EN Unlock attribution data, optimize ad performance, and leverage the reporting and insights you need to meet business goals and scale efficiently.
EN Unlock attribution data, optimize ad performance, and leverage the reporting and insights you need to meet business goals and scale efficiently.
VI Phân tích dữ liệu phân bổ, cải thiện hiệu suất quảng cáo, khai thác báo cáo và nhận nhiều thông tin bổ ích — qua đó đạt được các mục tiêu đề ra và tăng trưởng bền vững.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
ad | quảng cáo |
performance | hiệu suất |
reporting | báo cáo |
goals | mục tiêu |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | các |
EN For larger scale needs, you can scale to tens of instances to support faster model building.
VI Đối với các nhu cầu quy mô lớn hơn, bạn có thể thay đổi quy mô đến hàng chục phiên bản để hỗ trợ xây dựng mô hình nhanh hơn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
needs | nhu cầu |
model | mô hình |
building | xây dựng |
larger | lớn |
you | bạn |
faster | nhanh hơn |
EN It supports online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand
VI Dịch vụ hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động và phù hợp với nhu cầu thay đổi
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
demand | nhu cầu |
changing | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
and | của |
EN Whether a small-scale custom project or a large-scale solution, we’re excited to boost your success!
VI Cho dù là một dự án quy mô nhỏ hay một giải pháp quy mô lớn, chúng tôi rất vui mừng dể tăng thành công của bạn!
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
project | dự án |
solution | giải pháp |
boost | tăng |
your | bạn |
EN It is designed to support online cluster resizing to scale-out and scale-in your Redis clusters without downtime and adapts to changing demand
VI Dịch vụ được thiết kế để hỗ trợ thay đổi kích thước cụm trực tuyến để tăng giảm quy mô các cụm Redis của bạn, mà không phải ngừng hoạt động và phù hợp với nhu cầu thay đổi
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
demand | nhu cầu |
changing | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
and | của |
EN It’s a lot easier to scale with a partner who knows how to scale themselves
VI Bạn sẽ mở rộng quy mô dễ dàng hơn nếu đối tác biết cách mở rộng quy mô của chính họ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
easier | dễ dàng |
its | của |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN It is always important that we work together and use energy efficiently.
VI Điều quan trọng là chúng ta phải hợp tác cùng nhau và sử dụng năng lượng hiệu quả.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
important | quan trọng |
together | cùng nhau |
use | sử dụng |
energy | năng lượng |
that | chúng |
EN These actions will help you to use energy more efficiently, which may help you to reduce your overall electricity and heating/cooling costs
VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, có thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện và sưởi/làm mát
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
help | giúp |
use | sử dụng |
more | hơn |
reduce | giảm |
these | này |
your | bạn |
EN We have developed and are operating a system in which is carried out efficiently.
VI Chúng tôi đã phát triển và đang vận hành một hệ thống được thực hiện hiệu quả.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
EN You can fly faster and farther by doing things more efficiently
VI Bạn có thể bay nhanh hơn và xa hơn với những thứ mang lại hiệu quả cao hơn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
you | bạn |
EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.
VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả và sẽ gây tốn kém hơn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
not | không |
more | hơn |
EN Efficiently provision resources across accounts
VI Cung cấp tài nguyên hiệu quả cho các tài khoản
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
provision | cung cấp |
across | cho |
EN Ability to work efficiently with people from diverse backgrounds
VI Khả năng làm việc hiệu quả với những người từ nền tảng đa dạng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
ability | khả năng |
people | người |
work | làm việc |
with | với |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN We have developed and are operating a system in which is carried out efficiently.
VI Chúng tôi đã phát triển và đang vận hành một hệ thống được thực hiện hiệu quả.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
EN Ensure game assets are efficiently integrated into the engine while preserving artistic integrity and performance
VI Đảm bảo tài nguyên game được tích hợp vào game engine hiệu quả, bảo toàn được tính toàn vẹn và hiệu suất
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
integrated | tích hợp |
into | vào |
and | và |
performance | hiệu suất |
are | được |
EN Thus, repair shops can test and repair more efficiently, more safely, and more quickly.
VI Do đó, các cửa hàng sửa chữa có thể kiểm tra và sửa chữa hiệu quả, an toàn và nhanh chóng hơn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
test | kiểm tra |
and | các |
safely | an toàn |
more | hơn |
quickly | nhanh chóng |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and?
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and...
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý...
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN Build a marketing communication strategy to fit your business and audience needs. Reach out to your customers on their terms and communicate with them promptly and efficiently.
VI Xây dựng chiến lược marketing phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Tiếp cận khách hàng một cách tự nhiên và thông minh nhất, thu hút sự chú ý của họ vào sản phẩm và dịch vụ của bạn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
build | xây dựng |
marketing | marketing |
strategy | chiến lược |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
customers | khách |
and | và |
their | của |
EN Efficiently manage your email marketing campaigns
VI Quản lý hiệu quả các chiến dịch tiếp thị qua email
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
your | các |
EN Integrate with one or more existing identity providers
VI Tích hợp với một hoặc nhiều nhà cung cấp danh tính hiện có
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
integrate | tích hợp |
or | hoặc |
identity | danh tính |
providers | nhà cung cấp |
more | nhiều |
EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.
VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện có của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
using | sử dụng |
or | hoặc |
in | trong |
primary | chính |
authentication | xác thực |
we | chúng tôi |
while | khi |
your | bạn |
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN COVID-19 has highlighted existing inequities in health
VI Đại dịch COVID-19 đã bộc lộ những bất bình đẳng hiện có về sức khỏe
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
health | sức khỏe |
EN Is there an increased vaccination risk to children who have pre-existing conditions like asthma?
