EN Zoom may, at any time, in its sole discretion, modify the Services or Software, which may result in the failed interoperation, integration, or support of Third-Party Offerings
"customer may modify" у Англійская можа быць перакладзены ў наступныя В'етнамскія словы/фразы:
EN Zoom may, at any time, in its sole discretion, modify the Services or Software, which may result in the failed interoperation, integration, or support of Third-Party Offerings
VI Tại mọi thời điểm, Zoom có thể toàn quyền sửa đổi Dịch vụ hoặc Phần mềm, điều này có thể dẫn đến việc không thể tương kết, tích hợp hoặc hỗ trợ Dịch vụ bên thứ ba
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
at | tại |
time | thời điểm |
software | phần mềm |
integration | tích hợp |
or | hoặc |
EN You may also review, modify or withdraw your consent by using the section below:
VI Bạn cũng có thể xem xét, sửa đổi hoặc rút lại sự đồng ý của mình bằng cách sử dụng phần bên dưới:
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
using | sử dụng |
review | xem |
also | cũng |
or | hoặc |
below | bên dưới |
you | bạn |
the | của |
EN You may also review, modify or withdraw your consent by using the section below:
VI Bạn cũng có thể xem xét, sửa đổi hoặc rút lại sự đồng ý của mình bằng cách sử dụng phần bên dưới:
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
using | sử dụng |
review | xem |
also | cũng |
or | hoặc |
below | bên dưới |
you | bạn |
the | của |
EN You may download, modify, distribute, and use them royalty free for anything you like, even in commercial applications. Attribution is not required.
VI Bạn có thể tải về, sửa đổi, phân phối và sử dụng chúng hoàng miễn phí cho bất cứ điều gì bạn thích, thậm chí trong các ứng dụng thương mại. Ghi công là không cần thiết.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
use | sử dụng |
applications | các ứng dụng |
is | điều |
in | trong |
like | thích |
not | không |
required | cần thiết |
for | cho |
you | bạn |
and | các |
EN Zoom may, in its sole discretion, (i) discontinue the Services, or (ii) modify the features or functionality of the Services or Software.
VI Zoom có thể toàn quyền (i) ngưng Dịch vụ hoặc (ii) sửa đổi các tính năng hoặc chức năng của Dịch vụ hoặc Phần mềm.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
or | hoặc |
features | tính năng |
functionality | chức năng |
software | phần mềm |
of the | phần |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN You can easily create and modify environment variables from the AWS Lambda Console, CLI, or SDKs
VI Bạn có thể dễ dàng tạo và chỉnh sửa các biến môi trường từ Bảng điều khiển, CLI hay các SDK của AWS Lambda
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
easily | dễ dàng |
create | tạo |
environment | môi trường |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
sdks | sdk |
the | trường |
you | bạn |
EN Mod/hack APK files, and modify them however you want!
VI Việt hóa, hack game, đổi cấu trúc và nhúng tay vào nhiều thứ khác nữa chỉ với một ứng dụng này!
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | và |
them | với |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN You can easily create and modify environment variables from the AWS Lambda Console, CLI, or SDKs
VI Bạn có thể dễ dàng tạo và chỉnh sửa các biến môi trường từ Bảng điều khiển, CLI hay các SDK của AWS Lambda
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
easily | dễ dàng |
create | tạo |
environment | môi trường |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
sdks | sdk |
the | trường |
you | bạn |
EN Create and modify documents, PDFs, and books
VI Tạo và chỉnh sửa văn bản, PDF và sách
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
create | tạo |
books | sách |
EN There is no custom hardware to deploy in your on-premises environment nor need to modify applications to shift to a hybrid cloud model
VI Môi trường tại chỗ của bạn sẽ không cần phải triển khai phần cứng tùy biến và bạn cũng không cần phải sửa đổi ứng dụng để chuyển sang mô hình đám mây lai
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
hardware | phần cứng |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
cloud | mây |
model | mô hình |
your | của bạn |
no | không |
EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.
