EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.
EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
staff | nhân viên |
provide | cung cấp |
after | sau |
your | của bạn |
EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.
VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng và điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
sell | bán |
corporations | tập đoàn |
staff | nhân viên |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
home | các |
EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
staff | nhân viên |
provide | cung cấp |
after | sau |
your | của bạn |
EN We sell home appliances and mobile phones for corporations.Specialist staff will listen to your needs and provide support from proposal to delivery and after-sales support.
VI Chúng tôi bán thiết bị gia dụng và điện thoại di động cho các tập đoàn.Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn và cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
sell | bán |
corporations | tập đoàn |
staff | nhân viên |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
and | của |
home | các |
EN Education staff (teachers, support staff, daycare workers)
VI Nhân viên giáo dục (giáo viên, nhân viên hỗ trợ, nhân viên trông trẻ ban ngày)
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
education | giáo dục |
staff | nhân viên |
EN TOPAS ECOLODGE STAFF GRADUATE FROM KOTO A number of Topas Ecolodge staff recruited from the training NGO, KOTO, recently graduated from their training program at
VI Biệt thự hồ bơi Đầu Tiên và Duy Nhất tại Sapa Nâng tầm trải nghiệm với kỳ nghỉ dưỡng sang trọng tại Biệt thự Hồ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
at | tại |
of | với |
EN Try to listen without judgement and identify the root of their concerns
VI Hãy cố lắng nghe mà không phán xét và xác định gốc rễ mối lo ngại của họ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
identify | xác định |
EN Listen to questions with empathy
VI Lắng nghe câu hỏi với sự đồng cảm
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
with | với |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
learn | học |
new | mới |
life | sống |
lists | danh sách |
these | này |
and | các |
EN We listen to you to know what people need, and always choose the apps everyone needs to upload and keep them up to date.
VI Bọn tui lắng nghe ý kiến từ các bạn để biết mọi người cần gì, đăng tải nhanh chóng và cố gắng giữ cho chúng luôn tươi mới.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
always | luôn |
know | biết |
people | người |
and | các |
EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room
VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
group | nhóm |
room | phòng |
name | tên |
create | tạo |
and | như |
of | thường |
the | khi |
game | chơi |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
learn | học |
new | mới |
life | sống |
lists | danh sách |
these | này |
and | các |
EN Listen ? Vocabulary (cuisine / aliments)
VI Nghe ? Từ vựng (cuisine / aliments)
EN Listen ? Pronunciation (Lettres muettes / Consonnes finales muettes)
VI Nghe ? Phát âm (Lettres muettes / Consonnes finales muettes)
EN Webinars are used to host virtual presentations and broadcast them to a view- and listen-only audience
VI Sử dụng hội thảo trực tuyến để tổ chức các bài thuyết trình trực tuyến và truyền phát cho khán giả chỉ có nhu cầu xem và nghe
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
used | sử dụng |
virtual | ảo |
EN This reduces the risk of disruptions and is a safer choice for large audiences who join mostly to listen and learn.
VI Điều này làm giảm nguy cơ gây gián đoạn và là sự lựa chọn an toàn hơn nếu có lượng khán giả lớn chủ yếu tham gia để nghe và học hỏi.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
reduces | giảm |
safer | an toàn |
large | lớn |
join | tham gia |
is | là |
choice | lựa chọn |
to | làm |
learn | học |
this | này |
EN Concurrent live attendees join the webinar in listen and view-only mode and cannot see other attendees
VI Người dự thính đồng thời trực tiếp tham gia hội thảo trực tuyến với chế độ chỉ nghe và xem, và không thể nhìn thấy những người tham dự khác
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
live | trực tiếp |
join | tham gia |
and | với |
cannot | không |
see | xem |
other | khác |
EN Submit Your Podcast to Listen Notes
VI Gửi Podcast của bạn đến Listen Notes
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
your | của bạn |
EN Julian Treasure: 5 ways to listen better | TED Talk
VI Julian Treasure: Julian Treasure: 5 cách để nghe tốt hơn | TED Talk
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
ways | cách |
to | hơn |
better | tốt hơn |
EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions
VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm và thắc mắc của bệnh nhân và gia đình
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
needs | nhu cầu |
goals | mục tiêu |
are | được |
all | của |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions
VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm và thắc mắc của bệnh nhân và gia đình
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
needs | nhu cầu |
goals | mục tiêu |
are | được |
all | của |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions
VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm và thắc mắc của bệnh nhân và gia đình
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
needs | nhu cầu |
goals | mục tiêu |
are | được |
all | của |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN Palliative care clinicians are trained above all to listen to patients? and families? needs, goals, concerns, and questions
VI Các bác sĩ lâm sàng phụ trách chăm sóc giảm nhẹ được đào tạo để trước hết là phải biết lắng nghe nhu cầu, mục tiêu, mối quan tâm và thắc mắc của bệnh nhân và gia đình
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
needs | nhu cầu |
goals | mục tiêu |
are | được |
all | của |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN Latest Public Relations podcasts (2024) | Listen Notes
VI Các podcast Public Relations mới nhất (2024) | Listen Notes
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi has long been the city's favourite venue for stylish events. Generations of staff have carried on the refined...
