Перакласці "embrace" на В'етнамскія

Паказаны 10 з 10 перакладаў фразы "embrace" з Англійская на В'етнамскія

Пераклад Англійская на В'етнамскія embrace

Англійская
В'етнамскія

EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.

VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.

Англійская В'етнамскія
decentralized phi tập trung
and của

EN What's next? Embrace it or hate it, the future is here

VI Tiếp theo sẽ là gì nữa? Dù đương đầu hay ghét bỏ đó vẫn là tương lai đang diễn ra

Англійская В'етнамскія
next tiếp theo
hate ghét
future tương lai
is đang

EN How about your business, is it ready to embrace the change? Accept payments through Unlimint - a global financial interface that enables payments acceptance to innovative businesses, like yours.

VI Và công việc của bạn thì sao, liệu đã sẵn sàng nắm bắt sự thay đổi chưa?

Англійская В'етнамскія
ready sẵn sàng
change thay đổi
your của bạn
that liệu

VI Nắm bắt sự thay đổi. Sẵn sàng cho ngày mai.

Англійская В'етнамскія
ready sẵn sàng
change thay đổi

EN Immerse yourself in the healing embrace of Amanoi’s unique Wellness Pool Villas with their private spa facilities and personal spa therapists.

VI Đắm mình trong các gói trị liệu của các Wellness Pool Villa độc đáo của Amanoi mang đến cho khách các trải nghiệm spa riêng tư và các nhà trị liệu spa cá nhân.

Англійская В'етнамскія
in trong
spa spa
of của
personal cá nhân
private riêng

EN Embrace change, take action: Work transformation in the new economy

VI Đón nhận sự thay đổi, hành động: Đổi mới cách làm việc trong nền kinh tế mới

Англійская В'етнамскія
change thay đổi
in trong
new mới
work làm
take

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

Англійская В'етнамскія
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

Англійская В'етнамскія
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

Англійская В'етнамскія
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời và nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

Англійская В'етнамскія
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

Паказаны пераклады: 10 з 10