EN *A Top Patient Engagement Platform That Is Defining the Delivery of Healthcare by Strengthening Patient Experience.
EN *A Top Patient Engagement Platform That Is Defining the Delivery of Healthcare by Strengthening Patient Experience.
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương tiếp nhận bệnh nhân có thẻ Bảo hiểm y tế (BHYT) trong việc khám và điều trị dịch vụ kỹ thuật cao, đặc biệt là Tim...
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
top | cao |
the | nhận |
EN If a patient chooses not to acknowledge the Notice of Privacy Practices, we will not condition treatment on the patient’s acknowledgement.
VI Nếu bệnh nhân chọn không thừa nhận Thông báo về Thực hành Quyền riêng tư, chúng tôi sẽ không đưa ra điều kiện điều trị dựa trên sự thừa nhận của bệnh nhân.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
practices | thực hành |
if | nếu |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN Many billing questions can be answered by checking your patient portal, NextMD. If you’ve already registered with our patient portal, please log in.
VI Nhiều câu hỏi về thanh toán có thể được trả lời bằng cách kiểm tra cổng thông tin bệnh nhân của bạn, NextMD. Nếu bạn đã đăng ký với cổng thông tin bệnh nhân của chúng tôi, vui lòng đăng nhập.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
be | được |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
many | bạn |
with | với |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN Celgene is a global biotechnology company that is developing targeted therapies that match treatment with the patient
VI Celgene là một công ty công nghệ sinh học toàn cầu, hiện đang phát triển các liệu pháp nhắm đích để đưa ra biện pháp điều trị phù hợp với bệnh nhân
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
global | toàn cầu |
company | công ty |
developing | phát triển |
EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions
VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa và trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
company | công ty |
improve | nâng cao |
solutions | giải pháp |
and | của |
EN Step 4: Open the game. At this point, the game will try to connect to the server. But because we have blocked the application?s network access, it will stand still for a while (It may take a few minutes, please be patient).
VI Bước 4: Mở game. Lúc này game sẽ cố gắng kết nối tới server. Nhưng vì chúng ta đã chặn quyền truy cập mạng của ứng dụng nên nó sẽ đứng im một lúc (Có thể sẽ mất vài phút, xin hãy kiên nhẫn!).
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
step | bước |
try | cố gắng |
few | vài |
minutes | phút |
connect | kết nối |
but | nhưng |
network | mạng |
have | và |
access | truy cập |
while | như |
because | của |
EN Learn how to use architecture best practices to improve patient outcomes and lower costs.
VI Tìm hiểu cách sử dụng biện pháp thực hành tốt nhất về kiến trúc để cải thiện kết quả của bệnh nhân và giảm bớt chi phí.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
practices | thực hành |
improve | cải thiện |
lower | giảm |
costs | phí |
EN Be patient and able to concentrate for long periods
VI Kiên nhẫn và có khả năng thể tập trung trong thời gian dài
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
long | dài |
to | trong |
EN Suspected COVID-19 patient data is available in the hospitalized patients and ICU source data.
VI Dữ liệu bệnh nhân nghi mắc COVID-19 có sẵn trong dữ liệu nguồn ICU và dữ liệu bệnh nhân nhập viện.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
data | dữ liệu |
available | có sẵn |
source | nguồn |
in | trong |
EN Numbers between 1 and 11 are shown as “<11” to protect patient privacy.
VI Các số từ 1 đến 11 được hiển thị là “<11” để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
EN Numbers between 1 and 10 are not shown to protect patient privacy.
VI Các số từ 1 đến 10 không được hiển thị để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
and | thị |
not | không |
privacy | riêng |
are | được |
EN But the problem with CAPTCHA is it casts a wide net, which catches users who aren’t patient enough to prove that they’re real
VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
but | nhưng |
users | người dùng |
real | thực |
EN Numbers between 1 and 10 are shown as “<11” to protect patient privacy.
VI Các số từ 1 đến 10 sẽ được hiển thị là “<11” để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
EN One of the best customer service you can find. Instant support. Patient, detailed and very hands-on support. I am a fan!