VI Nghĩa là, bạn có thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ và AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
easily | dễ dàng |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
environments | môi trường |
aws | aws |
without | không |
purchase | mua |
new | mới |
hardware | phần cứng |
between | giữa |
your | bạn |
and | các |
EN You can scale the compute resources allocated to your DB Instance in the AWS Management Console by selecting the desired DB Instance and clicking the Modify button
VI Bạn có thể thay đổi quy mô tài nguyên điện toán được phân bổ cho phiên bản cơ sở dữ liệu bằng Bảng điều khiển quản lý AWS bằng cách chọn phiên bản CSDL mong muốn rồi nhấp vào nút Chỉnh sửa
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
resources | tài nguyên |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
selecting | chọn |
and | và |
EN When you modify your DB Instance class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window
VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
requested | yêu cầu |
changes | thay đổi |
when | khi |
be | được |
you | bạn |
during | thời gian |
EN Yes, you can modify the priority tier for an instance at any time. Simply modifying priority tiers will not trigger a failover.
VI Có, bạn có thể sửa đổi bậc ưu tiên của phiên bản bất cứ lúc nào. Việc sửa đổi bậc ưu tiên đơn thuần sẽ không kích hoạt chuyển đổi dự phòng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
an | thể |
you | bạn |
EN Zoom reserves the right to discontinue or modify any promotion, discount, sale, or special offer in its sole discretion.
VI Zoom có toàn quyền ngừng hoặc sửa đổi bất kỳ chương trình khuyến mại, giảm giá, bán hạ giá hoặc ưu đãi đặc biệt nào.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
right | quyền |
or | hoặc |
to | đổi |
EN Do not attempt to access or modify data maintained by our systems.
VI Không cố gắng truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu mà hệ thống của chúng tôi duy trì.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
access | truy cập |
data | dữ liệu |
systems | hệ thống |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
not | không |
EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
region | khu vực |
aws | aws |
customers | khách hàng |
EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
not | không |
information | thông tin |
however | tuy nhiên |
accordance | theo |
customer | khách |
section | phần |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business
VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada và ở mức độ nào có thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
aws | aws |
other | khác |
canadian | canada |
requirements | yêu cầu |
depending | theo |
business | kinh doanh |
privacy | riêng |
and | của |
customers | khách |
EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.
VI Dịch vụ khách hàng và cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu và AWS re:Post.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
documentation | tài liệu |
aws | aws |
and | và |
customer | khách |
access | truy cập |
EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?
VI Đối với các dịch vụ có thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS là gì?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
components | phần |
environment | môi trường |
responsibility | trách nhiệm |
the | trường |
customer | khách hàng |
within | của |
for | với |
is | được |
EN What is the customer's role in securing their customer content?
VI Khách hàng có vai trò gì trong việc bảo vệ nội dung khách hàng của mình?
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
their | của |
customers | khách |
EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
of | của |
select | chọn |
customers | khách |
EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data
VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
region | khu vực |
security | bảo mật |
customers | khách |
specific | các |
each | mỗi |
and | của |
apply | với |
EN Customer responsibility will be determined by the AWS Cloud services that a customer selects
VI Trách nhiệm của khách hàng sẽ tùy thuộc vào dịch vụ Đám mây AWS mà khách hàng lựa chọn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
cloud | mây |
customer | khách |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN UNAUTHORIZED ACCESS TO, LOSS OF, DELETION OF, OR ALTERATION OF SYSTEM DATA, CUSTOMER CONTENT, OR CUSTOMER DATA;
VI TRUY CẬP TRÁI PHÉP VÀO, MẤT, XÓA HOẶC THAY ĐỔI DỮ LIỆU HỆ THỐNG, NỘI DUNG KHÁCH HÀNG HOẶC DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG;
EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand
VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng có thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng và thương hiệu của bạn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
important | quan trọng |
brand | thương hiệu |
why | tại sao |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
with | với |
is | được |
EN The Loyalty stage is where a customer becomes a repeat customer and engages with the brand in the long term
VI Giai đoạn Trung thành là khi khách hàng trở thành khách hàng trung thành và gắn bó lâu dài với thương hiệu
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
brand | thương hiệu |
the | khi |
long | dài |
customer | khách hàng |
with | với |
EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.
