DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
"wir haben" у Нямецкі можа быць перакладзены ў наступныя В'етнамскія словы/фразы:
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE Wir haben das Ziel klar vor Augen und wir setzen alles daran, es gemeinsam zu erreichen - und auf dem Weg dorthin Spaß zu haben
VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu và chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - và vui vẻ trên đường đi
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
ziel | mục tiêu |
wir | chúng tôi |
das | và |
es | chúng |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE Wir erheben Informationen über Sie, um Ihre Bestellungen zu verarbeiten oder einen Vertrag zu erfüllen, den wir mit Ihnen abschließen oder den wir mit Ihnen bereits abgeschlossen haben.
VI Chúng tôi thu thập thông tin về bạn để xử lý các đơn đặt hàng bạn đã thực hiện hoặc để thực hiện hợp đồng mà chúng tôi sắp ký kết hoặc đã ký kết với bạn.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
informationen | thông tin |
vertrag | hợp đồng |
wir | chúng tôi |
oder | hoặc |
DE Wir verarbeiten Informationen über Sie zur Erfüllung des Vertrags, den wir in Begriff sind, mit Ihnen einzugehen oder den wir mit Ihnen abgeschlossen haben (Art. 6 (1)(f) der DSGVO).
VI Chúng tôi xử lý thông tin của bạn để thực hiện hợp đồng mà chúng tôi sắp ký kết hoặc đã ký kết với bạn (điều 6 (1)(f) của Quy định chung về bảo mật thông tin (GDPR)).
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
informationen | thông tin |
wir | chúng tôi |
oder | hoặc |
DE Seit wir Hostinger nutzen, läuft es hervorragend. Wir hatten noch nie irgendwelche Probleme und falls wir mal eine Frage haben, ist der Kundenservice fantastisch.
VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả và nếu chúng tôi có thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
wir | chúng tôi |
ist | là |
es | khi |
der | với |
DE Wir haben hunderte von gut gestalteten Infografik-Vorlagen, die unsere professionellen Designer erstellt haben, um es für jeden einfach zu machen.
VI Chúng tôi có hàng trăm mẫu đồ họa thông tin được thiết kế hoàn hảo mà các nhà thiết kế chuyên nghiệp của chúng tôi đã tạo ra để giúp mọi người dễ dàng sử dụng.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
einfach | dễ dàng |
vorlagen | mẫu |
jeden | người |
die | nhà |
unsere | chúng tôi |
für | của |
erstellt | tạo |
DE Auf unserer Webseite haben wir Benutzer, die besonderes Interesse haben an...
VI Trên trang web của chúng tôi, chúng tôi có người dùng từ khắp nơi trên thế giới quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi...
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
benutzer | người dùng |
unserer | chúng tôi |
DE Sollten Sie Fragen haben, haben wir wahrscheinlich die Antwort darauf.
VI Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, có thể chúng tôi có câu trả lời bạn đang tìm kiếm.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
wir | chúng tôi |
fragen | hỏi |
sie | đang |
die | tôi |
DE Wir haben uns alle angemeldet, ohne jemals die Allgemeinen Geschäftsbedingungen gelesen zu haben
VI Tất cả chúng ta đều phạm tội khi đăng ký mà không đọc các điều khoản và điều kiện
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
wir | chúng ta |
ohne | không |
die | các |
DE Mit Semrush haben wir allen Marketingteams der Universität die Möglichkeiten gegeben, die wir zunächst für die zentralen Websites erfolgreich genutzt hatten.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
wir | chúng tôi |
für | cho |
mit | trên |
websites | web |
der | các |
DE „Wir sehen einen direkten Zusammenhang zwischen der Nutzung von Semrush, dem Fokus auf SEO und dem starken Wachstum, das wir erzielt haben
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
zwischen | giữa |
wir | tôi |
DE Sobald wir offene Stellen zu besetzen haben, werden wir dich hier darüber informieren.
VI Ngay sau khi chúng tôi có vị trí tuyển dụng, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về nó tại đây.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
sobald | khi |
wir | chúng tôi |
zu | cho |
hier | đây |
DE Wir passen unsere Verträge an Ihre Bedürfnisse an, sodass wir Ihnen dabei helfen können, Stromkosten zu reduzieren und gegenüber Ihrer Konkurrenz einen Vorteil zu haben.
VI Chúng tôi cấu trúc các hợp đồng của mình dựa trên nhu cầu của bạn, để giúp bạn giảm chi phí năng lượng và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của mình.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
helfen | giúp |
reduzieren | giảm |
und | thế |
unsere | chúng tôi |
ihre | của bạn |
DE Aufgrund unseres Geschäftsmodells haben wir stets die volle Kontrolle und den Überblick über jede Phase eines jeden Projektes, sodass wir stets zur Verantwortung gezogen werden können.
VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi có trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát và kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
verantwortung | trách nhiệm |
wir | chúng tôi |
den | của |
zur | cho |
DE Ja, um den Prozess zu vereinfachen, haben wir unsere Dokumentation standardisiert und transparent gehalten. Es gibt eine Reihe von Dokumenten, die wir während der Projektplanung, Inbetriebnahme und Wartung benötigen.
VI Có, để đơn giản hóa quy trình, chúng tôi đã giữ cho tài liệu của mình tiêu chuẩn và minh bạch. Có một bộ tài liệu mà chúng tôi cần trong quá trình thiết kế, vận hành và bảo trì dự án.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
prozess | quy trình |
dokumentation | tài liệu |
gibt | cho |
benötigen | cần |
unsere | chúng tôi |
DE „Wir sehen einen direkten Zusammenhang zwischen der Nutzung von Semrush, dem Fokus auf SEO und dem starken Wachstum, das wir erzielt haben
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
zwischen | giữa |
wir | tôi |
DE „Wir sehen einen direkten Zusammenhang zwischen der Nutzung von Semrush, dem Fokus auf SEO und dem starken Wachstum, das wir erzielt haben
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
zwischen | giữa |
wir | tôi |
DE Mit Semrush haben wir allen Marketingteams der Universität die Möglichkeiten gegeben, die wir zunächst für die zentralen Websites erfolgreich genutzt hatten.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
wir | chúng tôi |
für | cho |
mit | trên |
websites | web |
der | các |
DE „Wir sehen einen direkten Zusammenhang zwischen der Nutzung von Semrush, dem Fokus auf SEO und dem starken Wachstum, das wir erzielt haben
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
zwischen | giữa |
wir | tôi |
DE Mit Semrush haben wir allen Marketingteams der Universität die Möglichkeiten gegeben, die wir zunächst für die zentralen Websites erfolgreich genutzt hatten.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
wir | chúng tôi |
für | cho |
mit | trên |
websites | web |
der | các |
DE „Wir sehen einen direkten Zusammenhang zwischen der Nutzung von Semrush, dem Fokus auf SEO und dem starken Wachstum, das wir erzielt haben
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
zwischen | giữa |
wir | tôi |
DE „Wir sehen einen direkten Zusammenhang zwischen der Nutzung von Semrush, dem Fokus auf SEO und dem starken Wachstum, das wir erzielt haben
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
zwischen | giữa |
wir | tôi |
DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten
VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác có nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
haben | đang |
beim | trong |
eine | năm |
DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten
VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác có nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
haben | đang |
beim | trong |
eine | năm |
DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten
VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác có nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
haben | đang |
beim | trong |
eine | năm |
DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten
VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác có nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
haben | đang |
beim | trong |
eine | năm |
DE Hallo zusammen ???? Im heutigen Beitrag werden wir die TradingView Community Awards vergeben! ???? Um die Gewinner auszuwählen, haben wir die Anzahl der Likes, Views und eure Kommentare bei der Auswahl berücksichtigt
VI ???? TÂM LÝ GIAO DỊCH - CÁC CÁCH KIỂM SOÁT TÂM LÝ CỦA TRADER ???? Quản lý cảm xúc là yếu tố hàng đầu quyết định sự thành bại của một Trader
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
der | của |
DE Deshalb sind wir zuversichtlich, dass wir die User und Ideen ausgewählt haben, die euren Applaus verdienen
VI Do đó, chúng ta cần hiểu rõ phương pháp, cách thức nhằm kiểm soát tâm lý một cách hiệu quả, logic nhất, và tránh đưa ra quyết định giao dịch theo cảm tính
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
wir | chúng ta |
die | chúng |
DE Hallo zusammen ???? Im heutigen Beitrag werden wir die TradingView Community Awards vergeben! ???? Um die Gewinner auszuwählen, haben wir die Anzahl der Likes, Views und eure Kommentare bei der Auswahl berücksichtigt
VI ???? TÂM LÝ GIAO DỊCH - CÁC CÁCH KIỂM SOÁT TÂM LÝ CỦA TRADER ???? Quản lý cảm xúc là yếu tố hàng đầu quyết định sự thành bại của một Trader
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
der | của |
DE Deshalb sind wir zuversichtlich, dass wir die User und Ideen ausgewählt haben, die euren Applaus verdienen
VI Do đó, chúng ta cần hiểu rõ phương pháp, cách thức nhằm kiểm soát tâm lý một cách hiệu quả, logic nhất, và tránh đưa ra quyết định giao dịch theo cảm tính
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
wir | chúng ta |
die | chúng |
DE Hallo zusammen ???? Im heutigen Beitrag werden wir die TradingView Community Awards vergeben! ???? Um die Gewinner auszuwählen, haben wir die Anzahl der Likes, Views und eure Kommentare bei der Auswahl berücksichtigt
VI ???? TÂM LÝ GIAO DỊCH - CÁC CÁCH KIỂM SOÁT TÂM LÝ CỦA TRADER ???? Quản lý cảm xúc là yếu tố hàng đầu quyết định sự thành bại của một Trader
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
der | của |
DE Deshalb sind wir zuversichtlich, dass wir die User und Ideen ausgewählt haben, die euren Applaus verdienen
VI Do đó, chúng ta cần hiểu rõ phương pháp, cách thức nhằm kiểm soát tâm lý một cách hiệu quả, logic nhất, và tránh đưa ra quyết định giao dịch theo cảm tính
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
wir | chúng ta |
die | chúng |
DE Wir verwenden diese Daten nur für Werbung, nachdem wir sie entfernt oder mit anderen Daten kombiniert haben, sodass sie nicht mehr mit dir in Verbindung gebracht werden können.
