EN No greater reminder is needed in the week news emerges that Flavio Briatore may return to F1.
"reminder notification" у Англійская можа быць перакладзены ў наступныя В'етнамскія словы/фразы:
notification | thông báo |
EN No greater reminder is needed in the week news emerges that Flavio Briatore may return to F1.
VI Không cần nhắc nhở nhiều hơn trong tuần xuất hiện tin tức rằng Flavio Briatore có thể trở lại F1.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
week | tuần |
news | tin tức |
the | không |
needed | cần |
in | trong |
EN As a reminder, this change applies only to reconciling tax year 2020 APTC
VI Xin nhắc lại, thay đổi này chỉ áp dụng cho khoản APTC đối chiếu cho niên thuế 2020
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
tax | thuế |
change | thay đổi |
this | này |
EN Notification of resolution of the 20th Ordinary General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông thường kỳ lần thứ 20
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
notification | thông báo |
of | của |
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to notifications sent by Amazon Simple Notification Service (SNS)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda nhằm phản hồi cho các thông báo do Amazon Simple Notification Service (SNS) gửi đến?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
sent | gửi |
amazon | amazon |
function | hàm |
notifications | thông báo |
EN (Please turn on the notification to receive information about the upcoming events of the Duel Club).
VI (Hãy bật thông báo để nhận thông tin về thời gian diễn ra các sự kiện tiếp theo của Câu lạc bộ Đấu tay đôi).
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
notification | thông báo |
information | thông tin |
events | sự kiện |
of | của |
receive | nhận |
EN It will feature popular game suggestions, trending and new notification updates in the home interface
VI Nó sẽ đưa ra các gợi ý về trò chơi phổ biến, trending và thông báo cập nhật mới tại giao diện trang chủ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
popular | phổ biến |
notification | thông báo |
interface | giao diện |
new | mới |
updates | cập nhật |
game | trò chơi |
and | các |
EN You can view your network speed situation via status bar notification
VI Bạn có thể quan sát tình hình tốc độ mạng của mình thông qua thông báo trên thanh trạng thái
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
network | mạng |
status | trạng thái |
notification | thông báo |
via | qua |
your | bạn |
EN Wait for the appointment notification message (date, time, location) to apply from Grab
VI Chờ tin nhắn thông báo lịch hẹn (ngày, giờ, địa điểm) nộp hồ sơ từ Grab
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
notification | thông báo |
message | tin nhắn |
date | ngày |
EN At the main screen, you choose “More”, go to “My Page” section, choose ?Settings?, go to and re-enable the notification mode from CK Club.
VI Tại mục “Thêm” ở màn hình chính, bạn vào phần “Thông tin cá nhân” , chọn “Cài đặt”, để bật lại chế độ nhận thông báo từ CK Club bạn nhé.
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to notifications sent by Amazon Simple Notification Service (SNS)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda nhằm phản hồi cho các thông báo do Amazon Simple Notification Service (SNS) gửi đến?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
sent | gửi |
amazon | amazon |
function | hàm |
notifications | thông báo |
EN Featured Apps: Notification, Authentication, and Location
VI Ứng dụng nổi bật: Thông báo, Xác thực và Định vị
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
notification | thông báo |
authentication | xác thực |
EN You can schedule a weekly technical SEO audit and our Site Audit tool will automatically start crawling your website. You’ll get a notification in your inbox when it is finished.
