EN Credit and debit card payment processing and alternative payment methods mesh together how you need them to
EN Credit and debit card payment processing and alternative payment methods mesh together how you need them to
VI Kết hợp đan xen giữa xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng và các phương thức thanh toán thay thế với nhau theo cách mà bạn muốn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | các |
card | thẻ tín dụng |
need | bạn |
to | với |
how | bằng |
EN Knowledge of architecture and architectural design, environment lighting, dense mesh modeling, and normal map creation
VI Kiến thức về kiến trúc, thiết kế kiến trúc, ánh sáng môi trường, tạo mesh và mapping thông thường
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
knowledge | kiến thức |
architecture | kiến trúc |
environment | môi trường |
of | thường |
creation | tạo |
EN Zoom Mesh is a native eCDN that optimizes bandwidth and streamlines content delivery for high-quality Zoom Webinars and Zoom Events
VI Zoom Mesh là giải pháp eCDN gốc tối ưu hóa băng thông và hợp lý hóa việc cung cấp nội dung cho Zoom Webinars và Zoom Events chất lượng cao
EN Together we can flex our power to save our power, California
VI Chúng ta, những cư dân California có thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
power | năng lượng |
save | tiết kiệm |
california | california |
EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.
VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
us | chúng ta |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
the | khi |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN Oh okay, so how about Flex Alerts? Can I help stop a power outage when one is called?
VI Vậy Cảnh báo Linh hoạt thì sao?Tôi có thể giúp ngăn chặn việc mất điệnkhi một Cảnh báo Linh hoạtđược gửi đi không?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
help | giúp |
EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
is | là |
when | khi |
are | được |
to | làm |
everyone | người |
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Presentation material of analyst meeting year ending March 2021
VI Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
of | của |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness
VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
higher | cao |
value | giá |
or | hoặc |
EN Preparing for Education (Material and Place)
VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ và địa điểm)
EN Convert your videos to the Microsoft WMV format with this fast and free online converter. Provides optional settings to enhance video material.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng WMV của Microsoft bằng trình chuyển đổi trực tuyến nhanh chóng và miễn phí này. Cung cấp các cài đặt tùy chọn để nâng cao video.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
microsoft | microsoft |
online | trực tuyến |
provides | cung cấp |
enhance | nâng cao |
settings | cài đặt |
with | bằng |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
video | video |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
use | sử dụng |
say | nói |
it | nó |
others | khác |
you | bạn |
and | của |
EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Preparing for Education (Material and Place)
VI Chuẩn bị đào tạo (công cụ và địa điểm)
EN AWS provides the following publicly available material:
VI AWS cung cấp các tài liệu có sẵn công khai sau đây:
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
aws | aws |
provides | cung cấp |
following | sau |
available | có sẵn |
the | các |
EN Financial Results and Presentation material of analyst meeting
VI Báo cáo kết quả tài chính Tài liệu của cuộc họp phân tích tài chính
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
financial | tài chính |
of | của |
EN Supplementary material for Third Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 3 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Supplementary material for Second Quarter financial results for the fiscal year ending March 2022
VI Tài liệu bổ sung cho kết quả tài chính Quý 2 cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN Convert your videos to the Microsoft WMV format with this fast and free online converter. Provides optional settings to enhance video material.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng WMV của Microsoft bằng trình chuyển đổi trực tuyến nhanh chóng và miễn phí này. Cung cấp các cài đặt tùy chọn để nâng cao video.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
microsoft | microsoft |
online | trực tuyến |
provides | cung cấp |
enhance | nâng cao |
settings | cài đặt |
with | bằng |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
video | video |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Provide and research training material to increase teams skills
VI Cung cấp và nghiên cứu tài liệu đào tạo để nâng cao kỹ năng cho nhóm
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
research | nghiên cứu |
teams | nhóm |
skills | kỹ năng |
provide | cung cấp |
to | cho |
EN You will not copy or transmit any of the material except if you are doing so for your personal, non-commercial use
VI Bạn không được phép sao chép hoặc truyền đi bất kỳ tài liệu nào, trừ phi bạn làm như vậy để sử dụng cho mục đích cá nhân, phi thương mại
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
doing | làm |
personal | cá nhân |
use | sử dụng |
or | hoặc |
are | được |
you | bạn |
the | không |
for | cho |
EN Also, please remember that you are responsible for whatever material you submit, including its reliability, originality, and copyright
VI Ngoài ra, xin nhớ rằng bạn chịu trách nhiệm về bất kỳ tài liệu nào bạn gửi, bao gồm độ tin cậy, tính nguyên bản và bản quyền của nó
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
including | bao gồm |
you | bạn |
and | của |
EN Illegal child sexual abuse material.
VI Tài liệu lạm dụng tình dục trẻ em bất hợp pháp.
EN Irrelevant or non-purposeful material
VI Tài liệu không liên quan hoặc không rõ mục đích
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
or | hoặc |
EN ANY MATERIAL OR DATA DOWNLOADED OR OTHERWISE OBTAINED THROUGH THE USE OF THE SERVICES OR SOFTWARE IS AT YOUR OWN DISCRETION AND RISK
VI BẤT KỲ TÀI LIỆU HOẶC DỮ LIỆU NÀO ĐƯỢC TẢI XUỐNG HOẶC THU THẬP ĐƯỢC THÔNG QUA VIỆC SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM THUỘC TOÀN QUYỀN CỦA BẠN VÀ BẠN TỰ CHỊU RỦI RO VỀ VIỆC NÀY
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
through | qua |
EN Quickly make your picture backgrounds transparent and create great marketing material and presentations with punch!
VI Nhanh chóng tạo phông nền hình ảnh của bạn trong suốt và tạo tài liệu tiếp thị tuyệt vời và các thuyết trình ấn tượng!
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
great | tuyệt vời |
and | thị |
create | tạo |
your | của bạn |
quickly | nhanh chóng |
make | bạn |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
EN We will post an alert online if the changes are material
VI Chúng tôi sẽ đăng thông báo trực tuyến nếu những thay đổi có ý nghĩa quan trọng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
if | nếu |
changes | thay đổi |
Паказаны пераклады: 50 з 50