VI Chúng tôi sẽ chỉ sử dụng thông tin này để quảng cáo sau khi đã xóa hoặc kết hợp nó với thông tin khác để thông tin không còn liên kết tới bạn nữa.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
daten | thông tin |
werbung | quảng cáo |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
oder | hoặc |
anderen | khác |
nachdem | khi |
sie | này |
mit | với |
DE Wenn die Änderungen wesentliche Auswirkungen auf die Art und Weise haben, wie wir bereits erfasste personenbezogene Daten verwenden, werden wir Sie benachrichtigen.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
daten | thông tin |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | những |
auf | cho |
weise | cách |
DE Wenn die Änderungen wesentliche Auswirkungen auf die Art und Weise haben, wie wir bereits erfasste personenbezogene Daten verwenden, werden wir Sie benachrichtigen.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
daten | thông tin |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | những |
auf | cho |
weise | cách |
DE Wenn die Änderungen wesentliche Auswirkungen auf die Art und Weise haben, wie wir bereits erfasste personenbezogene Daten verwenden, werden wir Sie benachrichtigen.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
daten | thông tin |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | những |
auf | cho |
weise | cách |
DE Wenn die Änderungen wesentliche Auswirkungen auf die Art und Weise haben, wie wir bereits erfasste personenbezogene Daten verwenden, werden wir Sie benachrichtigen.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
daten | thông tin |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | những |
auf | cho |
weise | cách |
DE Wenn die Änderungen wesentliche Auswirkungen auf die Art und Weise haben, wie wir bereits erfasste personenbezogene Daten verwenden, werden wir Sie benachrichtigen.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
daten | thông tin |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | những |
auf | cho |
weise | cách |
DE Wenn die Änderungen wesentliche Auswirkungen auf die Art und Weise haben, wie wir bereits erfasste personenbezogene Daten verwenden, werden wir Sie benachrichtigen.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
daten | thông tin |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | những |
auf | cho |
weise | cách |
DE Wenn die Änderungen wesentliche Auswirkungen auf die Art und Weise haben, wie wir bereits erfasste personenbezogene Daten verwenden, werden wir Sie benachrichtigen.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
daten | thông tin |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | những |
auf | cho |
weise | cách |
DE Wenn die Änderungen wesentliche Auswirkungen auf die Art und Weise haben, wie wir bereits erfasste personenbezogene Daten verwenden, werden wir Sie benachrichtigen.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
daten | thông tin |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | những |
auf | cho |
weise | cách |
DE Wenn die Änderungen wesentliche Auswirkungen auf die Art und Weise haben, wie wir bereits erfasste personenbezogene Daten verwenden, werden wir Sie benachrichtigen.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
daten | thông tin |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | những |
auf | cho |
weise | cách |
DE Wenn die Änderungen wesentliche Auswirkungen auf die Art und Weise haben, wie wir bereits erfasste personenbezogene Daten verwenden, werden wir Sie benachrichtigen.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
daten | thông tin |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | những |
auf | cho |
weise | cách |
DE Wenn die Änderungen wesentliche Auswirkungen auf die Art und Weise haben, wie wir bereits erfasste personenbezogene Daten verwenden, werden wir Sie benachrichtigen.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
daten | thông tin |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | những |
auf | cho |
weise | cách |
DE Wenn die Änderungen wesentliche Auswirkungen auf die Art und Weise haben, wie wir bereits erfasste personenbezogene Daten verwenden, werden wir Sie benachrichtigen.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Нямецкі | В'етнамскія |
---|---|
daten | thông tin |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | những |
auf | cho |
weise | cách |
Паказаны пераклады: 50 з 50