VI Bạn có thể lên lịch kiểm tra kỹ thuật SEO hàng tuần và công cụ Site Audit sẽ tự động bắt đầu quét trang web của bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo trong hộp thư khi quá trình hoàn tất.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
audit | kiểm tra |
start | bắt đầu |
notification | thông báo |
in | trong |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN Dear Friends See the AUDCAD Weekly Analysis, and also you can choose Martingale Strategy for select the Buy & sell orders & also Follow my Trading View Channel forget the Instant Notification of Every New Analysis
VI tác giả sử dụng bẫy giá để đi lệnh sớm cho tuần sau PP sử dụng quen thuộc: bẫy giá Dừng lỗ và 2 điểm chốt lời mục tiêu
EN You will receive a notification (visual or otherwise) when recording is enabled
VI Bạn sẽ nhận được thông báo (trực quan hoặc bằng cách khác) khi chế độ ghi được bật
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
notification | thông báo |
or | hoặc |
you | bạn |
receive | nhận |
EN When you save Pins to a secret board, the person you saved from will not get a notification and the Pin’s count will not increase
VI Khi bạn lưu Ghim vào bảng bí mật, người sở hữu Ghim mà bạn lưu sẽ không nhận được thông báo và lượt lưu Ghim đó sẽ không được tính
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
save | lưu |
person | người |
notification | thông báo |
to | vào |
and | và |
will | được |
EN The protocol also has push notification capabilities to notify users of incoming transactions
VI Giao thức cũng có khả năng gửi phát thông báo để thông báo cho người dùng về các giao dịch đã đến
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
protocol | giao thức |
notification | thông báo |
users | người dùng |
transactions | giao dịch |
also | cũng |
EN You can customize notification windows to stay on brand and make them even harder to miss.
VI Bạn có thể tùy chỉnh và làm nổi bật cửa sổ thông báo để duy trì thương hiệu.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
notification | thông báo |
brand | thương hiệu |
to | làm |
you | bạn |
EN Smart notification tool to get more visitors back to your websites or landing pages.
VI Công cụ thông báo thông minh giúp thu hút nhiều khách truy cập quay lại trang web hoặc landing page hơn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
smart | thông minh |
notification | thông báo |
visitors | khách |
or | hoặc |
websites | trang web |
pages | trang |
more | nhiều |
to | hơn |
EN Set up notification emails in external apps
VI Thiết lập email thông báo trong các ứng dụng bên ngoài
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
set | thiết lập |
notification | thông báo |
emails | |
apps | các ứng dụng |
in | trong |
external | ngoài |
EN A native web push notification tool to engage and convert
VI Công cụ thông báo đẩy trên web gốc để thu hút và tạo lượt chuyển đổi
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
web | web |
notification | thông báo |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
EN For advanced tactics and a deeper look into our Push Notification Tool, check out our dedicated Web push notifications Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Công cụ thông báo đẩy, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Thông báo đẩy trên web của chúng tôi.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
web | web |
center | trung tâm |
help | giúp |
our | chúng tôi |
notifications | thông báo |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
a | chúng |
EN When clicked, the notification redirects the user to a website you chose.
VI Khi thông báo được nhấp, nó sẽ chuyển hướng người dùng về một trang web bạn đã chọn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
notification | thông báo |
you | bạn |
user | dùng |
website | trang |
EN After they agreed to receive updates from you, the notifications are displayed in the corner of the user's screen (desktop) or the notification panel (mobile/tablets)
VI Sau khi họ đồng ý nhận tin tức từ bạn, thông báo sẽ hiển thị ở gó màn hình của người dùng (máy tính) hoặc bảng thông báo (di động/máy tính bảng)
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
users | người dùng |
screen | màn hình |
desktop | máy tính |
or | hoặc |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
notifications | thông báo |
after | sau |
EN To start using web push notifications at GetResponse, you need to create a Site in your account, which will contain all of your notifications, your website's URL, and other notification-related information
VI Để bắt đầu sử dụng tính năng thông báo đẩy trên web của GetResponse, bạn cần tạo một Trang trong tài khoản, bao gồm tất cả thông báo, URL trang web và các thông tin liên quan tới thông báo khác
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
start | bắt đầu |
using | sử dụng |
notifications | thông báo |
create | tạo |
in | trong |
account | tài khoản |
url | url |
other | khác |
information | thông tin |
web | web |
of | của |
need | cần |
your | bạn |
all | các |
EN File Form 944, Employer’s Annual Federal Tax Return, if you have received written notification about the Form 944 program.
VI Nộp Mẫu 944, Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Năm của Chủ Lao Động (tiếng Anh), nếu quý vị nhận được thông báo bằng văn bản về chương trình Mẫu 944.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
form | mẫu |
federal | liên bang |
if | nếu |
you | anh |
notification | thông báo |
program | chương trình |
annual | năm |
received | nhận |
Паказаны пераклады: 34 з 34