EN Recently a florist from Australia contacted me and wanted to know more about how to run their business more sustainably.
EN Recently a florist from Australia contacted me and wanted to know more about how to run their business more sustainably.
VI Gần đây có một người bán hoa từ Úc đã liên hệ với tôi và muốn tìm hiểu thêm về cách điều hành doanh nghiệp bền vững hơn.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
wanted | muốn |
business | doanh nghiệp |
me | tôi |
and | với |
EN We start by choosing smarter locations—places that are easily and sustainably accessible
VI Chúng tôi bắt đầu bằng việc lựa chọn những địa điểm thông minh hơn, những nơi có thể đến một cách dễ dàng và thuận tiện
EN Full access to our raw data endpoints with no rate limits so you can scale sustainably
VI Có toàn quyền truy cập endpoint dữ liệu thô, không giới hạn số lệnh gọi, giúp bạn mở rộng quy mô một cách bền vững
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
no | không |
limits | giới hạn |
you | bạn |
access | truy cập |
EN Smart infrastructure supports the way we all want to live – happily, comfortably, sustainably and in harmony
VI Cơ sở hạ tầng thông minh giúp cho cuộc sống của chúng ta trở nên hạnh phúc, thoải mái, bền vững và hài hòa
EN To be one of the most sustainably growing factories in Vietnam.
VI Trở thành một trong những nhà máy phát triển bền vững nhất tại Việt Nam.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
growing | phát triển |
in | trong |
EN Make a lasting impression on your customers with cutting-edge technology and sustainably sourced-materials from industry-leading brands.
VI Tạo ấn tượng lâu dài cho khách hàng của bạn bằng công nghệ tiên tiến và nguyên liệu có nguồn gốc bền vững từ các thương hiệu hàng đầu trong ngành.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
brands | thương hiệu |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | bằng |
make | cho |
a | đầu |
6 tərcümədən 6 göstərilir