EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
"still needs improvement" у Англійская можа быць перакладзены ў наступныя В'етнамскія словы/фразы:
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN So the basic needs are still a top priority
VI Nên mấy nhu cầu thiết yếu vẫn được ưu tiên hàng đầu
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
needs | nhu cầu |
still | vẫn |
are | được |
a | đầu |
top | hàng đầu |
EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.
VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
face | mặt |
your | những |
find | tìm |
then | sau |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.
VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của xã hội ngày nay.
EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."
VI Điều này có nghĩa là, tính trung bình, khách hàng của chúng tôi ở Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ ở Úc.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
means | có nghĩa |
improvement | cải thiện |
request | yêu cầu |
response | phản hồi |
times | thời gian |
this | này |
customers | khách hàng |
when | khi |
our | chúng tôi |
in | của |
EN Set up your first SEO Dashboard to track website’s visibility improvement over time
VI Thiết lập Bảng điều khiển SEO đầu tiên của bạn để theo dõi sự cải thiện hiển thị của website theo thời gian
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
set | thiết lập |
seo | seo |
improvement | cải thiện |
time | thời gian |
your | của bạn |
track | theo dõi |
to | đầu |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Learn how to make your house more energy efficient and comfortable through home improvement measures, and start lowering your utility bills here.
VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả và tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà và bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạn ở đây.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
learn | hiểu |
energy | năng lượng |
improvement | cải thiện |
start | bắt đầu |
your | của bạn |
through | sử dụng |
home | nhà |
to | đầu |
more | hơn |
here | đây |
EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement
VI Các quy định, chứng nhận và tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
regulations | quy định |
certifications | chứng nhận |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
are | được |
the | nhận |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN This also stimulates continuous improvement.
VI Điều này cũng kích thích cải tiến liên tục.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
also | cũng |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
this | này |
EN Service improvement based on customer feedback
VI Cải thiện dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
improvement | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
feedback | phản hồi |
customer | khách hàng |
EN Logistics improvement proposals and cooperation
VI Đề xuất cải tiến và hợp tác
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
improvement | cải tiến |
EN Call for ideas for business improvement and cost reduction
VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
business | kinh doanh |
improvement | cải tiến |
cost | phí |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN Status of improvement of internal control system and risk management system
VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
status | tình trạng |
improvement | cải thiện |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
control | kiểm soát |
EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs
VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
find | tìm |
we | chúng tôi |
EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
each | mỗi |
workload | khối lượng công việc |
test | kiểm tra |
functions | hàm |
performance | hiệu suất |
improvement | cải thiện |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | của |
EN “With the support for AVX-512, the new c5.18xlarge instance provides a 200 percent improvement in FLOPS compared to the largest C4 instance,” said Wil Mayers, Director of Research and Development for Alces
VI “Với sự hỗ trợ cho AVX-512, phiên bản c5.18xlarge mang đến mức cải thiện 200 phần trăm về số FLOPS so với phiên bản C4 lớn nhất,” Wil Mayers, Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển của Alces, cho biết
EN Must be focused on quality, efficiency and continuous improvement
VI Phải tập trung vào chất lượng, hiệu quả và không ngừng cải tiến
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
must | phải |
focused | tập trung |
quality | chất lượng |
and | và |
improvement | cải tiến |
on | vào |
EN Each workload is unique and we recommend customers test their functions to determine the price performance improvement they might see
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
each | mỗi |
workload | khối lượng công việc |
test | kiểm tra |
functions | hàm |
performance | hiệu suất |
improvement | cải thiện |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | của |
EN Assess your content performance to identify areas of improvement
VI Đánh giá hiệu suất nội dung của bạn để xác định những điều cần cải thiện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
performance | hiệu suất |
identify | xác định |
of | của |
improvement | cải thiện |
your | bạn |
EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement
VI Các quy định, chứng nhận và tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
regulations | quy định |
certifications | chứng nhận |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
are | được |
the | nhận |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN This also stimulates continuous improvement.
