EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN A WepB file consists of VP8 image data, and a container based on RIFF
VI File WepB bao gồm dữ liệu hình ảnh VP8 và một vùng chứa dựa trên RIFF
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
consists | bao gồm |
based | dựa trên |
on | trên |
file | file |
data | dữ liệu |
image | hình ảnh |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Since its mainnet launch in 2017, Waves Platform consists of three core layers:
VI Kể từ khi ra mắt mainnet vào năm 2017, nền tảng Waves bao gồm lõi ba lớp:
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
since | và |
platform | nền tảng |
consists | bao gồm |
three | ba |
in | vào |
EN Control in NBA LIVE Mobile Basketball is quite simple, in which the console consists of only 4 function keys: move (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
VI Điều khiển trong NBA LIVE Mobile Basketball khá đơn giản, trong đó, bảng điều khiển chỉ bao gồm 4 phím chức năng: di chuyển (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
console | bảng điều khiển |
consists | bao gồm |
function | chức năng |
move | di chuyển |
quite | khá |
which | khi |
the | điều |
EN Our team consists of passionate, friendly and determined colleagues ready to tackle any challenge to support your success.
VI Nhóm của chúng tôi bao gồm các đồng nghiệp nhiệt huyết, thân thiện và quyết tâm, sẵn sàng giải quyết mọi thách thức để hỗ trợ thành công của bạn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
team | nhóm |
consists | bao gồm |
friendly | thân thiện |
ready | sẵn sàng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN The global AWS ecosystem consists of a range of AWS enthusiasts and advocates who are passionate about helping others build
VI Hệ sinh thái AWS toàn cầu bao gồm một loạt những người đam mê và ủng hộ AWS, những người đầy nhiệt huyết giúp mọi người xây dựng cộng đồng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
global | toàn cầu |
aws | aws |
ecosystem | hệ sinh thái |
consists | bao gồm |
helping | giúp |
build | xây dựng |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Typically a landing page consists of key content, offers, and an easy point of sale for prospective clients to register for or purchase your goods and services.
VI Thường một trang đích sẽ gồm nội dung chính, ưu đãi và một điểm bán hàng dành cho khách hàng tiềm năng đăng ký hoặc mua hàng hóa và dịch vụ của bạn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
typically | thường |
page | trang |
or | hoặc |
purchase | mua |
of | của |
clients | khách |
your | bạn |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.
VI Hãy thử kiểm tra và xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
litecoin | litecoin |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.
VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
bnb | bnb |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Notice regarding application for selection of new market category "Prime Market"
VI Thông báo về việc đăng ký lựa chọn loại thị trường mới "Thị trường chính"
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
new | mới |
market | thị trường |
selection | lựa chọn |
EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.
VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
bnb | bnb |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.
VI Hãy thử kiểm tra và xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
litecoin | litecoin |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN evaluated 11 of the most significant providers in the market for DDoS Mitigation based on 28-criteria across current offering, strategy, and market presence.
VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược và sự hiện diện trên thị trường hiện tại.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
ddos | ddos |
based | dựa trên |
current | hiện tại |
strategy | chiến lược |
market | thị trường |
offering | cung cấp |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration
VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi và phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách có hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới và thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
market | thị trường |
new | mới |
strategies | chiến lược |
you | bạn |
and | các |
sales | bán hàng |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
on | trên |
EN GBPCHF IS BEARISH market has taken out inducement now we will see how market response on firts order block then we can sell otherwise we will sell on order block
VI M15 H1 mô hình tăng đẹp H4 mô hình tăng đẹp Dựa trên kinh nghiệm cá nhân là chính
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
on | trên |
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
EN Largest companies by market cap — US Stock Market
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
Паказаны пераклады: 50 з 50