EN and advanced Sync analytics including customizable alerts through ServiceNow integration.Available for users of Logitech Sync.
EN and advanced Sync analytics including customizable alerts through ServiceNow integration.Available for users of Logitech Sync.
VI và phân tích Sync nâng cao bao gồm các cảnh báo có thể tùy chỉnh thông qua tích hợp ServiceNow.Có sẵn cho người dùng Logitech Sync.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
advanced | nâng cao |
analytics | phân tích |
including | bao gồm |
integration | tích hợp |
available | có sẵn |
users | người dùng |
and | các |
for | cho |
through | thông qua |
EN The Amazon Time Sync Service provides a highly accurate, reliable and available time source to AWS services including EC2 instances
VI Amazon Time Sync Service cung cấp tài nguyên thời gian có độ chính xác, độ ổn định và độ khả dụng cao đến các dịch vụ AWS, kể cả phiên bản EC2
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
amazon | amazon |
time | thời gian |
highly | cao |
accurate | chính xác |
aws | aws |
provides | cung cấp |
and | các |
EN Logitech Sync Device Management
VI Giải pháp quản lý thiết bị Logitech Sync
EN SIMPLE TO MANAGE WITH LOGITECH SYNC
VI QUẢN LÝ ĐƠN GIẢN VỚI LOGITECH SYNC
EN With Logitech Sync, you can monitor and manage Tap IP along with your other meeting room devices from one single platform.
VI Với Logitech Sync, bạn có thể giám sát và quản lý Tap IP cùng với các thiết bị phòng họp của bạn từ một nền tảng duy nhất.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
monitor | giám sát |
ip | ip |
room | phòng |
platform | nền tảng |
along | với |
your | bạn |
and | của |
one | các |
EN Logitech Sync Remote Management
VI Quản lý Logitech Sync từ xa
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
remote | xa |
EN With Logitech Sync, you can monitor and manage Tap Scheduler along with your other meeting room devices from one single platform.
VI Với Logitech Sync, bạn có thể giám sát và quản lý Tap Scheduler cùng với các thiết bị phòng họp của bạn từ một nền tảng duy nhất.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
monitor | giám sát |
room | phòng |
platform | nền tảng |
along | với |
your | bạn |
and | của |
one | các |
EN SUPPORT WORK FROM ANYWHERE WITH SYNC
VI HỖ TRỢ CÔNG VIỆC TỪ BẤT CỨ ĐÂU VỚI SYNC
EN Monitor and manage Swytch, MeetUp, Rally, and other meeting room devices with Logitech Sync.
VI Theo dõi và quản lý Swytch, MeetUp, Rally, và các thiết bị phòng họp khác với Logitech Sync.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
other | khác |
room | phòng |
with | với |
and | các |
EN Device Management: Remote monitoring and management via Logitech Sync
VI Quản lý thiết bị: Quản lý và theo dõi từ xa qua Logitech Sync
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
remote | xa |
via | qua |
EN Signup to sync subscriptions across devices.
VI Đăng ký để đồng bộ các theo dõi trên tất cả thiết bị.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
across | trên |
EN Connect your CRM or other contact management tools with GetResponse to sync your contacts' details and automatically update their data.
VI Kết nối CRM hoặc các công cụ quản lý liên lạc khác với GetResponse để đồng bộ thông tin của liên lạc và tự động cập nhật dữ liệu của họ.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
connect | kết nối |
crm | crm |
or | hoặc |
other | khác |
update | cập nhật |
data | dữ liệu |
details | thông tin |
and | của |
EN Sync your online store and CRM data
VI Đồng bộ hóa cửa hàng trực tuyến và dữ liệu CRM
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
crm | crm |
data | dữ liệu |
EN Securities Report / Quarterly Report
VI Báo cáo chứng khoán / Báo cáo hàng quý
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
report | báo cáo |
EN Securities Report / Quarterly Report
VI Báo cáo chứng khoán / Báo cáo hàng quý
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
report | báo cáo |
EN – FE CREDIT excellently ranked in the top of 500 Most Profitable Companies in Vietnam 2018 (Profit 500) by Vietnam Assessment Report Joint Stock Company (Vietnam Report) in collaboration with VietnamNet
VI – FE CREDIT đã xuất sắc ghi danh với thứ hạng 11 trong Top 500 Doanh Nghiệp Tư Nhân Lợi Nhuận Tốt Nhất Việt Nam năm 2018 do CTCP Báo cáo Đánh giá Việt Nam phối hợp cùng Báo VietnamNet công bố
EN Instructions on how to report copyright infringement Google DMCA, how to respond to Google and how to withdraw the report
VI Hướng dẫn cài đặt Python trên Windows, Mac, Ubuntu bài bản A-Z. Tạo môi trường ảo Python và cài đặt...