VI Điều này cũng kích thích cải tiến liên tục.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
also | cũng |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
this | này |
EN Must be focused on quality, efficiency and continuous improvement
VI Phải tập trung vào chất lượng, hiệu quả và không ngừng cải tiến
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
must | phải |
focused | tập trung |
quality | chất lượng |
and | và |
improvement | cải tiến |
on | vào |
EN Service improvement based on customer feedback
VI Cải thiện dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
improvement | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
feedback | phản hồi |
customer | khách hàng |
EN Logistics improvement proposals and cooperation
VI Đề xuất cải tiến và hợp tác
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
improvement | cải tiến |
EN Call for ideas for business improvement and cost reduction
VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
business | kinh doanh |
improvement | cải tiến |
cost | phí |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN Status of improvement of internal control system and risk management system
VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
status | tình trạng |
improvement | cải thiện |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
control | kiểm soát |
EN The improvement to a specific query’s performance depends on how much of the query plan can be pushed down to the Aurora storage layer
VI Việc cải thiện hiệu năng của truy vấn cụ thể phụ thuộc vào lượng kế hoạch truy vấn có thể được đẩy xuống lớp lưu trữ Aurrora
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
improvement | cải thiện |
of | của |
query | truy vấn |
plan | kế hoạch |
down | xuống |
layer | lớp |
EN Customers have reported more than an order of magnitude improvement to query latency.
VI Nhiều khách hàng cho biết độ trễ truy vấn đã được cải thiện đáng kể.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
have | cho |
more | nhiều |
improvement | cải thiện |
query | truy vấn |
customers | khách |
EN Over 20 years in Vietnam, we are glad to see how our CSR commitment has brought positive improvement in education to thousands of beneficiaries in the community.
VI Trong suốt 20 năm hoạt động tại Việt Nam, chúng tôi tự hào đã mang lại những đóng góp tích cực cho nền giáo dục Việt Nam với hàng ngàn người thụ hưởng trong cộng đồng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
years | năm |
in | trong |
education | giáo dục |
we | chúng tôi |
over | với |
EN Assess your content performance to identify areas of improvement
VI Đánh giá hiệu suất nội dung của bạn để xác định những điều cần cải thiện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
performance | hiệu suất |
identify | xác định |
of | của |
improvement | cải thiện |
your | bạn |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Set up your first SEO Dashboard to track website’s visibility improvement over time
VI Thiết lập Bảng điều khiển SEO đầu tiên của bạn để theo dõi sự cải thiện hiển thị của website theo thời gian
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
set | thiết lập |
seo | seo |
improvement | cải thiện |
time | thời gian |
your | của bạn |
track | theo dõi |
to | đầu |
EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.
VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công và các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty và liên tục cải tiến dịch vụ.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
improvement | cải tiến |
continuously | liên tục |
we | chúng tôi |
cases | trường hợp |
and | các |
EN Our employees take responsibility for their actions ensuring a culture of continuous growth and improvement.
VI Nhân viên của chúng tôi chịu trách nhiệm về hành động của họ để đảm bảo văn hóa phát triển và cải tiến liên tục.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
employees | nhân viên |
responsibility | trách nhiệm |
culture | văn hóa |
continuous | liên tục |
growth | phát triển |
improvement | cải tiến |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Breathe cleaner air anytime, anywhere. See our range of air improvement products for your home, office or on the go.
VI Hít thở không khí sạch hơn mọi lúc, mọi nơi. Xem các sản phẩm cải thiện không khí của chúng tôi dành cho gia đình, văn phòng hoặc khi di chuyển.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
improvement | cải thiện |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
office | văn phòng |
see | xem |
EN By tracking these metrics, you can identify areas of the funnel that may need improvement and make data-driven decisions to optimize the customer experience and increase conversions
VI Bằng cách theo dõi các số liệu này, bạn có thể xác định các vùng cần cải thiện và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
identify | xác định |
improvement | cải thiện |
decisions | quyết định |
optimize | tối ưu hóa |
increase | tăng |
tracking | theo dõi |
customer | khách hàng |
that | liệu |
by | theo |
the | này |
EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.
VI Bạn cũng có thể tiến hành nghiên cứu khách hàng và sử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng và xác định các cơ hội để tối ưu hóa và cải thiện.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
also | cũng |
research | nghiên cứu |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
analytics | phân tích |
understand | hiểu |
identify | xác định |
optimization | tối ưu hóa |
improvement | cải thiện |
you | bạn |
customer | khách |
and | các |
EN By tracking these metrics, you can identify areas for improvement and optimize your lead magnet for better results
VI Bằng cách theo dõi các số liệu này, bạn có thể xác định các điểm cần cải thiện và tối ưu hóa lead magnet để đạt kết quả tốt hơn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
can | cần |
identify | xác định |
improvement | cải thiện |
optimize | tối ưu hóa |
tracking | theo dõi |
better | tốt hơn |
these | này |
and | các |
you | bạn |
EN App for tremor reduction and physiological condition improvement
VI Ứng dụng để giảm run và cải thiện tình trạng sinh lý
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
directly | trực tiếp |
if | nếu |
still | vẫn |
to | với |
help | giúp |
you | bạn |
Паказаны пераклады: 50 з 50