EN To be eligible for nomination, applicants must demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes
EN To be eligible for nomination, applicants must demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes
VI Để đủ điều kiện đề cử, ứng viên phải chứng minh kinh nghiệm làm việc theo một trong các mã NOC đủ điều kiện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
must | phải |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
be | là |
work | làm |
one | các |
EN For the latest list of HIPAA-eligible AWS services, see the HIPAA Eligible Services Reference webpage.
VI Để xem danh sách mới nhất về dịch vụ AWS hội đủ điều kiện HIPAA, hãy xem trang web Tham khảo dịch vụ hội đủ điều kiện HIPAA.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
latest | mới |
list | danh sách |
aws | aws |
see | xem |
EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
rewards | phần thưởng |
programs | chương trình |
and | của |
EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains
VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
utility | tiện ích |
on | trên |
used | dùng |
pay | thanh toán |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
lets | cho phép |
and | của |
get | các |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN Google also regularly creates incentives for users, such as discounts or refund policies.
VI Google cũng thường xuyên tạo ưu đãi cho người dùng, ví dụ như việc giảm giá hoặc các chính sách hoàn tiền.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
users | người dùng |
policies | chính sách |
also | cũng |
or | hoặc |
regularly | thường xuyên |
as | như |
for | tiền |
EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
rewards | phần thưởng |
programs | chương trình |
and | của |
EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains
VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
utility | tiện ích |
on | trên |
used | dùng |
pay | thanh toán |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
lets | cho phép |
and | của |
get | các |
EN EC2 Spot Instances offer spare compute capacity in the AWS cloud at steep discounts compared to On-Demand Instances.
VI Phiên bản EC2 Spot cung cấp năng lực điện toán dự phòng trên đám mây AWS với mức giá thấp hơn nhiều so với Phiên bản theo nhu cầu.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
aws | aws |
offer | cấp |
cloud | mây |
to | với |
on | trên |
the | hơn |
EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.
VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
cannot | không |
other | khác |
changed | thay đổi |
if | nếu |
have | cho |
been | các |
EN Discounts are only applied to airfare, not to fuel surcharges, tax, and other charges.
VI Việc giảm giá chỉ áp dụng cho giá vé máy bay, không áp dụng với phụ phí xăng dầu, thuế và các khoản phí khác.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
other | khác |
charges | phí |
tax | thuế |
not | với |
and | các |
EN Includes volume discounts and support
VI Bao gồm chiết khấu trên số lượng lớn và dịch vụ hỗ trợ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
includes | bao gồm |
volume | lượng |
and | khấu |
EN Includes deep volume discounts and a support team
VI Bao gồm chiết khấu trên số lượng cực lớn và một đội ngũ hỗ trợ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
includes | bao gồm |
volume | lượng |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN Apple Store for Education – Discounts for teachers, staff and university students - Apple (TH)
VI Cửa Hàng Dành Cho Ngành Giáo Dục của Apple – Giảm giá cho giáo viên, nhân viên và sinh viên đại học - Apple (VN)
EN 12.4 Promotional Rates and Discounts
VI 12.4 Mức giá khuyến mại và giảm giá
EN Sell and save with quantity discounts
VI Bán và tiết kiệm với chiết khấu theo số lượng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
sell | bán |
save | tiết kiệm |
and | khấu |
with | với |
EN Jordan Valley patients can get discounts at some local pharmacies. The medication must be prescribed by a Jordan Valley provider.
VI Bệnh nhân Jordan Valley có thể được giảm giá tại một số hiệu thuốc địa phương. Thuốc phải được kê toa bởi nhà cung cấp Jordan Valley.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
at | tại |
provider | nhà cung cấp |
must | phải |
EN Track your sales campaigns easier with discounts and promo codes.
VI Theo dõi các chiến dịch bán hàng dễ dàng hơn với mã giảm giá và khuyến mãi.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
easier | dễ dàng |
codes | mã |
track | theo dõi |
with | với |
sales | bán hàng |
and | các |
EN Web push notifications inform your audience about any news, sales, discounts, articles and posts, and even recover abandoned carts
VI Thông báo đẩy trên web thông báo cho đối tượng của bạn về mọi tin tức, đợt giảm giá, chiết khấu, các bài viết và bài đăng, thậm chí khôi phục giỏ hàng chưa thanh toán nữa
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
news | tin tức |
your | của bạn |
articles | các |
EN Once approved, you can apply for discounts
VI Sau khi được phê duyệt, bạn có thể đăng ký giảm giá
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
you | bạn |
once | sau |
for | khi |
EN With our discounts, you can get 18% off a 12-month or 30% off a 24-month plan
VI Bạn còn được ưu đãi 18% cho gói 12 tháng hoặc 30% cho gói 24 tháng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
plan | gói |
get | được |
with | cho |
month | tháng |
you | bạn |
or | hoặc |
EN As an affiliate, you may benefit from special offers and discounts.
VI Là nhà tiếp thị liên kết, bạn có thể hưởng lợi từ sản phẩm và ưu đãi đặc biệt.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
an | thể |
and | thị |
you | bạn |
as | nhà |
EN We’ll also provide special discounts.