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
the | trường |
on | trên |
EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.
VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa và các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
through | cho |
must | phải |
and | các |
EN Bot report & basic mitigation
VI Báo cáo bot và giảm thiểu cơ bản
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
report | báo cáo |
basic | cơ bản |
EN There was a problem sending your report.
VI Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
sending | gửi |
report | báo cáo |
your | của bạn |
there | bạn |
EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
specify | chỉ định |
country | quốc gia |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
an | thể |
websites | trang web |
or | hoặc |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN With a custom report, you can leverage our data to get the exact analysis that you need
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
leverage | tận dụng |
data | dữ liệu |
report | báo cáo |
analysis | phân tích |
our | chúng tôi |
that | liệu |
with | với |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Our specialists are ready to assist you with deep insights to better inform and reveal conclusions from your custom report.
VI Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn với những hiểu biết sâu sắc, cung cấp thông tin và kết luận tốt hơn từ báo cáo tùy chỉnh.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
ready | sẵn sàng |
deep | sâu |
insights | thông tin |
report | báo cáo |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
with | với |
EN Can I buy your report directly from the website?
VI Tôi có thể trực tiếp mua báo cáo từ website hay không?
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
buy | mua |
report | báo cáo |
directly | trực tiếp |
website | website |
the | không |
EN For more custom reports options, contact us for your personal report criteria and price.
VI Để có thêm các tùy chọn báo cáo tùy chỉnh, hãy liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu các tiêu chí và giá cả cho báo cáo cá nhân của bạn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
personal | cá nhân |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
more | thêm |
report | báo cáo |
options | tùy chọn |
EN Backlinks Report: Semrush Manual manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Backlinks Report: Semrush Manual hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Instagram Report | Semrush Knowledge Base manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Instagram Report | Semrush Knowledge Base hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Site Audit Crawled Pages Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Site Audit Crawled Pages Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Market Explorer Benchmarking Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Market Explorer Benchmarking Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Market Explorer All Domains Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Market Explorer All Domains Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Post Tracking Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Post Tracking Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN If you have experienced a side effect after COVID-19 vaccination, you can report it to:
VI Nếu quý vị có tác dụng phụ sau khi tiêm vắc-xin COVID-19, quý vị có thể thông báo cho:
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
if | nếu |
to | cho |
after | khi |
EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
report | báo cáo |
systems | hệ thống |
not | với |
EN Your vaccination site didn’t report your vaccination
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo việc tiêm vắc-xin của quý vị
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
report | báo cáo |
your | của |
EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN For bug reports, feature suggestions, etc. would be great if you report them via Github.
VI Để báo lỗi, đề xuất tính năng,?sẽ rất tuyệt nếu bạn báo cáo chúng qua Github.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
feature | tính năng |
if | nếu |
bug | lỗi |
report | báo cáo |
you | bạn |
for | qua |
EN If you become aware of any unauthorized use of your password or APKMODY Account, please change your password and report it to us.
VI Nếu bạn biết được bất kỳ hành vi sử dụng trái phép nào đối với mật khẩu hoặc Tài khoản APKMODY của mình, hãy thay đổi mật khẩu và báo cáo lại với chúng tôi.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
password | mật khẩu |
account | tài khoản |
report | báo cáo |
become | được |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
change | thay đổi |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN See guidance on hate crimes and how to report them in several languages.
VI Hãy xem hướng dẫn về tội ác do thù ghét và cách báo cáo tội ác này bằng một số ngôn ngữ.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
see | xem |
guidance | hướng dẫn |
hate | ghét |
and | bằng |
report | báo cáo |
EN monthly sales report for September 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 9 năm 2021 đã được công bố.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
september | tháng 9 |
been | năm |
has | được |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
EN monthly sales report for August 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 8 năm 2021 đã được công bố.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
august | tháng |
been | năm |
has | được |
EN We released monthly sales report for July 2021.
VI Chúng tôi đã Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 7 năm 2021.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
we | chúng tôi |
monthly | hàng tháng |
july | tháng |
EN monthly sales report for June 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 6 năm 2021 đã được công bố.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
june | tháng |
monthly | hàng tháng |
been | năm |
has | được |
EN Regular course operation report
VI Báo cáo hoạt động khóa học thường xuyên
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
report | báo cáo |
regular | thường xuyên |
EN Named a "Customers' Choice" for WAF in 2021 Gartner's Peer Insights report.
VI Được mệnh danh là "Sự lựa chọn của khách hàng" cho WAF trong báo cáo Gartner's Peer Insights 2021.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
report | báo cáo |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
in | trong |
for | cho |
a | của |
50 tərcümədən 50 göstərilir