VI Một trong những dịch vụ khách hàng tốt nhất mà bạn có thể tìm thấy. Hỗ trợ tức thì. Luôn kiên nhẫn, chi tiết và rất tận tâm. Tôi cực kỳ hài lòng!
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
find | tìm thấy |
detailed | chi tiết |
very | rất |
you | bạn |
best | tốt |
customer | khách |
EN Our experienced doctors, nurses and healthcare professionals view each patient as a whole to better understand and meet their needs
VI Các bác sĩ, y tá và chuyên gia chăm sóc sức khỏe giàu kinh nghiệm của chúng tôi xem xét từng bệnh nhân một cách tổng thể để hiểu rõ hơn và đáp ứng nhu cầu của họ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
healthcare | sức khỏe |
view | xem |
better | hơn |
understand | hiểu |
needs | nhu cầu |
our | chúng tôi |
and | của |
EN We will pursue excellence in our services, facilities and interactions, striving to improve the quality of our patient-centered healthcare.
VI Chúng tôi sẽ theo đuổi sự xuất sắc trong các dịch vụ, cơ sở vật chất và tương tác của mình, cố gắng cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe lấy bệnh nhân làm trung tâm.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
improve | cải thiện |
quality | chất lượng |
healthcare | sức khỏe |
we | chúng tôi |
in | trong |
EN view the patient resources we provide
VI xem các tài nguyên bệnh nhân chúng tôi cung cấp
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
view | xem |
resources | tài nguyên |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN If you are not an established patient, you can speak with a Behavioral Health Consultant (BHC) by visiting any of our clinics
VI Nếu bạn không phải là bệnh nhân lâu năm, bạn có thể nói chuyện với Chuyên gia Tư vấn Sức khỏe Hành vi (BHC) bằng cách đến bất kỳ phòng khám nào của chúng tôi
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
health | sức khỏe |
if | nếu |
an | thể |
our | chúng tôi |
can | nói |
you | bạn |
EN Patient's Assistance Program (PAP)
VI Chương trình Hỗ trợ Bệnh nhân (PAP)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
program | chương trình |
EN You do not have to be an established patient to receive any of our community services.
VI Bạn không cần phải là một bệnh nhân lâu năm để nhận bất kỳ dịch vụ cộng đồng nào của chúng tôi.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
not | không |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
EN If you are not a Jordan Valley patient, you will need a referral sent from your dental provider with a recent panoramic x-ray to receive care.
VI Nếu bạn không phải là bệnh nhân Jordan Valley, bạn sẽ cần giấy giới thiệu được gửi từ nhà cung cấp dịch vụ nha khoa của bạn kèm theo chụp X-quang toàn cảnh gần đây để được chăm sóc.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
sent | gửi |
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
your | của bạn |
not | không |
are | được |
with | theo |
to | của |
EN Family therapy looks at family dynamics and how those play into a patient’s behavioral health
VI Liệu pháp gia đình xem xét các động lực gia đình và cách những điều đó ảnh hưởng đến sức khỏe hành vi của bệnh nhân
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
those | những |
and | của |
EN Our employees share responsibility in problem-solving to ensure comprehensive patient care.
VI Nhân viên của chúng tôi chia sẻ trách nhiệm trong việc giải quyết vấn đề để đảm bảo chăm sóc bệnh nhân toàn diện.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
employees | nhân viên |
responsibility | trách nhiệm |
comprehensive | toàn diện |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN New Patient Paperwork (Español)
VI Thủ tục giấy tờ bệnh nhân mới (tiếng Tây Ban Nha)
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
new | mới |
EN Jordan Valley Community Health Center believes that a good provider-patient relationship is based on understanding and communication
VI Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley tin rằng mối quan hệ tốt giữa nhà cung cấp và bệnh nhân dựa trên sự hiểu biết và giao tiếp
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
center | trung tâm |
good | tốt |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
communication | giao tiếp |
EN Patient Resource Support Center - Jordan Valley
VI Trung tâm hỗ trợ tài nguyên bệnh nhân - Jordan Valley
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
resource | tài nguyên |
center | trung tâm |
EN We are dedicated to making sure you understand your rights and responsibilities regarding our services and provider-patient relationships.
