AR ومع تطعيم المزيد من الناس، تقل احتمالية انتشار الفيروس وتحوره حتى أنه ربما يصبح أقل خطورة
AR ومع تطعيم المزيد من الناس، تقل احتمالية انتشار الفيروس وتحوره حتى أنه ربما يصبح أقل خطورة
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
Арабски | Виетнамски |
---|---|
المزيد | hơn |
الناس | người |
AR إذا لم تتمكن من الحصول عليها خلال تلك الفترة الزمنية الموصى بها، يمكنك الحصول على جرعتك الثانية حتى 6 أسابيع (42 يومًا) من بعد الجرعة الأولى
VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị có thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên
Арабски | Виетнамски |
---|---|
إذا | không |
بعد | sau |
الثانية | thứ hai |
على | trong |
AR انتظر حتى تتعافى وتلبي معاير إنهاء العزل
VI Hãy đợi cho đến khi quý vị đã khỏi bệnh và đáp ứng các tiêu chí về kết thúc cách ly
AR نوصي بالانتظار لمدة 14 يومًا حتى تظهر جرعتك الجديدة في سجل التحصين بكاليفورنيا قبل أن تحاول الحصول على رمز استجابة سريعة جديد.
VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
الجديدة | mới |
بكاليفورنيا | california |
على | trong |
AR ما يزال بإمكان الشباب الذين تتراوح أعمارهم بين 12 عامًا فأكثر تلقي لقاح كوفيد-19 حتى ولو كانوا يعانون من بعض الظروف الصحية
VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn có thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ có bệnh trạng
Арабски | Виетнамски |
---|---|
حتى | lên |
AR يمكن أن يحدث ذلك حتى عندما يتعلم الطالب في المنزل
VI Điều này có thể xảy ra ngay cả khi một học sinh học tại nhà
Арабски | Виетнамски |
---|---|
عندما | khi |
AR التطعيمات حتى الآن
VI Chủng ngừa tính đến thời điểm hiện tại
AR وهذه المخططات البيانية تُظهر توزيع جرعات اللقاح الأولى حسب الجنس والعرق والعمر والنوع حتى تاريخه
VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc và sắc tộc, tuổi tác và giới tính
Арабски | Виетнамски |
---|---|
حسب | theo |
حتى | các |
AR من المهم تثبيت الإضافة حتى إن لم يكن موقع Filterbypass محظوراً في منطقتك وذلك لضمان عدم انقطاع الخدمة في حال حجبه في المستقبل.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
عدم | không |
AR جاري الانتظار: يرجى الانتظار حتى يتم رفع كل الملفات!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
Арабски | Виетнамски |
---|---|
يرجى | xin vui lòng |
رفع | tải lên |
الملفات | tập tin |
AR يُشترط ارتداء الأقنعة داخل الأماكن المغلقة حتى 15 فبراير
VI Yêu cầu đeo khẩu trang trong nhà cho đến ngày 15 tháng 2
AR يجب على الجميع بولاية كاليفورنيا ارتداء الأقنعة داخل الأماكن العامة وأماكن العمل المغلقة حتى 15 فبراير 2022.
