EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power
EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power
VI Có trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều có vai trò và sức mạnh tính toán như nhau
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
world | thế giới |
power | sức mạnh |
in | trên |
and | như |
the | các |
different | khác nhau |
EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.
VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng cao có thể đóng vai trò tích cực.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
environment | môi trường |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
high | cao |
skills | kỹ năng |
EN To be treated according to the level of work (different levels of roles and responsibilities).
VI Được đối xử theo mức độ công việc (mức độ khác nhau của vai trò và trách nhiệm).
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
according | theo |
work | công việc |
of | của |
different | khác |
EN Visit Setting up AWS Lambda to learn more about roles.
VI Tham khảo Thiết lập AWS Lambda để tìm hiểu thêm về vai trò.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible
VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, và bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
important | quan trọng |
in | trong |
way | cách |
try | cố gắng |
you | bạn |
should | nên |
many | nhiều |
EN Each side?s 11-man squad is divided into offensive, defensive and mixed roles
VI Đội hình 11 người của mỗi bên được phân chia rõ ràng theo từng vai trò tấn công, phòng thủ và hỗn hợp
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
each | mỗi |
and | của |
EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power
VI Có trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều có vai trò và sức mạnh tính toán như nhau
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
world | thế giới |
power | sức mạnh |
in | trên |
and | như |
the | các |
different | khác nhau |
EN Visit Setting up AWS Lambda to learn more about roles.
VI Tham khảo Thiết lập AWS Lambda để tìm hiểu thêm về vai trò.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment
VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, và xã hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
reduce | giảm |
environment | môi trường |
and | của |
EN To be treated according to the level of work (different levels of roles and responsibilities).
VI Được đối xử theo mức độ công việc (mức độ khác nhau của vai trò và trách nhiệm).
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
according | theo |
work | công việc |
of | của |
different | khác |
EN Let‘s grow together. Grow into countless roles, positions and opportunities. Work #LikeABosch
VI Hãy cùng nhau phát triển. Phát triển ở vô số vai trò, vị trí và cơ hội. Work #LikeABosch
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
grow | phát triển |
together | cùng nhau |
EN New directions, countless roles, an almost infinite number of teams and fascinating projects
VI Định hướng mới, vô số vai trò, số lượng đội nhóm gần như vô hạn và các dự án đầy thu hút
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
new | mới |
teams | nhóm |
and | các |
projects | dự án |
number | lượng |
EN Grow into countless new roles, positions and opportunities.
VI Phát triển ở vô số vai trò, vị trí và cơ hội mới.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
grow | phát triển |
new | mới |
EN What are the roles for a webinar?
VI Vai trò của hội thảo trực tuyến là gì?
EN Zoom Webinars offer various roles with different permissions.
VI Zoom Webinars mang lại nhiều vai trò với nhiều quyền khác nhau.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
permissions | quyền |
with | với |
different | khác nhau |
EN These roles are defined in detail in this Help article
VI Các vai trò này được định nghĩa chi tiết trong bài viết Trợ giúp này
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
detail | chi tiết |
in | trong |
help | giúp |
this | này |
article | bài viết |
Паказаны пераклады: 16 з 16