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội là địa điểm lý tưởng để tổ chức những sự kiện đẳng cấp trong thành phố. Các thế hệ nhân viên khách sạn đã tiếp nối tru[...]
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
been | các |
events | sự kiện |
staff | nhân viên |
EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Bốn phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Ba phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
staff | nhân viên |
three | ba |
and | với |
two | hai |
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.
VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng có được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
staff | nhân viên |
improving | cải thiện |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
all | của |
with | với |
EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.
VI Chúng tôi cung cấp giáo dục và đào tạo tích hợp kỹ thuật và bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
including | bao gồm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
education | giáo dục |
sales | bán hàng |
EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam
VI Chúng tôi tin rằng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững và thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
development | phát triển |
sustainable | bền vững |
k | k |
our | chúng tôi |
EN Current human resources include more than 500 staff members.
VI Nguồn nhân sự hiện tại bao gồm hơn 500 cán bộ công nhân viên
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
current | hiện tại |
resources | nguồn |
include | bao gồm |
staff | nhân viên |
more | hơn |
EN Professional staff, understanding customer needs
VI Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, thấu hiểu nhu cầu khách hàng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
staff | nhân viên |
understanding | hiểu |
needs | nhu cầu |
customer | khách |
EN Your company's dedicated support staff From proposals / quotations to delivery / after-sales support We will respond consistently.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn Từ đề xuất / ước tính đến hỗ trợ giao hàng / sau bán hàng Chúng tôi sẽ trả lời nhất quán.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
staff | nhân viên |
respond | trả lời |
we | chúng tôi |
after | sau |
EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.
VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất và ước tính đến hỗ trợ giao hàng và sau bán hàng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
staff | nhân viên |
after | sau |
EN With strong experience staff, Yuanta can provide advisory service for strategy, supporting businesses to transform quick, achieving efficient finance and integrating with the world
VI Với đội ngũ dày dặn kinh nghiệm, Yuanta có thể tư vấn cho doanh nghiệp các giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp thay đổi mạnh mẽ, tối ưu hoá về tài chính và hội nhập với quốc tế
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
provide | cho |
service | giúp |
strategy | chiến lược |
businesses | doanh nghiệp |
finance | tài chính |
and | các |
EN Each office has lawyers licensed to practice in Alabama and other staff who know how to help low-income people resolve their legal problems.
VI Mỗi văn phòng có luật sư được cấp phép để thực hành tại Alabama và nhân viên khác, những người biết làm thế nào để giúp người dân có thu nhập thấp giải quyết vấn đề pháp lý của họ.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
other | khác |
staff | nhân viên |
know | biết |
legal | luật |
low | thấp |
has | là |
help | giúp |
office | văn phòng |
people | người |
how | những |
EN Our staff can give you legal help with the following housing issues:
VI Nhân viên của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn trợ giúp pháp lý với các vấn đề nhà ở sau:
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
staff | nhân viên |
help | giúp |
with | với |
our | chúng tôi |
following | sau |
you | bạn |
EN Every day, our legal staff helps people all over Alabama with housing issues. We work to ––
VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người ở khắp Alabama với các vấn đề về nhà ở. Chúng tôi làm việc – –
EN Every day, our legal staff helps people:
VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người:
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
day | ngày |
staff | nhân viên |
helps | giúp |
our | chúng tôi |
people | người |
EN Legal Services Alabama has limited staff resources and we try to take as many civil cases as we can
VI Dịch vụ pháp lý Alabama có tài nguyên nhân viên hạn chế và chúng tôi cố gắng để có càng nhiều trường hợp dân sự như chúng tôi có thể
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
staff | nhân viên |
resources | tài nguyên |
try | cố gắng |
many | nhiều |
cases | trường hợp |
we | chúng tôi |
and | như |
to | dịch |
EN The intake staff have information on other organizations that can assist clients
VI Nhân viên tiêu thụ có thông tin về các tổ chức khác có thể hỗ trợ khách hàng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
staff | nhân viên |
information | thông tin |
other | khác |
organizations | tổ chức |
clients | khách hàng |
the | các |
EN If LSA is not able to assist an applicant, staff will give information on other resources that may be available.
VI Nếu LSA không thể hỗ trợ người nộp đơn, nhân viên sẽ cung cấp thông tin về các tài nguyên khác có thể có sẵn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
if | nếu |
not | không |
staff | nhân viên |
information | thông tin |
other | khác |
resources | tài nguyên |
available | có sẵn |
Паказаны пераклады: 50 з 50