VI Mọi người dân California phải đeo khẩu trang ở các không gian công cộng trong nhà và nơi làm việc cho đến ngày 15 tháng 2 năm 2022.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
يجب | phải |
كاليفورنيا | california |
العمل | làm việc |
حتى | các |
على | cho |
AR .إذا لم تتمكن من تسجيل الدخول إلى الراوتر الخاص بك، فعادةً ما يكون السبب هو إستخدام كلمة مرور غير صحيحة أو حتى إسم مُستخدم
VI Nếu bạn không thể đăng nhập vào bộ định tuyến của bạn, thì có lẽ bạn đang nhập sai tên người dùng hoặc mật khẩu
Арабски | Виетнамски |
---|---|
إلى | vào |
الخاص | của |
إذا | không |
AR إتّبع هذه الخطوات البسيطة حتى تستطيع الولوج إلى صفحة إعدادات الراوتر الخاص بك عن طريق عنوان الأي بي الأتي: 192.168.11.1.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.11.1 địa chỉ IP.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
صفحة | bằng |
هذه | này |
إلى | vào |
الخطوات | bước |
الخاص | của |
حتى | các |
AR إتّبع هذه الخطوات البسيطة حتى تستطيع الولوج إلى صفحة إعدادات الراوتر الخاص بك عن طريق عنوان الأي بي الأتي: 192.168.1.2.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.1.2 địa chỉ IP.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
صفحة | bằng |
هذه | này |
إلى | vào |
الخطوات | bước |
الخاص | của |
حتى | các |
AR إتّبع هذه الخطوات البسيطة حتى تستطيع الولوج إلى صفحة إعدادات الراوتر الخاص بك عن طريق عنوان الأي بي الأتي: 192.168.8.1.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.8.1 địa chỉ IP.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
صفحة | bằng |
هذه | này |
إلى | vào |
الخطوات | bước |
الخاص | của |
حتى | các |
AR إتّبع هذه الخطوات البسيطة حتى تستطيع الولوج إلى صفحة إعدادات الراوتر الخاص بك عن طريق عنوان الأي بي الأتي: 192.168.10.253.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.10.253 địa chỉ IP.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
صفحة | bằng |
هذه | này |
إلى | vào |
الخطوات | bước |
الخاص | của |
حتى | các |
AR إتّبع هذه الخطوات البسيطة حتى تستطيع الولوج إلى صفحة إعدادات الراوتر الخاص بك عن طريق عنوان الأي بي الأتي: 10.0.0.1.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 10.0.0.1 địa chỉ IP.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
صفحة | bằng |
هذه | này |
إلى | vào |
الخطوات | bước |
الخاص | của |
حتى | các |
AR إتّبع هذه الخطوات البسيطة حتى تستطيع الولوج إلى صفحة إعدادات الراوتر الخاص بك عن طريق عنوان الأي بي الأتي: 192.168.1.254.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.1.254 địa chỉ IP.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
صفحة | bằng |
هذه | này |
إلى | vào |
الخطوات | bước |
الخاص | của |
حتى | các |
AR إتّبع هذه الخطوات البسيطة حتى تستطيع الولوج إلى صفحة إعدادات الراوتر الخاص بك عن طريق عنوان الأي بي الأتي: 192.168.0.254.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.0.254 địa chỉ IP.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
صفحة | bằng |
هذه | này |
إلى | vào |
الخطوات | bước |
الخاص | của |
حتى | các |
AR إتّبع هذه الخطوات البسيطة حتى تستطيع الولوج إلى صفحة إعدادات الراوتر الخاص بك عن طريق عنوان الأي بي الأتي: 192.168.101.1.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.101.1 địa chỉ IP.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
صفحة | bằng |
هذه | này |
إلى | vào |
الخطوات | bước |
الخاص | của |
حتى | các |
AR إتّبع هذه الخطوات البسيطة حتى تستطيع الولوج إلى صفحة إعدادات الراوتر الخاص بك عن طريق عنوان الأي بي الأتي: 192.168.1.1.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.1.1 địa chỉ IP.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
صفحة | bằng |
هذه | này |
إلى | vào |
الخطوات | bước |
الخاص | của |
حتى | các |
AR إتّبع هذه الخطوات البسيطة حتى تستطيع الولوج إلى صفحة إعدادات الراوتر الخاص بك عن طريق عنوان الأي بي الأتي: 192.168.0.1.