VI Chúng tôi tận tâm đảm bảo rằng bạn hiểu các quyền và trách nhiệm của mình đối với các dịch vụ của chúng tôi và mối quan hệ giữa nhà cung cấp và bệnh nhân.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
understand | hiểu |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN As a patient, you have rights concerning your care and treatment choices
VI Là một bệnh nhân, bạn có các quyền liên quan đến các lựa chọn chăm sóc và điều trị của mình
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
rights | quyền |
choices | chọn |
your | bạn |
and | của |
EN A Notice of Privacy Practices is provided to each patient at their first appointment
VI Thông báo về Thực hành Quyền riêng tư được cung cấp cho mỗi bệnh nhân tại cuộc hẹn đầu tiên của họ
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
practices | thực hành |
at | tại |
of | của |
provided | cung cấp |
privacy | riêng |
each | mỗi |
EN The protection of your privacy and security of your patient health information is a top priority for Jordan Valley Community Health Center
VI Việc bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật thông tin sức khỏe bệnh nhân của bạn là ưu tiên hàng đầu của Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
top | hàng đầu |
center | trung tâm |
of | của |
your | bạn |
security | bảo mật |
EN We’re here to help you make an appointment or find more information. Contact the department you wish to speak with or call our main line for patient assistance.
VI Chúng tôi ở đây để giúp bạn đặt lịch hẹn hoặc tìm thêm thông tin. Liên hệ với bộ phận mà bạn muốn nói chuyện hoặc gọi đường dây chính của chúng tôi để được hỗ trợ bệnh nhân.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
help | giúp |
or | hoặc |
more | thêm |
information | thông tin |
call | gọi |
main | chính |
you | bạn |
wish | muốn |
our | chúng tôi |
EN Providers and patients can contact our medical records department for release of patient records
VI Các nhà cung cấp và bệnh nhân có thể liên hệ với bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi để tiết lộ hồ sơ bệnh nhân
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
of | của |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
EN Patient requests can be made within NextMD.
VI Yêu cầu của bệnh nhân có thể được thực hiện trong NextMD.
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
requests | yêu cầu |
made | thực hiện |
be | được |
within | của |
EN Requesting medical records for a Jordan Valley patient? Fax the signed Release of Information form to our medical records department
VI Yêu cầu hồ sơ bệnh án cho bệnh nhân Jordan Valley? Gửi fax biểu mẫu Tiết lộ Thông tin đã ký đến bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
of | của |
information | thông tin |
form | mẫu |
our | chúng tôi |
EN Requests for records released directly to a patient are fulfilled within 30 days
VI Yêu cầu cung cấp hồ sơ trực tiếp cho bệnh nhân được thực hiện trong vòng 30 ngày
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
requests | yêu cầu |
directly | trực tiếp |
days | ngày |
are | được |
EN They visit on a schedule, yet are open to change as dictated by the patient's health and interests
VI Họ tới thăm theo lịch nhưng vẫn chấp nhận thay đổi theo yêu cầu xuất phát từ sức khỏe và sở thích của bệnh nhân
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
health | sức khỏe |
change | thay đổi |
as | như |
by | theo |
the | nhận |
EN They visit on a schedule, yet are open to change as dictated by the patient's health and interests
VI Họ tới thăm theo lịch nhưng vẫn chấp nhận thay đổi theo yêu cầu xuất phát từ sức khỏe và sở thích của bệnh nhân
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
health | sức khỏe |
change | thay đổi |
as | như |
by | theo |
the | nhận |
EN They visit on a schedule, yet are open to change as dictated by the patient's health and interests
VI Họ tới thăm theo lịch nhưng vẫn chấp nhận thay đổi theo yêu cầu xuất phát từ sức khỏe và sở thích của bệnh nhân
İngilis | Vyetnamlı |
---|---|
health | sức khỏe |
change | thay đổi |
as | như |
by | theo |
the | nhận |
50 tərcümədən 50 göstərilir