EN Prevent lateral movement and reduce VPN reliance. Free for up to 50 users.
EN Prevent lateral movement and reduce VPN reliance. Free for up to 50 users.
VI Ngăn chặn tấn công mở rộng (lateral movement) và giảm sự phụ thuộc vào VPN. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
and | và |
reduce | giảm |
vpn | vpn |
users | người dùng |
EN Granular application access control without lateral movement
VI Kiểm soát truy cập ứng dụng 1 cách chi tiết để tránh bị mở rộng tấn công (lateral movement)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
access | truy cập |
control | kiểm soát |
EN Micro-segmentation protects your network by limiting the lateral movement of ransomware and other threats in your network
VI Cơ chế vi phân vùng bảo vệ mạng của bạn bằng cách hạn chế sự di chuyển, lây lan của mã độc và các mối đe dọa bảo mật khác trong môi trường mạng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
network | mạng |
other | khác |
in | trong |
of | của |
your | bạn |
threats | mối đe dọa |
EN Line: This tool will allow you to draw a line and the movement will begin to follow. What you need to do is create an arrow and slide it down where you want to add movement.
VI Đường dẫn: Công cụ này sẽ cho phép bạn vẽ 1 đường thẳng và chuyển động sẽ bắt đầu theo đó. Những gì bạn cần làm là tạo một mũi tên và trượt nó xuống nơi mà bạn muốn thêm chuyển động.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
allow | cho phép |
begin | bắt đầu |
follow | theo |
down | xuống |
add | thêm |
is | là |
need | cần |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
EN Whether an upward or lateral move — we’ll be by your side.
VI Dù phát triển theo chiều dọc hay chiều ngang — chúng tôi cũng sẽ ở cạnh bạn.
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN Unfortunately, you can’t...PSPS are planned outages to help prevent wildfires so we have no control to prevent them.
VI Rất tiếc là không...PSPS là ngắt điện có chủ đíchnhằm phòng tránh cháy rừng, vì vậychúng ta không thể quyết định việc này.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
no | không |
so | rất |
are | này |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.
VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối và ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
company | công ty |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
the | nhận |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent it from occurring in-house, we are working to raise awareness and prevent it through various training programs.
VI Ngoài ra, để hiểu sâu hơn về hành vi quấy rối và ngăn chặn nó xảy ra trong nội bộ, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các chương trình đào tạo khác nhau.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
in | trong |
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
we | chúng tôi |
programs | chương trình |
and | các |
through | qua |
EN Join the growing movement of Californians saving energy to fight climate change
VI Tham gia phong trào ngày càng lớn mạnh của người dân California để chống lại biến đổi khí hậu thông qua tiết kiệm năng lượng
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
join | tham gia |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN Join your fellow Californians in a movement to reduce our impact on the environment.
VI Tham gia cùng những người bạn từ California để giảm thiểu sự ảnh hưởng của chúng ta đến môi trường.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
join | tham gia |
our | của chúng ta |
environment | môi trường |
the | trường |
reduce | giảm |
EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.
VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
join | tham gia |
environment | môi trường |
ways | cách |
lower | giảm |
your | bạn |
and | của |
EN Wellness therapy session (Chi Nei Tsang Therapy, Acupuncture) or another private movement session
VI Buổi trị liệu sức khỏe (Liệu pháp Liệu pháp Massage nội tạng, Châm cứu) hoặc một buổi vận động riêng tư khác
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
private | riêng |
EN 60-minute lifestyle consultation on arrival to determine spa and movement programme
VI Một buổi tư vấn về lối sống 60 phút trong ngày đầu tiên để xác định liệu trình spa và chương trình vận động
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
spa | spa |
programme | chương trình |
EN Morning and evening group movement classes
VI Lớp học vận động nhẹ theo nhóm buổi sáng và buổi tối
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
group | nhóm |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN Speed: You can reverse the time as well as speed up or slow down the movement using this function.
VI Tốc độ: Bạn có thể đảo ngược thời gian cũng như tăng tốc độ hoặc giảm tốc độ chuyển động bằng chức năng này.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
you | bạn |
time | thời gian |
or | hoặc |
function | chức năng |
EN Generally, to me, ZEPETO?s 3D animated character creation feature has so beautiful and vivid graphics and rhythmic and flexible movement
VI Nhận xét chung của mình về tính năng tạo hình nhân vật hoạt hình 3D của ZEPETO: đồ họa đẹp, sinh động, chuyển động nhịp nhàng, khá linh hoạt
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
character | nhân |
creation | tạo |
feature | tính năng |
and | của |
flexible | linh hoạt |
EN What matters is how you choose your player?s movement during the game
VI Quan trọng là cách bạn chọn đường di chuyển của cầu thủ mình trong trận đấu
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
during | trong |
choose | chọn |
you | bạn |
the | của |
EN This is the highest level for all player ability stats, including strength, catching accuracy, movement speed, and passing ability.