VI Bạn cũng có thể tiến hành nghiên cứu khách hàng và sử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng và xác định các cơ hội để tối ưu hóa và cải thiện.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
also | cũng |
research | nghiên cứu |
use | sử dụng |
data | dữ liệu |
analytics | phân tích |
understand | hiểu |
identify | xác định |
optimization | tối ưu hóa |
improvement | cải thiện |
you | bạn |
customer | khách |
and | các |
EN You'll get 33% of a referred customer's payment each month or a one-time $500 bonus for referring a GetResponse MAX customer.
VI Bạn sẽ nhận về 33% hoa hồng mỗi tháng hoặc một lần trả $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse Max thành công.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
get | nhận |
month | tháng |
or | hoặc |
customers | khách |
each | mỗi |
EN Customers may also have the option to enroll in an Enterprise Agreement with AWS, which may be further tailored to best suit specific customer needs
VI Khách hàng cũng có thể chọn tham gia một Thỏa thuận doanh nghiệp với AWS, thỏa thuận này có thể được điều chỉnh thêm sao cho phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của khách hàng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
may | có thể được |
also | cũng |
have | cho |
enterprise | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
aws | aws |
option | chọn |
which | của |
customers | khách |
EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ và có thể chọn từ chối giao thức này
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
protocol | giao thức |
however | tuy nhiên |
aws | aws |
tls | tls |
choose | chọn |
customer | khách hàng |
this | này |
EN *Note: The listed Insurance and TPAs are only a portion of our list. For panel confirmation, kindly contact your respective Insurer and TPAs provider or you may also check with our Customer Care Department in each facility.
VI *Ghi chú: Để biết thêm chính sách áp dụng cho từng đối tác bảo hiểm, vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận Chăm sóc khách hàng của chúng tôi theo số điện thoại
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
of | của |
each | cho |
our | chúng tôi |
your | tôi |
customer | khách |
EN By tracking these metrics, you can identify areas of the funnel that may need improvement and make data-driven decisions to optimize the customer experience and increase conversions
VI Bằng cách theo dõi các số liệu này, bạn có thể xác định các vùng cần cải thiện và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
identify | xác định |
improvement | cải thiện |
decisions | quyết định |
optimize | tối ưu hóa |
increase | tăng |
tracking | theo dõi |
customer | khách hàng |
that | liệu |
by | theo |
the | này |
EN This way the internet sees the customer IP addresses and not Cloudflares
VI Theo cách này, internet nhìn thấy địa chỉ IP của khách hàng chứ không phải Cloudflares
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
way | cách |
internet | internet |
ip | ip |
customer | khách hàng |
this | này |
EN Cloudflare CDN recognized as a Gartner Peer Insights "Customer's Choice" in 2020 for Global CDN
VI Cloudflare CDN được công nhận là "Lựa chọn của khách hàng" của Gartner Peer Insights vào năm 2020 cho CDN toàn cầu
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
global | toàn cầu |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
for | cho |
in | vào |
a | năm |
EN "We were an early customer of Cloudflare Gateway
VI "Chúng tôi là khách hàng từ những ngày đầu tiên của Cloudflare Gateway
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
we | chúng tôi |
customer | khách hàng |
of | của |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)
VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
account | tài khoản |
customer | khách hàng |
by | theo |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN We conduct business activities in line with customer needs.
VI Chúng tôi tiến hành các hoạt động kinh doanh phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
we | chúng tôi |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
customer | khách |
EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.
VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng có đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
contract | hợp đồng |
company | công ty |
highly | cao |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
each | mỗi |
store | cửa hàng |
customer | khách |
EN Initiatives to respond to customer feedback
VI Sáng kiến đáp ứng phản hồi của khách hàng
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
to | của |
customer | khách hàng |
feedback | phản hồi |
Паказаны пераклады: 50 з 50