EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
best | tốt |
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
best | tốt |
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
best | tốt |
EN Weight Lifting for sale - Weight Training best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Tạ Bền, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
best | tốt |
EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
established | thành lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
perform | thực hiện |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
their | của |
while | khi |
work | làm |
have | là |
EN Some of the world's most respected companies trust online-convert.com:
VI Một vài công ty được đánh giá cao nhất trên thế giới đã tin tưởng lựa chọn online-convert.com:
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
some | và |
companies | công ty |
EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions
VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
institutions | tổ chức |
was | được |
at | tại |
on | trên |
EN Some of the world's most respected companies trust online-convert.com:
VI Một vài công ty được đánh giá cao nhất trên thế giới đã tin tưởng lựa chọn online-convert.com:
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
some | và |
companies | công ty |
EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
set | thiết lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
while | khi |
working | làm |
their | của |
have | là |
EN Weight Management & Transformation
VI Kiểm soát cân nặng & Thay đổi vóc dáng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
management | kiểm soát |
EN Saying and understanding a price, or a weight
VI Nói và hiểu giá cả, trọng lượng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
understanding | hiểu |
price | giá |
EN One day, you can challenge all weight classes and become a shining name.
VI Đến một ngày có thể thách thức mọi hạng cân và trở thành cái tên vụt sáng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
day | ngày |
name | tên |
all | mọi |
EN Will the weight of the solar panels affect my roof?
VI Liệu trọng lượng của các tấm pin mặt trời có ảnh hưởng đến mái nhà của tôi không?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
solar | mặt trời |
my | của tôi |
EN Saying and understanding a price, or a weight
VI Nói và hiểu giá cả, trọng lượng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
understanding | hiểu |
price | giá |
EN count and ask the price or weight of something, in French,
VI đếm và hỏi giá hoặc trọng lượng của thứ gì đó bằng tiếng Pháp,
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
count | lượng |
ask | hỏi |
or | hoặc |
french | pháp |
price | giá |
EN Assessment: saying and understanding a price, or a weight
VI Tổng kết: nói và hiểu giá cả, trọng lượng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
understanding | hiểu |
price | giá |
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN About Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
VI Giới thiệu về Invesco S&P 500 Equal Weight ETF
EN It also includes people who are grouped together based on lower socio-economic status, age, weight or size, pregnancy or ex-military status.
VI Phạm vi này cũng bao gồm những người được nhóm lại với nhau theo địa vị kinh tế xã hội thấp hơn, tuổi tác, cân nặng hoặc kích thước, tình trạng mang thai hoặc tình trạng cựu chiến binh.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
includes | bao gồm |
people | người |
together | với |
based | theo |
lower | thấp |
status | tình trạng |
age | tuổi |
size | kích thước |
also | cũng |
or | hoặc |
EN Make healthy lifestyle choices based on your body. A healthy weight decreases risk factors for diabetes, heart disease and stroke.
VI Hãy lựa chọn lối sống lành mạnh dựa trên cơ thể của bạn. Cân nặng khỏe mạnh làm giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
choices | chọn |
based | dựa trên |
disease | bệnh |
on | trên |
your | bạn |
and | của |
EN We support you and your teen while focusing on your teen’s weight, restrictive eating patterns and nutrition.
VI Chúng tôi hỗ trợ bạn và con bạn trong khi tập trung vào cân nặng, chế độ ăn uống hạn chế và dinh dưỡng của con bạn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
and | và |
EN You will learn how to use food to support your medical condition, weight or overall health
VI Bạn sẽ học cách sử dụng thực phẩm để hỗ trợ tình trạng bệnh lý, cân nặng hoặc sức khỏe tổng thể của mình
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
or | hoặc |
health | sức khỏe |
you | bạn |
EN FBT focuses on brain function and weight restoration
VI FBT tập trung vào chức năng não và phục hồi cân nặng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
function | chức năng |
and | và |
on | vào |
EN FBT treatment prioritizes nutrition and helping teens reach a healthy weight if needed
VI Điều trị FBT ưu tiên dinh dưỡng và giúp thanh thiếu niên đạt được cân nặng khỏe mạnh nếu cần
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
helping | giúp |
if | nếu |
needed | cần |
EN We answer questions, monitor blood pressure and weight, connect families with community resources and teach ways to have a healthier pregnancy and a healthier baby.
VI Chúng tôi trả lời các câu hỏi, theo dõi huyết áp và cân nặng, kết nối các gia đình với các nguồn lực cộng đồng và hướng dẫn các cách để có một thai kỳ khỏe mạnh hơn và em bé khỏe mạnh hơn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
answer | trả lời |
connect | kết nối |
resources | nguồn |
ways | cách |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Loss of 10% or more of body weight
VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
of | lên |
EN Loss of 10% or more of body weight
VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
of | lên |
EN Loss of 10% or more of body weight
VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
of | lên |
EN Loss of 10% or more of body weight
VI Suy giảm trọng lượng cơ thể từ 10% trở lên
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
of | lên |
EN Bearing the Weight of Alzheimer’s: One Sister’s Journey
VI Gánh chịu ảnh hưởng của căn bệnh mất trí nhớ Alzheimer: Hành trình của một người chị
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
of | của |
EN Bearing the Weight of Alzheimer’s: One Sister’s Journey
VI Gánh chịu ảnh hưởng của căn bệnh mất trí nhớ Alzheimer: Hành trình của một người chị
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
of | của |
EN Bearing the Weight of Alzheimer’s: One Sister’s Journey
VI Gánh chịu ảnh hưởng của căn bệnh mất trí nhớ Alzheimer: Hành trình của một người chị
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
of | của |
EN Bearing the Weight of Alzheimer’s: One Sister’s Journey
VI Gánh chịu ảnh hưởng của căn bệnh mất trí nhớ Alzheimer: Hành trình của một người chị
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
of | của |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN Vaccines are highly effective against severe COVID-19
VI Vắc-xin có hiệu quả cao giúp ngăn ngừa COVID-19 tiến triển nặng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
highly | cao |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.
VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
with | với |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN An understanding of network topology allows them to run a highly concurrent protocol.
VI Sự hiểu biết về cấu trúc liên kết mạng cho phép họ chạy một giao thức đồng thời cao.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
understanding | hiểu |
network | mạng |
allows | cho phép |
run | chạy |
highly | cao |
protocol | giao thức |
EN Amazon ElastiCache for Redis is highly suited as a session store to manage session information such as user authentication tokens, session state, and more
VI Amazon ElastiCache cho Redis đặc biệt phù hợp làm kho lưu trữ phiên để quản lý các thông tin phiên, như mã thông báo xác thực người dùng, trạng thái phiên và nhiều dữ liệu khác
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
amazon | amazon |
authentication | xác thực |
tokens | mã thông báo |
store | lưu |
session | phiên |
is | là |
information | thông tin |
user | dùng |
and | như |
to | làm |
for | cho |
EN We create an accessible free resume/CV builder, for users to build highly-customized resumes
VI Chúng tôi tạo ra nền tảng tạo CV miễn phí, để người dùng có thể tạo và tùy chỉnh CV theo ý thích
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
users | người dùng |
an | thể |
for | theo |
we | chúng tôi |
create | tạo |
Паказаны пераклады: 50 з 50