EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Help us understand you better so we can provide you with a better experience.
VI Giúp chúng tôi hiểu ý kiến của bạn để có thể đem đến những trải nghiệm tốt hơn cho bạn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
help | giúp |
we | chúng tôi |
provide | cho |
better | tốt hơn |
you | bạn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
faster | nhanh |
times | thời gian |
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
conversion | chuyển đổi |
better | tốt hơn |
user | dùng |
higher | cao hơn |
and | với |
EN Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
EN Convert your file from Joint Photographic Experts Group JFIF format to Portable Network Graphics with this JPG to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Joint Photographic Experts Group JFIF format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi JPG sang PNG.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
file | file |
jpg | jpg |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your file from Joint Photographic Experts Group JFIF format to Portable Network Graphics with this JPEG to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Joint Photographic Experts Group JFIF format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi JPEG sang PNG.
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
file | file |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Products ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Danh mục sản phẩm ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
products | sản phẩm |
company | công ty |
EN Partners ? Customers ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Đối tác-khách hàng ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
customers | khách |
EN Public Relations ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Quan hệ công chúng ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN LAOS - VIETNAM JOINT VENTURE COMPANY LIMITED
VI CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH LÀO - VIỆT
EN Libraries ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Thư viện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
libraries | thư viện |
company | công ty |
EN Maintenance ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Bảo hành-Bảo trì ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
EN Contact ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Liên hệ ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
EN Joint input and reference tables
VI Bảng đầu vào chung và bảng tham chiếu
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | và |
EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
authorization | cấp phép |
high | cao |
controls | kiểm soát |
at | tại |
in | trong |
EN Optical fiber cable-accessories ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Cáp và phụ kiện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
EN Battery and power system ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Ắc quy và nguồn ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
power | điện |
EN Telecommunication products ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Thiết bị viễn thông ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
EN Postal products ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Thiết bị bưu chính ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
EN Information technology ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Công nghệ thông tin ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
information | thông tin |
company | công ty |
EN Giải pháp thiết kế hệ thống nguồn ? Data Center ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Giải pháp thiết kế hệ thống nguồn ? Data Center ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
EN Teeth grinding, Temporo-mandibular joint disorder
VI Nghiến răng, hội chứng rối loạn thái dương hàm
EN Joint replacements surgeries of the hip, knee and shoulder joints
VI Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
the | điều |
EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
authorization | cấp phép |
high | cao |
controls | kiểm soát |
at | tại |
in | trong |
EN Joint input and reference tables
VI Bảng đầu vào chung và bảng tham chiếu
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | và |
EN Launched in 2018, the joint venture very quickly set up an entirely new, ready-to-run IT infrastructure based on VMware Cloud on AWS
VI Bắt đầu triển khai vào năm 2018, công ty liên doanh này đã nhanh chóng thiết lập nên cơ sở hạ tầng CNTT hoàn toàn mới, sẵn sàng vận hành dựa trên VMware Cloud on AWS
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
set | thiết lập |
entirely | hoàn toàn |
new | mới |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
based | dựa trên |
vmware | vmware |
aws | aws |
quickly | nhanh chóng |
the | này |
to | đầu |
on | trên |
in | vào |
EN AWS’ compliance with DoD requirements was achieved by leveraging our existing FedRAMP Joint Authorization Board (JAB) Provisional Authorization to Operate (P-ATO)
VI AWS tuân thủ các yêu cầu của DoD nhờ tận dụng Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) của Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) thuộc FedRAMP
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
dod | dod |
requirements | yêu cầu |
authorization | cấp phép |
operate | vận hành |
aws | aws |
EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).
VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
has | phải |
been | của |
agency | cơ quan |
operate | vận hành |
federal | liên bang |
or | hoặc |
authorization | cấp phép |
cloud | mây |
EN AWS GovCloud (US), has been granted a Joint Authorization Board Provisional Authority-To- Operate (JAB P-ATO) and multiple Agency Authorizations (A-ATO) for high impact level
VI AWS GovCloud (US) đã được cấp một Ủy quyền vận hành tạm thời của Ban ủy quyền chung (JAB P-ATO) và nhiều Ủy quyền đại lý (A-ATO) cho mức độ tác động cao
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
aws | aws |
operate | vận hành |
multiple | nhiều |
high | cao |
and | của |
EN Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
EN Partners ? Customers ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Đối tác-khách hàng ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
customers | khách |
EN Products ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Danh mục sản phẩm ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
products | sản phẩm |
company | công ty |
EN Public Relations ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Quan hệ công chúng ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
EN Libraries ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Thư viện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
libraries | thư viện |
company | công ty |
EN Contact ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Liên hệ ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
EN Giải pháp thiết kế hệ thống nguồn ? Data Center ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Giải pháp thiết kế hệ thống nguồn ? Data Center ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
EN Maintenance ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Bảo hành-Bảo trì ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
company | công ty |
EN – FE CREDIT excellently ranked in the top of 500 Most Profitable Companies in Vietnam 2018 (Profit 500) by Vietnam Assessment Report Joint Stock Company (Vietnam Report) in collaboration with VietnamNet
VI – FE CREDIT đã xuất sắc ghi danh với thứ hạng 11 trong Top 500 Doanh Nghiệp Tư Nhân Lợi Nhuận Tốt Nhất Việt Nam năm 2018 do CTCP Báo cáo Đánh giá Việt Nam phối hợp cùng Báo VietnamNet công bố
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN LAOS - VIETNAM JOINT VENTURE COMPANY LIMITED
VI CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH LÀO - VIỆT
EN $150,000 if married and filing a joint return or if filing as a qualifying widow or widower
VI $150,000 nếu đã kết hôn và khai thuế chung hoặc nếu khai thuế với tư cách là một người góa vợ/chồng đủ điều kiện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
if | nếu |
and | với |
or | hoặc |
EN $160,000 if married and filing a joint return or if filing as a qualifying widow or widower
VI $160,000 nếu đã kết hôn và khai thuế chung hoặc nếu khai thuế với tư cách là một người góa vợ/chồng đủ điều kiện
Англійская | В'етнамскія |
---|---|
if | nếu |
and | với |
or | hoặc |
Паказаны пераклады: 50 з 50