VI Đây là mức cao nhất cho tất các chỉ số khả năng của cầu thủ, bao gồm sức mạnh, độ chính xác khi bắt bóng, tốc độ di chuyển và khả năng chuyền bóng.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
ability | khả năng |
including | bao gồm |
all | các |
and | của |
EN The D-Pad button is at the bottom left of the screen, where you control your character?s movement
VI Nút D-Pad ở phía dưới bên trái màn hình, nơi bạn điều khiển di chuyển nhân vật của mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
screen | màn hình |
character | nhân |
you | bạn |
EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate
VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác
EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.
VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
helps | giúp |
of | của |
car | xe |
you | bạn |
EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.
VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như có thêm cánh, tốc độ di chuyển và ra đòn nhanh hơn…
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
after | sau |
up | lên |
very | rất |
as | như |
you | bạn |
different | khác |
such | các |
faster | nhanh |
EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus
VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
projects | dự án |
or | hoặc |
and | và |
EN The Arts (Music & Movement) & Creativity (Art & Craft)
VI Nghệ thuật (Âm nhạc và vận động) và Sáng tạo (Mĩ thuật và Thủ công)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN AUDJPY - Buying opportunity. Analysis TF: 4H. Waiting for the price to break the recent resistance level, where different signals converge, indicating a potential bullish movement.
VI JPY mất giá Chờ giá hồi về đỉnh cũ+test trend tăng+ mẫu hình nến ôm->> múc (m15) Nếu giá phá qua thì chờ mua ở KLQT m15, vì khả năng cao giá sẽ đi ngang
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
price | giá |
to | qua |
EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone
VI Mua lên tại vùng FVG và OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | tại |
to | lên |
EN the market has reached a discount zone and made equal lows and is looking to provide us with a bullish movement over the course of 2 months
VI NAS100 M thấy 1 lực tăng có khả năng "đảo chiều" tăng luôn. Vậy nên anh em phải xem xét Supply zone trước mặt. Nếu tín hiệu oke thì mới vào sell còn không thì chờ BUY nhé
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | và |
a | trước |
EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone
VI Mua lên tại vùng FVG và OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
at | tại |
to | lên |
EN the market has reached a discount zone and made equal lows and is looking to provide us with a bullish movement over the course of 2 months
VI NAS100 M thấy 1 lực tăng có khả năng "đảo chiều" tăng luôn. Vậy nên anh em phải xem xét Supply zone trước mặt. Nếu tín hiệu oke thì mới vào sell còn không thì chờ BUY nhé
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | và |
a | trước |
EN publishing herewith same old silver 15 min chart, showing how pattern controls the price movement
VI GIá bạc tăng mạnh đã đạt kỳ vọng chốt lời. Có thể sell ngắn hạn về vùng support trước khi buy lại
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
the | khi |
price | giá |
EN publishing herewith same old silver 15 min chart, showing how pattern controls the price movement
VI GIá bạc tăng mạnh đã đạt kỳ vọng chốt lời. Có thể sell ngắn hạn về vùng support trước khi buy lại
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
the | khi |
price | giá |
EN publishing herewith same old silver 15 min chart, showing how pattern controls the price movement
VI GIá bạc tăng mạnh đã đạt kỳ vọng chốt lời. Có thể sell ngắn hạn về vùng support trước khi buy lại
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
the | khi |
price | giá |
EN publishing herewith same old silver 15 min chart, showing how pattern controls the price movement
VI GIá bạc tăng mạnh đã đạt kỳ vọng chốt lời. Có thể sell ngắn hạn về vùng support trước khi buy lại
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
the | khi |
price | giá |
EN publishing herewith same old silver 15 min chart, showing how pattern controls the price movement
VI GIá bạc tăng mạnh đã đạt kỳ vọng chốt lời. Có thể sell ngắn hạn về vùng support trước khi buy lại
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
the | khi |
price | giá |
EN publishing herewith same old silver 15 min chart, showing how pattern controls the price movement
VI GIá bạc tăng mạnh đã đạt kỳ vọng chốt lời. Có thể sell ngắn hạn về vùng support trước khi buy lại
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
the | khi |
price | giá |
EN publishing herewith same old silver 15 min chart, showing how pattern controls the price movement
VI GIá bạc tăng mạnh đã đạt kỳ vọng chốt lời. Có thể sell ngắn hạn về vùng support trước khi buy lại
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
the | khi |
price | giá |
50 tərcümədən 50 göstərilir