VI Thực hiện theo các bước đơn giản này để đăng nhập vào Router của bạn bằng 192.168.0.1 địa chỉ IP.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
صفحة | bằng |
هذه | này |
إلى | vào |
الخطوات | bước |
الخاص | của |
حتى | các |
AR جاري الانتظار: يرجى الانتظار حتى يتم رفع كل الملفات!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
Арабски | Виетнамски |
---|---|
يرجى | xin vui lòng |
رفع | tải lên |
الملفات | tập tin |
AR من المهم تثبيت الإضافة حتى إن لم يكن موقع Filterbypass محظوراً في منطقتك وذلك لضمان عدم انقطاع الخدمة في حال حجبه في المستقبل.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
عدم | không |
AR جاري الانتظار: يرجى الانتظار حتى يتم رفع كل الملفات!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
Арабски | Виетнамски |
---|---|
يرجى | xin vui lòng |
رفع | tải lên |
الملفات | tập tin |
AR جاري الانتظار: يرجى الانتظار حتى يتم رفع كل الملفات!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
Арабски | Виетнамски |
---|---|
يرجى | xin vui lòng |
رفع | tải lên |
الملفات | tập tin |
AR جاري الانتظار: يرجى الانتظار حتى يتم رفع كل الملفات!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
Арабски | Виетнамски |
---|---|
يرجى | xin vui lòng |
رفع | tải lên |
الملفات | tập tin |
AR جاري الانتظار: يرجى الانتظار حتى يتم رفع كل الملفات!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
Арабски | Виетнамски |
---|---|
يرجى | xin vui lòng |
رفع | tải lên |
الملفات | tập tin |
AR جاري الانتظار: يرجى الانتظار حتى يتم رفع كل الملفات!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
Арабски | Виетнамски |
---|---|
يرجى | xin vui lòng |
رفع | tải lên |
الملفات | tập tin |
AR جاري الانتظار: يرجى الانتظار حتى يتم رفع كل الملفات!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
Арабски | Виетнамски |
---|---|
يرجى | xin vui lòng |
رفع | tải lên |
الملفات | tập tin |
AR جاري الانتظار: يرجى الانتظار حتى يتم رفع كل الملفات!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
Арабски | Виетнамски |
---|---|
يرجى | xin vui lòng |
رفع | tải lên |
الملفات | tập tin |
AR جاري الانتظار: يرجى الانتظار حتى يتم رفع كل الملفات!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
Арабски | Виетнамски |
---|---|
يرجى | xin vui lòng |
رفع | tải lên |
الملفات | tập tin |
AR جاري الانتظار: يرجى الانتظار حتى يتم رفع كل الملفات!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
Арабски | Виетнамски |
---|---|
يرجى | xin vui lòng |
رفع | tải lên |
الملفات | tập tin |
AR جاري الانتظار: يرجى الانتظار حتى يتم رفع كل الملفات!
VI Cảnh báo: Xin vui lòng chờ cho đến khi tất cả các tập tin được tải lên!
Арабски | Виетнамски |
---|---|
يرجى | xin vui lòng |
رفع | tải lên |
الملفات | tập tin |
AR الملخص: ما الذي تقوله حتى تتواصل مع جارك؟
VI Tổng kết: giao thiệp với hàng xóm
Арабски | Виетнамски |
---|---|
الذي | với |
AR ومع تطعيم المزيد من الناس، تقل احتمالية انتشار الفيروس وتحوره حتى أنه ربما يصبح أقل خطورة
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
Арабски | Виетнамски |
---|---|
المزيد | hơn |
الناس | người |
AR ربما لا يتمتع الأشخاص الذين يعانون من ضعف أجهزتهم المناعية بالحماية حتى لو تم تطعيمهم.
VI Những người có hệ miễn dịch suy yếu có thể không được bảo vệ ngay cả khi đã tiêm vắc-xin.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
الأشخاص | người |
AR انتظر حتى تتعافى وتلبي معاير إنهاء العزل
VI Hãy đợi cho đến khi quý vị đã khỏi bệnh và đáp ứng các tiêu chí về kết thúc cách ly
AR انتظر لمدة 14 يومًا حتى تظهر جرعتك الجديدة في سجل التحصين بكاليفورنيا قبل أن تحاول الحصول على رمز استجابة سريعة جديد.
VI Hãy đợi 14 ngày để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố lấy mã QR mới.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
الجديدة | mới |
بكاليفورنيا | california |
على | trong |
AR نعم. يظل بإمكان الأطفال تلقي لقاح كوفيد-19 حتى ولو كانوا يعانون من بعض الظروف الصحية. تحدث إلى طبيبك أو عيادتك عن الظروف الصحية المحددة لطفلك.
