba Bolloré, nhà cung cấp này hoạt động khá mạnh mẽ trong lĩnh vực kho vận các quốc gia Phi Châu

Английски Виетнамски
integration tích hợp
in trong
countries quốc gia

EN Integration with Speed (WMS) for the warehouse operations

VI Tích hợp với Speed (WMS) để vận hành kho

Английски Виетнамски
integration tích hợp
with với

EN Yet, successfully implementing a defense-in-depth strategy using micro-segmentation may be complicated

VI Tuy nhiên, việc triển khai chiến lược phòng thủ theo chiều sâu dựa vào cơ chế vi phân vùng mạng thể rất phức tạp

Английски Виетнамски
strategy chiến lược
depth sâu
in vào

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

Английски Виетнамски
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

Английски Виетнамски
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.

VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.

Английски Виетнамски
payment thanh toán
innovative sáng tạo
solutions giải pháp
world thế giới
we chúng tôi
the giải
new mới
businesses doanh nghiệp
and các
for cho

EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)

VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới

Английски Виетнамски
team nhóm
made thực hiện
major lớn
new mới
model mô hình
changes thay đổi
of của

EN NIST supports this alignment and has issued SP 800-66 An Introductory Resource Guide for Implementing the HIPAA Security Rule, which documents how NIST 800-53 aligns to the HIPAA Security Rule.

VI NIST hỗ trợ sự điều chỉnh này đã ban hành SP 800-66 Giới thiệu hướng dẫn tài nguyên về triển khai quy tắc bảo mật của HIPAA, ghi lại cách NIST 800-53 điều chỉnh theo Quy tắc bảo mật của HIPAA.

Английски Виетнамски
resource tài nguyên
guide hướng dẫn
security bảo mật
rule quy tắc
this này
for theo

EN The ISM and the PSPF provide guidelines and obligations for Commonwealth agencies in implementing appropriate controls in an ICT environment

VI ISM PSPF cung cấp các hướng dẫn nhiệm vụ cho các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung trong việc thực hiện các kiểm soát phù hợp trong môi trường công nghệ thông tin - truyền thông

Английски Виетнамски
guidelines hướng dẫn
agencies cơ quan
controls kiểm soát
environment môi trường
the trường
provide cung cấp
in trong
and các
for cho

EN AWS’s support helps you to show your customers that you are effectively implementing the BSI standard level of IT security at all layers.

VI Hỗ trợ của AWS giúp bạn cho khách hàng thấy rằng bạn đang thực hiện hiệu quả mức độ bảo mật CNTT theo tiêu chuẩn BSI tất cả các lớp.

Английски Виетнамски
standard tiêu chuẩn
security bảo mật
helps giúp
of của
your bạn
customers khách
all tất cả các

EN As part of the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements

VI một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ

Английски Виетнамски
part phần
responsibility trách nhiệm
model mô hình
should nên
consider cân nhắc
aws aws
environment môi trường
requirements yêu cầu
of của
across trên
customers khách

EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements

VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ

Английски Виетнамски
responsibility trách nhiệm
model mô hình
should nên
consider cân nhắc
aws aws
environment môi trường
manner cách
requirements yêu cầu
the trường
customers khách hàng
with với

EN AWS is responsible for implementing and configuring the logical access controls for the underlying infrastructure that provide the services for use of the customer.

VI AWS chịu trách nhiệm triển khai cấu hình quyền kiểm soát truy cập từ xa đối với cơ sở hạ tầng cơ bản cung cấp các dịch vụ cho khách hàng.

Английски Виетнамски
aws aws
responsible chịu trách nhiệm
controls kiểm soát
infrastructure cơ sở hạ tầng
access truy cập
provide cung cấp
customer khách hàng
use quyền
and các

EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

Английски Виетнамски
many nhiều
systems hệ thống
helping giúp
identify xác định
risks rủi ro
customers khách hàng
and như

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

Английски Виетнамски
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.

VI Ngoài thực hiện tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận xác minh phần mềm tiến hành kiểm tra chất lượng.

Английски Виетнамски
software phần mềm
systems hệ thống
quality chất lượng
checks kiểm tra
electronic điện
you bạn
in trong
and các
to phần

EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration

VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường

Английски Виетнамски
market thị trường
new mới
strategies chiến lược
you bạn
and các
sales bán hàng

EN Globally recognized security standard for implementing an ISMS

VI Tiêu chuẩn bảo mật được công nhận toàn cầu để triển khai ISMS

Английски Виетнамски
globally toàn cầu
security bảo mật
standard tiêu chuẩn

EN That’s why our greatest strength is the team of teams who work together towards implementing it.

VI Đó lý do tại sao sức mạnh lớn nhất của chúng tôi sự gắn kết của cả đội ngũ mỗi khi triển khai bất kỳ dự án nào.

Английски Виетнамски
of của
why tại sao
our chúng tôi

EN From July 2013 to present, CO-WELL has been successfully implementing 8 big projects for us

VI Từ 7/2013 đến nay, chúng tôi đã triển khai rất thuận lợi nhiều dự án lớn

EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.

VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.

Английски Виетнамски
files file
upload tải lên
after sau
or hoặc
first trước
you bạn
all tất cả các

EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.

VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.

Английски Виетнамски
directly trực tiếp
we chúng tôi
to tiền
after khi
your của bạn
in vào

EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

Английски Виетнамски
room phòng
is
after khi
in trong
right phải
a làm
of của

EN Patients can enter our program from outpatient treatment, after a partial hospitalization or after inpatient treatment

VI Bệnh nhân thể tham gia chương trình của chúng tôi sau khi điều trị ngoại trú, sau khi nhập viện một phần hoặc sau khi điều trị nội trú

Английски Виетнамски
program chương trình
or hoặc
our chúng tôi
after sau

EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.

VI Điều này nghĩa bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.

Английски Виетнамски
means có nghĩa
or hoặc
see xem
your bạn
and
one các
after sau
days ngày

EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.

VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.

EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.

VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.

Английски Виетнамски
request yêu cầu
form mẫu
payment thanh toán
made thực hiện
days ngày
if nếu
your của bạn
we chúng tôi
is được
after khi

EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.

VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.

Английски Виетнамски
after sau
of của
your bạn
all tất cả các

EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs

VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn

Английски Виетнамски
email email
is được
specific các
your của bạn
with theo
the nhận

EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.

VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.

Английски Виетнамски
if nếu
our chúng tôi
your của bạn
for cho
be được
all của
after khi
you bạn

EN After the meeting, automatically receive recording transcriptions.

VI Sau cuộc họp sẽ tự động nhận được bản ghi chú.

Английски Виетнамски
after sau
receive nhận

EN Some young people have developed inflammation of heart muscle or membrane after getting a Pfizer or Moderna vaccine

VI Một số thanh thiếu niên đã bị viêm cơ tim hoặc màng ngoài tim sau khi tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna

Английски Виетнамски
or hoặc
after sau

EN If you have experienced a side effect after COVID-19 vaccination, you can report it to:

VI Nếu quý vị tác dụng phụ sau khi tiêm vắc-xin COVID-19, quý vị thể thông báo cho:

Английски Виетнамски
if nếu
to cho
after khi

EN The redness or tenderness where you got the shot gets worse after 24 hours

VI Vết tiêm đỏ hoặc bị đau hơn sau 24 giờ

Английски Виетнамски
or hoặc
after sau
the hơn
hours giờ

EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days

VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc vẻ sẽ không hết sau một vài ngày

Английски Виетнамски
or hoặc
not không
few vài
days ngày
your
after sau

EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose

VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên

Английски Виетнамски
days ngày
if nếu
after sau
second thứ hai
the không
to đầu

EN But if you get the second dose after 42 days, there is no need to start over.

VI Nhưng nếu quý vị tiêm liều thứ hai sau khi qua 42 ngày thì không cần tiêm lại từ đầu.

Английски Виетнамски
days ngày
need cần
but nhưng
if nếu
to đầu
second thứ hai
after khi

EN Yes. We do not know how long immunity lasts after recovering from COVID-19.

VI . Chúng tôi không biết khả năng miễn dịch sẽ kéo dài bao lâu sau khi khỏi COVID-19.

Английски Виетнамски
long dài
we chúng tôi
not không
know biết
after khi
from chúng
Английски Виетнамски
after khi

EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or

VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc

Английски Виетнамски
receive được
in trong
second thứ hai
or hoặc
two hai
after khi

EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).

VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson Johnson/Janssen).

Английски Виетнамски
two hai
after khi

EN How long should I wait to get the vaccine after I’ve had COVID-19?

VI Tôi phải đợi bao lâu để được tiêm vắc-xin sau khi nhiễm COVID-19?

Английски Виетнамски
should phải
get được
after khi

EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!

VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy đâu giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!

Английски Виетнамски
price giá
we chúng tôi
if nếu
find tìm
you bạn

EN After all, by staking, you’re helping to make that project become a success.

VI Rốt cuộc, bằng cách đặt cược, bạn đang giúp biến dự án đó thành hiện thực.

Английски Виетнамски
helping giúp
make bạn
project dự án

EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.

VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.

Английски Виетнамски
credit tín dụng
instantly ngay lập tức
easily dễ dàng
directly trực tiếp
store lưu
buy mua
with bằng
you bạn
card thẻ tín dụng
after khi

EN After all, nothing makes more impact than the quality of your video.

VI Dù gì đi nữa, không gì quan trọng hơn chất lượng của video trong việc đạt kết quả tốt.

Английски Виетнамски
quality chất lượng
video video
all của

EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem quản lý nhiều kênh video trên YouTube? vidlQ chính lời giải.

Английски Виетнамски
the giải
you bạn
to xem

EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.

VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.

Английски Виетнамски
made thực hiện
use sử dụng
changes thay đổi
our chúng tôi
accept chấp nhận
after khi
you bạn

EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted

VI rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted

Английски Виетнамски
say nói
to điều
many nhiều
i tôi
after khi

EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.

VI Quý vị thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách hậu cần vào đầu tháng Ba giữa tháng Ba.

Английски Виетнамски
can cần
made thực hiện
policy chính sách
march tháng
after sau
changes thay đổi
two hai
and
the đổi
major chính
in vào

Показват се 50 от 50 преводи