VI Chúng tôi cũng cung cấp giảm giá cho bạn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
also | cũng |
provide | cung cấp |
well | cho |
EN Discover hotel discounts now and make your hotel reservation today.
VI Hãy khám phá các mức chiết khấu cho khách sạn và đặt phòng ngay hôm nay.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
hotel | khách sạn |
make | cho |
today | hôm nay |
and | khấu |
EN "value" — "net" cart value including taxes, discounts and shipping
VI "value" — giá trị "ròng" của giỏ hàng, đã bao gồm thuế, giảm giá và phí vận chuyển
EN Monitor the efficiency of promotions and discounts
VI Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng bá và giảm giá
EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | bằng |
EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.
VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại có sẵn cho người đủ điều kiện.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
call | gọi |
near | gần |
available | có sẵn |
find | tìm |
or | hoặc |
EN Read Booster shots and additional doses to see if you are eligible.
VI Hãy đọc Các mũi tiêm nhắc lại và các liều bổ sung để xem quý vị có đủ điều kiện không.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
additional | bổ sung |
if | không |
read | đọc |
EN If eligible, your local health jurisdiction will arrange for your in-home vaccination.
VI Nếu đủ điều kiện, cơ quan y tế địa phương của quý vị sẽ sắp xếp cho quý vị tiêm vắc-xin tại nhà.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
if | nếu |
will | điều |
home | nhà |
for | cho |
your | của |
EN Population data shown is the eligible population (age 12+).
VI Dữ liệu về nhóm dân cư được hiển thị đều là nhóm dân cư đủ điều kiện (từ 12 tuổi trở lên).
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
data | dữ liệu |
age | tuổi |
the | điều |
is | được |
EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
those | những |
or | hoặc |
in | trong |
population | người |
each | mỗi |
out | với |
EN % of vaccine eligible population
VI % dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
of | điều |
EN People who identified as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Những người được xác định là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
EN Since Other is not an official classification from Census nor the Office of Management and Budget, the size of the corresponding vaccine-eligible population is undetermined.
VI Vì tùy chọn Khác không phải là phân loại chính thức từ Điều Tra Dân Số hay Văn Phòng Quản Lý và Ngân Sách nên số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin tương ứng chưa được xác định.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
other | khác |
official | chính thức |
budget | ngân sách |
office | văn phòng |
is | được |
EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
or | hoặc |
have | cho |
california | california |
group | nhóm |
not | không |
people | người |
EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
has | được |
the | điều |
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
the | điều |
have | được |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers
VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. và số lượng sĩ quan đủ điều kiện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
remuneration | thù lao |
type | loại |
and | từ |
number | số lượng |
for | tiền |
of | điều |
by | theo |
EN Depending on the model you choose, you may be eligible to receive a rebate from your local energy provider
VI Tùy vào mẫu máy bạn chọn, bạn có thể đủ điều kiện được hưởng chương trình giảm giá từ nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
choose | chọn |
be | được |
your | của bạn |
EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.
VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp và hành chính.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
clients | khách |
and | các |
in | trong |
EN Legal services programs have been in Alabama since the 1970s and have served financially-eligible, low-income Alabamians
VI Các chương trình dịch vụ pháp lý đã được ở Alabama kể từ thập niên 1970 và đã phục vụ tài chính đủ điều kiện, có thu nhập thấp Alabamians
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
low | thấp |
programs | chương trình |
and | các |
have | được |
EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.
VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
three | ba |
programs | chương trình |
important | quan trọng |
job | công việc |
residents | cư dân |
need | cần |
in | trong |
EN Determine the eligibility of our clients by calculating income, learning about assets, and inquiring about factors that make clients eligible for legal services
VI Xác định tính đủ điều kiện của khách hàng bằng tính toán thu nhập, tìm hiểu về tài sản, và tìm hiểu về các yếu tố làm cho khách hàng đủ tiêu chuẩn dịch vụ pháp lý
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
income | thu nhập |
assets | tài sản |
clients | khách hàng |
EN Contact us to assess if you are eligible to apply for PR or Citizenship.
VI Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để đánh giá xem bạn có đủ điều kiện để đăng ký nộp hồ sơ thường trú nhân hoặc Quốc tịch Canada.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
apply | với |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Your application may be refused if you do not demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes
VI Đơn của bạn có thể bị từ chối nếu bạn không chứng minh kinh nghiệm làm việc trong một trong các mã NOC đủ điều kiện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
if | nếu |
not | không |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
be | là |
of | của |
your | bạn |
work | làm |
one | các |
EN This is a weekly invitation program for qualified candidates who have a valid job offer in one of 29 eligible occupations
VI Đây là chương trình phát hành giấy mời nộp đơn hàng tuần dành cho các ứng viên đủ điều kiện có thư mời làm việc hợp lệ tại một trong 29 ngành nghề đủ điều kiện mà tỉnh bang đưa ra
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
is | là |
one | các |
Паказаны пераклады: 50 з 50