VI Có. Trẻ vẫn có thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi có bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
حتى | các |
إلى | cho |
AR لماذا استغرق الأمر وقتًا أطول حتى جاءت الموافقة على لقاح كوفيد-19 للشباب؟
VI Tại sao phải mất nhiều thời gian hơn để phê duyệt vắc-xin COVID-19 cho thanh thiếu niên?
Арабски | Виетнамски |
---|---|
لماذا | tại sao |
على | cho |
AR الانتظار حتى تتحسن الأعراض التي ظهرت عليك،
VI Đợi cho đến khi các triệu chứng của quý vị thuyên giảm dần và
AR عندما تقوم بإدخال مجموعة ألوان ، تقوم على الفور بمعايرة التباين وتغيير شريط العنوان إلى رابط مباشر حتى تتمكن من مشاركة مجموعة الألوان.
VI Khi bạn nhập kết hợp màu, nó sẽ xem trước độ tương phản và thay đổi thanh địa chỉ thành liên kết trực tiếp để bạn có thể chia sẻ kết hợp màu.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
عندما | khi |
رابط | liên kết |
الألوان | màu |
AR شعبية مع مصممي الخطوط الخفة منذ بعض سنوات حتى الآن، ولكن هم أقل شعبية مع الأشخاص المصابين بضعف في الرؤية.
VI Phông chữ siêu nhẹ đã trở nên phổ biến với các nhà thiết kế trong vài năm nay, nhưng chúng ít phổ biến hơn với những người có thị lực kém.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
سنوات | năm |
حتى | các |
ولكن | nhưng |
الأشخاص | người |
AR حتى إذا كنت تفضل مظهر النص المركزي ، فعليك تجنبه إذا أمكنك ذلك
VI Ngay cả khi bạn thích giao diện của văn bản trung tâm, bạn nên tránh nó nếu bạn có thể
Арабски | Виетнамски |
---|---|
كنت | bạn |
ذلك | của |
AR هذا صحيح حتى بالنسبة للعناوين ولكنه مهم بشكل خاص لنسخة الجسم.
VI Điều này đúng ngay cả đối với các tiêu đề nhưng đặc biệt quan trọng đối với bản sao cơ thể.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
هذا | này |
حتى | các |
AR وأخيراً، ينبغي ابدأ استخدام محاذاة مضبوطة، حيث يتم ترتيب النص حيث أنها حواف حتى على كلا الجانبين
VI Cuối cùng, bạn không bao giờ nên sử dụng căn chỉnh hợp lý, nơi văn bản được sắp xếp sao cho nó có cả cạnh trên cả hai mặt
Арабски | Виетнамски |
---|---|
استخدام | sử dụng |
على | cho |
AR يحب بعض الأشخاص استخدام النسبة الذهبية (حتى إذا لم تكن خصائصه السحرية بالضرورة وصفة مضمونة للنجاح)
VI Một số người thích sử dụng tỷ lệ vàng (ngay cả khi các thuộc tính huyền diệu của nó không nhất thiết là một công thức đảm bảo để thành công)
Арабски | Виетнамски |
---|---|
الأشخاص | người |
استخدام | sử dụng |
حتى | các |
إذا | không |
AR النص الأزرق لديه أفضل فرصة للاعتراف بهم كارتباط، ولكن يمكنك استخدام ألوان أخرى طالما أنها تبرز، حتى للمستخدمين المكفوفين اللون.
VI Văn bản màu xanh có cơ hội được công nhận là liên kết tốt nhất, nhưng bạn có thể sử dụng các màu khác miễn là chúng nổi bật, thậm chí là để tô màu cho người dùng khiếm thị.
Арабски | Виетнамски |
---|---|
ولكن | nhưng |
استخدام | sử dụng |
أخرى | khác |
حتى | các |
أفضل | tốt |
Показват се 50 от 50 преводи