EN Gather your family and friends for your Thanksgiving celebration at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Celebrate the bounty from the late harvests...
EN Gather your family and friends for your Thanksgiving celebration at the Sofitel Legend Metropole Hanoi. Celebrate the bounty from the late harvests...
VI Cùng gia đình và bạn bè chào đón lễ Tạ ơn năm nay tại Metropole Hà Nội. Trao gửi tấm lòng biết ơn với thực đơn lễ Tạ ơn theo phong cách gia đình với g[...]
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
family | gia đình |
at | tại |
your | bạn |
EN It is also possible to receive SimpleSwap Coins as a reward for bounty campaigns, social media contests, and other activities.
VI Cũng có thể nhận được Đồng SimpleSwap như là một phần thưởng của các chiến dịch săn thưởng, các cuộc thi trên mạng xã hội, hay các hoạt động khác.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
also | cũng |
reward | phần thưởng |
campaigns | chiến dịch |
media | mạng |
other | khác |
receive | nhận |
and | của |
EN Will be distributed during the Bounty
VI Sẽ được phân phối trong chương trình Săn Quà
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
distributed | phân phối |
during | trong |
be | được |
EN Earn SWAP taking part in our permanent Bug Bounty or doing simple tasks for other activities that we conduct on social media
VI Kiếm SWAP bằng cách tham gia chương trình Săn Bug vĩnh viễn của chúng tôi hoặc làm các nhiệm vụ đơn giản trong các hoạt động chúng tôi tổ chức trên mạng xã hội
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
doing | làm |
on | trên |
media | mạng |
we | chúng tôi |
EN Bug bounty, previous hack cases and penetration test report
VI Săn lỗi nhận thưởng và các trường hợp hack trước đây
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
previous | trước |
bug | lỗi |
cases | trường hợp |
and | các |
EN GetResponse Affiliate Programs: Recurring & Bounty Commissions
VI Chương trình Liên kết GetResponse: Hoa hồng dạng thưởng & định kỳ
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
programs | chương trình |
EN The bounty program suits affiliates who want to get paid a larger sum upfront
VI Chương trình thưởng phù hợp với đối tác tiếp thị liên kết muốn được trả trước số tiền lớn hơn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
program | chương trình |
larger | lớn |
get | được |
to | tiền |
the | hơn |
a | trả |
EN For the bounty program, we pay commissions within 30 days, after a 60-day sales verification period. For both programs, you must exceed the minimum threshold of $50 to receive payment.
VI Với chương trình thưởng, chúng tôi trả hoa hồng trong 30 ngày, sau 60 ngày giao dịch được xác minh. Với cả hai chương trình, bạn phải vượt ngưỡng tối thiểu là $50 để nhận tiền.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
minimum | tối thiểu |
we | chúng tôi |
after | sau |
program | chương trình |
must | phải |
day | ngày |
to | tiền |
you | bạn |
the | nhận |
EN Yes, you can. You can join both our recurring and bounty programs.
VI Có, bạn có thể tham gia cả 2 chương trình định kỳ lẫn phần thưởng.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
join | tham gia |
programs | chương trình |
you | bạn |
Паказаны пераклады: 9 з 9