VI Nguy cơ của việc chủng ngừa đối với trẻ em đã mắc bệnh trạng nền như hen suyễn có tăng lên không?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
increased | tăng |
children | trẻ em |
like | như |
EN You may qualify for existing bill support programs based upon your income or if you have a qualifying medical condition
VI Bạn có thể đủ điều kiện cho các chương trình hỗ trợ hóa đơn hiện có dựa trên thu nhập của bạn hoặc nếu bạn có điều kiện sức khỏe y tế nhất định
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
bill | hóa đơn |
based | dựa trên |
income | thu nhập |
if | nếu |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
EN Most of these are based on directives or national legislation existing in Europe and the USA.
VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện có ở Châu Âu và Hoa Kỳ.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
based | dựa trên |
or | hoặc |
national | quốc gia |
and | thị |
on | trên |
most | lớn |
the | này |
EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?
VI Cần báo giá cho toà nhà của bạn? Tìm hiểu thêm về các dự án của chúng tôi? Cần thêm thông tin làm thế nào để kết nối với mạng lưới IoT của chúng tôi?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
projects | dự án |
information | thông tin |
connect | kết nối |
your | của bạn |
network | mạng |
our | chúng tôi |
more | thêm |
how | nhà |
EN Not only is it capable of supporting app installation, but XAPKS Installer also allows you to extract existing applications on your device
VI Không chỉ có khả năng hỗ trợ cài đặt ứng dụng, XAPKS Installer còn cho phép bạn trích xuất các ứng dụng đang có trên thiết bị của bạn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
allows | cho phép |
extract | trích xuất |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
installation | cài đặt |
not | không |
you | bạn |
is | đang |
on | trên |
EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies
VI Nano là tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững và an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện có
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
sustainable | bền vững |
secure | an toàn |
money | tiền |
focused | tập trung |
the | giải |
and | và |
in | trong |
on | vào |
EN Additional nodes can be added via a vote of the existing nodes
VI Các nút bổ sung có thể được thêm vào thông qua một cuộc bỏ phiếu của các nút hiện có
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
additional | bổ sung |
of | của |
via | qua |
EN ThunderCore aims to solve the scalability problems of existing blockchains, especially Ethereum
VI ThunderCore nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng của các blockchain hiện có, đặc biệt là Ethereum
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
of | của |
ethereum | ethereum |
EN Q: How can I discover existing serverless applications developed by the AWS community?
VI Câu hỏi: Làm thế nào tôi có thể khám phá các ứng dụng phi máy chủ hiện có do cộng đồng AWS phát triển?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
applications | các ứng dụng |
aws | aws |
EN All existing AWS Lambda features, with the exception of Lambda layers and Code Signing, can be used with functions deployed as container images
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
features | tính năng |
functions | hàm |
images | hình ảnh |
used | sử dụng |
all | các |
EN Q: How can I deploy my existing containerized application to AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để triển khai ứng dụng được chứa trong bộ chứa hiện có của tôi cho AWS Lambda?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
deploy | triển khai |
my | của tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN It works seamlessly with all existing functions and runtimes
VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm và thời gian chạy hiện có
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
runtimes | thời gian chạy |
functions | hàm |
all | tất cả các |
EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
by | qua |
using | sử dụng |
EN You can associate existing Lambda functions with CloudFront events for global invocation if the function satisfies the Lambda@Edge service requirements and limits
VI Bạn có thể liên kết các hàm Lambda hiện có với các sự kiện CloudFront cho các yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu nếu hàm thỏa mãn các yêu cầu và giới hạn dịch vụ của Lambda@Edge
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
lambda | lambda |
global | toàn cầu |
requirements | yêu cầu |
limits | giới hạn |
events | sự kiện |
if | nếu |
with | với |
you | bạn |
function | hàm |
EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function
VI Có, bạn có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
configuration | cấu hình |
function | hàm |
EN These resources make it easier for AWS customers to use CloudFormation to configure and deploy serverless applications using existing CloudFormation APIs.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
resources | tài nguyên |
easier | dễ dàng |
aws | aws |
configure | cấu hình |
applications | các ứng dụng |
apis | api |
deploy | triển khai |
customers | khách hàng |
use | sử dụng |
to | trong |
and | các |
these | này |
EN Customers can configure both existing and new functions to target the Graviton2 processor
VI Khách hàng có thể cấu hình cho cả hàm hiện có và hàm mới nhắm mục tiêu tới bộ xử lý Graviton2
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
configure | cấu hình |
new | mới |
functions | hàm |
target | mục tiêu |
customers | khách |
EN You will be charged for compute time as per existing Lambda duration pricing
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán theo giá thời lượng Lambda hiện có
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
time | thời gian |
lambda | lambda |
you | bạn |
pricing | giá |
for | cho |
EN During testing, EC2’s C5 instances improved our application’s request execution time by over 50-percent when compared to our existing C4 instances
VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
request | yêu cầu |
time | thời gian |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
EN Create 7z compressed archives or convert existing archives to the 7z format with this free online archive generator.
VI Tạo file lưu trữ nén 7z hoặc chuyển đổi file lưu trữ hiện có sang định dạng 7z với trình tạo lưu trữ trực tuyến miễn phí này.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
online | trực tuyến |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
create | tạo |
with | với |
this | này |
Паказаны пераклады: 50 з 50